Đề kiểm tra chất lượng lần 4 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 485 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Tài 2
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng lần 4 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 485 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Tài 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_chat_luong_lan_4_mon_toan_lop_10_ma_de_485_nam_h.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra chất lượng lần 4 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 485 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lương Tài 2
- SỞ GD & ĐT BẮC NINH ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 4 TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI 2 Năm học 2018 - 2019 Môn: TOÁN 10 (50 câu trắc nghiệm) Thời gian làm bài:90 phút (không kể thời gian phát đề) Ngày kiểm tra: 19 tháng 05 năm 2019 Mã đề thi 485 Họ, tên thí sinh: Số báo danh: x 2y 1 a Câu 1: Gọi (a;b) là nghiệm của hệ phương trình . Tính T . x 2y 2 b y B 2 3 8 A. B. 6. C. . D. . 3 8 3 Câu 2: Cho cos 0 thì cung lượng giác được biểu diễn bởi các điểm nào A' O A x trên đường tròn lượng giác cho bởi hình bên? A. Các điểm A, B, A’, B’. B. Điểm O. C. Điểm B và điểm B’. D. Điểm A và điểm A’. B' ì ï x = 22 + 2t Câu 3: Tìm tọa độ giao điểm của hai đường thẳng :d: í và d’ : 2x + 3y - 19 = 0 . îï y = 55+ 5t A. M ( 1;7) B. .M (2;5) C. . M (5;3D.) M (10;25) Câu 4: Trong các khẳng định sau , khẳng định nào đúng ? A. x B x A B B. .x A B x A \ B C. .x A x A B D. x A . B x A B Câu 5: Bất phương trình 3x 9 0 có tập nghiệm là A. . ; 3 B. . 3; C. . D. .3; ;3 Câu 6: Viết phương trình chính tắc của elip (E) biết độ dài trục lớn bằng 10 và tiêu cự bằng 6. x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. . B. 1. C. . 1D. 1 1 100 81 25 16 25 34 100 81 Câu 7: Khẳng định nào về hàm số y 3x 5 là sai: 5 A. Đồ thị hàm số cắt Ox tại ;0 . B. Đồ thị hàm số cắt Oy tại 0;5 . 3 C. Điểm M ( 1;8) thuộc đồ thị hàm số. D. Hàm số đồng biến trên ¡ . 2 Câu 8: Tập xác định của hàm số y là? 2x 2 5x 2 1 1 1 1 A. D ;2 B. D ; 2; . C. D ; 2; . D. D ;2 . 2 2 2 2 Câu 9: Bất phương trình 2x 3 4 có số nghiệm nguyên là : A. 5. B. 6. C. 3. D. 4. Câu 10: Bảng biến thiên bên cạnh là của hàm số nào ? A. .y 2B.x2 . 4x 4 y 3x2 6x 1 C. .y x2 D. 2 .x 2 y x2 2x 1 Câu 11: Hỏi có bao nhiêu giá trị m nguyên trong đoạn 0;2019 để phương trình x2 4 x 5 m 0 có hai nghiệm phân biệt? A. 2017. B. 2011. C. 2009. D. 2010. 1 3 2 3 3 Câu 12: Nếu sin x cos x thì sin 2x bằng : A. . B. . C. . D. . 2 4 2 4 8 Câu 13: Cho hai số thực x, y thỏa mãn x 2 + y2 = 2x + 4y + 4 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức Trang 1/4 - Mã đề thi 485
