Đề khảo sát chất lượng đầu năm học môn Toán Lớp 12 - Năm học 2021-2022

pdf 8 trang Hoài Anh 24/05/2022 4341
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng đầu năm học môn Toán Lớp 12 - Năm học 2021-2022", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_khao_sat_chat_luong_dau_nam_hoc_mon_toan_lop_12_nam_hoc_2.pdf

Nội dung text: Đề khảo sát chất lượng đầu năm học môn Toán Lớp 12 - Năm học 2021-2022

  1. SỞ GD – ĐT BẮC NINH ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM HỌC TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1 NĂM HỌC 2021 -2022 MÔN: Toán 12 Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm) Họ, tên thí sinh: Mã đề: 101 SBD: Lớp 2n 1 Câu 1. Cho dãy số u được xác định bằng số hạng tổng quát u . Khẳng định nào sau đây n n 3n 1 đúng? A. Dãy un là dãy số tăng và không bị chặn. B. Dãy un là dãy số giảm và không bị chặn. C. Dãy un là dãy số giảm và bị chặn. D. Dãy un là dãy số tăng và bị chặn. Câu 2. Hàm số dạng y ax3 bx 2 cx d a 0 có tối đa bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. Câu 3. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O, cạnh 2a . Đường thẳng SO 1 vuông góc với mặt phẳng đáy ABCD và SO AB. Góc giữa hai mặt phẳng SAD và ABCD 2 bằng? A. 90 . B. 30 . C. 45. D. 60. 1 1 1 a a Câu 4. Biết lim với là phân số tối giản b 0 , khi đó a b bằng ? 1.4 2.5n n 3 b b A. 29. B. 81. C. 8. D. 161. Câu 5. Trong các dãy số cho bởi công thức truy hồi sau, dãy số nào là cấp số nhân? u 3 u 1 A. 1 B. 1 2 un 1 u n 2,  n 1 un 1 u n ,  n 1 u1 1 u1 4 C. D. un 1 4 u n n 2,  n 1 un 1 3 u n ,  n 1 Câu 6. Họ nghiệm của phương trình 2cosx 3 là: A. x k2 (k ) B. x k2 (k ) 2 3 C. x k (k ) D. x k2 (k ) 3 6 Câu 7. Cho hàm số y x 3 2 2 x . Khẳng định nào sau đây là khẳng đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;1) và đồng biến trên khoảng (1;2) . B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;1) và nghịch biến trên khoảng (1;2). C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; 2) và đồng biến trên khoảng ( 2; 2). D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; 2) và nghịch biến trên khoảng ( 2; 2). Câu 8. Trong mặt phẳng Oxy cho điểm M 2;1 . Ảnh của điểm M qua phép quay tâm O góc quay 90 là: Mã đề 101 Trang 1/6
  2. A. M 1;2 . B. M 2; 1 . C. M 1; 2 . D. M 1; 2 . a2 x 2 khix 2 Câu 9. Có bao nhiêu giá trị của tham số a để hàm số f x x 2 2 liên tục tại x 2? 1 a x khi x 2 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0. Câu 10. Cho hai hình bình hành ABCD và ABEF không cùng nằm trong một mặt phẳng. Gọi O1 , O2 lần lượt là tâm của ABCD , ABEF . M là trung điểm của CD . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. MO2 cắt BEC . B. OO1 2 song song với BEC . C. OO1 2 song song với EFM . D. OO1 2 song song với AFD . Câu 11. Cho hàm số f x xác định, liên tục và có đạo hàm trên khoảng a; b . Mệnh đề nào sau đây là sai? A. Nếu f x đồng biến trên a; b thì hàm số không có cực trị trên a; b . B. Nếu f x đạt cực trị tại điểm x0 a; b thì tiếp tuyến (Nếu có) của đồ thị hàm số tại điểm M x0; f x 0 song song hoặc trùng với trục hoành. C. Nếu f x đạt cực đại tại x0 a; b thì f x đồng biến trên a; x0 và nghịch biến trên x0 ; b . D. Nếu f x nghịch biến trên a; b thì hàm số không có cực trị trên a; b . x2 5 Câu 12. Giá trị của lim bằng? x 1 x 5 3 3 A. 1. B. . C. . D. 3. 2 2 Câu 13. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? x 2 2x 1 2x 1 x 1 A. y B. y C. y D. y 1 x x 1 x 1 2x 1 Câu 14. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? x 1 1 A. lim x . B. lim . C. lim2 0 . D. lim 0 . x x x 1 x x x x Câu 15. Cho hàm số f x sin2 x cos 2 x x . Khi đó f' x bằng: A. 1 2sin 2x . B. 1 sin 2x . C. 1 sinx .cos x . D. 1 2sin 2x . 1 2 3 4 5 Câu 16. Cho dãy số có các số hạng đầu ; ; ; ; ; . Số hạng tổng quát của dãy số này là? 2 3 4 5 6 n2 n n 1 n n 1 A. u = . B. u = . C. u = . D. u = . n n 1 n n n n 1 n n Câu 17. Cho hình lập phương ABCD. A1 B 1 C 1 D 1 (hình vẽ bên dưới). Mã đề 101 Trang 2/6
