Đề cương ôn tập học kì II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2018-2019

doc 10 trang thaodu 3830
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập học kì II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2018-2019", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_cuong_on_tap_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_10_nam_hoc_2018_2019.doc

Nội dung text: Đề cương ôn tập học kì II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2018-2019

  1. ƠN TẬP HỌC KÌ II – LỚP 10 (2018-2019) I.ĐẠI SỐ BẤT PHƯƠNG TRÌNH Bài tập. Bài 1. Giải các bất phương trình sau: 1) f x 2x 1 >0 2) f x 5x 3 0 6) f x 2x 3 2 3x 3 0 14) 15) 4x2 19x 12 x2 5x 6 x x2 x 1 x 1 x3 1 Bài 2. Cho hàm số f x m 1 x2 3m 2 x 3 2m .Tìm m để 1-f x m 1 x2 3m 2 x 3 2m 0 , với mọi x 2-Phương trình m 1 x2 3m 2 x 3 2m 0 cĩ 2 nghiệm trái dấu. GĨC LƯỢNG GIÁC VÀ CƠNG THỨC LƯỢNG GIÁC Bài tập Bài1. Tính các giá trị lượng giác cịn lại của gĩc ? 2 3 3 13 a,sin và b,cos =0,8 và 2 c, tan và 0< < 5 2 2 8 2 19 4 3π 4 3π d,cot và e)cosα = - , π < α < f)sinα = - , π < α < 7 2 5 2 5 2 Bài 2. Chứng minh các đẳng thức sau cos a b cot a.cot b 1 tan - tan  a, = b,2 sin6 cos6 1 3 sin4 cos4 c, tan tan  cos a b cot a.cot b 1 cot  - cot 3 3 2 2 sin cos d, cot x tan x cot x - tan x 4 e)cos4 x sin4 x 2cos2 x 1 f ) 1 sin cos sin cos Bài 3 : Rút gon các biểu thức sau: sin2 tan2 sin sin 3 sin 5 a) A = (tanx + cotx)2 – (tanx - cotx)2 b) B = c, C cos2 cot2 cos cos3 cos5 II.HÌNH HỌC. ĐƯỜNG THẲNG Bài 1. Lập phương trình tham số và phương trình tổng quát của ( ) trong mỗi trường hợp sau : a. ( ) qua M(-2 ; 1) và có vtcp u = (5 ; 4). b. ( ) qua M(–2 ; 4) và có vtpt n = (4 ;-1). c. ( ) qua M(2 ; -4) và có hệ số góc k =-3. d. ( ) qua hai điểm A(3 ; 4), B(1 ; 2).  Bài 2. Cho ABC với A(2 ; 0), B(0 ; 3), C xác định bởi OC 3i 2 j . a. Tìm pt các cạnh AB, BC và CA b. Lập phương trình trung tuyến AM c. Lập phương trình đường cao CC’ Bài 3. Lập phương trình đường thẳng đi qua giao điểm của hai đường thẳng (d1): 2x – y + 5 = 0, (d2) : 3x + 2y – 3 = 0 và thỏa một trong các điều kiện sau : a. ( ) đi qua điểm A(–3 ; –2) b. ( ) song song với (d3) : x + y + 9 = 0 c. ( ) vuông góc với đường thẳng (d4) : x + 3y + 1 = 0. Bài 4. Xét vị trí tương đối của các cặp đường thẳng sau: x 1 2t x 5 t a.(d): 4x –10y + 1 = 0 và ( ): b.(d): 6x – 3y + 5 = 0 và ( ): y 3 2t y 3 2t Bài 5. Tìm góc tạo bởi hai đường thẳng : a. (d): 2x –y + 3 = 0 và ( ): x –3y + 1 = 0 b. (d) : 2x – y + 3 = 0 và ( ) : 3x + y – 6 = 0 Bài 6. Tìm các khoảng cách từ các điểm đến các đường thẳng tương ứng sau : a. A(3 ; 5) và ( ) : 4x + 3y + 1 = 0 b. B(1 ; –2) và ( ) : 3x – 4y – 26 = 0 1 ơn tập học kì 2 năm học 2018-2019
