Đề khảo sát lần 1 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 222 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nghĩa Dân

doc 5 trang thaodu 3620
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát lần 1 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 222 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nghĩa Dân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_khao_sat_lan_1_mon_toan_lop_11_ma_de_222_nam_hoc_2019_202.doc

Nội dung text: Đề khảo sát lần 1 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 222 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nghĩa Dân

  1. SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN KHẢO SÁT LẦN 1 – NĂM HỌC 2019 - 2020 TRƯỜNG THPT NGHĨA DÂN MÔN TOÁN 11 Thời gian làm bài : 90 Phút. Mã đề 222 Họ tên : Số báo danh : x Câu 1: Gọi X là tập nghiệm của phương trình cos 15 sin x . Khi đó 2 A. .2 50 X B. . 220C. X. D. . 290 X 240 X Câu 2: Số nghiệm của phương trình sin x cos x trong đoạn  ;  là A. 6. B. 4. C. 5. D. 2. Câu 3: Nghiệm của phương trình tan(2x 150 ) 1 , với 900 x 900 là 0 0 0 0 0 A. x 30 . B. x 60 ,.x 30 C. x 30 . D. x 60 . 3 Câu 4: Số nghiệm của phương trình tan x tan trên khoảng ;2 11 4 A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. Câu 5: Cho phép quay tâm O góc quay 120 biến đường thẳng d thành d ' .Khi đó, góc giữa hai đường thẳng d và d ' bằng: A. .6 00 B. . 1200 C. . 900 D. . 600 Câu 6: Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. Phương trình tan x a và phương trình cot x a có nghiệm với mọi số thực a . B. Phương trình sin x a có nghiệm với mọi số thực a . C. Phương trình sin 2x a có nghiệm với mọi số thực a . D. Phương trình cos x a có nghiệm với mọi số thực a . Câu 7: Cho tam giác ABC có trọng tâm G , gọi I là trung điểm cạnh. BKhiC đó là Iảnh của G qua phép vị tự nào dưới đây? 1 3 A. Phép vị tự tâm A tỉ số . B. Phép vị tự tâm A tỉ số . 3 2 1 3 C. Phép vị tự tâm A tỉ số . D. Phép vị tự tâm A tỉ số . 3 2 2 2 Câu 8: Phép vị tự tâm O tỉ số 2 biến đường tròn x 1 y 2 4 thành A. . x 4 2 y 2 2 4 B. . x 2 2 y 4 2 16 C. . x 2 2 y 4 2 16 D. . x 4 2 y 2 2 16 5cos 2x 1 Câu 9: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y là 2 A. 3 và 2 . B. 3 và 1 . C. 3 và 2 . D. 1 và 2 . Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy có d : x y 4 0 .Viết phương trình d ' là ảnh của d qua phép 1 đồng dạng có được bằng cách thực hiện phép vị tự tâm I 2; 2 tỉ số k và phép tịnh tiến theo 2 Mã đề 222
