Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 123 - Năm học 2016-2017 - Sở giáo dục và đào tạo Quảng Nam

pdf 2 trang thaodu 3850
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 123 - Năm học 2016-2017 - Sở giáo dục và đào tạo Quảng Nam", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10_ma_de_123_nam_hoc_2016.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 123 - Năm học 2016-2017 - Sở giáo dục và đào tạo Quảng Nam

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017 QUẢNG NAM Mơn: TỐN – Lớp 10 Thời gian: 60 phút (khơng kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ: 123 A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm) Câu 1. Cho , mệnh đề nào sau đây đúng? 2 A. sin 0 . B. cos 0 . C. tan 0. D. cos 0 . Câu 2. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 3x 6 0? A. x 0 . B. x 1. C. x 2. D. x 4. Câu 3. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : x 3y 5 0 . Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d ?     A. n2 ( 3;1) . B. n3 (1; 5) . C. n1 (1; 3) . D. n4 (3;1) . Câu 4. Cho tam giác ABC cĩ A 500 ,C 1000 và AC 6cm . Tính bán kính R của đường trịn ngoại tiếp tam giác ABC. 6 3 A. R 12cm . B. R 3cm . C. R 6 cm . D. R cm . 3 Câu 5. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường trịn (C) cĩ tâm I( 3;4) và bán kính R 5 . Viết phương trình của đường trịn (C). A. (x 3)2 (y 4)2 25. B. (x 3)2 (y 4)2 25. C. (x 3)2 (y 4)2 25. D. (x 3)2 (y 4)2 25 . 5 Câu 6. Rút gọn giá trị của biểu thức A cos sin 2017 . 2 A. A 0 . B. A 2sin . C. A 2sin . D. A 1. Câu 7. Cho tam giác ABC cĩ AB 5cm, BC 4cm và B 1200 . Tính độ dài cạnh AC. A. AC 21cm. B. AC 51cm . C. AC 61cm . D. AC 61cm . 1 Câu 8. Cho cos , tính cos 2 . 5 3 3 2 4 A. cos 2 . B. cos 2 . C. cos 2 . D. cos 2 . 5 5 5 5 Câu 9. Trên đường trịn lượng giác gốc A, tìm tọa độ điểm M biết sđ = k2 k . A. M 1;0 . B. M 0;1 . C. M 1;0 . D. M 0; 1 . Câu 10. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x 3y 4 0 ? A. N(0; 2) . B. P( 2;0) . C. M (0; 1) . D. K( 3;0) . Câu 11. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho elip (E) cĩ phương trình chính tắc là x2 y2 1. Xác định tiêu cự của elip (E). 16 9 A. 7 . B. 2 7 . C. 10. D. 5 . 4 tan a(1 tan2 a) Câu 12. Rút gọn biểu thức A (với điều kiện biểu thức cĩ nghĩa). (1 tan2 a)2 A. A 4sin a . B. A sin 4a . C. A tan 4a . D. A 4sin a . Trang 1/2 – Mã đề 123
  2. Câu 13. Cho tam thức f (x) ax2 bx c (a 0), b2 4ac . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. f (x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 . B. f (x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 . C. f (x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 . D. f (x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 . Câu 14. Cho biểu thức f (x) 3x 2 (1 x). Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 A. f (x) 0 khi x 1; . B. f (x) 0 khi x ;1 . 3 2 2 C. f (x) 0 khi x ; . D. f (x) 0 khi x ;1 . 3 3 Câu 15. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x2 2mx 4m 3 0 cĩ 2 nghiệm âm phân biệt. A. m 1 hoặc m 3 . B. 0 m 1 hoặc m 3 . 3 C. 1 m 3. D. m 1 hoặc m 3 . 4 B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm) Bài 1 (2,0 điểm). Giải các bất phương trình sau: a) 2x 1 1. b) 2x2 3x 2 0 . 1 cos 2x cos 2x 2 Bài 2 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức sin 2x . 1 tan x (với điều kiện đẳng thức đã cho cĩ nghĩa) Bài 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hai điểm A(2;0) , B( 2;2) và đường thẳng d : 3x 4y 11 0 . a) Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A và B. b) Viết phương trình chính tắc của elip (E), biết (E) cĩ độ dài trục lớn bằng 6 và cĩ một tiêu điểm là A. c) Gọi (C) là đường trịn đường kính AB; tìm điểm M trên đường thẳng d sao cho qua M vẽ được hai tiếp tuyến MP, MQ đến (C) (P,Q là hai tiếp điểm) mà đoạn thẳng PQ cĩ độ dài nhỏ nhất. HẾT Trang 2/2 – Mã đề 123