Đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 303 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT An Phước

docx 5 trang thaodu 3510
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 303 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT An Phước", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_hoc_ky_2_mon_toan_lop_12_ma_de_303_nam_hoc_2017.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 303 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT An Phước

  1. 303:ABCDBCDACDABCDABABCDDABCDABCABDCCDABDABC SỞ GD & ĐT NINH THUẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC: 2017- 2018 TRƯỜNG THPT AN PHƯỚC MÔN: TOÁN 12. Thời gian làm bài 90 phút. Ngày: 13/04/2018 Họ Tên : Lớp:12 Số báo danh : Mã Đề : 303 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 A O O O O O O O O O O O O O O O O O O O B O O O O O O O O O O O O O O O O O O O C O O O O O O O O O O O O O O O O O O O D O O O O O O O O O O O O O O O O O O O 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 A O O O O O O O O O O O O O O O O O O O O B O O O O O O O O O O O O O O O O O O O O C O O O O O O O O O O O O O O O O O O O O D O O O O O O O O O O O O O O O O O O O O 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 A O O O O O O O O O O B O O O O O O O O O O C O O O O O O O O O O D O O O O O O O O O O I). PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 01: Tìm nguyên hàm của hàm số f x 10x . 10x A. 10x dx C. B. 10x dx 10x ln10 C. C. 10x dx 10x 1 C. D. ln10 10x 1 10x dx C. x 1 Câu 02: Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 1 A. dx ln x2 C. B. cosxdx sinx C. C. dx cot x C. D. e2xdx 2ex C. 2 2 x sin x Câu 03: Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) ex 2sin x. A. ex 2sin x dx ex cos2 x C. B. ex 2sin x dx ex sin2 x C. C. ex 2sin x dx ex 2cos x C. D. ex 2sin x dx ex 2cos x C. Câu 04: Tìm nguyên hàm của hàm số f x x2 x 2. x3 x2 x3 x2 A. f x dx 2 C. B. f x dx C. 3 2 3 2 x3 x2 C. f x dx 2x 1 C. D. f x dx 2x C. 3 2 Câu 05: Tính ò x(x2 + 7)15 dx . 1 16 1 16 A. . x(x2 + 7)15 dB.x = (x2 + 7) + C . x(x2 + 7)15 dx = (x2 + 7) + C ò 2 ò 32 Mã đề: 303 Trang 1 / 5
  2. 303:ABCDBCDACDABCDABABCDDABCDABCABDCCDABDABC 1 16 1 16 C. . x(x2 + 7)D.15 d .x = - (x2 + 7) + C x(x2 + 7)15 dx = (x2 + 7) + C ò 32 ò 16 Câu 06: Cho F x x2 là một nguyên hàm của hàm số f x e2x . Tìm nguyên hàm của hàm số f x e2x . A. . f x e2xdx 2x2 B.2 x. C f x e2xdx x2 2x C C. f x e2xdx 2x2 2x C . D. f x e2xdx x2 x C . 1 6a Câu 07: Tính tích phân I dx,a :hằng số. 0 3x 1 A. .4 a ln 4 B. . 6a ln 2 C. . 3a ln 2 D. . I 2a ln 4 2 2 2 Câu 08: Cho f x dx 2 , g x dx 1 . Tính I x 2 f x 3g x dx . 1 1 1 17 7 5 11 A. .I B. . I C. . I D. . I 2 2 2 2 2 x2 Câu 09: Biết dx a ln b a,b ¢ . Gọi S 2a b , giá trị của S thuộc khoảng nào sau đây? 0 x 1 A. . 4;6 B. . 8;10 C. . 2;4 D. . 