  2. v 1;1 . A. .x y 2 B.0 . C. x. 2y 7 D.0 . x y 2 0 x y 2 0 Câu 11: Cho tam giác ABC. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB và. APhépC vị tự tâm tỉ A số k bằng bao nhiêu sẽ biến tam giác AMN thành tam giác ABC ? 1 1 A. .k 2 B. . k 2 C. .k D. . k 2 2 Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy , ảnh của điểm M 6;1 qua phép quay Q O : 900 là A. .M ' 1;6 B. . MC.' 6. ; 1 D. . M ' 6;1 M ' 1; 6   Câu 13: Cho hình bình hành ABCD . Phép tịnh tiến TAB AD biến điểm A thành điểm A. Ađối xứng với Dqua .C B. làO giao điểm của A Cvà B .D C. Ađối xứng với quaA .C D. . C Câu 14: Cho phương trình: . Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm: A. .m 1 3 B. . C. . 1 3 mD. 1 . 3 m 1 3 3 m 3  Câu 15: Cho hình bình hành ABCD . Phép tịnh tiến TDA biến A. C thành A . B. C thành B . C. A thành D . D. B thành C . Câu 16: Hàm số y cotx tuần hoàn với chu kỳ A. T 2 . B. T k . C. T k2 . D. T . Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d: 2x 3y – 3 0. Ảnh của d qua phép vị tự tâm O , tỉ số k 2 là A. .4 x 2yB. 3 . 0 C. . 2x y D.6 .0 2x y 3 0 4x 6y 12 0 Câu 18: Phương trình cos x m 1 có nghiệm khi m là A. 1 m 1 . B. m 0 . C. m 2 . D. . 2 m 0 Câu 19: Tìm x: tan x 0 . 3 A. k , k ¢ . B. k , k ¢ . C. k2 , k ¢ . D. k , k ¢ . 3 2 3 3  Câu 20: Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm A 2; 4 , B 1;0 . Phép tịnh tiến theo véc-tơ OA biến điểm B thành điểm B có tọa độ là 3, 5 A. . 3; 4 B. . C. . D. .3; 4 1;4 Câu 21: Phương trình 2sin 2x 40 3 có số nghiệm thuộc 180 ;180 là A. 2 . B. 7 . C. 6 . D. 4 . Câu 22: Trong các hàm số sau đây, hàm nào có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng? A. y tan x . B. y sin x . C. y sin3 x cos x . D. y cos x sin2 x . r Câu 23: Cho điểm M 1; 2 . Ảnh của điểm M qua phép tịnh tiến theo vecto v 3;5 là A. 4;7 . B. 2; 3 . C. 2;3 . D. 4; 7 . Mã đề 222
  3. Câu 24: Số nghiệm của phương trình: 2 cos x 1 với 0 x 2 là 3 A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 . Câu 25: Tìm tổng các nghiệm của phương trình:2cos(x ) 1 trên ( ; ) 3 . A. 2 B. 7 C. 4 D. 3 . 3 . 3 . 3 . Câu 26: Tập xác định của hàm số f x cot x là  A. ¡ \k2 | k ¢ . B. ¡ \ 2k 1 | k ¢  . C. ¡ \k | k ¢ .D. ¡ \ 2k 1 | k ¢  . 2  Câu 27: Phương trình mcos x 1 0 có nghiệm khi m thỏa điều kiện m 1 m 1 A. . B. m 1. C. m 1. D. m 1 m 1 x Câu 28: Số nghiệm của phương trình cos 0 thuộc khoảng ,8 là 2 4 A. .3 B. . 1 C. . 2 D. . 4 x Câu 29: Nghiệm của phương trình 3tan 3 0 trong nửa khoảng 0; 2 là 4 2  3  2  3   ;  ;   A. . 3  B. 2 .2  C. 3 .3  D. . 2  Câu 30: Cho F M M với M x; y và M x 3; y 5 . Tìm tọa độ véc-tơ tịnh tiến của phép biến hình trên? A. . 3, 5 B. . 3,5 C. . D.3, .5 3,5 Câu 31: Một tổ gồm 7 nam và 6 nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn 4 em đi trực sao cho có ít nhất 2 nữ? 2 2 1 3 4 2 2 A. C7 .C6 C7 .C6 C6 . B. C11.C12 . 