Đề kiểm tra 45 phút môn Giải tích Lớp 12 - Đề số 6

doc 2 trang thaodu 3110
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 45 phút môn Giải tích Lớp 12 - Đề số 6", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_45_phut_mon_giai_tich_lop_12_de_so_6.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra 45 phút môn Giải tích Lớp 12 - Đề số 6

  1. Đề số 6 Câu 1: Cho x, y là hai số thực dương và m,n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai ? m A. xm .xn xm n B. xy n xn .yn C. xn xnm D. xm .yn xy m n 1 1 2 4 0,25 1 3 Câu 2: Tính: 0,5 625 2 19. 3 kết quả là: 4 A. 10 B. 11 C. 12 D. 13 1 Câu 3: Với giá trị thực nào của a thì a.3 a.4 a 24 25 . ? 2 1 A. a 0 B. a 1 C. a 2 D. a 3 Câu 4: Hàm số nào sau đây có tập xác định là R ? 3 2 0,1 1/2 x 2 2 2 A. y x 4 B. y x 4 C. y D. y x 2x 3 x 2 4 1 1  1 1 Câu 5: Hàm số y = 4x 1 có tập xác định là: A. R B. (0; + )) C. R \ ;  D. ; 2 2 2 2 3 Câu 6: Tập xác định D của hàm số y x2 3x 4 A. D R \ 1,4 B. D ; 1  4; C. D  1;4 D. D 1;4 7 4 6 Câu 7: Đạo hàm của hàm số y 3 x2. x3 là: A. y' 9 x B. y' 6 x C. y' 3 x D. y' 6 3 7 7 x 25log5 6 49log7 8 3 Câu 8: Giá trị của P 1 log 4 log 27 là: A. 8 B. 9 C. 10 D. 12 3 9 42 log2 3 5 125 1 log 3 3log 5 Câu 9: 42 2 8 bằng: A. 25 B. 45 C. 50 D. 75 Câu 10: Cho x2 + 4y2 = 12xy x > 0, y > 0. Khẳng định đúng là: 1 A. log x log y log12 B. log x 2y 2log 2 log x log y 2 C. log x2 log y2 log 12xy D. 2log x 2log y log12 log xy 2 Câu 11: Với giá trị nào của x thì biểu thức log6 2x x có nghĩa? A. 0 2 C. -1 2 D. m  2 Câu 14: Tìm m để phương trình log3 x (m 2).log3 x 3m 1 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1. x2 = 27. 28 4 A. .m B. . m C. m = 25. D. m = 1. 3 3 x Câu 15: Tập nghiệm của phương trình: log2 2 1 2 là: A. 2 log2 5 B. 2 log2 5 C. log2 5 D.  2 log2 5 1
  2. Câu 16: Trong các hình sau hình nào là dạng đồ thị của hàm số y ax ,a 1 A. (I) B. (II) C. (III) D. (IV) Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y ex x2 3 trên đoạn  2;2 là: 6 1 A. e2 B. 2e C. D. e3 e2 x 1 1 2x 1 1 Câu 18: Nghiệm của phương trình 125 là: A. 1 B. 4 C. D. 25 4 8 Câu 19: Số nghiệm của phương trình 22 x 22 x 15 là A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 x x Câu 20: Phương trình 9 3.3 2 0 có 2 nghiệm x1, x2 .Giá trị A 2x1 3x2 là A. 4log2 3 B. 2 C. 0 D. 3log3 2 x x Câu 21: Phương trình 9 3.3 2 0 có 2 nghiệm x1,x2 . Giá trị A 2x1 3x2 là A. 4log2 3 B. 2 C. _ D. 3log3 2 2x 1 x Câu 22: Phương trình 3 4.3 1 0 có 2 nghiệm x1, x2 trong đó x1 2 D. m  2 Câu 26: Tìm m để phương trình log3 x (m 2).log3 x 3m 1 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1. x2 = 27. 28 4 A. .m B. . m C. m = 25. D. m = 1. 3 3 Câu 27: Tập nghiệm của phương trình: 22 x 22 x 15 là: 1  A. 2 B.  2;2 C. ;4 D. 4 4  2