  2. Bài 7. Tìm hình chiếu của điểm M lên đường thẳng (d) với : a.M(3 ; 2) và (d): -2x +3 y +1 = 0 b. M(1 ; – 1) và (d): x + 3y – 10 = 0 x 1 3t c, M(0 ; 3) lên đường thẳng (d) y 3 t Bài 8. Tìm tọa độ diểm đối xứng của điểm M qua đường thẳng (d) với : a. M(4 ; 1) và (d): x – 2y + 4 = 0 b. M(– 5 ; 13) và (d): 2x – 3y – 3 = 0 x 1 3t Bài 9. Tìm M thuộc đường thẳng (d) và cách đường thẳng (d’) : 4x + 3y + 1 = 0 một khoảng bằng 2. y 3 t Bài 10. Tìm M thuộc đường thẳng (d): x+2y-1=0 và cách đường thẳng (d’) : 3x - 4y + 1 = 0 một khoảng bằng 3 Bài 11. Cho A(1 ; 1) và B(4 ; – 3). Tìm điểm C thuộc đường thẳng (d) : x – 2y – 1 = 0 sao cho khoảng cách từ C đến đường thẳng AB bằng 6. Bài 12. Cho (d1) : x + y + 3 = 0 và (d2) : x – y – 4 = 0 và (d3) : x – 2y = 0. Tìm M thuộc (d3) để khoảng cách từ M đến (d1) bằng 2 lần khoảng cách từ M đến (d2). ĐƯỜNG TRÒN Bài 1. Lập phương trình của đường tròn (C) trong các trường hợp sau : a) Tâm I(2 ; – 3) và đi qua A(– 5 ; 4). b) Tâm I(6 ; – 7) và tiếp xúc với trục Ox. c) Tâm I(5 ; – 2) và tiếp xúc với trục Oy. d) Đường kính AB với A(1 ; 1) và B(7 ; 5). e) Đi qua 3 điểm A(–2 ; 4), B(5 ; 5) và C(6 ; –2). f) Đi qua A(3 ; 3) và tiếp xúc với đường thẳng 2x + y – 3 = 0 tại điểm B(1 ; 1). Bài 2. Viết phương trình tiếp tuyến với đường tròn : a) (C): x2 + y2 – 3x + 4y – 25 = 0 tại M(– 1 ; 3) b) (C): 4x2 + 4y2 – x + 9y – 2 = 0 tại M(0 ; 2) Bài 3. Cho (C): x2 + y2 + 4x + 4y – 17 = 0. Lập phương trình tiếp tuyến (d) của (C) biết : a) (d) tiếp xúc với (C) tại M(2 ; 1). b) (d) đi qua điểm A(2 ; 6). c) (d) // ( ) : 3x – 4y – 192 = 0. d) (d)  ( ’) : 2x – y + 1 = 0. Bài 4. Cho đường tròn có phương trình : x2 + y2 – 4x + 8y – 5 = 0. a) Tìm tọa độ tâm và bán kính của đường tròn. b) Viết phương trình tiếp tuyến (d) của đường tròn biết (d) : i) đi qua điểm A(–1 ; 0). ii) đi qua điểm B(3 ; –11). iii) vuông góc với ( ) : x + 2y = 0. iv) song song với ( ) : 3x – y + 2 = 0. c) Tìm điều kiện của m để đường thẳng : x + (m – 1)y + m = 0 tiếp xúc với đường tròn. PHẦN TRẦC NGHIẦM BẤT ĐẲNG THỨC - BẤT PHƯƠNG TRÌNH Câu 1. [0D4-1] Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. .2 x 5B.y . 3z C.0 . D.3 x. 2 2x 4 0 2x2 5y 3 2x 3y 5 Câu 2. [0D4-1] Bất phương trình 3x 9 0 cĩ tập nghiệm là A. . 3; B. . ;C.3 . D. . 3; ; 3 Câu 3. [0D4-1] Tìm tập xác định của hàm số y 2x2 5x 2 . 1 1 1 A. . ; B. . ;2C. . D. . ; 2; 2; 2 2 2 Câu 4. [0D4-1] Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x y 3 0 ? 3 3 A. .Q 1; 3 B. . MC. .1 ; D. . N 1;1 P 1; 2 2 Câu 5. [0D4-1] Tập nghiệm của bất phương trình x 2 5 x 0 là A. . 5; B. . C. . ; 2 D. 5 .; 2;5 5; 2 2 ơn tập học kì 2 năm học 2018-2019