2 2 2 5 1 3 4 C. .C 6 .C7 D. C7 C6 C7 C6 . C6 Câu 32: Số các số tự nhiên gồm 4 chữ số chia hết cho 10 A. 900 . B. 15120 . C. 4536 . D. 90000 . Câu 33: Một liên đoàn bóng rổ có 10 đội, mỗi đội đấu với mỗi đội khác hai lần, một lần ở sân nhà và một lần ở sân khách. Số trận đấu được sắp xếp là A. 100 . B. 90 . C. 45 . D. 180 . Câu 34: Cho 6 chữ số 4,5 ,6 ,7 ,8 ,9 . Hỏi có bao nhiêu số gồm 3 chữ số khác nhau được lập thành từ 6 chữ số đó? A. 216 . B. 180 . C. 120 . D. .256 Câu 35: Cho 6 chữ số 2,3, 4,5,6,7.Hỏi có bao nhiêu số gồm 3 chữ số được lập thành từ 6 chữ số đó? A. 256 . B. 36 . C. 18 . D. 216 . Câu 36: Cho 6 chữ số 2 ,3 ,4 ,5 , 6 ,7 . Có bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 3 chữ số lập từ 6 chữ số Mã đề 222
  4. đó: A. 108 . B. 256 . C. 36 . D. 18 . Câu 37: Thầy giáo phân công 6 hoc sinh thành từng nhóm một người, hai người, ba người về ba địa điểm. Hỏi có bao nhiêu cách phân công. A. .6 0 B. . 30 C. . 120 D. . 20 Câu 38: Tập giá trị của hàm số y sin 2x 3 cos 2x 1 là đoạn a; b. Tính tổng T a b. A. T 1. B. T 2. C. T 1. D. T 0. Câu 39: Tính tổng S các nghiệm của phương trình 2cos 2x 5 sin 4 x cos4 x 3 0 trong khoảng 0;2 . 11 7 A. S 4 . B. S 5 . C. S . D. S . 6 6 Câu 40: Phương trình 2sin 2 2x 5sin 2x 2 0 có hai họ nghiệm có dạng x = α + kπ; x = β + kπ; 0 α, β π . Khi đó α.β bằng: 5 2 5 2 5 2 5 2 A. . B. . C. . D. . 36 144 144 36 Câu 41: Phương trình 2cos2 x 1 có số nghiệm trên đoạn  2 ;2  là A. 8. B. 6. C. 4. D. 2. cos 2x 3sin x 2 Câu 42: Nghiệm của phương trình 0 là cos x x k2 2 x k 6 A. x k k ¢ . B. k ¢ . 6 5 x k 5 6 x k 6 x k2 2 x k2 6 C. x k2 k ¢ . D. k ¢ . 6 5 x k2 5 6 x k2 6 2 π 5π Câu 43: Phương trình 6cos x 5sin x 7 0 có các họ nghiệm có dạng :x = + k2π ;x = + k2π ; m n 1 1 x =arcsin + k2π ;x = π arcsin + k2π ;k ¢ , 4 m, n 6 . Khi đó m + n + p bằng: p p A. .1 1 B. . 17 C. . 15 D. . 16 Câu 44: Hằng ngày, mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu h m của mực nước t trong kênh tính theo thời gian t h được cho bởi công thức h 3cos 12 6 3 . Khi nào mực nước của kênh là cao nhất với thời gian ngắn nhất? A. t 22 h . B. t 14 h . C. t 15 h . D. t 10 h . Mã đề 222
  5. Câu 45: Phương trình cos3 x 4sin3 x 3cos xsin 2 x sin x 0 có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác? A. .2 B. . 8 C. . 6 D. . 4 tan x 1 Câu 46: Phương trình 2 cot x có nghiệm là 1 tan x 2 4 A. .x k B. . C.x . k D. . x k x k 3 12 3 6 2 8 4 Câu 47: Tập nghiệm S của phương trình cos 2x 5cos5x 3 10cos 2xcos3x là   S k2 ,k ¢  S k2 ,k ¢  A. 3  . B. 3  .   S k2 ,k ¢  S k ,k ¢  C. 6  . D. 3  . Câu 48: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên khoảng ; ? 2 2 A. y sin x . B. y cot x . C. y cos x . D. y tan x . Câu 49. Tổng các nghiệm trên đoạn 0;2  của phương trình sin 2x sin x cos x 1 2sin x cos x 3 0 . 2 5 2 A. B. C. D. 3 3 2 5 x 2 3 sin x. 1 cos x 4cos x.sin2 3 Câu 50. Giải phương trình: 2 0 . 2sin x 1 7 7 2 A. x k2 ; x k2 B. x k2 ; x k2 6 3 6 3 7 2 C. x k2 ; x k2 D. x k2 ; x k2 6 6 6 3 HẾT Mã đề 222