Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 123 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Yên Mỹ

doc 4 trang thaodu 2990
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 123 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Yên Mỹ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10_ma_de_123_nam_hoc_2019.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 123 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Yên Mỹ

  1. SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2019 - 2020 TRƯỜNG THPT YÊN MỸ MÔN: Toán 10 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 40 câu) (Đề có 4 trang) Họ tên : Số báo danh : Mã đề 123 Câu 1: Tam giác ABC có AB = c, BC = a, CA = b thỏa mãn b b2 a2 c a2 c2 . Số đo của góc A là A. 900 . B. 600 . C. 450 . D. 300 . Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn C có tâm I 2; 1 và tiếp xúc với đường thẳng : 3x – 4y 5 0 có phương trình 2 2 2 2 1 A. x 2 y –1 4. B. x 2 y –1 . 25 C. x 2 2 y 1 2 1. D. x 2 2 y –1 2 1. Câu 3: Cho các mệnh đề sau 11 5 k k I.sin sin 1505 ; II. sin k 1 ,k Z ; III. cosk 1 ,k Z . 6 6 Mệnh đề nào đúng? A. Chỉ I và II. B. Chỉ I. C. Chỉ I và III. D. Chỉ III. Câu 4: Cho tam giác ABC có AB 10 , AC 12 , µA 1500 . Diện tích của tam giác ABC là A. 60 3 . B. 30 . C. 60 . D. 30 3 . Câu 5: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 5 f(x) – 0 + A. f(x)= –2x+10 B. f(x)= x2 – 25 C. f(x)= 2x –10 D. f(x)= –x2 + 25 Câu 6: Bất phương trình nào trong các bất phương trình sau có tập nghiệm S ;1  4; ? A. x2 4x 3 0 . B. x2 5x 4 0 . C. x2 4x 3 0 . D. x2 5x 4 0 . Câu 7: Từ một miếng tôn hình dạng là nửa đường tròn bán kính 1m người ta cắt ra một hình chữ nhật. Hỏi có thể cắt được miếng tôn có diện tích lớn nhất là bao nhiêu? 2 2 A. 1 m . B. 1.2 m . 2 2 C. 0,8 m . D. 1,6m . Câu 8: Cho đường thẳng (d):2x 3y 4 0 . Vecto nào sau đây là vecto pháp tuyến của (d)?     A. n3 2; 3 . B. n2 4; 6 . C. n1 3;2 . D. n4 2;3 . Trang 1/5 - Mã đề 123
  2. 2x 3y 1 0 Câu 9: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình ? 5x y 4 0 A. 0;0 . B. 2;0 . C. 1; 4 . D. 3;4 . Câu 10: Cho 3 đường thẳng có phương trình 1 : x y 3 0; 2 : x y 4 0; 3 : x 2y 0 Tìm tọa độ điểm M nằm trên 3 sao cho khoảng cách từ M đến 1 bằng 2 lần khoảng cách từ M đến 2 . A. M 0;0 . B. M 22; 11 . C. M1 22; 11 , M 2 2;1 . D. M 2;1 . Câu 11: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình x2 mx 4m 0 vô nghiệm. A. 0 m 16. B. 0 m 16. C. 4 m 4. D. 0 m 4. Câu 12: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f x x 3 không âm? A. ; 3 . B.  3; . C. ( ; 3) . D. 3; . x2 x 1 Câu 13: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x , x 1 là x 1 A. 2. B. 4. C. 5. D. 3. Câu 14: Tam giác ABC có AB = 5, BC = 8, CA = 6. Gọi G là trọng tâm tam giác, độ dài đoạn thẳng CG bằng bao nhiêu? 5 7 13 5 7 5 7 A. . B. . C. . D. . 2 3 6 3 2 Câu 15: Bất phương trình x có tập nghiệm là x 1 A. S ; 2  1;1 . B. S ;2 \1 . C. S ; 2 1;1 . D. S  2;1 . Câu 16: Góc có số đo đổi sang độ là 9 A. 25o . B. 20o . C. 18o . D. 15o . 1 1 1 Câu 17: Biểu thức A 2 . với x 2 có kết quả rút sin x 2021 1 cos x 1 cos x gọn bằng 2 2 2 2 A. 3 cot x . B. cot x . C. 2 cot x . D. 2 cot x . x2 4 0 Câu 18: Tổng các nghiệm nguyên của hệ bất phương trình sau bằng 2 x 6x 5 0 A. 2. B. 3. C. –3. D. 6. Câu 19: Một đường tròn có bán kính 15 . Độ dài cung trên đường tròn đó có số đo bằng 6 5 2 5 A. . B. . C. . D. . 3 5 2 3 Trang 2/5 - Mã đề 123