  3. Câu 6. [0D4-1] Tam thức nào dưới đây luơn dương với mọi giá trị của x ? A. .x 2 10x B.2 . C. . x2 2x D. 1 0. x2 2x 10 x2 2x 10 Câu 7. [0D4-1] Tìm tập xác định của hàm số y 2x2 5x 2 . 1 1 1 A. . B.; . 2; C. . 2; D. . ; ;2 2 2 2 Câu 8. [0D4-1] Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 2 f x 0 A. . f x xB. .2 C. . fD. x. 2 4x f x 16 8x f x x 2 Câu 9. [0D4-1] Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 0 là 1 1 1 1 A. . ; B. . C. . ; D. . ; ; 2 2 2 2 Câu 10. [0D4-1] Nhị thức 2x 3 nhận giá trị dương khi và chỉ khi 3 2 3 2 A. .x B. . x C. . D. .x x 2 3 2 3 Câu 11. [0D4-1] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x2 4 0 . A. S ; 2  2; . B. S 2;2 . C. .S D. . ; 22; S ;0  4; Câu 12. [0D4-1] Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau? A. f x 3x2 2x 5 là tam thức bậc hai. B. f x 2x 4 là tam thức bậc hai. C. f x 3x3 2x 1 là tam thức bậc hai. D. f x x4 x2 1 là tam thức bậc hai. Câu 13. [0D4-1] Cho f x ax2 bx c , a 0 và b2 4ac . Cho biết dấu của khi f x luơn cùng dấu với hệ số a với mọi x ¡ . A. . 0 B. . 0 C. . D.0 . 0 2x 3 Câu 14. [0D4-1] Tìm điều kiện của bất phương trình x 2 . 6 3x A. .x 2 B. . x 2 C. . x D.2 . x 2 Câu 15. [0D4-1] Tìm m để f x m 2 x 2m 1 là nhị thức bậc nhất. m 2 A. .m 2 B. . C. .1 D. m. 2 m 2 m 2 Câu 16. [0D4-2] Bất phương trình x 5 4 cĩ bao nhiêu nghiệm nguyên? A. .1 0 B. . 8 C. . 9 D. . 7 x2 x 3 Câu 17. [0D4-2] Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình 1 . Khi đĩ S  2;2 là tập nào sau đây? x2 4 A. . 2; 1 B. . 1;2 C. .  D. . 2; 1 Câu 18. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình 3 2x 2 x x 2 x là A. . 1;2 B. . 1;2 C. . D. ;.1 1; 1 x Câu 19. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình 0 là 1 x A. . B. .C.; .1 D.1; . ; 11; 1;1 ; 1  1; Câu 20. Tìm giá trị của tham số m để phương trình x2 m 2 x m2 4m 0 cĩ hai nghiệm trái dấu. A. .0 m 4 B. hoặc m . 0C. . m 4 D. m. 2 m 2 Câu 21. [0D4-2] Tìm các giá trị của tham số m để phương trình x2 mx 4m 0 vơ nghiệm. A. .0 m 16 B. . C. .4 m 4 D. . 0 m 4 0 m 16 4x 2 Câu 22. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình 0 . 6 2x 3 ơn tập học kì 2 năm học 2018-2019
  4. A. .S 2;3 B. . SC. . 2;3D. . ;2  3; ;2 3; Câu 23. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 1 . 1 A. .SB. .C.0 ;.1  S D. . ;1 S ;1 S ;11; 2 Câu 24. [0D4-3] Số giá trị nguyên x trong  2017;2017 thỏa mãn bất phương trình 2x 1 3x là A. .2 016 B. . 2017 C. . 403D.2 . 4034 Câu 25. [0D4-3] Bất phương trình m 1 x2 2 m 1 x m 3 0 với mọi x R khi A. .m 1; B. . C. .m 2; D. . m 1; m 2;7 GĨC VÀ CUNG LƯỢNG GIÁC Câu 26. [0D6-1] Cung cĩ số đo 250 thì cĩ số đo theo đơn vị là radian là 25 25 25 35 A. . B. . C. . D. . 12 18 9 18 Câu 27. [0D6-1] Chọn khẳng định đúng? A. tan tan . B. sin sin . C. cot cot . D. cos cos . Câu 28. [0D6-1] Chọn khẳng định đúng? 1 1 A. . B. . 