Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2017-2018 - Sở giáo dục và đào tạo Quảng Nam

pdf 8 trang hangtran11 10/03/2022 6020
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2017-2018 - Sở giáo dục và đào tạo Quảng Nam", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10_nam_hoc_2017_2018_so_g.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2017-2018 - Sở giáo dục và đào tạo Quảng Nam

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM Môn: TOÁN – Lớp 10 Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ :101 (Đề gồm có 02 trang) Câu 1: Cho tam thức: f(x) mx2 2(m 2)x m 3 . Tìm m để f (x) 0,  x R . A. m 4. D. m 4. Câu 2: Cho tam giác MNP. Tìm đẳng thức đúng: A. cos(M+N)=sinP . B. sin(N P) cosM . C. cos(M+N)=cosP . D. sin(N P) sin M . Câu 3: Cho tam thức bậc hai: f (x) ax2 bx c (a 0) và b2 4ac . Chọn mệnh đề sai: A. f (x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 . B. f (x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 . C. với mọi x thuộc R khi 0 . D. f (x) 0 khi và x x12 ;x trong đó x1;x2 là 2 nghiệm của f(x), x1 0. A. ;6 . B. 6; C. ;6 . D. 6; . 3 Câu 6: Rút gọn biểu thức:f =sin( x) cos( x) cot(2 x) tan( x).Tìm kết quả đúng? 22 A. f = -2cotx. B. f = 0 C. f = -2sinx - 2cotx. D. f = -2sinx. Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua điểm A(1; 1) và d cách điểm B(4; 5) một khoảng bằng 5. Tìm phương trình đường thẳng d . 3x 4y 7 0 A. 3x-4y+1=0. B. 3x+4y-7=0. C. D. x+y-2=0 3x 4y 1 0 1 Câu 8: Tính sin(x ) , biết sinx= và x 0; . 3 4 2 1 3 5 1 3 5 13 3 15 A. B. C. D. 8 8 42 8 Câu 9: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: 2x 5 3 A. ;1  4; . B. 1; . C. 4; . D. [1; 4]. Câu 10: Cho tam giác ABC có A=600,AC=6,AB=8. Tính cạnh BC. A. 52 B. 52. C. 10. D. 100 48 3 . Câu 11: Giá trị nào sau đây bằng sin300. A. sin . B. sin . C. cos300. D. sin . 6 4 3
  2. Câu 12: Tìm vectơ pháp tuyến n của đường thẳng d có phương trình: 2x - 3y + 5= 0. A. n 3;2 B. n 2;3 C. n 2;3 D. n 2; 3 Câu 13: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình:(x-5)2+(y+4)2=1. Tìm tọa độ tâm I của (C): A. I(5; -4). B. I(-5; 4 ). C. I(5; 4). D. I(-4; 5). Câu 14: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: x2 5x 6 0 . A. 2;3 . B. 1;6 C. ;2  3; D. ;1  6; . 4 Câu 15: Biết giá trị sin = và ; ; tính giá trị cos . 5 2 1 3 3 1 A. cos = B. cos = C. cos = D. cos = 5 5 5 5 Câu 16: Cho tam giác ABC có độ dài các cạnh là AB = 5; BC=12 ,CA = 13 . Tính diện tích S của tam giác ABC?. A. S = 30 B. S = 20 2 C. S= 10 D. S= 20 Câu 17: Tìm m sao cho bất phương trình x2 + 2x + m 0 vô nghiệm . A. m 1 D. m 1 xt 32 Câu 18: Đường thẳng (d) có phương trình tham số tR . Chọn mệnh đề đúng trong yt 4 các mệnh đề sau . A. Đường thẳng (d) có véc tơ chỉ phương u 3;4 B. Đường thẳng (d) có véc tơ pháp tuyến u 4; 2 C. Đường thẳng (d) có véc tơ chỉ phương u 4; 2 D. Đường thẳng (d) có véc tơ pháp tuyến u 3;4 22 Câu 19: Cho phương trình của đường tròn (C): xy 3 4 4.Tìm tọa độ tâm I của đường tròn (C) A. I(-3;-4) B. I(-3;4) C. I(3;-4) D. I(3;4) Câu 20: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình : x-2 0 A. S= (2; ) B. S= ( ;2] C. S= ( ;2) D. S= [2; ) 5x 10 0 Câu 21: Tìm tập nghiệm S của hệ bất phương trình x 40 S 4; 2 A. S= 4; 2 B. S 4; 2 C. S 4; 2 D.  Câu 22: Tìm tập nghiệm T của bất phương trình : x2-3x+2<0 A. T= 1;2 B. T= (1;2) C. T= ( ;1]  [2; ) D. T= ( ;1)  2; Câu 23: Cho tam thức bậc hai f(x) = ax2 +bx +c ( a 0 ) và b2 4ac . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau : A. Nếu 0 thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với  xR
