Đề kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 401 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nguyễn Trường Tộ
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 401 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nguyễn Trường Tộ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_11_ma_de_401_nam_hoc_2019.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 401 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nguyễn Trường Tộ
- SỞ GD & ĐT GIA LAI ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2019 - 2020 TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRƯỜNG TỘ MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 6 trang) Họ tên : Số báo danh : Mã đề 401 1 Câu 1: Cho hàm số y x3 x2 (3m 2)x m 1(với m là tham số). Tìm m để y’ > 0 với mọi x 3 thuộc đoạn [2; 5] ? 1 1 2 2 A. m . B. m . C. m . D. m . 3 3 3 3 1 Câu 2: Nếu lim 2un 2M thì lim tính theo M bằng 3 3un 8 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . M 8 3 3M 8 5M 8 3 2M 2 Câu 3: Cho lim f x a, lim g x b . Chọn kết luận sai trong các kết luận sau x x0 x x0 f x a A. lim . B. lim f x .3g x 3ab . x x x x0 2g x 2b 0 3 C. lim f x 2g x a 2b . D. lim 3 8 f x 2 a . x x0 x x0 Câu 4: Cho cấp số cộng un , biết: u3 5,u4 6 . Lựa chọn đáp án đúng. A. d 9 B. d=21 C. d 5 D. d 11 Câu 5: Xác định x để 3 số 5x-1; 24.x ; 5x+1 lập thành một cấp số nhân. 1 A. x . B. x 1 C. x=100. D. .x 13 3 Câu 6: Cho hàm số f x = 4x3 4x 1. Mệnh đề sai là: A. Hàm số f x liên tục trên ¡ . 1 B. Phương trình f x 0 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng 3; . 2 C. Phương trình f x 0 không có nghiệm trên khoảng ( ;1) . D. Phương trình f x 0 có nghiệm trên khoảng 2;0 . Câu 7: Đạo hàm của hàm số y=2020sinx-2021cosx là: A. y’=-2020cosx+2021sinx B. y’=2020cosx-2021sinx C. y’=-2020cosx-2021sinx D. y’=2020cosx+2021sinx Câu 8: Cho tứ diện ABCD. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AB và CD. Tìm giá trị của m thích hợp điền vào đẳng thức vectơ: MN m AC BD Trang 1/6 - Mã đề 401
- 1 1 A. m B. m = 3 C. m = 2 D. m 2 3 Câu 9: Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ có AB = x, BC = y, CC’ = z. Nếu AC’ = BD’ = B’D = x2 y2 z 2 thì hình hộp là: A. Hình hộp thoi. B. Hình hộp chữ nhật. C. Hình lập phương. D. Hình hộp đứng. Câu 10: Đạo hàm hai lần hàm số y=tanb theo biến b ta được: A. y '' 2 tan b(1 tan2 b) B. y '' 2 tan b(1 tan2 b) C. y '' 2 tan b(1 tan2 b) D. y '' 2 tan b(1 tan2 b) 1 x3 Câu 11: lbằngim 2 x 1 x x 1 A. 1 B. C. 0 D. 3 Câu 12: Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’. Tìm mệnh đề đúng. A. AB AD AA' AC'. B. AB AD AA' AD'. C. AB AD AA' AB'. D. AB AD AA' AD. Câu 13: Cho hình lăng trụ tam giác ABC.A'B'C ' . Đặt AA' x, AB y, AC z, BC w, trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng? A. x y z w 0 B. x y z w C. x y z D. y z w 0 2020 2 2020 Câu 14: Cho biết khai triển (1+2x) =a0+a1x+a2x + +a2020x . Tổng S=a1+2a2+ .