Đề kiểm tra giữa kì I môn Toán Lớp 11 - Năm học 2022-2023 - Mã đề 111
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa kì I môn Toán Lớp 11 - Năm học 2022-2023 - Mã đề 111", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_giua_ki_i_mon_toan_lop_11_nam_hoc_2022_2023_ma_d.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra giữa kì I môn Toán Lớp 11 - Năm học 2022-2023 - Mã đề 111
- ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I MÔN: TOÁN – LỚP 11 Năm học 2022 - 2023 Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề: 111 Họ và tên học sinh: Lớp: I. Phần trắc nghiệm (7,0 điểm – 0,2điểm/câu) Câu 1: Tập xác định của hàm số y sin x là 4 A. D ¡ \ k ;k ¢ . B. D ¡ \ k ;k ¢ . 4 3 C. D ¡ \ k ;k ¢ . D. D ¡ . Câu 2: Mệnh đề nào là đúng? A. Hàm số y sin x là hàm số chẵn. B. Hàm số y cos x là hàm số chẵn. C. Hàm số y sin x là hàm số tuần hoàn theo chu kì . D. Hàm số y cos x có giá trị trong khoảng 1;1 . Câu 3: Chu kì của hàm số y tan 2x là A. . B. . C. . D. . 4 3 2 Câu 4: Đồ thì hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. y cos x. B. y sin x. C. y tan x. D. y cot x. 1 Câu 5: Phương trình sin x có nghiệm là 2 x k2 x k x k x k2 6 4 6 4 A. k ¢ . B. k ¢ . C. k ¢ . D. k ¢ . 5 3 5 3 x k2 x k x k x k2 6 4 6 4 3 Câu 6: Phương trình tan x có nghiệm là 3 A. x k ;k ¢ . B. x k2 ;k ¢ . C. x k ;k ¢ . D. x k ;k ¢ . 6 6 4 5 Câu 7: Phương trình sin x 0 nghiệm là A. x k2 ,k ¢ . B. x k ,k ¢ . C. x k2 ,k ¢ . D. x k ,k ¢ . 2 2 Câu 8: Phương trình cosx cos có nghiệm là x k2 x k2 A. ;k ¢ . B. ;k ¢ . x k2 x k2 x k x k C. ;k ¢ . D. ;k ¢ . x k x k2 Câu 9: Phương trình sin x 10 1 có nghiệm là A. x 100 k360,k ¢ . B. x 80 k180,k ¢ . C. x 100 k360,k ¢ . D. x 100 k180,k ¢ . Trang 1/4 - Mã đề 111
- Câu 10: Phương trình 2cot x 3 0 có nghiệm là 3 3 A. x arccot k2 ,k ¢ . B. x=arccot k ,k ¢ . 2 2 C. x k ,k ¢ . D. x k ,k ¢ . 6 3 Câu 11: Cho phương trình tan2 x 2tan x 1 0. Đặt tan x t, ta được phương trình nào? A. t 2 2t 1 0. B. t 2 2t 1 0. C. t 2 2t 1 0. D. t 2 t 1 0. Câu 12: Có bao nhiêu cách chọn một quyển sách từ 5 quyển sách Toán khác nhau và 5 quyển sách tiếng Việt khác nhau? A. 10. B. 15. C. 25. D. 55. Câu 13: Một lớp có 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Số cách chọn 1 học sinh nam và 1 học sinh nữ là A. 120. B. 150. C. 35. D. 45. Câu 14: Công thức tính số các chỉnh hợp chập k của n 1 k n là k n! k n! k n! k n! A. Cn . B. An . C. An . D. Cn . k! n k ! k! n k ! n k ! n k ! Câu 15: Số cách xếp 6 người thành 1 hàng dọc là A. 6. B. 36. C. 720. D. 360. 5 Câu 16: Kết quả của A8 là A. 56. B. 6720. C. 5040. D. 120. Câu 17: Mệnh đề nào sai? A. Phép tịnh tiến biến đoạn thẳng thành đoạn thẳng bằng nó. B. Phép tịnh tiến biến tam giác thành tam giác bằng nó. C. Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính. D. Phép quay biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó. Câu 18: Tính chất nào không phải là tính chất của phép dời hình? A. Biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính. B. Biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thẳng hàng và bảo toàn thứ tự của ba điểm đó. C. Biến tam giác thành tam giác bằng nó, biến tia thành tia. D. Biến đoạn thẳng thành đường thẳng. Câu 19: Mệnh đề nào đúng? A. Phép tịnh tiến biến tam giác thành tam giác đồng dạng với nó. B. Phép vị tự tỉ số k biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính. C. Phép đồng dạng tỉ số k biến đoạn thẳng thành đoạn thẳng bằng nó. D. Phép vị tự tỉ số k biến góc thành góc bằng nó. Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ, nếu thực hiện liên tiếp đồng dạng tỉ số k và đồng dạng tỉ số p thì ta được phép đồng dạng tỉ số là k p A. kp. D. . B. . C. p. p k Câu 21: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 4sin x 3 bằng A. 2 5. B. 7. C. 1. D. 4. Câu 22: Phương trình tan(2x 150 ) 1 có các nghiệm thuộc khoảng 1800 ;900 là 0 0 0 0 0 0 A. x 130 , x 150 , x 15 . B. x 150 , x 60 , x 35 . C. x 1400 , x 600 , x 350. D. x 1500 , x 600 , x 300. Câu 23: Phương trình 4cos x 20 4 0 có nghiệm là Trang 2/4 - Mã đề 111
- A. x 160 k360,k ¢ . B. x 100 k180,k ¢ . C. x 160 k360,k ¢ . D. x 100 k180,k ¢ . Câu 24: Phương trình cos2 x 4cos x 0 có nghiệm là A. x k2 ,k ¢ . B. x k ,k ¢ . C. x k ,k ¢ . D. x k ,k ¢ . 6 2 Câu 25: Phương trình 3 sin x cos x 2 tương đương với phương trình nào? A. cos x 1. B. cos(x ) 1. C. sin(x ) 1. D. sin(x ) 1. 3 3 6 6 Câu 26: Từ các chữ số 1, 5, 6, 7 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau? A. 19. B. 20. C. 24. D. 256. Câu 27: Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên lẻ gồm 4 chữ số khác nhau? A. 4. B. 15. C. 120. D. 144. 3 2 Câu 28: Kết quả của 3!C6 C7 5! là A. 56. B. 171. C. 106.D. 911. Câu 29: Một hộp chứa 7 quả cầu vàng và 8 quả cầu xanh. Số cách chọn 3 quả cầu trong đó có 2 quả vàng, 1 quả xanh là A. 392. B. 168. C. 126. D. 196. v 2;4 . M Câu 30: Cho . và điểm 1; 2 , ảnh của điểm M qua phép tịnh tiến Tv là A. 1;2 . B. 1;2 . C. 3;6 . D. 3;6 . v 1; 3 Câu 31: Cho và đường thẳng : 2x 3y 5 0. Ảnh của đường thẳng qua Tv là A. x 2y 23 0. B. x 2y 23 0. C. 2x 3y 6 0. D. 2x 3y 6 0. Câu 32: Ảnh của điểm A 4; 7 qua phép quay Q o là O;90 A. 4;7 . B. 7; 4 . C. 7;4 . D. 0;7 . Câu 33: Ảnh của đường thẳng d : 6x 5y 18 0 qua phép Q là O;90o A. 5x 6y 18 0. B. 5x 6y 18 0. C. 6x 5y 18 0. D. 6x 5y 0. Câu 34: Ảnh của điểm A 1; 3 qua phép vị tự tâm O tỉ số k 3 là A. 3; 9 . B. 3;9 . C. 0;3 . D. 0; 3 . Câu 35: Cho điểm M ' 5; 15 là ảnh của điểm M qua phép vị tự tâm O tỉ số k 5. Tọa độ của điểm M là A. 1;3 . B. 1; 3 . C. 25; 75 . D. 25;75 . II. Phần tự luận (3 điểm) Câu 1: (0,5 điểm) Tìm tập xác định của hàm số y tan(5x ). 6 Câu 2: (1,0 điểm) Giải phương trình 2sin2 2x 3sin 2x 1 0 Câu 3: (0,5 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 4x 3y 1 0. Hãy viết phương trình của đường thẳng d’ là ảnh của đường thẳng d qua phép vị tự tâm O tỉ số k 3. Câu 4: (0,5 điểm) Tìm tổng các nghiệm của phương trình 3sin x cos x 1 trên đoạn 2 ;2 . Câu 5: (0,5 điểm) Cho parabol P : y x2 2x m . Tìm m sao cho P là ảnh của P : y x2 2x 1 qua phép tịnh tiến theo vectơ v 0;1 . Hết Trang 3/4 - Mã đề 111
- Trang 4/4 - Mã đề 111
- Trang 5/4 - Mã đề 111