Đề cương ôn tập hè đợt 4 môn Toán Lớp 6

doc 1 trang thaodu 4382
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập hè đợt 4 môn Toán Lớp 6", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_cuong_on_tap_he_dot_4_mon_toan_lop_6.doc

Nội dung text: Đề cương ôn tập hè đợt 4 môn Toán Lớp 6

  1. BÀI TẬP ĐỢT 4 Làm từ ngày 14 đến 17/8 Bài 1: Thực hiện phép tính: a) 3.52 + 15.22 – 26:2 b) 32.5 + 23.10 – 81:3 + 513 : 510 – 25.22 c) 20 : 22 + 59 : 58 + 100 : 52 + 7.32 d) 84 : 4 + 39 : 37 + 50 + 29 – [16 + 3.(51 – 49)] e) 5.22 + 98:72 + 311 : 39 – 147 : 72 f) 295 – (31 – 22.5)2 + 718 : 716 +22.33 g) (519 : 517 + 3) : 7 + 79 : 77 – 32 + 23.52 h) 1200 : 2 + 62.21 + 18 + 59 : 57 + 70 : 14 – 20 i) 32.5 – 22.7 + 83 + 59 : 57 + 12.3 + 70 j) 151 – 291 : 288 + 12.3 + 238 : 236 + 51.32 - 72 k) 791 : 789 + 5.52 – 124 + 4.15 + 28:7 – 620:618 l) (32 + 23.5) : 7 + 1125 : 1123 – 35 : (110 + 23) – 60 + 520 : (515.6 + 515.19) m) 53.2 – 100 : 4 + 23.5 + 62 : 9 + 50.2 – 33.3 Bài 2: Tìm x: a) 71 – (33 + x) = 26 d) 140 : (x – 8) = 7 b) (x + 73) – 26 = 76 e) 4(x + 41) = 400 c) 45 – (x + 9) = 6 f) 11(x – 9) = 77 Bài 3: Tìm x biết: a) x chia hết cho cả 12; 25; 30 và 0 ≤ x ≤ 500 b) (3x – 24). 73= 2. 74 c) x 5 16 2.( 3) 12n 1 Bài 4: Chứng minh: (n Z) tối giản 30n 2 Bài 5: Tìm số tự nhiên ab sao cho 567a9b45 Bài 6: Tìm các cặp số tự nhiên (a,b) sao cho 1 1 b a 1 3 a) b) a 6 3 4 b 4 Bài 7: Chứng minh rằng: a) 2x 3y17 9x 5y17 b) a 4b13 10a b13 c) 3 a 2b17 10a b17 Bài 8: Tìm các số tự nhiên n sao cho a) n 11n 1 b) 7nn 3 2 2 c)n 2n 6n 4 d) n n 1n 1 Bài 9: Tìm số tự nhiên n sao cho các phân số sau có giá trị là số tự nhiên a) 3n 5 b) n 13 c) 3n 15 n 1 n 1 n 1 d) 2n 13 e) 3n 5 g) 6n 5 n 1 n 2 2n 1