- P = x 2 + y2 + 4x + 2y + 5 + 6(x 2 + y2 - 4x - 6y + 13) A. . 10 + 3B.1 .5 6 5C. . D.5 . 6 15(1+ 6) Câu 14: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho a 2;3 , b 2; 5 .Tính tích vô hướng a.b là: A. 11. B. -19. C. -2. D. 19. Câu 15: Cho tam giác ABC biết a 7, b 8 , góc C 300 . Tính diện tích của tam giác ABC. A. .1 4 3 B. . 28 3 C. . 28 D. . 14 Câu 16: Trong các công thức sau, công thức nào đúng? A. sin a b sina.cosb cosa.sinb B. cos a b cosa.cosb sina.sinb C. sin a b sina.cosb cos.sinb D. cos a b cosa.cosb sina.sinb Câu 17: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua A(1;1) và B( 3;2) . A. x 4y 5 0 . B. .4 x y C.14 . 0D. . 3x 2y 14 0 x 4y 5 0 Câu 18: Biết đồ thị hàm số y ax b đi qua điểm M(1;4) và có hệ số góc bằng -3. Tính P = ab ? A. P= 21. B. .P 21 C. P = 4. D. P =13. Câu 19: Hình vẽ sau đây (phần không bị gạch) là biểu diễn của tập hợp nào? 2 5 A. . B.; . 2C. 5. ; D. . ; 2 5; ; 2 5; ; 2 5; 3 Câu 20: Rút gọn biểu thức A sin( x) cos( x) cot( x ) tan( x) ( giả sử các biểu thức 2 2 đều có nghĩa). A. .A 2B.sin Ax = 0. C. A = - 2cotx. D. A = - 2sinx Câu 21: Cho ABCD là hình chữ nhật, tìm tổng AB AC AD . A. 2AD. B. 0. C. 2AB. D. 2AC. Câu 22: Tìm đẳng thức sai trong các đẳng thức sau a b a b A. .s in a sin b B.2s in .sin cos 2a 2cos2a 1 2 2 a b a b C. .c os a cosbD. . 2sin sin 2sin2 a 1 cos 2a 2 2 Câu 23: Bảng xét dấu bên cạnh là của biểu thức nào? A. f x x 2. B. f x x 3. x -3 2 f(x) + 0 - 0 + C. f x x2 x 6. D. f x x2 x 6. Câu 24: Trong mặt phẳng Oxy cho a 3i j; b 2i . Hãy tính tọa độ c a b. A. c 5; 1 . B. c 1;5 . C. c 1;3 . D. c 3;1 . Câu 25: Viết phương trình tham số của đường thẳng d đi qua A(3; 1) và có vec tơ chỉ phương u (1; 2). x 3 t x 1 3t x 3 2t x 3 t A. . B. . C. . D. . y 1 2t y 2 t y 1 t y 1 2t Câu 26: Liệt kê các phần tử của tập hợp B n ¥ * | n2 20 ta được: y A. B 0;1;2;3;4. B. B 1;2;3;4;5. C. B 1;2;3;4. D. .B 2;3;4 x Câu 27: Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau? O 2 2 A. .yB. x 3x 2 y x 3x 2 . C. .y x 2D. 5 y 2x 3. Câu 28: Cho điểm O là trung điểm của đoạn AB. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. AB 2OA. B. OA OB. C. OA BO. D. AO BO. Trang 2/4 - Mã đề thi 485
- 3p Câu 29: Cho 0 ï sin a 0 ï sin a 0 ï cosa > 0 ï cosa < 0 îï îï îï îï x 1 Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là: x 2 x2 5x 4 A. 2;4 . B. ;2 4; . C. ;2 4; \ 1 . D. ;2 4; . Câu 31: Trong mặt phẳng Oxy cho điểm A 1;3 , B 2;0 . Hãy chọn khẳng định đúng. A. .A B B.1; . 3 C. . AB D. 3.;3 AB 3; 3 AB 1;3 x y z 3 Câu 32: Hệ phương trình 2x y z 3 có nghiệm là? 2x 2y z 2 A. Đáp số khác. B. (-8; -1; 12). C. (-4; -1; -6). D. (-4; -1; 8). Câu 33: Tính giá trị M sin 0 sin cos cos 6 2 3 1 3 A. . B. 0. C. . - D. . - 1 2 2 2 2 x Câu 34: Tập xác định của hàm số y là x2 4x A. .¡ \ 0;4 B. . ¡C.