  3. B. Nếu 0 thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với  xR C. Nếu 0 thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với D. Nếu 0 thì f(x) luôn luôn cùng dấu với hệ số a với Câu 24: Tìm nghiệm của bất phương trình 2x 1 1 . A. x 0 B. xx 1 hay 0 C. 10 x D. x 1 Câu 25: Tìm phương trình đường thẳng (d) qua điểm A(1;1) và cách điểm B(2;0) một khoảng bằng 2 (d ): x y 0 A. (d):x-y+1 = 0 B. (d): 3x-4y+1 = 0 C. D. (d): x-y = 0 (d ):3 x 4 y 1 0 Câu 26: Giá trị lượng giác nào sau đây bằng sin ? 3 A. Cos 300 . B. sin 900 C. sin 300 . D. cos 600 . Câu 27: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: cos3xx cos7 sin 7xx sin3 A. sin2xx .sin5 . B. cos2xx .sin5 . 2 2 cos7xx cos3 sin3xx sin 7 C. cos5 xco . s2 x . D. cos2xx .sin5 . 2 2
  4. ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 10 Câu 1: Trong mặt phẳng Oxy , khoảng cách từ điểm M 3; 4 đến đường thẳng :3xy 4 1 0 là 12 8 24 24 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 xt 12 Câu 2: Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : . yt 35 A. u 2; 5 . B. u 5;2 . C. u 1;3 . D. u 3;1 . 22 Câu 3: Trong mp Oxy cho đường tròn C có pt: x y 2 x 4 y 4 0 .Tâm I và bán kính R của C là. A. I 1;2 , R 1 . B. I 1; 2 , R 3 . C. I 1; 2 , R 9 . D. I 2; 4 , R 9 . Câu 4: Tìm côsin góc giữa 2 đường thẳng 1 : xy 2 2 0 và 2 : xy 0 . 10 2 3 A. . B. 2 . C. . D. . 10 3 3 Câu 5: Giải phương trình 3xx 13 3. A. xx41. B. x 4. C. xx14. D. x 1 . 3 Câu 6: Cho sin x và góc x thỏa mãn 90OO x 180 . Khi đó. 5 4 4 3 4 A. cot x B. cos x C. tan x D. cos x 3 5 4 5 Câu 7: Đơn giản biểu thức A cos sin cos sin ,ta có: 2 2 2 2 A. Aa 2sin . B. Aa 2cos . C. A sin a – cos a . D. A 0 . 2x 5 0 Câu 8: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: 8 3x 0 85 58 8 32 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 32 23 3 85 x 1 Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 1 là: x 3 A. 3; . B. . C. ;5 . D. . Câu 10: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A 2;4 , B 6;1 là A. 3xy 4 10 0 . B. 3xy 4 22 0 . C. 3xy 4 8 0 . D. 3xy 4 22 0 . Câu 11: Cho đường tròn T : x 2 22 y 3 16 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn A. I 2;3 , R 4 . B. I 2;3 , R 16. C. I 2; 3 , R 16. D. I 2; 3 , R 4 . xt 12 Câu 12: Trong mp Oxy , cho điểm A 2;1 và đt : . Tìm tọa độ điểm M thuộc yt 2 sao cho AM 10 .
  5. A. M 1; 2 , M 4; 3 . B. M 1; 2 , M 3; 4 . C. M 1; 2 , M 3; 4 . D. M 2; 1 , M 3; 4 . 3sinxx 2cos Câu 13: Biết tanx 2 , giá trị của biểu thức M bằng: 5cosxx 7sin 4 4 4 4 A. . B. . C. . D. . 19 9 19 9 Câu 14: Cho hàm số f( x ) mx2 2 mx m 1. Tìm m để f( x ) 0,  m ? A. m 0. B. m 0. C. m 0. D. m 0 . Câu 15: Tìm tập xác định của hàm số y 2 x2 5 x 2 . 1 1 1 A. ; . B. 2; . C. ;  2; . D. ;2 . 2 2 2 x 30 Câu 16: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình vô mx 1 nghiệm. A. m 4 . B. m 4. C. m 4. D. m 4. Câu 17: Tính diện tích tam giác có ba cạnh lần lượt là 5 , 12, 13 . A. 60 . B. 30. C. 34. D. 75. 