Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 001 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Trần Văn Ơn (Có đáp án)

docx 11 trang thaodu 2190
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 001 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Trần Văn Ơn (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10_ma_de_001_nam_hoc_2018.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 001 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Trần Văn Ơn (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE KIỂM TRA HỌC KỲ II TRƯỜNG THPT TRẦN VĂN ƠN Năm học: 2018 – 2019 TỔ TOÁN Môn: Toán - Khối 10 Mã đề: 001 Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề) I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (6 điểm) Câu 1: Góc có số đo 108o đổi ra radian là 3 3 A.B.C D. . . . 5 10 2 4 2 Câu 2: Góc có số đo đổi sang độ là 5 A 240o B C. .D. 135o . 72o 270o Câu 3:Khẳng định nào sau đây đúng biết ? 2 A sB.in. C. 0 .D cos 0 tan 0 cot 0 Câu 4: Trong các công thức sau, công thức nào sai? 2 2 2 1 A. .s in cos 1 B. . 1 tan 2 k ,k ¢ cos 2 2 1 k C. .1 cot D. . 2 k ,k ¢ tan cot 1 ,k ¢ sin 2 1 Câu 5: Cho biết tan . Tính cot 2 1 1 A. .c ot 2 B. . cC.ot . D. . cot cot 2 4 2 Câu 6: Các cặp đẳng thức nào sau đây đồng thời xảy ra? 1 3 A. sin 1và cos 1 . B. sin và cos . 2 2 1 1 C. sin và cos . D. sin 3 và cos 0 . 2 2 47 Câu 7: Giá trị sin là : 6 3 3 2 1 A B C D. . 2 2 2 2 Câu 8. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f x x2 6x 7 không âm A. ; 17; B.  1;7 C. ; 71; D.  7;1 . x 5 Câu 9. Tìm số nguyên nhỏ nhất của x để f x luôn dương x 7 x 2 A. x 4 B. x 7 C. x –5. D. x –6. Câu 10. Tìm m để m 1 x2 mx m 0,x ¡ ? Đề 001-Trang 1/4
  2. 4 4 A. . m 1 B. . m C. 1 . D. . m m 3 3 Câu 11. Bảng xét dấu nào sau đây là của tam thức f x x2 x 6 ? A. x 2 3 f x 0 0 B. x 2 3 f x 0 0 C. x 3 2 f x 0 0 D. x 3 2 f x 0 0 Câu 12. Bất phương trình 3x 9 0 có tập nghiệm là A. . 3; B. . ;C.3 . D. . 3; ; 3 Câu 13. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 2 f x 0 A. f x x 2 . B. . f x C.2 4x .f x 1 6D. 8. x f x x 2 Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 0 là 1 1 1 1 A. . ; B. . C. . ; D. . ; ; 2 2 2 2 Câu 15. Tìm m để f x m 2 x 2m 1 là nhị thức bậc nhất. m 2 A. .m 2 B. . C. .1 D. m. 2 m 2 m 2 1 Câu 16. Tập xác định của bất phương trình x 3 2x 3 là x A. . 2; B. .  C.3; . D. .  3; \0  2; \0 Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình x 2019 2019 x là A. . 2019 B. . C.20 1. 9; D. ;2019 Đề 001-Trang 2/4
  3. Câu 18. Tìm giá trị của tham số m để phương trình x2 m 2 x m2 4m 0 có hai nghiệm trái dấu. A. .0 m 4 B. hoặc m . 0 C.m . 4 D. . m 2 m 2 Câu 19. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ? A. .x 2 10x 2 B. . x2 2x 10 C. .x 2 2x 10 D. . x2 2x 10 Câu 20. Tìm tập xác định của hàm số y 2x2 5x 2 . 1 1 1 A. . B. ; . 2; C. . 2; D. . ; ;2 2 2 2 x 1 2t Câu 21. Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : . y 3 5t A. .u 2; 5 B. . C.u . 5;2 D. . u 1;3 u 3;1 Câu 22. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A 2; 1 và nhận u 3;2 làm vectơ chỉ phương là x 3 2t x 2 3t x 2 3t x 2 3t A. . B. . C. . D. . y 2 t y 1 2t y 1 2t y 1 2t Câu 23. Khoảng cách từ điểm O 0;0 đến đường thẳng 3x 4y 5 0 là 1 1 A. . B. . C. . 0 D. . 1 5 5 Câu 24. Cho đường thẳng d :2x 3y 4 0 . Véctơ nào sau đây là véctơ pháp tuyến của d ? A. .n 2;3 B. . nC. . 3;2 D. . n 3; 2 n 3; 2 Câu 25. Đường thẳng đi qua A 1;2 , nhận n 2; 4 làm vectơ pháp tuyến có phương trình là A. .x 2y B.4 . 0 C. . x D.y . 4 0 x 2y 5 0 x 2y 4 0 Câu 26. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường tròn C có phương trình x2 y2 2x 4y 4 0 . Tâm I và bán kính R của C lần lượt là A. I 1;2 , R 1 . B. I 1; 2 , R 3 . C. I 1; 2 , R 9 . D. I 2; 4 , R 9 . Câu 27. Cho đường tròn T : x 2 2 y 3 2 16 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn T . A. I 2;3 , R 4 . B. I 2;3 , R 16 . C. I 2; 3 , R 16 . D. I 2; 3 , R 4 . Câu 28. Trong mặt phẳng Oxy , đường tròn nào sau đây đi qua điểm?A 4; 2 A. .x 2 y2 2x 20 0 B. . x2 y2 4x 7y 8 0 C. .x 2 y2 6x 2y 9 D. 0 . x2 y2 2x 6y 0 Đề 001-Trang 3/4
  4. Câu 29. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường tròn? A. .x 2 y2 x y 4 0 B. . x2 y2 4x 6y 2 0 C. .x 2 2y2 2x 4y D.1 .0 x2 y2 4x 1 0 Câu 30. Cho đường tròn C :x2 y2 2x 4y 20 0 . Hỏi mệnh đề nào sau đây là sai? A. C có tâm I 1; 2 . B. C có bán kính R 5 . C. C có tâm M 2;2 . D. C không đi qua A 1;1 . II. PHẦN TỰ LUẬN: (4 điểm) A- Dành cho các lớp ban A ( 10A1 và 10A2) Câu 1: (1,0 điểm): Giải bất phương trình x2 4x 3 2 2 4 Câu 2: (1,5 điểm) Cho góc thỏa cos , . Tính các giá trị lượng giác còn lại của 5 2 góc . Câu 3: (1,5 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn C : x2 y2 2x 14y 25 0 1) Xác định tâm và bán kính của đường tròn. 2) Lập phương trình tiếp tuyến với đường tròn song song với đường thẳng :3x 4y 0 B- Dành cho các lớp ban B ( 10B3 đến 10B11) x2 3x 10 Câu 1: (1,0 điểm): Giải bất phương trình 0 x 3x 5 4 Câu 2: (1,5 điểm) Cho góc thỏa cos , . Tính các giá trị lượng giác còn lại của 5 2 góc . Câu 3: (1,5 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn C : x2 y2 2x 14y 25 0 1) Xác định tâm và bán kính của đường tròn. 2) Lập phương trình tiếp tuyến với đường tròn tại điểm M (5;-4). .HẾT Đề 001-Trang 4/4
  5. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE KIỂM TRA HỌC KỲ II Mã đề: 002 TRƯỜNG THPT TRẦN VĂN ƠN Năm học: 2018 – 2019 TỔ TOÁN Môn: Toán - Khối 10 Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề) I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (6 điểm) 2 Câu 8: Góc có số đo đổi sang độ là 5 A 240o B C. 135o 270o .D. . 72o Câu 9: Góc có số đo 108o đổi ra radian là 3 3 A.B. . . C. D. . . 5 2 10 4 Câu 10: Trong các công thức sau, công thức nào sai? k 2 1 A. .t an cot B. .1 ,k ¢ 1 tan 2 k ,k ¢ 2 cos 2 2 1 2 2 C. .1 cot D. 2 k ,k ¢ sin cos 1. sin Câu 11:Khẳng định nào sau đây đúng biết ? 2 A sB.in. C. 0 .D. cos 0 cot 0 tan 0 . 1 Câu 12: Cho biết tan . Tính cot 2 1 1 A. .cB.ot 2 cot . C. .c ot D. . cot 2 2 4 47 Câu 13: Giá trị sin là : 6 1 3 2 3 A. . B C D. . 2 2 2 2 Câu 14: Các cặp đẳng thức nào sau đây đồng thời xảy ra? 1 3 A. sin 1và cos 1 . B. sin và cos . 2 2 1 1 C. sin 3 và cos 0 . D. sin và cos . 2 2 Câu 31. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f x x2 6x 7 không âm A. ; 17; B.  1;7 C. ; 71; D.  7;1 . Câu 32. Bất phương trình 3x 9 0 có tập nghiệm là A. .B.3; 3; . C. . ;3 D. . ; 3   Câu 33. Tìm giá trị của tham số m để phương trình x2 m 2 x m2 4m 0 có hai nghiệm trái dấu. A. .0 m 4 B. hoặc m . 0 C.m 4 m 2 . D. .m 2 Đề 001-Trang 5/4
