Đề khảo sát chất lượng đầu năm môn Toán Lớp 11 - Mã đề 782 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Quốc Oai

doc 5 trang thaodu 2920
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng đầu năm môn Toán Lớp 11 - Mã đề 782 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Quốc Oai", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_khao_sat_chat_luong_dau_nam_mon_toan_lop_11_ma_de_782_nam.doc

Nội dung text: Đề khảo sát chất lượng đầu năm môn Toán Lớp 11 - Mã đề 782 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Quốc Oai

  1. TRƯỜNG THPT QUỐC OAI Thời gian 90 phút KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM MÃ ĐỀ 782 MÔN TOÁN – LỚP 11 Năm học 2019 - 2020 m - 1 Câu 1: Cho hàm số y = x - 2019 các giá trị của m để hàm số đồng biến trên ¡ là m2 + 9 A. m 0 B. m 0 C. m 1 . D. m 1 Câu 2: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ (Oxy) , cho điểm I(1; 2) . Phương trình đường tròn tâm I, bán kính R 2 là: A. x 1 2 y 2 2 4 . B. x 1 2 y 2 2 2 . C. . x 1 2 y 2 2 2 D. . x 1 2 y 2 2 4 Câu 3: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ (Oxy) , cho đường thẳng (d) có phương trình tổng quát 4x 5y 8 0 . Phương trình tham số của đường thẳng (d) là: x 2 5t x 7 5t x 7 5t x 5t A. B. C. D. y 4t y 4 4t y 4 4t y 2 4t 1 Câu 4: Cho sin  , tan 2 tan  . Khi đó giá trị của biểu thức 3 3 5 A sin cos sin  sin  bằng : 8 8 12 12 1 1 2 2 A. A B. A C. A D. A 3 3 3 3 Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình x2 4x 4 0 là: A. .¡ B. . 2; C. . ¡ \ D.2  ¡ \2 . Câu 6: Cho hàm số y x2 2x 3 . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng ? A. y giảm trên ;2 . B. ytăng trên 0; . C. Đồ thị của y có đỉnh I 1;0 . D. y tăng trên 2; . Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ choOxy, tam giác vớiOAB A và(1; 3) B .( 4Tìm;2) tọa độ điểm là chânE đường phân giác trong góc O của tam giác OAB. 3 1 5 5 A. E ; B. E ; 2 2 2 2 C. E 2 3 2;4 2 D. E 2 3 2;4 2 Câu 8: Parabol y ax2 bx c đi qua M 2; 7 , N 5;0 và có trục đối xứng x 2 có phương trình là: A. y x2 4x 5 B. y x2 4x 5 C. y x2 4x 5 D. y x2 4x 5 x 1 2t Câu 9: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ (Oxy) , cho đường thẳng (d) có phương trình . Vectơ y 3 t nào sau đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng (d) ? 1/5 - Mã đề 782
  2. A. .u (2; 1) B. . u C.(1; 3. ) D. .u (1;2) u ( 4;1) x , x 0 x 1 Câu 10: Cho hàm số f x . Tổng T f 0 f 2 f 2 có kết quả là: 1 , x 0 x 1 2 1 8 A. T B. T 3 C. T D. T 3 3 3 r Câu 11: Cho a và b là hai vectơ cùng hướng và đều khác vectơ 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. .a .b 1 B. a.b . a b C. . a.b 0 D. a. b. a b Câu 12: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 2 2x 3 2 2x 6 . A. . 3 x 1 B. . 3C. x 1 . x D.3 . x 1 Câu 13: Phương trình x 2 (x 1) m 0 có ba nghiệm phân biệt, giá trị thích hợp của tham số m là 9 9 A. 2 m 1. B. 1 m 2. C. m 0.D. 0 m . 