Đề kiểm tra định kì môn Số học Lớp 6 - Năm học 2018-2019 - Trường THCS Trần Phú (Có đáp án)

docx 4 trang thaodu 3410
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra định kì môn Số học Lớp 6 - Năm học 2018-2019 - Trường THCS Trần Phú (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_dinh_ki_mon_so_hoc_lop_6_nam_hoc_2018_2019_truon.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra định kì môn Số học Lớp 6 - Năm học 2018-2019 - Trường THCS Trần Phú (Có đáp án)

  1. TRƯỜNG THCS TRẦN PHÚ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ Họ và tên: MÔN : SỐ HỌC 6 Lớp 6: Thời gian: 45 phút Thứ ngày tháng năm 2018 Điểm Lời phê của giáo viên ĐỀ BÀI I .Trắc nghiệm(3điểm): Khoanh tròn trước các đáp án đúng Câu 1:Cho tập hợp A x N / 5 x 10 . Số phần tử của A là : A.5 B.6 C.7 D.8 Câu 2:Cho tập hợp A a;b A.a  A B.c A C.a,c A D.b A Câu 3: Kết quả của phép tính33.15 67.15là : A.2200 B.1500 C.150 D.520 Câu 4 :Tìm x biết 3x = 27 Vậy x = ? A.27 B.3 C.4 D.5 Câu 5 :Kết quả của phép tính: 94.92 là A. 96 B.98 C. 168 D.816 Câu 6:Khi chia 2 luỹ thừa cùng cơ số ta : A. Giữ nguyên cơ số và chia các số mũ. B. Giữ nguyên cơ số và trừ các số mũ. C. Chia cơ số và giữ nguyên số mũ. D. Chia cơ số và chia các số mũ. II. Tự luận(7điểm): Câu 1 (3điểm):Tính a) 3.52 – 16: 22 b) 15.140 + 59.15 + 15.1 23.30 76 9 3 2  :50 c)    Câu 2(3 điểm ):Tìm x biết a) 70-5.(x-3) = 45 b) 10+2.x = 45:43 c) 5 x - 1 – 13 = 612 Câu 3 (điểm): a) Tính tổng: S = 8+12+16+ +100 b) Viết tích sau dưới dạng một luỹ thừa: x . x2 . x3 .x4 .x5. . . . x49. x50 Hết
  2. ĐÁP ÁN - HƯỚNG DẪN CHẤM I .Trắc nghiệm:(3điểm) 1A; 2D; 3B; 4B; 5A; 6B II. Tự luận (7 điểm): Câu Đáp án Điểm 2 2 a) 3.5 – 16: 2 0,5 điểm = 3.25- 16:4 Câu 1: = 75- 4 0,25 điểm 3 điểm = 71 0,25 điểm b) 15.140 + 59.15 + 15.1 = 15.(140 + 59 + 1) 0,5 điểm =15.200 0,25 điểm = 3000 0,25 điểm 23.30 76 9 3 2  :50 240 76 62  :50 c)       0,5 điểm 240 40 :50 200 :50 4   0,5 điểm Câu 2: a) 70-5.(x-3) = 45 3 điểm 5.(x-3) = 70-45 0,25 điểm 5.(x-3) = 25 0,25 điểm x-3 = 25:5 0,25 điểm x = 5+3 x = 8 0,25 điểm b) 10+2.x = 45 :43 10+2.x = 16 0,25 điểm 2.x =16-10 0,25 điểm 2.x = 4 0,25 điểm x = 2 0,25 điểm c) 5 x - 1 – 13 = 612 0,5 điểm 5x - 1 = 612+13 0,5 điểm 5x - 1 = 54 => x = 5 Câu 3: a) S= 8+12+16+ +100 có( 100 – 8) :4 + 1 = 24(số hạng) 0,25 điểm 1 điểm S= 8+12+16+ +100 = (100+8).24:2 = 1296 0,25 điểm b) x .x2 . x3 .x4 .x5. . . . x49. x50 1 2 3 50 1275 x x 0,5 điểm
  3. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA Mức độ Vận dụng Nhận biết Thông hiểu Tổng Chủ đề Cấp độ thấp Cấp độ cao TNKQ T TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL L Tập hợp các số Tìm số Xác tự nhiên, tập p/tử của định hợp con tập hợp tập con Số câu: 1 1 2 Số điểm: 0,5 0,5 1 Tỉ lệ: % 5% 5% 10% Phép cộng, T/chất T/chất phép nhân số phân phân tự nhiên. phối phối của Các tính chất của PN PN đối của phép cộng, đối với với PC phép nhân số PC TN Số câu: 1 1 2 Số điểm: 0,5 1 1,5 Tỉ lệ: % 5% 10% 15% Thứ tự thực Tìm x Tính hiện các phép tính Số câu: 2 2 4 Số điểm: 2 2 4 Tỉ lệ: % 20% 10% 40% Lũy thừa với số Quy tắc Thực Tìm x Tìm số mũ tự nhiên. nhân,chia hiện mũ biết Nhân, chia hai hai lũy nhân hai giá trị lũy thừa cùng thừa cùng lũy thừa lũy thừa cơ số cơ số cùng cơ số Số câu: 1 2 1 1 4 Số điểm: 0,5 1 1 0,5 2,5 Tỉ lệ: % 5% 10% 10% 5% 25% Tính tổng dãy Tính số tổng dãy Số câu: 1 1 Số điểm: 0,5 0,5 Tỉ lệ: % 5% 5% Tổng số câu: 1 3 2 2 4 1 1 14 Tổng số điểm: 0,5 1 2 1 4 0,5 1 10 Tỉ lệ: 100% 5% 15% 20% 10% 40% 5% 5% 100%