+2020a2020 có giá trị bằng: A. 2020.32018 B. 2020.32019 C. 4039.32018 D. 4040.32019 Câu 15: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số f(x)=12x3 tại điểm M(-3; -324) là: A. -395 B. -297 C. 395 D. 324 Câu 16: Cho cấp số cộng un , biết u1 5,d 3 . Số 280 là số hạng thứ bao nhiêu? A. Số thứ 96 B. Số thứ 21 C. Số thứ 25 D. Số thứ 14 sina cos a Câu 17: Đạo hàm của hàm số y theo biến a là: sina-cos a 2 2 2 2 A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' (sina-cos a)2 (sina+cos a)2 (sina+cos a)2 (sina-cos a)2 Câu 18: Một chất điểm chuyển động có phương trình s=2020t2 +2019 (t tính bằng giây, s tính bằng mét). Vận tốc của chất điểm tại thời điểm t0=3(giây) bằng: A. 12313m/s B. 12120m/s C. 12345m/s D. 12122m/s Câu 19: Trong c¸c mÖnh ®Ò dưíi ®©y chØ cã mét mÖnh ®Ò ®óng. H·y chØ ra b»ng c¸ch khoanh trßn sè thø tù trưíc mÖnh ®Ò ®ã. A. Cho hai ®ưêng th¼ng song song, ®ưêng th¼ng nµo vu«ng gãc víi ®ưêng th¼ng thø nhÊt th× còng vu«ng gãc víi ®ưêng th¼ng thø hai. Trang 2/6 - Mã đề 401
- B. Hai ®ưêng th¼ng ph©n biÖt vu«ng gãc víi nhau th× chóng c¾t nhau. C. Trong kh«ng gian, hai ®ưêng th¼ng ph©n biÖt cïng vu«ng gãc víi ®ưêng th¼ng thø ba th× song song víi nhau. D. Hai ®ưêng th¼ng ph©n biÖt cïng vu«ng gãc víi ®ưêng th¼ng thø ba th× vu«ng gãc víi nhau. Câu 20: Cho cấp số cộng un , biết: u1 4,u2 3 . Lựa chọn đáp án đúng. A. u3 7 B. u3 6 C. u3 11 D. u3 10 Câu 21: Cho các câu: 1. Nếu hàm số y f x liên tục trên a;b và f a . f b 0 thì tồn tại x0 a;b sao cho f x0 0. 2. Nếu hàm số y f x liên tục trên a;b và f a . f b 0 thì phương trình f x 0 có nghiệm. 3. Nếu hàm số y f x liên tục, đơn điệu a;b và f a . f b 0 thì phương trình f x0 0 có nghiệm duy nhất thuộc a;b . Trong ba câu trên : A. Có đúng một câu sai. B. Cả ba câu đều đúng. C. Có đúng hai câu sai. D. Cả ba câu đều sai. 2020x 1 Câu 22: Tính lim . Kết quả là: x x2021 2 A. 2 B. 0 C. 1 D. 3 Câu 23: Cho hàm số y f (x) có đồ thị là (C) và điểm M 0 (x0; y0 ) thuộc (C). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại M 0 là ' ' A. y f (x0 ).(x x0 ) y0 B. y f (x0 ).(x x0 ) y0 ' ' C. y y0 f (x0 ).x D. y f (x0 ).(x x0 ) x3 2 2 Câu 24: bằng:lim 2 x 2 x 2 2 2 3 2 2 A. B. C. D. 2 2 2 2 Câu 25: Cho hàm số f x xác định trên a;b. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. Nếu phương trình f x 0 có nghiệm trong khoảng a;b thì hàm số f x phải liên tục trên a;b . B. Nếu hàm số f x liên tục trên a;b và f a f b 0 thì phương trình f x 0 không có nghiệm trong khoảng a;b . C. Nếu f a f b 0 thì phương trình f x 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng a;b . Trang 3/6 - Mã đề 401
- D. Nếu hàm số f x liên tục, tăng trên a;b và f a f b 0 thì phương trình f x 0 không có nghiệm trong khoảng a;b . Câu 26: Đạo hàm cấp hai của hàm số y 1 x là: 1 1 1 1 A. y B. y C. y D. y 1 x 2 1 x 1 x 3 4(1 x) 2 u1 2 Câu 27: Cho dãy số un ,biết với n 1. Ba số hạng đầu tiên của dãy số đó là: un 1 un 6 A. -2,4,10. B. 4,8,12. C. 1,7,9. D. -2,3,9. y Câu 28: Tỉ số của hàm số f(x)=7x-2020 theo x và x là: x A. 21 x B. 7 C. 7- x D. 7 x Câu 29: Cho h×nh chãp S.ABCD cã ABCD lµ h×nh vu«ng c¹nh b , SA(ABCD) vµ SA = b. kho¶ng c¸ch gi÷a hai ®ưêng th¼ng chÐo nhau SC vµ BD là : 6 A. .b 3 B. . b 6 C. . b D. . b 6 Câu 30: Đạo hàm cấp hai của hàm số y = sinx + cosx + tanx là: A. -sinx-cosx+2tanx(1+tan2x). B. -sinx-cosx+2tanx(1-tan2x). C. -sinx+cosx+2tanx(1+tan2x). D. -sinx-cosx-2tanx(1+tan2x). Câu 31: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ có AB = x, BC = y, CC’ = z. Độ dài đường chéo AC’ là: A. AC ' x2 y2 z 2 B. AC ' x2 y2 z 2 C. AC ' x2 y2 z 2 D. AC ' x2 y2 z 2 Câu 32: Ta xét các mệnh đề sau: 1 1. Nếu lim f x 0 và f x 0 khix đủ gần b thì lim x b x b f x 1 2. Nếu lim f x 0 và f x 0 khi x đủ gần b thì lim x b x b f x 1 3. Nếu lim f x thì lim 0 x b x b f x 4. Nếu lim f x thì lim f x x b x b Trong các mệnh đề trên: A. Chỉ có 1 mệnh đề đúng B. Cả 4 mệnh đề đều đúng C. Chỉ có 3 mệnh đề đúng D. Chỉ có 2 mệnh đề đúng 3 Câu 33: Số gia của hàm số f(x)=9x , ứng với: x0=2 và x 1 là: A. -287 B. 375 C. 171 D. 412 Câu 34: Đạo hàm của hàm số y=tan2b-cot2b theo biến b là: Trang 4/6 - Mã đề 401
- 2 tan b 2cot b 2 tan b 2cot b 2 tan b 2cot b A. y ' B. y’=2tanb-2cotb C. y D.' y ' cos2 b sin2 b cos2 b sin2 b cos2 b sin2 b Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I. SA (ABCD). Các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. SI BD B. SC BD C. AD SC D. SA BD Câu 36: Cho khèi lËp phư¬ng ABCDA1B1C1D1 . §o¹n vu«ng gãc chung cña hai ®ưêng th¼ng chÐo nhau AD vµ A1C1 lµ : A. AA1 B. DD1 C. DA1 D. BB1 2x2 6 Câu 37: bằnglim x 3 9 3x 1 1 A. B. C. D. 3 6 3n3 n Câu 38: lbằngim 1 3n2 2 1 A. B. . C. . D. . 3 3 Câu 39: Trong kh«ng gian cho ®ưêng th¼ng kh«ng n»m trong mp(P). ®ưêng th¼ng ®ưîc gäi lµ vu«ng gãc víi mp(P) nÕu: A. vu«ng gãc víi ®ưêng th¼ng a n»m trong mp(P). B. vu«ng gãc víi hai ®ưêng th¼ng ph©n biÖt n»m trong mp(P). C. vu«ng gãc víi mäi ®ưêng th¼ng n»m trong mp(P). D. vu«ng gãc víi ®ưêng th¼ng a mµ a song song víi mp(P). Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh b. Hình chiếu vuông góc của S lên (ABC) trùng với trung điểm H của cạnh BC. Biết tam giác SBC là tam giác đều. Tính số đo của góc giữa SA và (ABC). A. 450 B. 750 C. 650 D. 350 Câu 41: Trong các dãy số un cho bởi số hạng tổng quát un sau, dãy số nào là dãy số tăng: 2a 5 A. u với a là hằng số. n 5n 1 n B. un 2020 . 2 C. u . n 5n 1 D. .u n 3n Câu 42: Cho cấp số nhân un , biết: u1 200,u2 800 . Lựa chọn đáp án đúng. A. q 4 B. q 12 C. q 4 D. q 10 Câu 43: Trong các số sau, dãy số nào là một cấp số nhân: A. 0,-3,-9,-27,-81. B. 2,2,-4,-8,-16. C. -1,-3,-6,-9,-14. D. -1,3,-9,27,-81. Trang 5/6 - Mã đề 401
- Câu 44: Xác định x để 3 số 1 2x,16x2 ,1 2x lập thành một cấp số cộng. A. x=-7. B. x=5. C. x=2/3 hoặc x= -2/3. D. x=1/4 hoặc -1/4. 2n 4.3n 1 Câu 45: lim = a. Hỏi 2a+5 bằng 3.2n 4n A. . B. 5. C. 0. D. . Câu 46: Kho¶ng c¸ch gi÷a hai c¹nh ®èi trong mét tø diÖn ®Òu c¹nh c lµ : 2 A. .c 6 B. . c 5 C. . c D. . c 3 2 Câu 47: Cho cấp số nhân un , biết: u1 14,u2 28 . Lựa chọn đáp án đúng. A. u3 56 B. u3 23 C. u3 15 D. u3 14 cx d Câu 48: Hàm số y 2x2 6x 11 có đạo hàm y' với c,d Z . Chọn khẳng định 2x2 6x 11 sai? A. c2 d2 13 . B. 3c – 2d = 0. C. c= 2 và d = -3. D. 3c + 2d = 0. Câu 49: Cho tø diÖn MABC cã MA,MB,MC ®«i mét vu«ng gãc víi nhau .Gäi H lµ h×nh chiÕu cña M trªn (ABC). Chọn mÖnh ®Ò sai : 1 1 1 1 1 1 1 A. . B. MC2 MA2 MB2 MH2 MA2 MB2 MC2 C. H lµ trùc t©m ABC . D. CH lµ ®ưêng cao cña ABC. 3x 1 Câu 50: Cho hàm số f (x) ,(C) Tiếp tuyến của song song với đường thẳng y = -4x có x 1 phương trình là: A. y 4x 2; y 4x – 2 B. y 4x 5; y 4x – 5 C. y 4x 1; y 4x 15 D. y 4x 10; y 4x –14 HẾT Trang 6/6 - Mã đề 401