Đề kiểm tra Học học kỳ I môn Toán Lớp 10 (Có đáp án)

doc 7 trang hangtran11 10/03/2022 5470
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Học học kỳ I môn Toán Lớp 10 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_hoc_ky_i_mon_toan_lop_10_co_dap_an.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra Học học kỳ I môn Toán Lớp 10 (Có đáp án)

  1. ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I MƠN : TỐN . KHỐI LỚP : 10 THỜI GIAN : 90 PHÚT GIÁO VIÊN RA ĐỀ: TT5 I . PHẦN TRẮC NGHIỆM:(7,0 ĐIỂM) ( NHẬN BIẾT16 CÂU) Câu 1: Trong hệ trục tọa độ O;i; j , cho a 2;5 , b 1;1 . Tính a.b . A. a.b 7 . B. a.b 2 . C. a.b 1. D. a.b 3. Câu 2: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ? A. y x2 . B. y x3 . C. y x4 . D. y x . Câu 3: Cho mệnh đề chứa biến P(x) :"x2 4, x ¡ ". Chỉ ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau A. P(4) . B. P( 1) . C. P( 3) . D. P( 2) . Câu 4: Cho A 1;3;5, B 3;5;7;9 . Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau : A. A B 1;3;5. B. A B 3;5;7;9. C. A B 1;3;5;7;9. D. A B 3;5. Câu 5. Cho A ( ;5], B 0; . Tìm A B . A. A B 0;5 B. A B 0;5 C. A B ; A B (0;5]  D. Câu 6. Xác định a để hàm số y 1 2a x 1 đồng biến trên ¡ 1 1 A. a 1 B. a 1 C. a D. a 2 2 Câu 7: Cho hàm số bậc hai y ax2 bx c , a 0 , cĩ đồ thị là parabol (P) . Gọi I là đỉnh của parabol (P).Tọa độ đỉnh I được xác định bởi cơng thức b b b b A. I ; . B. I ; . C. I ; . D. I ; . 2a 4a 2a 2a 2a 4a a 4a Câu 8: Cho hàm số bậc hai y x2 2x 3 cĩ đồ thị là parabol P . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau A. (P) đi qua gốc tọa độ. B. (P) quay bề lõm xuống dưới. C. (P) cĩ trục đối xứng là x 2 . D. (P) cắt trục tung tại điểm M (0;3) . Câu 9. Điều kiện xác định của phương trình x 2 x 3 là : A. x 3 . B. x 2 . C. x 2 . D. 2 x 3 . Câu 10. Với m = -1 thì phương trình (1- m2 )x m -1 1 A. Vơ nghiệm. B. Cĩ nghiệm x C. Nghiệm đúng x ¡ .D. Cĩ 2 nghiệm phân biệt. m 1 x 3y 8 Câu 11: Nghiệm của hệ phương trình cĩ dạng x0 ; y0 . Tính T x0 y0 . 3x y 6 7 7 A. T 6 . B. T 2. C. T . D. T . 2 4 Câu 12. Hệ phương trình nào sau đây là hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn: x y z 1 x 3y 1 x2 5y 1 x2 x 1 0 A. . B. . C. . D. . 2 2 x y 0 2x y 2 x y 0 x 1 0 1
  2. mx y m 1 Câu 13. Hệ phương trình cĩ nghiệm duy nhất khi: x my 2 m 1 m 2 A. m 2 . B. m 2 . C. . D. . m 1 m 2   Câu 14: Cho ba điểm M , N , P bất kỳ thỏa mãn đẳng thức MN 3MP. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau A. MN và PN cùng phương. B. Điểm P nằm giữa hai điểm M và N . C. Ba điểm M , N , P là 3 đỉnh của một tam giác. D. Ba điểm M , N , P thẳng hàng.  Câu 15. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, Cho M thoả OM 2i j . Toạ độ điểm M là: A. (2; 1) B. (1;2) C. ( 1;2) D. (2;1)   Câu 16. Cho tam giác ABC đều. Gĩc giữa hai vecto AB và AC bằng: A. 1500 B. 600 C. 1200 D. 300 (THƠNG HIỂU 11 CÂU) Câu 17: Cho A ;2 và B 3;6 . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. A \ B ; 3 . B. A B ;6. C. A B  3;2 . D. B \ A 2;6. Câu 18: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào cĩ mệnh đề đảo đúng? A. "x ¡ , xM6 xM3" . B. "x ¡ , xM3 xM9" . C. "x ¡ , xM8 xM4" . D. "x ¡ , xM10 xM5" . Câu 19. Với điều kiện nào của tham số m thì phương trình (3m2 - 4)x- 1= m- x cĩ nghiệm thực duy nhất? A. m ¹ 0 . B. m ¹ ± 1. C. m ¹ - 1. D. m ¹ 1. Câu 20. Cho a 0;b 0;c 0. Khẳng định nào sau đây đúng? A. Phương trình ax 2 bx c 0 cĩ một nghiệm duy nhất. B. Phương trình ax 2 bx c 0 cĩ hai nghiệm dương phân biệt. C. Phương trình ax 2 bx c 0 cĩ hai nghiệm âm phân biệt. D. Phương trình ax 2 bx c 0 cĩ hai nghiệm trái dấu. Câu 21. Số nghiệm của phương trình x x 2 1 x 2 là: A. 2B. 0C. 3D. 1 2x y z 7 Câu 22. Nghiệm của hệ phương trình x y 2z 5 là: 4x 3y z 11 A. 1;3;0 . B. 1;0;3 . C. 3; 1;0 . D. 3;0; 1 . 2
  3. Câu 23: Một số tự nhiên cĩ hai chữ số. Nếu lấy số đĩ trừ đi hai lần tổng các chữ số của nĩ thì được kết quả là 51. Nếu lấy hai lần chữ số hàng chục cộng với ba lần chữ số hàng đơn vị thì được kết quả là 29. Hỏi số tự nhiên ấy cĩ giá trị thuộc khoảng nào trong các khoảng sau? A. 80;90 . B. 70;80 . C. 50;60 . D. 60;70 . Câu 24: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho ba điểm A 1;3 , B 4;2 , C 3;5 . Tìm tọa độ điểm D   thỏa mãn AD 3BC . A. D 6; 2 . B. D 6;2 . C. D 2;6 . D. D 2; 6 . Câu 25: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm B 2;4 . Tính tọa độ điểm trung điểm I của OB: A. I 0;4 . B. I 1;2 . C. I 2;4 . D. I 2;0 .   Câu 26: Tam giác ABC vuơng ở A và cĩ gĩc Cµ 400. Tính gĩc giữa 2 véctơ AB và BC .         A. AB, BC 1300. B. AB, BC 900. C. AB, BC 500. D. AC, CB 1400. Câu 27. Cho hàm số y x2 4x 2 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng 2; . B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;2 . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 2 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng 2; . (VẬN DỤNG THẤP 6 CÂU) Câu 28. Cho hàm số y = ax 2 + bx + c cĩ đồ thị như hình vẽ dưới đây. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: y x O A. a > 0, b 0. B. a 0. C. a > 0, b 0, b > 0, c < 0. Câu 29: Cho đường thẳng d : y 2x 2020 , đường thẳng d ' song song với đường thẳng d và đi qua điểm M (0;3) . Phương trình đường thẳng d ' là : A. y 2x 3 . B. y 2x 3 . C. y 2x 3 . D. y 2x 3. Câu 30. Cho A={0; 1; 2; 3}, B={ x N | (x 1)(x 2)(x 1) 0} và E B \ A. Khẳng định nào sau đây đúng? A. E {0;2;3} . B. E {1}. C. E  . D. E { 2; 1} . Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC với A 4;1 , B 2;4 , C 2; 2 . Tìm tọa độ điểm D sao cho C là trọng tâm tam giác ABD . A. D 8; 11 . B. D 0; 1 . C. D 0;1 . D. D 8; 11 . 3