  3. Mệnh đề nào  sau đây  đúng?    A. AC1 AA 1 AD . B. AC1 AB AD .         C. AC1 AA 1 AB AC . D. AC1 AA 1 AD AB . Câu 18. Cho hình tứ diện ABCD. Tổng số đỉnh và số cạnh của hình tứ diện bằng: A. 12. B. 8. C. 10. D. 6. Câu 19. Cho phép thử T với không gian mẫu  và AB, là hai biến cố liên quan đến T . Mệnh đề nào sau đây sai? A. Nếu AB, xung khắc thì AB, đối nhau. B. Nếu AB, xung khắc thì PABPAPB  . C. Nếu AB, đối nhau thì AB, xung khắc D. Nếu AB, độc lập thì PABPAPB . Câu 20. Hàm số nào sau đây luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó? 3x 2 x 1 x 8 3x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . 5x 7 x 3 x 3 x 1 1 2 Câu 21. Số nguyên dương n thỏa mãn An 3 A n n 36 có bao nhiêu ước số nguyên dương? A. 2 . B. 7 . C. 4 . D. 3 . Câu 22. Số giá trị nguyên của m để phương trình msin x 2cos x 2 m có nghiệm là: A. 7. B. 4. C. 6. D. 5. Câu 23. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau đây sai? A. CD SAD . B. BC SAB . C. AC SBD . D. BD SAC . Câu 24. Hàm số nào sau đây có hai điểm cực đại và một điểm cực tiểu ? A. y x4 x 2 2 B. y x4 x 2 2 C. y x4 x 2 2 D. y x4 x 2 2 Câu 25. Hàm số y x3 3 x 2 5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0; 2) B. ( ,0) và (2; ) C. ( ;2) D. (0; ) . Câu 26. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? y 1 1 O x 1 2 Mã đề 101 Trang 3/6
  4. A. ;1 . B. 0;1 . C. 1;0 . D. 1;1 . Câu 27. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số y x3 6 x 2 9 x 2 là: A. y 2 x 4 . B. y x 2 . C. y 2 x 4 . D. y 2 x 4 . 5 Câu 28. Đạo hàm cấp một của hàm số y 1 x3 là: 4 4 A. y 5 x2 1 x 3 . B. y 15 x2 1 x3 . 4 4 C. y 5 1 x3 . D. y 3 1 x3 . Câu 29. Một chuyển động có phương trình s t t2 2 t 3 (trong đó s tính bằng mét, t tính bằng giây). Vận tốc tức thời của chuyển động tại thời điểm t 3 giây bằng? A. 1 m / s . B. 4 m / s . C. 6 m / s . D. 2 m / s . Câu 30. Cho x 0; . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 2 A. tanx x 1. B. tanx x . C. tanx x . D. tanx x 1. Câu 31. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Hai mặt phẳng phân biệt có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất. B. Nếu ba điểm phân biệt cùng thuộc hai mặt phẳng phân biệt thì chúng thẳng hàng. C. Nếu hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng có vô số điểm chung. D. Hai mặt phẳng có hai điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất. Câu 32. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d:2 x 3 y 1 0. Viết phương trình đường thẳng là ảnh của đường thẳng d qua phép tịnh tiến theo vectơ v 3;1 . A. 2x 3 y 2 0 B. 2x 3 y 2 0 C. 2x 3 y 4 0 D. 2x 3 y 4 0 Câu 33. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên dưới Mệnh đề nào sau đây đúng? A. yCT 5. B. yCT 2. C. yCT 1. D. yCT 2. Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD không là hình thang. Khi đó giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SCD) là? A. Đường thẳng đi qua S và song song BC. B. Đường thẳng SO với O là giao điểm của AC và BD. C. Đường thẳng SE với E là giao điểm của AD và BC. D. Đường thẳng SI với I là giao điểm của AB và CD. Câu 35. Tìm hàm số chẵn trong các hàm số sau: A. y cot x B. y tan x C. y sin x D. y cos x x3 x 2 Câu 36. Cho hàm số y f x 2 x . Khi đó tập nghiệm của bất phương trình f x 0 là: 3 2 A.  2;2. B. 0; . C.  2;1. D. 2;1 . Câu 37. Cho tứ diện ABCD có AB AC và DB DC . Khẳng định nào sau đây đúng? A. AC BC . B. BC AD . C. AB ABC . D. CD ABD . Câu 38. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3 s inx 1 lần lượt là: Mã đề 101 Trang 4/6
