Đề kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 8 - Năm học 2021-2022 - Trường THCS Phương Thạnh (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 8 - Năm học 2021-2022 - Trường THCS Phương Thạnh (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ki_ii_nam_hoc_2021_2022_mon_toan_lop_8_truon.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 8 - Năm học 2021-2022 - Trường THCS Phương Thạnh (Có đáp án)
- PHÒNG GD- ĐT CÀNG LONG ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II. NĂM HỌC 2021-2022 TRƯỜNG THCS PHƯƠNG THẠNH MÔN: Toán 8 Thời gian làm bài: 90 phút GT1 kí tên Điểm Nhận xét của giáo viên Họ tên: Lớp: GT2 kí tên NỘI DUNG ĐỀ: I. I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 điểm) Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng nhất. Câu 1: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn? A. 0x + 13 0. B. 5x2 + 1 > 0. C. 2x + y 0. D. 3x –7 > 0. Câu 2: Hình vẽ dưới đây biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào ? A. x - 5 0 C. x – 5 D. x –5 x2 1 Câu 3: Điều kiện xác định của phương trình là x + 1 x + 1 A. x 1 B. x -1 C. x 1 D. x 0 Câu 4: Nghiệm của bất phương trình - 2x > 10 là A. x > 5. B. x -5. D. x b. Bất đẳng thức tương đương với nó là A. a + 2 > b + 2. B. – 3a – 4 > - 3b – 4. C. 3a + 1 < 3b + 1. D. 5a + 3 < 5b + 3. Câu 9:Tập nghiệm của phương trình (2x – 6)(x + 7) = 0 là A. S = {3 ; –7} B. S = {–3 ; 7} C. S = {3 ; 7} D. S = {–3 ; –7} Câu 10: Phương trình x 3 9 có tập nghiệm là A. {- 12} B. { 6 } C. {- 6; 12} D. { 12 } Câu 11: Cho MN = 2cm, PQ = 5cm. Tỉ số của hai đoạn thẳng MN và PQ là 2 5 2 5 A. B. cm C. cm D. 5 2 5 2 Câu 12: Cho hình lập phương có cạnh bằng 3cm. Diện tích xung quanh của hình lập phương đó là A. 9 cm2 . B. 54 cm2 . C. 27 cm2 . D. 36 cm2 Câu 13: Nếu ABC đồng dạng MNP với tỉ số đồng dạng là 2 thì MNP đồng dạng ABC với tỉ số đồng dạng là 1 A. B. 2 C. 4 D. 1 2 Câu 14: Một hình hộp chữ nhật có: A. 6 mặt, 6 cạnh, 12 đỉnh. B. 8 mặt, 8 cạnh, 8 đỉnh. C. 6 mặt, 8 cạnh, 12 đỉnh. D. 6 mặt, 12 cạnh, 8 đỉnh.
- Câu 15: Cho ABC A’B’C’ theo tỉ số k, khi đó tỉ số hai đường cao tương ứng AH và A H bằng 1 1 A. k2. B. k. C. . D. . k k 2 Câu 16: Cho ABC A B C theo tỉ số k, khi đó tỉ số diện tích ABC và diện tích A B C là 1 1 A. k2. B. k. C. . D. . k k 2 Câu17: Cho ABC có AD là đường phân giác của góc A thì DB AC DB AB DB AD DB AD A. . B. . C. . D. . CD AB DC AC CD AC DC AB Câu 18: Độ dài x trong hình bên là A. 2,5 B. 3 C. 2,9 D. 3,2 Câu 19: Cho hình hộp chữ nhật có các kích thước 3cm, 4cm, 5cm. Thể tích của hình hộp đã cho là A. 60 cm2 B. 12 cm3 C. 60 cm3 D. 70 cm3 Câu 20: Cho hình lăng trụ đứng với các kính thước như hình vẽ. Diện tích xung quanh của hình lăng trụ đó là: A. 36cm2 B. 72cm2 C 4cm A 2 2 5cm C. 60cm D. 40cm B 5cm C' A' B' II.PHẦN TỰ LUẬN: (5 điểm) Câu 1: (1,5đ ) Giải các phương trình sau: a/ 2x – 4 = 10 2x x 4 b/ x 1 x 1 c/ 4x 2x 3 Câu 2 :( 1đ) Năm nay, tuổi của Ông An hơn An 56 tuổi. Cách đây 5 năm tuổi của Ông An gấp 8 lần tuổi của An. Hỏi năm nay An bao nhiêu tuổi ? Câu 3: (1đ ) Tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình chóp tứ giác đều trong hình bên. (SI = 12cm; DC = 10cm) S B A 12cm C D I 10cm