4 4 1 Câu 14: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai vectơ u i 5 jvà v ki 4 j. Tìm k để vectơ uvà 2 vectơ v có độ dài bằng nhau. 5 37 37 37 A. k B. k C. k D. k 8 2 2 4 Câu 15: Phương trình ax + b = cx + d tương đương với phương trình : A. ax + b = cx + d B. ax + b = - (cx + d) C. ax + b = cx + d hay ax + b = - (cx + d) D. ax + b = cx + d Câu 16: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ (Oxy) , cho đường thẳng (d1) : 2x 3y 17 0 và đường thẳng (d2 ) :3x 2y 1 0 . Côsin của góc giữa đường thẳng (d1) và đường thẳng (d2 ) là: 5 12 A. . 13 B. . C. 1. D. . 13 13 x sin x + sin Câu 17: Rút gọn biểu thức A = 2 ( với điều kiện biểu thức có nghĩa ), ta được: x 1+ cos x + cos 2 2 x A. s in x B. cot x C. tD.an x tan 4 2 5 Câu 18: Cho góc thỏa mãn 0 và sin cos . Tính P sin cos 4 2 3 1 1 3 A. P = - . B. P = × C. P = - × D. P = . 2 2 2 2 2 Câu 19: Gọi x1, x2 là nghiệm của phương trình: x 5x 6 0 (x1 x2 ) . Khẳng định nào sau đây đúng? x1 x2 13 2 2 A. . B. . 0 C. . x1 x2 37 D. . x1x2 6 x1 x2 5 x2 x1 6 Câu 20: Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải hàm số chẵn. 2/5 - Mã đề 782
  3. A. y x2 1 x B. y x4 x2 12 C. y 1 x x 1 D. y x 5 x 5 Câu 21: Số nghiệm của phương trình x- 4 x2 - 3x + 2 = 0 là: ( ) A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 . 2 æx 2 ö 2x 2 x 2 ç ÷ Câu 22: Cho phương trình ç ÷ + + a = 0 . Đặt t = thì phương trình trở thành: èçx - 1ø÷ x - 1 x - 1 A. t 2 + 2t B.+ a = 0 t 2 - 2C.t + a = 0 . t 2 + t +D.a = 0 .t 2 + 2t - a = 0 Câu 23: Mệnh đề nào sau đây là đúng ? ( với điều kiện các biểu thức có nghĩa ). 1 1 A. 1 tanB.2 x C. tan x cot x 2 D. tan x.cot x 1 1 cot2 x sin2 x cos2 x Câu 24: Cho hàm số y = f (x) = ax 2+bx + c có đồ thị sau Số giá trị nguyên của m để phương trình ax 2 b x c m 1 có 6 nghiệm phân biệt là A. 2. B. .4 C. . 1 D. . 3 Câu 25: Tam giác ABC có AB = 9 cm, AC = 12 cm và BC = 15 cm. Tính độ dài đường trung tuyến AM của tam giác đã cho. 15 13 A. AM = cm. B. AM = 9 cm. C. AM = cm. D. AM = 10 cm. 2 2 ì 2 ï x = 3x - y Câu 26: Số nghiệm của hệ phương trình íï là: ï y2 = 3y - x îï A. 1. B. 3. C. 4. D. 2. Câu 27: Cho tam thức bậc hai f (x) = ax 2 + bx + c (a ¹ 0) . Điều kiện cần và đủ để f (x) £ 0, " x Î ¡ là: ì ì ì ì ï a 0 ï a 0 ï D ³ 0 ï D £ 0 ï D > 0 îï îï îï îï x y 1 0 2 3 3y Câu 28: Cho hệ bất phương trình 2(x 1) 4 . Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? 2 x 0 A. Điểm A 2;1 thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình đã cho. B. Điểm C 1;1 thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình đã cho. C. Điểm D 3;4 thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình đã cho. D. Điểm O 0;0 thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình đã cho. 3/5 - Mã đề 782
  4. Câu 29: Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn x y xyz z . Giá trị lớn nhất của biểu thức 2 2 2x x 1 yz P thuộc khoảng nào trong các khoảng sau: 3 2 x2 1 y z x 1 13 14 15 16 14 15 12 13 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 10 10 10 10 10 10 10 10 Câu 30: Trong các tính chất sau, tính chất nào sai? a b 0 a b A. . a c b d B. . ac bd c d 0 c d a b 0 a b a b C. . a c b d D. . c d 0 c d d c Câu 31: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ (Oxy ,) cho hai điểm P(1;6 )và Q( 3; 4 )và đường thẳng : 2x y 1 0 . Tọa độ điểm N(a;b) thuộc thỏa mãn NP NQ lớn nhất. Khi đó, giá trị của biểu thức P 2a b bằng: A. -37 B. 3 C. 11 D. -55 2mx- 1 Câu 32: Cho phương trình: = 3 (1) . Với giá trị nào của m thì phương trình (1) có nghiệm? x + 1 3 A. m ¹ 0 . B. m ¹ và m ¹ 0 . 