1C. .t an2 xD. . sin2 x cos2 x 1 tan x sin x cos x 1 cos2 x cot x Câu 29. [0D6-1] Cho gĩc lượng giác . Mệnh đề nào sau đây sai? A. .tB.an . C. . D. .tan sin sin sin cos sin sin 2 Câu 30. [0D6-1] Với điều kiện xác định. Tìm đẳng thức đúng. 1 1 A. .1B. .cC.ot 2. D.x . 1 tan2 x tan x cot x 1 sin2 x cos2 x 1 cos2 x sin2 x 1 Câu 31. [0D6-1] Cho biết tan . Tính cot . 2 1 1 A. .c ot B. . C.co .t 2 D. . cot 2 cot 2 4 Câu 32. [0D6-1] Trong các cơng thức sau, cơng thức nào đúng? A. .s in 2a 2sin a cos a B. . sin 2a 2sin a C. .s in 2a sin a cos a D. . sin 2a cos2 a sin2 a 5 Câu 33. [0D6-1] Nếu một cung trịn cĩ số đo bằng radian là thì số đo bằng độ của cung trịn đĩ là 4 A. .1 72 B. . 15 C. . 225 D. . 5 Câu 34. [0D6-1] Trong tam giác ABC , đẳng thức nào dưới đây luơn đúng? A B C A. sin A B cosC . B. cos A sin B . C. tan A cot B . D. .cos sin 2 2 2 Câu 35. [0D6-1] Trên đường trịn bán kính bằng 4 , cung cĩ số đo thì cĩ độ dài là 8 A. . B. . C. . D. . 4 3 16 2 Câu 36. [0D6-1] Trên đường trịn bán kính R 6 , cung 60 cĩ độ dài bằng bao nhiêu? A. .l B. . l 4 C. . lD. 2. l 2 Câu 37. [0D6-1] Khẳng định nào dưới đây sai? (giả thiết các biểu thức cĩ nghĩa). A. .t an B.a . tanC.a . D. . cos a cos a cot a cot a sin a sin a Câu 38. [0D6-1] Khẳng định nào dưới đây sai? A. .c os 2a 2cos a 1 B. . 2sin2 a 1 cos 2a C. .s in a b D.s i.n a cosb sin bcos a sin 2a 2sin a cos a 4 ơn tập học kì 2 năm học 2018-2019
  5. Câu 39. [0D6-1] Trên đường trịn lượng giác, điểm M thỏa mãn Ox,OM 500 thì nằm ở gĩc phần tư thứ A. I . B. .I I C. . III D. . IV sin cos sin cos Câu 40. [0D6-1] Giá trị của biểu thức 10 15 15 10 bằng 2 2 cos cos sin sin 5 15 15 5 1 A. . 1 B. . 3 C. . 1 D. . 2 3 Câu 41. [0D6-1] Cho sin . Khi đĩ, cos 2 bằng: 4 1 7 7 1 A. . B. . C. . D. . 8 4 4 8 Câu 42. [0D6-2] Bánh xe của người đi xe đạp quay được 2 vịng trong 5 giây. Hỏi trong 1 giây, bánh xe quay được một gĩc bao nhiêu độ? A. .1 44 B. . 288 C. . 36 D. . 72 1 2 Câu 43. [0D6-2] Cho các gĩc ,  thỏa mãn ,  , sin , cos  . Tính sin  . 2 3 3 2 2 10 2 10 2 A. .s in  B. . sin  9 9 5 4 2 5 4 2 C. .s in  D. . sin  9 9 Câu 44. [0D6-2] Cho . Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây: 2 A. sin 0 ; cos 0 . B. ;.sin 0 cos 0 C. ;.sin 0 c os 0 D. ; sin 0 cos 0 Câu 45. [0D6-2] Đơn giản biểu thức A cos , ta được: 2 A. .c os B. . sin C. . –D.co .s sin 4 Câu 46. [0D6-2] Cho cos với . Tính giá trị của biểu thức M 10sin 5cos . 5 2 1 A. . 10 B. . 2 C. . 1 D. . 4 1 7 Câu 47. [0D6-2] Cho cos và 4 . Khẳng định nào sau đây đúng? 3 2 2 2 2 2 2 2 A. .s in B. . C. . sin D. . sin sin 3 3 3 3 5 Câu 48. [0D6-2] Cho sin a . Tính cos 2asin a . 3 17 5 5 5 5 A. . B. . C. . D. . 27 9 27 27 Câu 49. [0D6-2] Cho sin x cos x m . Tính theo m giá trị của M sin x.cos x . m2 1 m2 1 A. .m 2 1 B. . C. . D. . m2 1 2 2 sin 7 sin 5 Câu 50. [0D6-3] Biến đổi thành tích biểu thức ta được sin 7 sin 5 A. .t an 5 .taB.n . C. . cos 2D. sin 3 cot 6 .tan cos .sin Câu 51. [0D6-3] Cho tan cot m . Tính giá trị biểu thức tan3 cot3 . A. .m 3 3m B. . m3 C. 3 .m D. . 3m3 m 3m3 m 5 ơn tập học kì 2 năm học 2018-2019