  6. Câu 34. Tìm m để m 1 x2 mx m 0,x ¡ ? 4 4 A. . m 1 B. . m C. 1 . D. . m m 3 3 Câu 35. Bảng xét dấu nào sau đây là của tam thức f x x2 x 6 ? A. x 3 2 f x 0 0 B. x 2 3 f x 0 0 C. x 2 3 f x 0 0 D. x 3 2 f x 0 0 x 5 Câu 36. Tìm số nguyên nhỏ nhất của x để f x luôn dương x 7 x 2 A.x 7 B. x 4. C. x –5. D. x –6. Câu 37. Tìm m để f x m 2 x 2m 1 là nhị thức bậc nhất. m 2 A. m 2 .B. m 2 . C. . 1 D. . m 2 m 2 Câu 38. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 2 f x 0 A. . f B.x . x C.2 f x 16 8x f x 2 4x . D. .f x x 2 Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 0 là 1 1 1 1 A. . B. ; ; . C. . ; D. . ; 2 2 2 2 1 Câu 40. Tập xác định của bất phương trình x 3 2x 3 là x A. . 2; B. . C. 3; \ 0 3; . D. . 2; \ 0         Câu 41. Tập nghiệm của bất phương trình x 2019 2019 x là Đề 001-Trang 6/4
  7. A. . 2019 B. . C.20 1. 9; D. ;2019 Câu 42. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ? 2 2 2 2 A. .xB. 2x 10 x 10x 2 . C. .x 2x D.10 . x 2x 10 Câu 43. Tìm tập xác định của hàm số y 2x2 5x 2 . 1 1 1 A. ;2 . B. . 2; C. . D. ; . ; 2; 2 2 2 Câu 44. Cho đường thẳng d :2x 3y 4 0 . Véctơ nào sau đây là véctơ pháp tuyến của d ? A. n 3;2 . B. .n 2;3 C. . D.n . 3; 2 n 3; 2 Câu 45. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A 2; 1 và nhận u 3;2 làm vectơ chỉ phương là x 3 2t x 2 3t x 2 3t x 2 3t A. . B. . C. . D. . y 2 t y 1 2t y 1 2t y 1 2t Câu 46. Khoảng cách từ điểm O 0;0 đến đường thẳng 3x 4y 5 0 là 1 1 A. . B. . 1 C. .D. 0 . 5 5 x 1 2t Câu 47. Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : . y 3 5t A. .uB. 2; 5 u 1;3 . C. .u 5;2 D. . u 3;1 Câu 48. Đường thẳng đi qua A 1;2 , nhận n 2; 4 làm vectơ pháp tuyến có phương trình là A. .x 2y B.5 . 0 C. x 2y 4 0 x y 4 0 . D. . x 2y 4 0 Câu 49. Cho đường tròn T : x 2 2 y 3 2 16 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn T . A. I 2; 3 , R 4 . B. I 2;3 , R 16 . C. I 2; 3 , R 16 . D. I 2;3 , R 4 . Câu 50. Cho đường tròn C :x2 y2 2x 4y 20 0 . Hỏi mệnh đề nào sau đây là sai? A. C có tâm I 1; 2 . B. C có bán kính R 5 . C. C có tâm M 2;2 . D. C không đi qua A 1;1 . Câu 51. Trong mặt phẳng Oxy , đường tròn nào sau đây đi qua điểm?A 4; 2 A. .x 2 y2 2x 20 0 B. . x2 y2 2x 6y 0 2 2 2 2 C. .x y 6x 2y 9 D. 0 x y 4x 7y 8 0 . Câu 52. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường tròn C có phương trình x2 y2 2x 4y 4 0 . Tâm I và bán kính R của C lần lượt là A. I 1;2 , R 1 . B. I 1; 2 , R 3 . C. I 1; 2 , R 9 . D. I 2; 4 , R 9 . Đề 001-Trang 7/4