  3. Câu 20: Tam giác ABC có A. a2 b2 c2 bccos A . B. a2 b2 c2 bccos A . C. a2 b2 c2 2bccos A . D. a2 b2 c2 2bccos A . Câu 21: Giá trị x 3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau đây? 2 1 2 A. x 3 x 2 0 . B. x 3 x 2 0 . C. 0 . D. x 1 x2 0 . 1 x 3 2x Câu 22: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x2 4 0 . A. S 4;0 . B. S 2; . C. S ; 4  0; . D. S R . 2 2 Câu 23: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn C : x 1 y 3 16 . Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn là A. I 1; 3 , R 16. B. I 1;3 , R 4. C. I 1; 3 , R 4. D. I 1;3 , R 16. Câu 24: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M(4;1), đường thẳng d qua M cắt tia Ox, Oy lần lượt tại A(a;0) và B(0;b) sao cho tam giác AOB có diện tích nhỏ nhất. Giá trị của a 4b bằng A. 0. B. 14 . C. 8 . D. 2 . Câu 25: Viết phương trình tham số của đường thẳng (d) đi qua điểm A( 1 ; 2) và vuông góc với đường thẳng : 2x y 4 0 . x 1 t x 1 2t A. . B. . y 2 2t y 2 t x 1 2t x 1 2t C. . D. . y 2 t y 2 t Câu 26: Cho điểm M trên đường tròn lượng giác gốc A , gắn với hệ trục toạ độ Oxy . Nếu sđ (OA;OM ) k2 , k Z thì hoành độ điểm M bằng 2 k A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 0 . Câu 27: Tập các giá trị của tham số m để phương trình x3 m 4 x2 5 2m 1 x 16m 2 0 c  có ba nghiệm phân biệt có dạng S ;a  b; \ , a,b,c,d ¢ . Khi đó d  a b c d bằng A. 29. B. 28. C. 20. D. 21. Câu 28: Mệnh đề nào sau đây sai? sin A. tan cos 0 . B. sin2 2018 cos2 2018 2018. cos cos C. 1 sin 1; 1 cos 1. D. cot sin 0 . sin Câu 29: Trong đường tròn lượng giác cho hình vuông MNPQ nội tiếp vẽ theo chiều ngược với chiều quay của kim đồng hồ, biết sđ OA,OM 450 k3600 ,k Z . Khi đó sđ OA,O P bằng A. 450 n3600 ,n Z . B. 450 n3600 ,n Z . C. 1350 n3600 ,n Z . D. 1350 n3600 ,n Z . Trang 3/5 - Mã đề 123
  4. 2019 Câu 30: Với mọi số thực để biểu thức có nghĩa, giá trị tan bằng 2 A. cot . B. t an . C. tan .D. cot . Câu 31: Cho tam thức bậc hai f (x) x2 5x 6 . Tìm x để f (x) 0 . A. x ;2  3; . B. x ;23; . C. x 2;3 . D. x 1;6 . Câu 32: Cho 0 . Khẳng định nào sau đây đúng? 2 A. sin( ) 0 . B. sin( ) 0 . C. sin( ) 0 . D. sin( ) 0 . Câu 33: Tìm cosin của góc giữa 2 đường thẳng 1 : x 2y 7 0 và 2 : x 3y 9 0 . 2 1 A. . B. . 2 2 1 2 C. . D. . 2 2 Câu 34: Một đồng hồ treo tường, kim giờ dài 10,57cm và kim phút dài 13,34cm .Trong 30 phút mũi kim giờ vạch lên cung tròn có độ dài là A. 2,77cm . B. 2,8cm . C. 2,76cm . D. 2,78cm. . 5x 1 x Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình 3 x 3 x là 2 2 1 1 1 1 A. ;3 . B. ; . C. ;3 . D. ; . 4 4 4 4 Câu 36: Rút gọn biểu thức 2021 2019 A sin(2019 x) cos( x) cot(2019 x) tan( x) . 2 2 Câu 37: Tìm m để bất phương trình mx2 2 m 1 x 1 0 có nghiệm? 1 Câu 38: Cho,s ivớin . Tính0 giá trị của c?os( + ) 3 2 3 Câu 39: Trong mặt phẳng Oxy, cho A 3; 1 , B 1; 5 a) Viết phương trình đường tròn tâm là trung điểm I của AB và bán kính R=3. b) Tìm điểm M thuộc đường thẳng d: x y 1 0 sao cho khoảng cách từ M đến đường thẳng AB bằng 5 . x 1 x 3 Câu 40: Giải bất phương trình . 2x 1 2x 3 HẾT Trang 4/5 - Mã đề 123