2 3 3 1 C. m ¹ . D. m ¹ và m ¹ - . 2 2 2 Câu 33: Cho cung được bbieeur diễn bởi điểm M thuộc góc phần tư thứ hai trên đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây : A. sin a 0; cosa 0; cosa > 0. D. sin a 0. Câu 34: Phương trình đường thẳng có hệ số góc a 3 và đi qua điểm A 1;4 là: A. y 3x 3 B. y 3x 1 C. y 3x 4 D. y 3x 1 1 1 Câu 35: Nghiệm của bất phương trình là: x 3 2 A. ; 5  3; B. 3;3  ; 5  5; C. ;3  5; D. . ¡ x2 y2 Câu 36: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ (Oxy ,) cho elip(E )có phương trình 1. Tiêu cự 25 9 của E là: A. 16 B. 8. C. 4. D. 2. Câu 37: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ (Oxy) , cho điểm A(a;0),a 0.Điểm M di chuyển trên đoạn OA, điểm N di chuyển trên tia Oy sao cho AM = ON. Khi đó, trung trực của đoạn thẳng MN luôn đi qua điểm cố định I(x; y) . Giá trị biểu thức 2x y là: a a A. 2x y a B. 2x y - C. 2x y 0 D. 2x y 2 2 Câu 38: Phương trình x 2 7mx m 6 0 có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi 4/5 - Mã đề 782
  5. A. .m 6 B. . m 6 C. . m D. 6 . m 6 Câu 39: Nếu sin a b 0 thì khẳng định nào sau đây đúng? A. cosB. a 2b sin a co C.s a 2b cosb cos D. a 2b sin b cos a 2b cos a uuur uuur Câu 40: Cho hai điểm A, B cố định và AB = 8. Tập hợp các điểm M thỏa mãn MA.MB = - 16 là: A. một điểm. B. đường tròn. C. đường thẳng. D. đoạn thẳng. Câu 41: Số giá trị nguyên của m để phương trình:2x4 + 8x3 + 8x2 - (4m- 3)(x2 + 2x)+ 1- 2m = 0 có é ù đúng 3 nghiệm thuộc ëê- 3;0ûú là A. 1. B. 0. C. 2. D. 3. sin 3x sin x Câu 42: Rút gọn biểu thức M ( với điều kiện biểu thức có nghĩa), ta được : 2cos2 x 1 A. t an 2x B. 2sin x C. sin x D. 2 tan x   Câu 43: Cho tam giác ABC vuông cân tại A và có AB AC a . Tính AB.BC     2     2 A. AB.BC a2 B. AB.BC a2. C. AB.BC a2 D. AB.BC a2. 2 2 Câu 44: Hàm số y x2 4x 9 có giá trị lớn nhất là: A. 2 B. 2 C. 5 D. 5 Câu 45: Bất phương trình: x2 6x 5 8 2x có nghiệm là: A. 3 x 5. B. 3 x 2. C. 2 x 3 D. 5 x 3 . Câu 46: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ (Oxy) , phương trình đường cong 2 2 (Cm ) : x y 2mx 4(m 2)y 6 m 0 là phương trình đường tròn khi m 2 m 2 A. B. . C. . 1 m D.2 . 1 m 2 m 1 m 1 Câu 47: Phương trình2x- 4 - 2x + 4 = 0 có bao nhiêu nghiệm ? A. 0 . B. Vô số. C. 1 . D. 2 . Câu 48: Công thức nào sau đây sai ? A. cos a b sin asin b cos a cosb B. sin a b sin a cosb cos asinb C. cos a b sin asin b cos a cosb D. sin a b sin a cosb cos asinb Câu 49: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ (Oxy) , cho đường thẳng (d) có vectơ pháp tuyến n (1;1) và đi qua điểm M (1;2) . Phương trình tổng quát của đường thẳng (d) là: A. .x y 5 0B. . C. .x 2y 3 D.0 . x y 3 0 x 2y 3 0 4x 1 Câu 50: Tập nghiệm của bất phương trình 3 là 3x 1 4 4 1 4 1 4 A. . ; B. . C.; . D. . ; ; 5 5 3 5 3 5 HẾT 5/5 - Mã đề 782