  6. 5 Câu 52. [0D6-3] Cho sin cos . Khi đĩ sin .cos cĩ giá trị bằng 4 9 3 5 A. .1 B. . C. . D. . 32 16 4 2 sin tan Câu 53. [0D6-3] Kết quả đơn giản của biểu thức 1 bằng cos 1 1 1 A. . B. . 1 taC.n . 2 D. . cos2 sin2 3 Câu 54. [0D6-3] Cho sin a cos a . Tính sin 2a . 4 5 7 7 5 A. .s in 2a B. . C. .s in 2a D. . sin 2a sin 2a 4 16 16 4 Câu 55. [0D6-3] Khẳng định nào sau dưới đây đúng? A. .s in4 a cos4 a cos 2aB. . 2 sin4 a cos4 a 2 sin2 2a 2 3 C. . sin a cos a D.1 .2sin 2a sin2 a cos2 a 1 2sin4 a.cos4 a HỆ THỨC LƯỢNG Câu 56. Cho tam giác AB Ccĩ Bµ 12 ,0 cạnh AC 2 3 c .m Bán kính củaR đường trịn ngoại tiếp tam giác ABC bằng A. .R 2 cm B. . RC. .4 cm D. . R 1cm R 3 cm Câu 57. [0H2-1] Cho ABC cĩ BC a , CA b , AB c . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. .a 2 b2 c2 bc.cos A B. . a2 b2 c2 2bc b2 c2 a2 C. .a .sin A b.sin B cD s i.n C cos A 2bc Câu 58. [0H2-1] Cho ABC cĩ các cạnh BC a , AC b , AB c . Diện tích của ABC là 1 1 A. .S acsin C B. . S bcsin B ABC 2 ABC 2 1 1 C. .S acsin B D. . S bcsin C ABC 2 ABC 2 Câu 59. [0H2-1] Cho tam giác ABC bất kỳ cĩ BC a , AC b , AB c . Đẳng thức nào sai? A. .b 2 a2 c2 2ac cos BB. . a2 b2 c2 2bc cos A C. .c 2 b2 a2 2abcosD.C . c2 b2 a2 2abcosC Câu 60. [0H2-1] Cho tam giác ABC , chọn cơng thức đúng trong các đáp án sau: b2 c2 a2 a2 c2 b2 A. .m 2 B. . m2 a 2 4 a 2 4 2c2 2b2 a2 a2 b2 c2 C. .m 2 D. . m2 a 4 a 2 4 Câu 61. [0H2-1] Tam giác đều cạnh anội tiếp trong đường trịn bán kính R bằng a 3 a 3 a 2 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 3 3 4 Câu 62. [0H2-1] Bán kính đường trịn nội tiếp tam giác đều cạnh a bằng a 3 a 2 a 2 a 5 A. . B. . C. . D. . 6 5 4 7 Câu 63. Cho tam giác ABC . Đẳng thức nào sai? 6 ơn tập học kì 2 năm học 2018-2019
  7. B C A A. .s in A B 2C siB.n 3 .C cos sin 2 2 A B 2C C C. .c os sin D. . sin A B sin C 2 2 Câu 64. Khoảng cách từ A đến B khơng thể đo trực tiếp được vì phải qua một đầm lầy. Người ta xác định được một điểm C mà từ đĩ cĩ thể nhìn được A và B dưới một gĩc 60 . Biết CA 200 m , CB 180 m . Khoảng cách AB bằng bao nhiêu? A. 228 m . B. 20 91 m . C. 112 m . D. 168 m . PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ OXY Câu 65. [0H3-1] Trong mặt phẳng Oxy , khoảng cách từ điểm M 3; 4 đến đường thẳng :3x 4y 1 0 là 12 8 24 24 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 Câu 66. [0H3-1] Cho đường thẳng d : 2x 3y 4 0 . Véctơ nào sau đây là véctơ chỉ phương của d ? A. .u 2;3 B. . uC. . 3;2 D. . u 3; 2 u 3; 2 x 1 2t Câu 67. [0H3-1] Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : . y 3 5t A. .u 2; 5 B. . C.u . 