Đề kiểm tra 45 phút Chương 4 môn Đại số Lớp 10 - Mã đề 136
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 45 phút Chương 4 môn Đại số Lớp 10 - Mã đề 136", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_45_phut_chuong_4_mon_dai_so_lop_10_ma_de_136.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra 45 phút Chương 4 môn Đại số Lớp 10 - Mã đề 136
- ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 Thời gian làm bài: 45 phút (25 câu trắc nghiệm) Họ, tên thí sinh: Mã đề: 136 Lớp: Đáp án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 Câu 1: Số giá trị nguyên dương của m để bát phương trình x 2 2x 1 m 0 nghiệm đúng mọi giá trị x 0; A. 3 B. 2 C. 1 D. 4 Câu 2: Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x2 25 0 : A. x 5 B. x 5 C. x 5 D. x 5 1 x 1 Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình 3 x 1 là: 2 2 A. 3 / 2; . B. 6 / 5; C. 3 / 2; . D. 5 / 6; . x 2 Câu 4: Giá trị lớn nhất của hàm số f x , x 2 là: x 1 1 1 A. 2. B. . C. . D. . 2 2 2 2 2x 5 0 Câu 5: Số giá trị nguyên dương của m để hệ có nghiệm là x m 1 0 A. 2 B. 1 C. 4 D. 3 Câu 6: Với giá trị nào của m thì bất phương trình x 2 x m có nghiệm? 9 9 A. m . B. m 2. C. 2 m . D. m 2. 4 4 Câu 7: Với giá trị nào của m thì m 1 x2 mx m 0,x ¡ ? 4 m 4 4 A. 3 . B. m 1. C. m 1. D. m . 3 3 m 0 Câu 8: Với giá trị nào của m thì bất phương trình x2 x m 0 có tập nghiệm là một khoảng có độ dài bằng 1 1 A. m 0 B. 1 C. 0 D. m 4 Câu 9: Tập xác định của hàm số y 2x2 5x 2 là: 1 1 1 1 A. ; 2; . B. ; 2; . C. ;2 . D. ;2 . 2 2 2 2 Câu 10: Chọn ý đúng trong các ý sau:
- x 1 A. 0 x 1 0. B. x2 5x x 5. x2 1 C. x x 0 x ¡ . D. 0 x 1. x Câu 11: Cho 2a+b = 5. Giá trị nhỏ nhất của P = a2 + b2 là 5 25 A. 5 B. 1 C. 3 D. 3 Câu 12: Cho a,b,c là độ dài ba cạnh của một tam giác. Mệnh đề nào sau đây không đúng? A. b2 c2 a2 2bc. B. ab ac b2. C. b2 c2 a2 2bc. D. a2 ab ac. x 2 5x m Câu 13: Giá trị của m để biểu thức có giá trị nhỏ nhất là -1 thì m thỏa mãn điều kiện 2x 2 3x 2 A. m 2; 1 B. m 1;2 C. m 1;0 D. m 0;1 Câu 14: Với giá trị nào của m thì bất phương trình m2 x 4m 3 x m2 vô nghiệm: A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1. 2 x 3 Câu 15: nhậnf x giá trị dương khi x thuộc: x 1 . 3x 1 2 1 1 A. ;2 \ 1; . B. ;2 \ 1; . C. ;2 . D. ;2. 3 3 Câu 16: Bất phương trình x(x-2)(x-4) (x-2020) < 0 có số nghiệm nguyên dương là A. 505 B. 506 C. Vô số D. 1010 2 x 7x 6 0 Câu 17: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: 2x 1 3 A. 1;2 . B. 1;6 . C. 1;2. D. 1;6 . Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình x 3 x 1 x 3 là: A. ;1. B. 3;1. C. 3;1. D. . Câu 19: Khẩu phần ăn trong một ngày của một gia đình nọ cần ít nhất 900g chất protit và 400g chất lipit. Biết rằng thị bò chứa 80% protit và 20% lipit, thịt heo chứa 60% protit và 40% lipit, người ta chỉ mua nhiều nhất 1600g thịt bò và 1100g thịt heo. Biết giá tiền thịt bò là 220.000VNĐ/kg, thịt heo là 110.000VNĐ/kg. Số tiền ít nhất mà gia đình này bỏ ra để mua đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng mỗi ngày gần với giá trị nào nhất: A. 195.000VNĐ. B. 209.000 VNĐ C. 374.000VNĐ D. 2VNĐ.20.000 Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 2 x 2 là A. 3 3; B. 3 3; C. 2; D. 2;3 3 Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình x 2y 5 0 là: 1 5 A. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng y x (không bao gồm đường thẳng). 2 2 1 5 B. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng y x (không bao gồm đường thẳng). 2 2 1 5 C. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng y x (không bao gồm đường 2 2 thẳng). 1 5 D. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng y x (bao gồm đường thẳng). 2 2
- x 3y 1 0 Câu 22: Miền nghiệm của hệ bất phương trình chứa điểm nào sau đây 2x y 2 0 A. A( 4;1) B. B(1;1) C. C(2;-1) D. D( 1;5) Câu 23: Nếu a b,c d, thì bất đẳng thức nào dưới đây đúng? A. a c b d. B. a d b c. C. ac bd. D. ac bd. Câu 24: Cho hàm số y= f(x) có đồ thị như hình vẽ, gọi x 1,x2 lần lượt là hoành độ giao điểm của đồ thị với trục hoành ( giả sử x1 < x2). Khi đó nghiệm của bất phương trình f(x) < 0 là: y f(x)=x^2-x-2 Tập hợp 1 Tập hợp 2 x x1 x2 x x2 x x2 A . x1 x x2 B. x1 x x2 C. D. x x1 x x1 x 3 2 x 2 2 Câu 25: Tập xác định của bất phương trình x 1 là: x 3 x2 4 A. 1; . B. 1; \2. C. 1; \2,3. D. ¡ \ 2. HẾT