Đề kiểm tra chất lượng học kỳ I môn Toán Lớp 10 - Mã đề 102 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Đặng Thai Mai
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng học kỳ I môn Toán Lớp 10 - Mã đề 102 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Đặng Thai Mai", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_chat_luong_hoc_ky_i_mon_toan_lop_10_ma_de_102_na.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra chất lượng học kỳ I môn Toán Lớp 10 - Mã đề 102 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Đặng Thai Mai
- TRƯỜNG THPT ĐẶNG THAI MAI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I TỔ TOÁN NĂM HỌC 2019 – 2020 Môn: Toán - Lớp 10 ( Đề gồm 3 trang) Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên: .SBD: . 102 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 28 câu : 7 điểm) Câu 1. Số nghiệm của phương trình 3x 2 3 2x là: A. .2 B. . 1 C. . 0 D. 3 x 2y 3z 1 Câu 2. Hệ phương trình x 3y 1 có nghiệm là y 3z 2 A. (2;-1;1). B. (2;1;-1). C. (2;1;1). D. (-2;1;1). Câu 3. Cho tam giác ABC đều cạnh bằng 6 . Khi đó, tính AB. AC ta được : A. . 16 B. . 18 C. 12. D. . 18 Câu 4. Nếu hàm số y ax2 bx c có đồ thị như sau thì dấu các hệ số của nó là y O x : A. a 0; b 0; c 0. B. a 0; b 0; c 0. C. a 0; b 0; c 0. D. a 0; b 0; c 0. x4 3x2 5 Câu 5. Cho các hàm số, f (x) = 3x3 + 2 3 x g(x) x4 3x2 5, h(x) 5 x x 5 , k(x) . x2 1 Hỏi trong các hàm số trên, có bao nhiêu hàm số chẵn ? A. 4 hàm số chẵn. B. 3 hàm số chẵn. C. 2 hàm số chẵn. D. 1 hàm số chẵn Câu 6. Trong mặt phẳng Oxy cho A 6; 2 , B 10;8 . Trung điểm I của đoạn thẳng AB có tọa độ là : 8 A. I. 5;3 B. I. 8;3 C. I. 4;1D.0 I. 2;3 Câu 7. Cho tam giác đều ABC cạnh a . Biết rằng tập hợp tất cả các điểm M thỏa mãn đẳng thức 6 3AM 2MB MC 2 MA MC là đường tròn cố định có bán kínhR . Hãy tính R theo a ? a a a A. . B. . C. . a D. . 6 4 4 2 Câu 8. Đồ thị sau đây biểu diễn hàm số nào? y 2 5 O 1 x 5 -1 A. .y = x - 1 B. . yC.= . - x - 1 D. . 2 y = - x + 1 y = x + 1 Câu 9. Cho hàm số f (x)= ax 2 + bx + c đồ thị như hình. Hỏi với những giá trị nào của tham số thực m thì 4 phương trình f ( x )- 1 = m có đúng 4 nghiệm phân biệt. A. - 2 < m < 2. 6 Trang 1/3 - Mã đề 102 8
- y B. m = 3. C. m > 3. D. - 1< m < 3. x Câu 10. Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào? O 2 y 1 – x 1 A. .y xB.2 . 2x 1 C. . y x2D. 2.x y x2 2x 1 y x2 2x 3x - 1 Câu 11. Tìm tập xác định D của hàm số y = . 2x - 2 A. D= (1;+¥ ). B. D= [1;+¥ ). C. D= ¡ \{1}. D. D = ¡ . Câu 12. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A(-2 ; 1) và B(2;3) là: 1 1 1 A. .y = - x + B.4 . C. y. = x D.+ 2 . y = - x + 2 y = x - 2 2 2 2 A ;2 B 3; . Câu 13. Cho và . Khi đó A B : A. ;2 3; . B. ; 2 3; . C. ( 3;2] D. R b c Câu 14. Cho phương trình ax4 bx2 c 0 (1) (a 0 ). Đặt: b2 4ac ,S , P . Ta có phương a a trình (1) có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi: a 0 S 0 A. . B. . 0 P 0 P 0 0 C. . 0 D. hoặc. 0 S 0 S 0 P 0 Câu 15. Trên đường thẳng chứa cạnh BC của tam giác ABC lấy một điểm M sao cho MB 4MC . Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng ? 1 3 1 4 A. AM AB AC B. AM AB AC 2 2 3 3 1 3 2 1 C. AM AB AC D. AM AB AC 4 4 3 3 Câu 16. Phương trình (m2 + 3)x2 + 3x + m- 1= 0 có hai nghiệm trái dấu khi: A. .m 1 B. . m 1 C. . m 1D. . m 1 Câu 17. Cho hai tập hợp A 1;3;5;7, B 5;7 . Tìm mệnh đề sai A. B B. B. B A. C. A B. D. A A. Câu 18. Kí hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề “3 là số tự nhiên”? A. 3 ¥ . B. 3 ¥ . C. 3 ¥ . D. 3 ¥ . Câu 19. Tọa độ đỉnh của parabol y x2 2x 1 là: A. I(1;0) B. .I ( 1; 1) C. . I(0; D.1) . I( 1;0) Câu 20. Tìm tập xác định D của hàm số y x 3 4 x A. [ 3;4) B. ( 3;4] C. [ 3;4] D. D = ¡ . 2x2 3x 5 0 Câu 21. Tập nghiệm của phương trình là: Trang 2/3 - Mã đề 102
- 5 5 5 A. .S 1; B. . C.S . 1; D. . S 1; S 2 2 2 Câu 22. Trong mặt phẳng Oxy, cho 2 điểm A(2 ; 2) và B(5;1). Tìm điểm C thuộc trục hoành sao cho tam giác ABC vuông tại A. A. .C (0; 4) B. Không tồn tại điểm C 4 4 C. C( ;0) D. .C( ;0) 3 3 Câu 23. Tam giác ABC vuông ở A và có góc Bµ 40 . Hệ thức nào sau đây là đúng ? A. . BC, AB.C . 40C. . D. A. B,CB 140 AB, BC 130 AC,CB 130 Câu 24. Cho tam giác MNP vuông tại M và MN 5cm, MP 12cm . Khi đó độ dài của véctơ NP là: A. 14cm. B. 12 2 cm. C. 13 cm. D. 12cm. Câu 25. Trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào là sai ? 1 3 3 A. .t an150B. . C. . coD.s15 .0 cos30 cot150 3 3 2 2 Câu 26. Cho tam giác ABC , có thể xác định được bao nhiêu vectơ khác vectơ không có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh A, B, C ? A. .3 B. . 6 C. . 4 D. . 9 Câu 27. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4 + x + 5- x - 4 - x2 + x + 20 = m có nghiệm? A. .18 B. Vô số C. .1 7 D. . 16 Câu 28. Giá trị nào của m thì hàm số y = (m + 2)x + m – 1 đồng biến trên R. A. .m - 2 C. . m 1 II. PHẦN TỰ LUẬN ( 3 điểm) 5 Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số y x 3 x 2 Câu 2. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số y x2 4x 1 Câu 3. Giải phương trình 2x 1 x 3 Câu 4. Giải phương trình x2 4x 5 x 1 3x2 8x 5 x2 1 Câu 5. Trong mặt phẳng, với hệ trục tọa độ Oxy, cho tam giác ABC biết A( 1;1), B(2;3),C(5; 1) . a. Tìm tọa độ trung điểm M của đoạn thẳng AB và tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC. b. Xác định tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABDC là hình bình hành . HẾT Trang 3/3 - Mã đề 102