5;2 D. . u 1;3 u 3;1 Câu 68. [0H3-1] Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hai điểm A 0; 1 , B 3;0 . Phương trình đường thẳng AB là A. .x 3y 1B. .0 C. . x D.3y . 3 0 x 3y 3 0 3x y 1 0 Câu 69. [0H3-1] Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường trịn C cĩ phương trình x2 y2 2x 4y 4 0 . Tâm I và bán kính R của C lần lượt là A. I 1;2 , R 1 . B. I 1; 2 , R 3 . C. I 1; 2 , R 9 . D. I 2; 4 , R 9 . x 1 2t Câu 70. [0H3-1] Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho đường thẳng : , t R . Một véctơ chỉ y 2 4t phương của đường thẳng là    A. .u 4;2 B. . uC. . 1;2 D. . u 4; 2 u 1; 2 Câu 71. [0H3-1] Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng d :x 2y 1 0 và điểm M 2;3 . Phương trình đường thẳng đi qua điểm M và vuơng gĩc với đường thẳng d là A. .x 2y B.8 . 0 C. . x D.2 y. 4 0 2x y 1 0 2x y 7 0 Câu 72. [0H3-1] Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A 2; 1 và nhận u 3;2 làm vectơ chỉ phương là x 3 2t x 2 3t x 2 3t x 2 3t A. . B. . C. . D. . y 2 t y 1 2t y 1 2t y 1 2t Câu 73. [0H3-1] Khoảng cách từ điểm O 0;0 đến đường thẳng 3x 4y 5 0 là 1 1 A. . B. . C. . 0 D. . 1 5 5 Câu 74. [0H3-1] Cho đường thẳng d :2x 3y 4 0 . Véctơ nào sau đây là véctơ pháp tuyến của d ? A. .n 2;3 B. . nC. . 3;2 D. . n 3; 2 n 3; 2 Câu 75. [0H3-1] Đường thẳng đi qua A 1;2 , nhận n 2; 4 làm vectơ pháp tuyến cĩ phương trình là A. .x 2y B.4 . 0 C. . x D.y . 4 0 x 2y 5 0 x 2y 4 0 Câu 76. [0H3-1] Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A 2;4 ,B 6;1 là A. .3 x 4B.y . 10 C.0 . D. .3x 4y 22 0 3x 4y 8 0 3x 4y 22 0 7 ơn tập học kì 2 năm học 2018-2019
  8. x 1 2t Câu 77. [0H3-1] Cho đường thẳng d cĩ phương trình: , tọa độ 1 véctơ chỉ phương của đường thẳng d y 3 t là: A. 1; 3 . B. 1; 4 . C. 1;1 . D. 2; 1 . Câu 78. [0H3-1] Cho đường thẳng d cĩ: 2x 5y 6 0 . Tìm tọa đơ một vectơ chỉ phương u của d . A. .u 2;5 B. . uC. . 5;2 D. . u 5; 2 u 5; 2 2 2 Câu 79. [0H3-1] Cho đường trịn T : x 2 y 3 16 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường trịn A. I 2;3 , R 4 . B. I 2;3 , R 16 . C. I 2; 3 , R 16 . D. I 2; 3 , R 4 . 2 2 Câu 80. [0H3-1] Trong mặt phẳng Oxy , đường trịn x y 10x 11 0 cĩ bán kính bằng bao nhiêu? A. .6 B. . 36 C. . 6 D. . 2 Câu 81. [0H3-1] Trong mặt phẳng Oxy , đường trịn nào sau đây đi qua điểm?A 4; 2 A. .x 2 y2 2x 20 0 B. . x2 y2 4x 7y 8 0 C. .x 2 y2 6x 2y 9 D.0 . x2 y2 2x 6y 0 Câu 82. [0H3-1] Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d : 2x 3y 1 0 . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của d ?     A. .n 3 2; 3B. . C.n .2 2;3 D. . n4 2;3 n1 3;2 Câu 83. [0H3-1] Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường trịn? A. .x 2 y2 x y 4 0 B. . x2 y2 4x 6y 2 0 C. .x 2 2y2 2x 4y D.1 . 