  4. 0 Câu 32: Cho 2 vectơ u (4;5) và v (3;a) . Tính a để gĩc giữa hai véc tơ bằng 90 ? 12 12 5 5 A. a . B. a . C. a . D. a . 5 5 12 12 Câu 33. Trong mặt phẳng Oxy, cho A( 2;1); B(1;7) . Tọa độ điểm E trên trục Oy mà A, B, E thẳng hàng là: 5 A. E(0; 3) B. E(0;3) C. E(0;5) D. E( ;0) 2 (VẬN DỤNG CAO 2 CÂU) 7x y x y 6 Câu 34. Với m a;b thì hệ phương trình cĩ nghiệm . Tính giá trị của biểu thức x y y x m T a 4b. A. T 16. B. T 6. C. T 8. D. T 18. Câu 35. Cho tam giác ABC vuơng tại A, cĩ AB 3, AC 4. Gọi AH là đường cao của tam giác   ABC. Tính tích vơ hướng HB. HC = 144 144 A. B. 25 C. 25 D. 25 25 . HẾT ĐÁP ÁN PHẦN TRẮC NGHIỆM 1D 2B 3D 4D 5D 6C 7A 8D 9C 10A 11C 12B 13C 14C 15A 16B 17B 18B 19B 20D 21B 22D 23B 24D 25B 26A 27A 28C 29A 30C 31D 32B 33C 34A 35D 4
  5. B. PHẦN TỰ LUẬN (3 ĐIỂM) Câu 1. (1 ĐIỂM) 1) Giải phương trình sau: 4x 5 x 3 2) Cho phương trình : x2 2x 3 (m 1) x2 2x 5 m 0 . Tìm m để phương trình cĩ nghiệm. Câu 2. (1 ĐIỂM) Cho tam giác ABC cĩ A 1; 2 ,B 4; 1 ,C 1;4 .   a) Tìm tọa độ các vec tơ AB và AC . b) Chứng minh rằng tam giác ABC là tam giác vuơng. Câu 3. (1 ĐIỂM) Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số y x2 4x 3 . 5
  6. MA TRẬN ĐIỂM KIỂM TRA HỌC KÌ I LỚP: 10 MƠN TỐN – THỜI GIAN 90 PHÚT Tổ tốn- trường thpt huỳnh thúc kháng A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 CÂU - 7 ĐIỂM) Tên chủ đề Vận dụng Vận dụng (nội dung, Nhận biết Thơng hiểu Cộng cấp độ thấp cấp độ cao chương ) Mệnh đề Số câu.1 Số câu.1 Số câu 2 Số điểm:0.2 Số điểm :0.2 Số Ứng dụng đạo điểm:0.4 hàm Tập hợp Số câu.2 Số câu.1 Số câu.1 Số câu 4 Hàm số lũyhàm số Số điểm:0.4 Số điểm :0.2 Số điểm :0.2 Số mũ và lơgarit điểm:0.8 Hàm số - Số câu.2 Số câu.1 Số câu.1 Số câu 4 Hàm số bậc nhất Số điểm:0.4 Số điểm:0.2 Số điểm:0.2 Số điểm:0.8 Hàm số bậc hai Số câu.2 Số câu.1 Số câu.1 Số câu 4 Số điểm:0.4 Số điểm:0.2 Số điểm:0.2 Số điểm:0.8 Phương trình quy Số câu.2 Số câu.2 Số câu.1 Số câu.1 Số câu 6 về phương trình Số điểm:0.4 Số điểm:0.2 Số điểm:0.2 Số điểm:0.2 Số bậc nhất, bậc hai điểm:1.2 Phương trình và Số câu.3 Số câu.2 Số câu 5 hệ phương trình Số điểm:0.6 Số điểm:0.4 Số bậc nhất nhiều ẩn điểm:1.0 - BĐT (Cơ bản) Các định nghĩa, Số câu.1 Số câu 1 tổng và hiệu của Số điểm:0.2 Số hai vectơ điểm:0.2 Tích của một số với một vectơ Hệ trục tọa độ Số câu.1 Số câu.2 Số câu.1 Số câu 4 Số điểm:0.2 Số điểm:0.4 Số điểm:0.2 Số điểm:0.8 Giá trị lượng giác Số câu.1 Số câu.1 Số câu 2 của một gĩc Số điểm:0.2 Số điểm:0.2 Số điểm:0.4 Tích vơ hướng của Số câu.1 Số câu.1 Số câu.1 Số câu 3 hai vectơ Số điểm:0.2 Số điểm:0.2 Số điểm:0.2 Số điểm:0.6 6
  7. Tổng số câu Số câu.16 Số câu.11 Số câu.6 Số câu.2 Số câu:35 Tổng số điểm Số điểm:3.2 Số điểm:2.2 Số điểm :1.2 Số điểm:0.4 Số Tỉ lệ % điểm:7.0 Tỉ lệ 70 % B. PHẦN TỰ LUẬN (3 ĐIỂM) Mức độ nhận thức TT Nội dung kiến thức Cộng 1 2 3 4 Tích vơ hương của hai vec tơđạo 1 0.5 0.5 1.0đ hàm 2 Hàm số bậc 2ừmũ và lơgarit 0.5 0.5 1.0đ Phương trình quy về phương trình 3 0.5 0.5 1.0đ bậc nhất, bậc hai Tổng 1.0đ 1.0đ 0.5đ 0.5đ 3.0đ Tổ tốn- trường thpt huỳnh thúc kháng HẾT Tổ tốn- trường thpt huỳnh thúc kháng 7