\ .0 ;2;4 D. . ¡ \0;4 ¡ \ 0;4 Câu 35: Hàm số f x m 1 x 2m 2 là hàm số bậc nhất khi và chỉ khi A. .m 1 B. . m 1 C. . m D. 0 . m 1 Câu 36: Một học sinh tiến hành giải phương trình 5x 6 x 6 như sau: 6 Bước 1: Điều kiện: x 5 Bước 2: Bình phương hai vế của phương trình ta được: 5x 6 (x 6)2 2 x 2 x 17x 30 0 x 15 Bước 3: Đối chiếu điều kiện, thấy cả hai nghiệm thỏa mãn. Vậy phương trình có nghiệm x 2; x 15 . Lời giải của học sinh trên: A. Sai từ bước 1. B. Sai ở bước 3. C. Đúng. D. Sai từ bước 2. 1 Câu 37: Cho DABC thỏa điều kiện: sin2 A + sin2 B + cos2 C + = 2sin A.sin B + cosC 4 Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. DABC vuông cân tại C B. Dđều.ABC C. DABC vuông tại A. D. DABC là tam giác tù. Câu 38: Người ta dùng 100m rào để rào một mảnh vườn hình chữ nhật để thả gia súc. Biết một cạnh của hình chữ nhật là bức tường ( không phải rào). Tính diện tích lớn nhất của mảnh vườn có thể rào được? A. .1 250m2 B. . 1150mC.2 . D. 6.25m2 1350m2 Câu 39: Cho f x ax2 bx c,(a 0) và b2 4ac . Khi f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x ¡ thì A. 0 . B. 0 . C. 0 . D. . 0 Câu 40: Viết phương trình đường tròn có tâm I 3;2 và tiếp xúc với : 5x 12 y 40 0. Trang 3/4 - Mã đề thi 485
- 2 2 1 2 2 A. x 3 y 2 . B. x 3 y 2 9. 169 2 2 1 2 2 1 C. x 3 y 2 . D. x 3 y 2 . 13 169 Câu 41: Cho bất phương trình x2 6x x2 6x 8 m 1 0 . Tìm m để bất phương trình nghiệm đúng 35 35 với x 2; 4 . A. m . B. m 9 . C. m . D. .m 9 4 4 Câu 42: Cặp số nào sau đây không là nghiệm của phương trình: 2x y 5 0 5 A. . 2;1 B. .1 ;3 C. . 3;1 D. . ;0 2 2 Câu 43: Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương trình x 2mx m 1 0 có 2 nghiệm phân biệt x1 ,x2 1 1 m 1 m sao cho x2 x2 2 . A. 2 . B. m 0 . C. m . D. . 2 1 2 2 m 0 m 0 2 2 Câu 44: Tìm tọa tâm I và bán kính R của đường tròn (C): (x + 2) + (y - 1) = 4 . A. I (- 2;1); R = 16 . B. I (2;- 1); R = 16 . C. I (- 2;1); R = 2 . D. I (2;- 1); R = 2 . Câu 45: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình: x2 3x 2 x 1 bằng: A. 1 . B. -3 . C. 2. D. -2. 2x 3 khi x 1 Câu 46: Cho hàm số f (x) 1 5x khi 1 x 2 . Tính T f ( 2) 2 f (2) f (3) 2 x 4x 1 khi x 2 A. . 18 B. . 9 C. . 45 D. . 36 x 0 y 0 Câu 47: Cho các số thực x, y thỏa mãn : . Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ 2x 5y 15 0 x y 10 0 nhất của biểu thức A x 6y . Tính M+m. A. 0. B. -15. C. 10. D. -25. 2 2 Câu 48: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn ( T): x 1 y 1 9 và A(4;2) . Gọi M, N là hai tiếp điểm của hai tiếp tuyến kẻ từ A tới ( T). Đường thẳng MN đi qua điểm nào trong các điểm sau? A. H (1;1) B. F(0;1) C. G(4; 1) D. E(1;0) Câu 49: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các vectơ a 2;5 , b 2;3 , nếu có một vectơ c x; y thỏa mãn a.c 3 và b.c 5 thì c là vectơ nào ? 5 45 17 1 A. c 1;1 B. c 1; 1 . C. c ; . D. c ; 2 4 8 4 x2 2x 15 0 Câu 50: Hệ bất phương trình vô nghiệm khi. (m 1)x 3 8 8 8 A. m ;0 \ 1 B. m 0;6 C. m ;0 . D. .m ;0 5 5 5 HẾT Trang 4/4 - Mã đề thi 485