0 x2 y2 4x 1 0 Câu 84. [0H3-1] Cho đường trịn C : x2 y2 4x 2y 7 0 cĩ tâm I và bán kính R . Khẳng định nào dưới đây là đúng? A. ,.I 2;1 R B.2 ,.3 I 2C.; ,.1 R 12 D. ,.I 2; 1 R 2 3 I 4; 2 R 3 3 Câu 85. [0H3-1] Đường thẳng đi qua hai điểm A 1;1 và B 3;5 nhận vectơ nào sau đây làm vectơ chỉ phương?  A. .d 3;1 B. . aC. . 1; 1 D. . b 1;1 c 2;6 Câu 86. [0H3-1] Đường thẳng đi qua điểm A 1; 2 và nhận n 2;4 làm véctơ pháp tuyến cĩ phương trình là A. .x 2y B.4 . 0 C. . x D.2 .y 4 0 x 2y 5 0 2x 4y 0 Câu 87. [0H3-1] Cho hai đường thẳng d1 : mx m 1 y 2m 0 và d2 : 2x y 1 0 . Nếu d1 // d2 thì A. .m 1 B. . m 2C. . m 2 D. tùy ý. m Câu 88. [0H3-1] Toạ độ giao điểm của hai đường thẳng 4x 3y 26 0 và 3x 4y 7 0 . A. 2; 6 . B. 5;2 . C. . 5; 2 D. Khơng cĩ giao điểm. Câu 89. [0H3-1] Cho phương trình: x2 y2 2ax 2by c 0 1 . Điều kiện để 1 là phương trình đường trịn là A. .a 2 bB.2 . 4c 0C. . D. a. 2 b2 c 0 a2 b2 4c 0 a2 b2 c 0 Câu 90. [0H3-1] Phương trình nào sau đây là phương trình đường trịn? I x2 y2 4x 15y 12 0 ; II x2 y2 3x 4y 20 0 ; III 2x2 2y2 4x 6y 1 0 A. Chỉ I . B. Chỉ II . C. Chỉ III . D. Chỉ I và III . x 1 2t Câu 91. [0H3-2] Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A 2;1 và đường thẳng : . Tìm tọa độ y 2 t điểm M thuộc đường thẳng sao cho AM 10 . A. M 1; 2 , M 4; 3 . B. M 1; 2 , M 3; 4 . C. M 1; 2 , M 3; 4 .D. M, 2; 1 .M 3; 4 8 ơn tập học kì 2 năm học 2018-2019
  9. x 1 2t Câu 92. [0H3-2] Cho hai đường thẳng d và d biết d : 2x y 8 0 và d : . Biết I a; b là tọa độ y 3 t giao điểm của d và d . Khi đĩ tổng a b bằng A. .5 B. . 1 C. . 3 D. . 6 Câu 93. [0H3-2] Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua A 3;4 và cĩ vectơ chỉ phương u 3; 2 . x 3 3t x 3 6t x 3 2t x 3 3t A. . B. . C. . D. . y 2 4t y 2 4t y 4 3t y 4 2t 2 Câu 94. [0H3-2] Đường thẳng đi qua điểm C 3; 2 và cĩ hệ số gĩc k cĩ phương trình là 3 A. .2 x 3y 0B. . C. . 2D.x . 3y 9 0 3x 2y 13 0 2x 3y 12 0 x 1 3t Câu 95. [0H3-2] Cho đường thẳng d cĩ phương trình tham số là . Phương trình tổng quát của d : y 2 t A. .3 x y B.5 . 0 C. . x 3yD. .0 x 3y 5 0 3x y 2 0 Câu 96. [0H3-2] Cho hai đường thẳng d1 : 2x 4y 3 0 và d2 :3x y 17 0 . Số đo gĩc giữa d1 và d2 là 3 A. . B. . C. . D. . 4 2 4 4 Câu 97. [0H3-2] Đường thẳng đi qua điểm M 1;2 và song song với đường thẳng d : 4x 2y 1 0 cĩ phương trình tổng quát là A. .4 x 2yB. .3 0 C. . 2D.x . y 4 0 2x y 4 0 x 2y 3 0 Câu 98. [0H3-2] Đường thẳng đi qua điểm M 1;2 và vuơng gĩc với đường thẳng d : 4x 2y 1 0 cĩ phương trình tổng quát là A. .4 x 2yB. .3 0 C. . D.2 .x 4y 4 0 2x 4y 6 0 x 2y 3 0 Câu 99. [0H3-2] Cho hai điểm A 1; 4 , B 3;2 . Viết phương trình tổng quát của đường thẳng trung trực của đoạn thẳng AB . A. .3 x y 1B. .0 C. . x D.3y . 1 0 3x y 4 0 x y 1 0 Câu 100. [0H3-2] Cho hai điểm A 1;1 , B 0; 2 , C 4;2 . Phương trình tổng quát của đường trung tuyến đi qua điểm A của tam giác ABC là A. .2 x y B.3 . 