6;8 2 4 Câu 10: Cho f 2x dx 8. Tính tích phân I f x dx 0 0 A. .I 8 B. . I 32 C. . I 4 D. . I 16 2 2 Câu 11: Cho 2 x x 2 1dx và u x 1 . Mệnh đề nào dưới đây sai? 1 2 2 3 2 3 A. . udu B. . I C.2 .7 D. I . udu I 32 1 3 0 3 Câu 12: Tính tích phân I (2 x 1) sin xdx 0 A. I 2 1. B. .I 2 2 C. . I 2 D. . I 2 4 Câu 13: Cho hàm số f x là hàm có đạo hàm trên 1;4 biết f x dx 20 và f 4 16 ; f 1 7 . 1 4 Tính I x. f x dx . A. .I 57 B. .I 67 C. . D.I . 37 I 47 1 Câu 14: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường cong y x3 3x2 2 , trục hoành và hai đường thẳng x = 0, x 2 là: 7 3 5 A. .S B. . S 4 C. . S D. . S 2 2 2 Câu 15: Cho đồ thị hàm số y f (x) . Diện tích S của hình phẳng thuộc phần tô đậm trong hình vẽ bên là: Mã đề: 303 Trang 2 / 5
  3. 303:ABCDBCDACDABCDABABCDDABCDABCABDCCDABDABC 0 4 0 4 3 4 A. S f (x)dx f (x)dx . B. S f (x)dx f (x)dx . C. S f (x)dx f (x)dx . D. 3 0 3 0 0 0 4 S f (x)dx 3 1 Câu 16: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = ,y = 1 và đường thẳng x 2 là: 2x - 1 1 1 1 A. S 1 ln 3 . B. .S 1 C.l n. 3 D. .S ln 3 S ln 3 2 2 2 Câu 17: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y 1 x2 và trục Ox. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu? 16 16 4 4 A. .V B. . V C. . D. V . V 15 15 3 3 Câu 18: Thể tích V của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y x x2 1 , trục hoành và đường thẳng x 1 khi quay quanh trục Ox là: 9 8 8 9 A. V . B. .V C. . V D. . V 15 15 15 15 x2 Câu 19: Cho Parabol (P):y và đường tròn (C): x2 y2 8 . Gọi (H) là phần hình phẳng giới hạn bởi 2 (P), (C) và trục hoành (phần tô đậm như hình vẽ bên). Tính diện tích S của hình phẳng (H). 1 2 4 4 A. S 2 . B. S 2 C. .S 2 D. . S 2 3 3 . 3 3 Câu 20: (NB)Cho số phức z (2 3i)(3 4i) . Điểm biểu diễn số phức z là: A. .M 6;17 B. . M 1C.7; 6 . M D. 1 7. ; 6 M 6; 17 2 3i Câu 21: (NB)Số phức z có môdun bằng: 1 i 26 26 A. . z B. . z C.3 26 . z D.2 . 26 z 3 2 2000 2021 Câu 22: (VD) Rút gọn biểu thức P i i A. P 1 i . B. P 1 i . C. P 1 i . D. P 1 i . Câu 23: (VD)Cho số phức z a bi (a,b R) thỏa mãn điều kiện (1 i)z 2z 4 3i . Tính P a b. A. P 3. B. .P 10 C. . P 7 D. . P 5 2 2 2 Câu 24: (TH)Gọi z1 và z2 lần lượt là nghiệm của phươngtrình: z 2z 5 0 . Tính P z1 z2 A. .P 2 5 B. P 20 . C. .P 10 D. . P 5 Câu 25: (TH)Cho z 2 3i là một số phức. Hãy tìm một phương trình bậc hai với hệ số thực nhận z và z làm nghiệm. A. .z 2 4B.z .1 3 0C. z2 - 4z + 1.2 = 0D. . z2 + 4z + 12 = 0 z 2 4z 13 0 Câu 26: (NB)Trong kg Oxyz, choA(1;5;- 2);B(2;1;1) . Tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB là : Mã đề: 303 Trang 3 / 5
  4. 303:ABCDBCDACDABCDABABCDDABCDABCABDCCDABDABC æ ö æ ö æ ö ç3 1÷ ç3 1÷ ç3 1÷ A. .I ç ;3;- ÷ B. . I ç ;C.3; .÷ D. I ç ;2;.- ÷ I (3;6;- 1) èç2 2ø÷ èç2 2ø÷ èç2 2ø÷ Câu 27: (NB)Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(2;2;1); B(0; 1;2) . Tính độ dài đoạn thẳng .AB A. AB 2 3 . B. .A B 14 C. . ABD. . 