  8. Câu 53. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường tròn? A. .x 2 y2 4x 1 0 B. . x2 y2 4x 6y 2 0 2 2 2 2 C. .x 2y 2x 4y D.1 0 x y x y 4 0 . II. PHẦN TỰ LUẬN: (4 điểm) A- Dành cho các lớp ban A ( 10A1 và 10A2) Câu 1: (1,0 điểm): Giải bất phương trình x2 4x 3 2 2 4 Câu 2: (1,5 điểm) Cho góc thỏa cos , . Tính các giá trị lượng giác còn lại của 5 2 góc . Câu 3: (1,5 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn C : x2 y2 2x 14y 25 0 1) Xác định tâm và bán kính của đường tròn. 2) Lập phương trình tiếp tuyến với đường tròn song song với đường thẳng :3x 4y 0 B- Dành cho các lớp ban B ( 10B3 đến 10B11) x2 3x 10 Câu 1: (1,0 điểm): Giải bất phương trình 0 x 3x 5 4 Câu 2: (1,5 điểm) Cho góc thỏa cos , . Tính các giá trị lượng giác còn lại của 5 2 góc . Câu 3: (1,5 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn C : x2 y2 2x 14y 25 0 1) Xác định tâm và bán kính của đường tròn. 2) Lập phương trình tiếp tuyến với đường tròn tại điểm M (5;-4). .HẾT Đề 001-Trang 8/4
  9. ĐÁP ÁN TOÁN 10-HỌC KÌ II NĂM HỌC: 2018-2019 I- TRẮC NGHIỆM (0,2 điểm x 30 câu = 6 điểm) ĐỀ 001ĐỀ 002 01 A 01 D 02 C 02 A 03 C 03 A 04 D 04 C 05 A 05 A 06 B 06 A 07 D 07 B 08 B 08 B 09 D 09 C 10 C 10 A 11 C 11 C 12 B 12 A 13 C 13 D 14 D 14 D 15 A 15 B 16 C 16 D 17 C 17 B 18 A 18 A 19 C 19 C 20 A 20 D 21 A 21 B 22 B 22 D 23 D 23 B 24 A 24 A 25 C 25 A 26 B 26 D 27 D 27 C 28 D 28 B 29 D 29 B 30 C 30 A II- TỰ LUẬN (4 điểm): A-Dành cho các lớp ban A ( 10A1 và 10A2) 2 Câu 1: (1,0 điểm): Giải bất phương trình 2x 7x 5 2 2 x2 4x 3 0 bptr 2 2 0,25đ x2 4x 3 2 2 x2 4x 3 0 0,25đ 2 x 4x 5 0 x ;13; 0,25đ x  1;5 x  1;13;5 0,25đ Đề 001-Trang 9/4
  10. 4 Câu 2: (1,5 điểm) Cho góc thỏa cos , . Tính các giá trị lượng giác còn lại của 5 2 góc . sin 0 0,25đ 2 sin2 cos2 1 0,25đ 2 2 2 4 9 3 sin 1 cos 1 0,25đ sin 0,25đ 5 25 5 3 tan 0,25đ ; 4 4 cot 0,25đ . 3 Câu 3: (1,5 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn C : x2 y2 2x 14y 25 0 1) Xác định tâm và bán kính của đường tròn. Tâm I 1; 7 ,bk R 5 0,25đ 0,25đ 2) Lập phương trình tiếp tuyến của đường tròn song song với đường thẳng :3x 4y 0 d / / d :3x 4y m 0 m 0 0,25đ . (HS thiếu đk m vẫn cho điểm) Điều kiện tiếp xúc: 3.1 4. 7 m d I;d R 5 0,25đ 32 42 m 0 loai 0,25đ 0,25đ m 25 KL: d :3x 4y 25 0 B- Dành cho các lớp ban B ( 10B3 đến 10B10) x2 3x 10 Câu 1: (1,0 điểm): Giải bất phương trình 0 x 3x 5 5 Tìm nghiệm -5; 0; ; 2 0.25đ 3 Lập BXD 0.5đ 5 Kết luận tập nghiệm S ; 5 0;  2; 0.25đ 3 Câu 2: (1,5 điểm) Tương tự ban A Câu 3: (1,5 điểm) 2 2 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn C : x y 2x 14y 25 0 1) Xác định tâm và bán kính của đường tròn. Tâm I 1; 7 ,bk R 5 0,25đ 0,25đ 2) Lập phương trình tiếp tuyến của đường tròn tại điểm M (5;-4).  IM 4;3 0,25đ  tt có vtpt IM & qua M 5; 4 0,25đ pttt : 4x 3y 8 0 0,5đ .HẾT Đề 001-Trang 10/4
  11. MA TRẬN ĐỀ THI TOÁN 10 HK II- NH 2018-2019 Cấp độ tư duy Nhận Thông hiểu Vận dụng thấp Vận dụng cao Chủ đề biết Cộng TN TN TL TN TL TN TL 5 câu 4 câu 2 câu 1 câu 2 câu 13TN+ Bất 1TL phương 1đ 0,8đ 0,4đ 1đ 0,4đ trình 3,6đ 3 câu 2câu 1 câu 1 câu 1 câu 7TN+1 Lượng TL giác 0,6đ 0,4đ 1,5đ 0,2đ 0,2đ 2,9đ Phương 2 câu 1 câu 1 câu 1 câu 1 câu 5TN+1 trình TL đường 0,4đ 0,2đ 0,2đ 1đ 0,2đ thẳng 2đ Phương 2 câu 1 câu 1 câu 2 câu 5TN+1 trình TL đường 0,4đ 0,2đ 0,5đ 0,4đ tròn 1,5đ 12 câu 8 câu 2 câu 4 câu 2 câu 6 câu 30TN+ 4TL Cộng 2,4đ 1,6đ 2đ 0,8đ 2đ 1,2đ 10đ Đề 001-Trang 11/4