- Câu 4:(1,5đ) Cho tam giác ABC có các cạnh AB = 24cm, AC = 28cm. Tia phân giác của góc A cắt cạnh BC tại D. Gọi M, N theo thứ tự là hình chiếu của B và C trên đường thẳng AD. BM a/ Tính tỉ số . CN AM DM b/ Chứng minh AN DN HẾT . BÀI LÀM I/ Trắc nghiệm: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đáp án II.Tự luận:
- ĐÁP ÁN –BIỂU ĐIỂM KIỂM TRA HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2021 – 2022. Môn: Toán 8 I/ TRẮC NGHIỆM: (5đ) mỗi câu 0,25 điểm . Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đáp D D B B C D C A A C A D A D B A B B C C án II/ TỰ LUẬN :( 5điểm) CÂU ĐÁP ÁN BIỂU ĐIỂM Câu 1: a/ 2x – 4 = 10 (1,5đ ) ⇔2x = 14 0,25đ ⇔ x = 7 0,25đ Vậy tập nghiệm của phương trình đã cho là S = { 7 }. 2x x 4 0,25đ b/ ( ĐKXĐ : x -1) x 1 x 1 ⇔ 2x = x + 4 ⇔ 2x - x = 4 ⇔ x = 4 (thỏa ĐKXĐ) Vậy tập nghiệm phương trình là S 4 . 0,25đ c/. 4x 2x 3 (1) * 4x 4x khi 4x 0 x 0 (1) ⇔ 4x = 2x + 3 ⇔ 4x – 2x = 3 ⇔ 2 x = 3 ⇔ x = 3/2 ( nhận) 0,25đ * 4x 4x khi 4x 0 x0 (1) ⇔ - 4x = 2x + 3 ⇔ -4x – 2x = 3 ⇔ -6x = 3 3 1 ⇔ x ( nhận) 6 2 0,25đ 3 1 Vậy tập nghiệm của phương trình đã cho là S = : . 2 2 Câu 2:(1đ) Gọi x là tuổi của An hiện tại.( đk x là số nguyên dương ). Tuổi của Ông An là x + 56 0,25đ .Cách đây 5 năm: Tuổi An là x -5 Tuổi Ông An là x + 56 – 5 = x + 51 0,25đ Theo đề ta có phương trình : 0,25đ x + 51 = 8. (x -5) Giải phương trình tìm được x = 13 ( thỏa mãn đk của ẩn) 0,25đ Vậy năm nay An 13 tuổi. Câu 3:(1đ) Diện tích xung quanh của hình chóp tứ giác đều là: Sxq = P.d 0,25đ = 2.10.12 = 240 (cm2) 0,25đ Diện tích toàn phần của hình chóp tứ giác đều là:
- 0,25đ Stp Sxq Sđ 2 = 240 + 10 0,25đ = 340 (cm2) Câu4:1,5đ a) Xét ∆ABM và ∆ACN có: 0,25đ 0,25đ 0,25đ b) Theo câu a ta có: ∆ABM ∆ACN 0,25đ 0,25đ 0,25đ HẾT. Giáo viên ra đề Thái Thị Thu Phương
- MA TRẬN ĐỀ THI HỌC KÌ II . MÔN TOÁN 8. NĂM HỌC 2021-2022 Nhận biết Thông hiểu Cộng 1 Vận dụng Vận dụng cao TN TL TN TL TN TL TN TL 1. Nhận biết Hiểu ĐKXĐ của Tìm Tìm nghiệm của PT Phương bpt ,tập cách PT, Hiểu nghiệm của chứa ẩn ở mẫu,PT trình và nghiệm bậc giải cách biểu PT chứa ẩn chứa dấu giắ trị bất nhất một ẩn PT diễn nghiệm ở mẫu,PT tuyệt đối. gibài toán phương Tìm nghiệm bậc của bpt. chứa dấu bằng cách lập Pt. trình. của PT tích . nhất giắ trị tuyệt C 1c, 2 một đối. gibài C .1,2,3,6,9 ẩn. toán bằng C1a,b C4,5,7,8,10 cách lập Pt. C1a,b Số câu 5 2 5 2 2 16 Số điểm 1,25đ 1đ 1,25đ 1đ 1.5đ 6đ Tỉ lệ % 12,5% 10% 12,5% 10% 15% 60% 2. Hình Nhận biết Hiểu công hôp chữ hình hộp thức tính thể nhật, chữ nhật. tích đẻ tính hình lập thể tích của phương C14 hình hôp ,hình chữ chóp. nhật,hình lập phương.DT toàn phần của hình LTĐ C,12 Số câu 1 1 2 Số điểm 0,25đ 0,25đ 0,5đ Tỉ lệ % 2,5% 2,5% 5% 3. Các Nhận biết tỉ Nhận Hiểu được Vận - Vẽ hình Vận trường số của hai biết tỉ số của dụng - C/m hai tam giác dụng hợp đoạn thẳng . hai hai tam giác công đồng dạng, tính độ định đồng tam đồng dạng. thức dài cạnh. nghĩa dạng của giác Hiểu tính tính hai tam tam đồng chát đường DT giác giác,đườ dạng phân giác toàn đồng ng phân 4a của tam phần dạng giác C giác của để trong 11,13,15,16 hình C 4b chứng tam giác C17,18 LTĐ minh đẳng thức C4c C19,20 Số câu 4 1 2 2 1 1 11 Số điểm 1đ 0,5đ 0,5đ 0,5đ 0,5đ 0,5đ 3đ Tỉ lệ % 10% 5% 5% 5% 5% 5% 30 % Tổng số 13 10 5 1 29 câu 4đ 3đ 2,5đ 0,5đ 10đ Tổng số 40 % 30% 25% 5% 100% điểm Tỉ lệ %