Đề kiểm tra 45 phút môn Toán Lớp 9

pdf 3 trang Hoài Anh 20/05/2022 3670
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 45 phút môn Toán Lớp 9", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_45_phut_mon_toan_lop_9.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra 45 phút môn Toán Lớp 9

  1. KIỂM TRA 45P- TOÁN 9-BÀI SỐ 1. Câu 1. Tính giá trị biểu thức 19 8 3 19 8 3 . A.23. B. 8 2 3 . C.6 . D. 8 . Câu 2. Tính giá trị biểu thức 15 6 6 15 6 6 A.26. B. 6 . C.6 . D.12 . Câu 3. Rút gọn biểu thức a228 a 16 a 8 a 16 với 44a ta được: A.2a . B. 8 . C. 8 . D.a . 33 Câu 4. Rút gọn biểu thức 4a22 12 a 9 4 a 12 a 9 với a ta được: 22 A. 4a . B. 4a . C. 6. D.6 . Câu5. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A m222 m 1 m 8 m 16 A.2 . B.9 . C.5 . D.10 . Câu 6. Cho a là số không âm b , c là số dương. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. aa. B. ab ab . C. a ab . D. Cả A, B đều đúng. b b c c bc c Câu 7. Cho ab, là hai số không âm. Khẳng định nào sau đây là đúng? a A. ab a b . B. a b b a . C. a. b ab . D. ab . b Câu 8. Khẳng định nào sau đây là đúng? 2018 A. 2018 2019 2018 2019 . B. 2018.2019 . 2019 2019 C. 2018. 2019 2018.2019 . D. 2018.2019 . 2018 3 Câu 9. Rút gọn biểu thức aa22.(23) với 0 a ta được 2 A. aa(2 3). B. (3 2aa ) 2 . C. (2aa 3) 2 . D. (3 2aa ) . Câu 10. Rút gọn biểu thức 0,9.0,1.() 3 x 2 với x 3 A. 0,3(x 3). B. 0,3(3x ). C. 0,9(x 3). D. 0,1(x 3). Câu 11. Giá trị biểu thức xx2. 2 khi x 29 là A. 29 . B. 5 . C. 10 . D. 25 .
  2. 2(a b ) b Câu 12. Rút gọn biểu thức D với ab,0 ta được b a222 ab b b A. ab. B. 2 . C. . D. 2 b . 2 9 Câu 13. Rút gọn biểu thức 4.ab42 với ab 0 ta được. ab84 a 2 A. . B. 12 . C. 6 . D. 36 . b xx322 Câu 14. Rút gọn biểu thức với x 0 ta được x 2 A. x . B. x . C. x . D. x 2 . xx2 5 Câu 15. Với x 5 cho biểu thức A Và Bx. x 5 Có bao nhiêu giá trị của x để AB. A. 1. B. 2 . C. 0 . D. Vô số. Câu 16. Cho các biểu thứcAB, mà ABB. 0; 0, khẳng định nào sau đây là đúng? A AB A AB AA A. . B. . C. . D. A AB . BB BB BB B B Câu 17. Cho biểu thức với A 0 và B 0 , khẳng định nào sau đây là đúng? A. ABAB2 . B. ABAB2 . C. ABBA2 . D. ABBA2 . Câu 18. Đưa thừa số 81(2y )4 ra ngoài dấu căn ta được? A.9(2y ) . B. 81(2y )2 . C.9(2y )2 . D. 9(2y )2 . 35 Câu 19. Đưa thừa số x (x 0) vào trong dấu căn ta được. x A. 35x . B. 35x . C. 35 . D. 35x 2 . 3 Câu 20 Khử mẫu biểu thức sau xy với xy0; 0 ta được xy A. xy . B. xy . C. 3xy . D. 3xy . 11 a Câu 21. Sau khi rút gọn biểu thức ta được phân số tối giản 5 3 2 5 3 2 b (,)ab . Khi đó 2a có giá trị A.20 . B.10 . C.7 . D.14 .
  3. 2a Câu 22. Trục căn thức ở mẫu biểu thức với aa0; 4 ta được: 2 a 24a a a 24a a a 24a a a 24a a a A. . B. . C. . D. . 4 a 4 a 4 a 4 a Câu 23. Khẳng định nào sau đây là sai? aa3 3 3a. 3 b 3 ab A. . B. b 3 b . 3 3 3 3 C. aa. D. aa. Câu 24. Tổng các nghiệm của phương trình 3 xx22 là A. 6 . B. 5 . C. 2 . D. 3 . Câu 25. Số nghiệm của phương trình 3 55xx là: A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 . HẾT