  5. A. 1v à 1 B. 4v à 3 C. 4v à 2 D. 2v à 4 Câu 39. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để hàm số y f2 x f x m có đúng 3 điểm cực trị. 1 1 A. m 1. B. m 1. C. m . D. m . 4 4 y f() x Câu 40. Cho hàm số có đạo hàm trên và có đồ thị C như hình vẽ dưới đây. Đường 2020 f(3 x 2) 2 1 d P lim thẳng là tiếp tuyến của đồ thị C tại điểm A 1;1 . Tính 2 x 1 x 2 x 3 A. P 4545. B. P 1515. C. P 4545. D. P 1515. Câu 41. Số nghiệm thuộc khoảng 0;2020 của phương trình: 31 cos2x sin2 x 4cos x 8 41 3sin x là: A. 321 . B. 320 . C. 322 . D. 323 . Câu 42. Cho hàm số y f (x) . Hàm số y f '(x) có bảng xét dấu như sau: x 2 1 3 f' x 0 + 1 + 0 Hàm số y f x2 2x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 4; 3) B. ( 2; 1) C. ( 2;1) D. (0;1) Câu 43. Cho hình lăng trụ tam giác ABC. A B C có độ dài cạnh bên bằng a 7 , đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB a , AC a 3 . Biết hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng ABC là trung điểm của BC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AA và BC bằng? 2 3 a 3 3a A. a . B. a . C. . D. . 3 2 2 2 Câu 44. Cho tứ diện ABCD có tất cả các cạnh bằng a , I là trung điểm của AC , J là một điểm trên cạnh AD sao cho AJJD 2 . P là mặt phẳng chứa IJ và song song với AB . Tính diện tích thiết diện khi cắt tứ diện bởi mặt phẳng P . a2 31 3a2 31 3a2 51 5a2 51 A. . B. . C. . D. . 144 144 144 144 Mã đề 101 Trang 5/6
  6. Câu 45. Hàm số y mx3 3 mx 2 m 2 3 đồng biến trong 2; . Khi đó giá trị của m là: 1 1 A. 0 m . B. m 0. C. m 0. D. 0 m . 3 3 Câu 46. Một nhóm học sinh gồm 6 nam trong đó có bạn nam tên EN và 4 nữ trong đó có bạn nữ tên COVI được xếp ngẫu nhiên vào 10 ghế trên một hàng ngang để dự lễ khai giảng năm học 2021- 2022. Xác suất để xếp được giữa hai bạn nữ gần nhau có đúng 2 bạn nam, đồng thời EN không ngồi cạnh COVI là? 1 109 109 1 A. . B. . C. . D. . 280 30240 60480 5040 Câu 47. Hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên dưới đây. . Đồ thị của hàm số y f x 2 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. Câu 48. Cho hàm số f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên. Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình f2 cos x m 2019 f cos x m 2020 0 có đúng 6 nghiệm phân biệt thuộc đoạn 0;2  là: A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 1. Câu 49. Cho cấp số cộng un có SS6 18; 10 110 . Khi đó tổng 20 số hạng đầu tiên của cấp số cộng là: A. 620 B. 360 C. 153 D. 280 2 1011 2 3 110 Câu 50. Giả sử 1 xx x aaxaxax0 1 2 3 ax 110 với a0, a 1 , a 2 , a 3 , , a 110 là các 0 1 2 3 10 11 hệ số. Tính tổng TCa 1111 Ca 1110 CaCa 119 118 CaCa 111 110 ? 2 1 5 2 A. TC 11 B. TC 11 C. TC 11 D. TC 2 11 HẾT Mã đề 101 Trang 6/6
  7. Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 101 D A C A D D B A B A C C B B D C D C A C D D C B B C A B B C D A C D D C B C 102 A D C C A D B C D C C B D D C A D A C C B C C B A A D C C A D D A C B B C B 103 A A B B B B C D D B C B D C B D B B B C A D D A D B C B D C A A C D C B D A 104 B B C B C D A C B B C D A B B C D C C B A D B C C C D C D B C D A C A A C D
  8. 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D C C B A D C A D A A B D A B A A D A A A C D D B C D D D A B D D C D D C C A B C D C B D A C A