Đề kiểm tra 45 phút Chương I môn Giải tích Lớp 12 - Năm học 2018-2019 (Có đáp án)

docx 4 trang thaodu 2220
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 45 phút Chương I môn Giải tích Lớp 12 - Năm học 2018-2019 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_45_phut_chuong_i_mon_giai_tich_lop_12_nam_hoc_20.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra 45 phút Chương I môn Giải tích Lớp 12 - Năm học 2018-2019 (Có đáp án)

  1. Ngày 19 tháng 11 năm 2018 KIỂM TRA 45 PHÚT Họ và tên: Môn : Toán 12 – Giải tích Lớp : 12 Điểm Nhận xét của thầy (cô) giáo ĐỀ KIỂM TRA Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước lựa chọn đúng trong các câu sau: 3 Câu 1: Đồ thị hàm số y có tâm đối xứng là: 1 x A. (3;1) B. (1;3) C. (1;0) D. (0;1) Câu 2: Cho hàm số y x3 3x2 3 xác định trên [1;3]. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số thì M+m bằng: A. 2 B. 4 C. 8 D. 6 x 1 Câu 3: Cho hàm số y có đồ thị (H). Tiếp tuyến của (H) tại giao điểm của (H) với x 2 trục Ox có phương trình là: 1 1 A. y =3x B. y =3x-3 C. y =x-3 D. y x 3 3 2x 3 Câu 4: Cho hàm số y có đồ thị (C) và đường thẳng d: y x m . x 2 Với giá trị nào của m thì d cắt (C) tại 2 điểm phân biệt? A. m 6 C. 2 D. m 6 2x 1 Câu 5: Tích các giá trị của m để đường thẳng d : y x m cắt đồ thị hàm số y x 1 tại hai điểm phân biệt A, B sao cho AB 2 2 là: A. 1 B. 7 C. 7 D. 1 Câu 6: Cho hàm số y x3 3x2 2x 1 . Xét các mệnh đề: I. Đồ thị có một điểm uốn. II. Hàm số không có cực đại và cực tiểu. III. Điểm uốn là tâm đối xứng của đồ thị. Mệnh đề nào đúng: A. Chỉ I và II B. Chỉ II và III. C. Chỉ I và III. D. Cả I, II, III. Câu 7: Cho hàm số y 3x 4x3 có đồ thị (C). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm uốn của (C) có phương trình là:
  2. A. y = -12x B. y =3x C. y =3x-2 D. y =0 Câu 8: Hàm số nào sau đây không có cực trị? x4 A. y 2x3 x2 1 B. f (x) 2x2 6 4 x2 x 5 2x 2 C.y D. y x 2 x 1 Câu 9: Điểm nào sau đây là điểm uốn của đồ thị hàm số y x3 3x 5 A. (0;5) B. (1;3) C. (-1;1) D. (0;0) Câu 10: Đồ thị hàm số nào sau đây cắt trục tung tại điểm có tung độ âm? 2x 3 3x 4 4x 1 2x 3 A. y B. y C. y D. y x 1 x 1 x 1 3x 1 3 2 Câu 11: Cho hàm số y x 6x 3 m 2 x m 6 có cực đại, cực tiểu tại x1 và x2 sao cho x1 1 x2 thì giá trị của m là: A. m >1. B. m -1. D. m <-1. Câu 12: Đặc điểm của đồ thị hàm số bậc ba là: A. Luôn có trục đối xứng; B. Nhận đường thẳng nối hai cực trị làm trục đối xứng; C. Luôn có tâm đối xứng; D. Luôn nhận điểm cực trị làm tâm đối xứng. x4 Câu 13. Cho hàm số f (x) 2x2 6 . Giá trị cực đại của hàm số là 4 A. fCÐ 6 B. fCÐ 2 C. fCÐ 20 D. fCÐ 6 3 2 2 Câu 14. Cho hàm số y x mx m x 5 . Giá trị của m để hàm số đạt cực tiểu tại 3 x 1 là: 2 7 3 A. m B.m C. m D. m 0 5 3 7 2x 3 Câu 15. Đồ thị hàm số y có tâm đối xứng là điểm: x 5 A. I( 5; 2) B. I( 2; 5) C. I( 2;1) D. I(1; 2) Câu 16. Hàm số y x4 2x2 3 có A. 3 cực trị vớì 1 cực đại B. 3 cực trị vớì 1 cực tiểu C. 2 cực trị với 1 cực đại D. 2 cực trị với1 cực tiểu. 3 2 Câu 17. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số y x 3x 3 là: A. 4x 2y 6 0 B. 4x 2y 6 0 C. 4x 2y 6 0 D. 4x 2y 6 0
  3. 1 Câu 18. Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y x3 2x2 3x 5 3 A. song song với đường thẳng x 1 B. song song với trục hoành C. Có hệ số góc dương D. Có hệ số góc bằng -1 Câu 19: Từ một miếng bìa hình tam giác đều cạnh a, người ta cắt bỏ ba phần (ba tam giác nhỏ ) để được hình chữ nhật có diện tích lớn nhất. Tính diện tích lớn nhất đó. a2 3 a2 6 a2 3 a2 A. B. C. D . . . 4 8 8 8 Câu 20. Số giao điểm của đồ thị hàm số y (x 3)(x2 x 4) với trục hoành là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 x3 x2 3 Câu 21. Hàm số f (x) 6x 3 2 4 A. Đồng biến trên 2;3 B. Nghịch biến trên khoảng 2;3 C. Nghịch biến trên khoảng ; 2 D. Đồng biến trên khoảng 2; Câu 22. Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ bên: 3 2 A. y x 3x 4 3 2 B. y x 3x 4 3 2 C. y x 3x 4 3 D. y x 3x 4 Câu 23. Giá trị lớn nhất của hàm số f (x) x2 2x 3 A. 2 B. 2 C. 0 D. 3 1 Câu 24. Các đồ thị của hai hàm số y 3 và y 4x2 tiếp xúc với nhau tại điểm M có x hoành độ là: 1 A. x 1 B. x 1 C. x 2 D. x 2 HẾT
  4. ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT GT CHƯƠNG I LẦN 2 Năm học 2018- 2019 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Đáp C A D D B C B D A B B C A án Câu 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 Đáp B A A A B B C B A A D án