0 C. . x D.2y . 3 0 x y 2 0 x y 0 Câu 101. [0H3-2] Cho tam giác ABC với A 2; 1 , B 4;5 , C 3;2 . Phương trình tổng quát của đường cao đi qua điểm A của tam giác ABC là A. .3 x 7y 1 0 B. . 3x 7y 13 0 C. .7 x 3y 13 0 D. . 7x 3y 11 0 Câu 102. [0H3-2] Khoảng cách từ điểm M 1; 1 đến đường thẳng :3x 4y 17 0 là 18 2 10 A. .2 B. . C. . D. . 5 5 5 Câu 103. [0H3-2] Cho 2 điểm A 1;1 , B 7;5 . Phương trình đường trịn đường kính AB là A. .x 2 y2 8x 6y 1B.2 . 0 x2 y2 8x 6y 12 0 C. .x 2 y2 8x 6y 12D. .0 x2 y2 8x 6y 12 0 Câu 104. [0H3-2] Phương trình đường trịn tâm I 1;2 và đi qua điểm M 2;1 là A. .x 2 y2 2x 4y 5 B.0 . 4x2 y2 2x 4y 3 0 C. .x 2 y2 2x 4y 5 D.0 Đáp án khác. Câu 105. [0H3-2] Với giá trị nào của m thì phương trình x2 y2 2 m 1 x 4y 8 0 là phương trình đường trịn. A. .m 0 B. . m 3C. . mD. hoặc1 . m 3 m 1 Câu 106. [0H3-2] Tính bán kính đường trịn tâm I 1; 2 và tiếp xúc với đường thẳng d :3x 4y 26 0 . 9 ơn tập học kì 2 năm học 2018-2019
  10. 3 A. .R 3 B. . R 5 C. . RD. 1. 5 R 5 2 2 Câu 107. [0H3-2] Cho đường trịn C : x 4 y 3 5 và đường thẳng d : x 2y 5 0 . Tọa độ tiếp điểm của đường thẳng d và đường trịn C là: A. . 3;1 B. . 6;4 C. . 5;0D. . 1;2 Câu 108. [0H3-2] Đường trịn C cĩ tâm I 4;3 , tiếp xúc trục Oy cĩ phương trình là 2 2 2 2 A. x2 y2 4x 3y 9 0 . B. . C.x 4 y 3 16 x. D.4 . y 3 16 x2 y2 8x 6y 12 0 Câu 109. [0H3-2] Đường trịn C đi qua A 1;3 , B 3;1 và cĩ tâm nằm trên đường thẳng d : 2x y 7 0 cĩ phương trình là 2 2 2 2 2 2 2 2 A. x 7 y 7 102 . B. x 7 y 7 164. C. . xD. .3 y 5 25 x 3 y 5 25 Câu 110. [0H3-3] Cho hai điểm P 1;6 và Q 3; 4 và đường thẳng : 2x y 1 0 . Tọa độ điểm N thuộc sao cho NP NQ lớn nhất. A. .N 3;5 B. . N 1;1C. . D. . N 1; 3 N 9; 19 2 2 Câu 111. [0H3-3] Cho đường trịn C : x 1 y 3 10 và đường thẳng : x 3y m 1 0 . Đường thẳng tiếp xúc với đường trịn C khi và chỉ khi A. mhoặc 1 m . B.19 hoặc m 3 . C. hoặcm 17 . m D. hoặc 1 m 1 .9 m 3 m 17 x 3 t Câu 112. [0H3-3] Điểm A a;b thuộc đường thẳng d : và cách đường thẳng :2x y 3 0 một y 2 t khoảng bằng 2 5 và a 0 . Tính P a.b . A. .P 72 B. . P C. 1. 32 D. . P 132 P 72 Câu 113. [0H3-3] Cho ba điểm A 3; 5 , B 2; 3 , C 6; 2 . Đường trịn ngoại tiếp tam giác ABC cĩ phương trình là A. .x 2 y2 25x 19B.y . 68 0 3x2 3y2 25x 19y 68 0 C. .x 2 y2 25x 19D.y . 68 0 3x2 3y2 25x 19y 68 0 Câu 114. [0H3-3] Đường trịn tâm I 1;3 , tiếp xúc với đường thẳng d :3x 4y 5 0 cĩ phương trình là 2 2 2 2 A. x 1 y 3 4 . B. . x 1 y 3 2 2 2 2 2 C. . x 1 y 3 10 D. . x 1 y 3 2 x 5 4t Câu 115. [0H3-3] Đường trịn cĩ tâm I 1;1 và tiếp xúc với đường thẳng : cĩ phương trình: y 3 3t A. x2 y2 2x 2y 6 0 . B. x2 y2 2x 2y 0 . C. .x 2 y2 2x 2y 2 D. 0 . x2 y2 2x 2y 2 0 10 ơn tập học kì 2 năm học 2018-2019