13 AB 6 Câu 28: (TH)Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm M (2;3;1), N(3;1;1) và P(1; m 1; 2) . Tìm m để MN  NP A. .m 4 B. . m 2 C. . m 1 D. . m 0 Câu 29: (TH)Trong không gian Oxyz. Cho mặt cầu (S) có phương trình x2 + y2 + z2 - 2x - 4y + 6z- 2= 0 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của (S). A. I(1;2; 3) và R 4 . B. I( 1; 2;3) và R 4 . C. I(1;2; 3) và R 16 . D. I( 1; 2;3) và R 16 . Câu 30: (VD)Trong không gian Oxyz. Viết phương trình mặt cầu (S) đi qua hai điểm A(1;1;1);B(0;0;1) và có tâm nằm trên trục Ox. A. x 1 2 y2 z2 4 . B. . x 1C. 2 . y2 D.z2 . 2 x 1 2 y2 z2 2 x 1 2 y2 z2 4 Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua điểm M(1;2; 3) và có một vectơ pháp tuyến n (1; 2;3) ? A. x 2y 3z 6 0. B. .x 2yC. 3z 12 0. . x 2yD. .3z 6 0. x 2y 3z 12 0. . Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P :3x 4y 5z 2 0. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của P ? A. .n 3; B.5; . 2 . C. n 4;5;. 2 . D. n 3; 4;5. . n 3; 4;2 . Câu 33: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng : 2x 3y z 1 0 . Điểm nào dưới đây không thuộc mặt phẳng ? A. .M 2;1;B. 8 . N 4;2;1 C. . PD. 3 .;1;3 Q 1;2; 5 Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) : x 2y z 5 0 . Điểm nào dưới đây thuộc (P) ? A. .P (0;0; 5). B. . N(C. 5 .; 0;0). D. Q(2;. 1;5). M(1;1;6). Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): 3x 4y 2z 4 0 và điểm A 1; 2;3 . Tính khoảng cách d từ A đến (P). 5 5 5 5 A. d . B. d . C. d . D. d . 29 29 9 3 Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1;1;0) và B(0;1;2.Vectơ) nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng AB? A. a ( 1;0; 2) . B. .b ( 1;0;2) C. . cD. ( 1.;2;2) d ( 1;1;2) Câu 37: Cho đường thẳng đi qua điểm M 2;0; 1 và có véctơ chỉ phương a (4; 6;2) . Phương trình tham số của đường thẳng là x 2 2t x 2 4t x 4 2t x 2 2t A. y 3t . B. y 6t . C. y 3t . D. y 3t . z 1 t z 1 2t z 2 t z 1 t x 4 y 5 z 6 Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : . Điểm nào dưới 2 3 4 đây thuộc đường thẳng d ? A. M 2;2;2 .B. M 2;2;4 . C. M 2;3;4 . D. M 2;2;10 . x 1 y 2 z 3 Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d có phương trình . 3 2 4 Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng d ? A. Q 2; 4;7 . B. .P 7;2;1 C. . M D. 1; . 2;3 N 4;0; 1 Mã đề: 303 Trang 4 / 5
  5. 303:ABCDBCDACDABCDABABCDDABCDABCABDCCDABDABC Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng đi qua điểm A 1;2;3 và vuông góc với mặt phẳng 4x 3y 7z 1 0 . Phương trình tham số của đường thẳng là: ì ì ì ì ï x = 1+ 3t ï x = - 1+ 8t ï x = 1+ 4t ï x = - 1+ 4t ï ï ï ï A. .íï y = 2 - 4B.t C. . íï y = - 2 +D.6 t. íï y = 2 + 3t íï y = - 2 + 3t ï ï ï ï ï z = 3 - 7t ï z = - 3 - 14t ï z = 3 - 7t ï z = - 3 - 7t îï îï îï îï 2 II). PHẦN TỰ LUẬN: Câu 1 (1,0 điểm): Tính tích phân I xsin 2x dx 0 Câu 2 (1,0 điểm): Trong không gian Oxyz. Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua A(0; -2; 1) và vuông x 1 y 2 z 3 góc với đường thẳng d: 2 3 4 (Học sinh làm phần bài tự luận trên giấy vở) Mã đề: 303 Trang 5 / 5