32 x Câu 18: Điều kiện xác định của bất phương trình x 2019 là: x2 1 3 2x 0 3 2x 0 3 2x 0 3 2x 0 A. 2 B. 2 C. 2 D. 2 x 10 x 10 x 10 x 10 Câu 19: Diện tích của tam giác có số đo lần lượt các cạnh là 7, 9 và 12 là: A. 14 5 B. 16 2 C. 15 D. 20 Câu 20: Khẳng định nào sau đây sai? 1 sin x A. tanxx .cot 1 B. 1 tan2 x C. sin22xx cos 1 D. tan x sin2 x cos x Câu 21: Giá trị của m để f(x) = (8m + 1)x2 – (m + 2)x + 1 luôn dương là A. m (0; ) B. m (0;28) C. m \{0;28} D. m ( ;28) Câu 22: Cho ab . Tìm phát biểu đúng? ab A. a c b c B. a c b c C. ac bc D. cc sin 1 Câu 23: Cho tan . 3 Tính giá trị của biểu thức: H . 1 3cos A. H = -5. B. H = -1. C. = 1. D. = 5. Câu 24: Cho tam giác ABC có BC a,, AB c AC b . Khẳng định nào sau đây sai? a A. 2R B. S p a p b p c sin A 2 b2 c 2 a 2 C. a2 b 2 c 2 2 bc cos A D. m2 a 4
  6. xy 3 2 0 Câu 25: Cho hệ bất phương trình: . Cặp số là nghiệm của hệ bất phương 20xy trình là: A. 1;0 B. 0;0 C. 3;1 D. 0; 1 Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình xx2 23là: A. T ; 3  1; B. T 3;1 C. T  3;1 D. T ; 3  1; Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn C : x22 y 4 x 6 y 12 0. Phương trình tiếp tuyến của đường tròn tại A 1; 1 là: A. 4xy 3 1 0 B. 3xy 4 1 0 C. 4xy 3 7 0 D. 3xy 4 7 0 Câu 28: Giá trị của m để phương trình m 1 x2 2 m 2 x m 3 0 có hai nghiệm trái dấu là: A. m 3 B. m 2 C. m 1 D. 13 m Câu 29: Phương trình đường tròn có tâm I 2;1 và tiếp xúc đường thẳng : 2xy 5 0 là: A. (x + 2)2 + (y – 1)2 = 20 B. (x + 2)2 + (y – 1)2 = 40 C. (x + 2)2 + (y + 1)2 = 40 D. (x - 2)2 + (y + 1)2 = 20
  7. SỞ GD&ĐT THANH HÓA ĐỀ THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019 TRƯỜNG THPT YÊN ĐỊNH 2 MÔN: TOÁN LỚP 10 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài: 90 phút; Họ và tên học sinh: SBD Mã đề thi 132 Câu 1: Phương trình nào là phương trình của đường tròn có tâm I 3;4 và bán kính R 2 ? 22 A. xy 3 4 4 . B. xy 3 22 4 4 . C. xy 3 22 4 4. D. xy 3 22 4 2 . Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 2xx 1 3 2 là A. ;5 . B. 5; . C. 1; . D. ;5 . Câu 3: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f x x2 23 x luôn dương? A. . B. ; 1  3; . C. 1;3 . D. . Câu 4: Tìm côsin góc giữa 2 đường thẳng 1 : xy 2 2 0 và 2 : xy 0 . 10 2 3 A. . B. 2 . C. . D. . 10 3 3 Câu 5: Giải phương trình 3xx 13 3. A. xx41. B. x 4. C. xx14. D. x 1 . 3 Câu 6: Cho sin x và góc x thỏa mãn 90OO x 180 . Khi đó. 5 4 4 3 4 cot x . cosx . tan x . cosx . A. 3 B. 5 C. 4 D. 5 Câu 7: Góc có số đo 1080 đổi ra rađian là: 3 3 A. . B. . C. . D. . 4 10 5 2 Câu 8: Nhị thức nào sau đây nhận giá trị âm với mọi x lớn hơn 2 ? A. f x 2 x –1. B. f x 63 x . C. f x 25 x . D. f x x –2. Câu 9: Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn? A. x22 y 2 x 8 y 20 0 . B. x22 y 4 x 6 y 12 0 . C. x22 2 y 4 x 8 y 1 0 . D. 4x22 y 10 x 6 y 2 0 . Câu 10: Cho . Kết quả đúng là: 2 A. sin 0,c os >0 . B. sin 0,c os 0 . 2x 5 0 Câu 11: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: 8 3x 0 85 58 8 32 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 32 23 3 85 x 1 Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 1 là: x 3 A. 3; . B. . C. ;5 . D. . Câu 13: Cho tam thức bậc hai f( x ) ax2 bx c ( a 0) . Điều kiện cần và đủ để f( x ) 0,  x là: a 0 a 0 a 0 a 0 A. . B. . C. . D. . 0 0 0 0
  8. Câu 14: Trên đường tròn bán kính r 5 , độ dài của cung đo là: 8 r 5 A. kết quả khác. B. l . C. l . D. l . 8 8 8 xt 24 Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d : . Trong các điểm sau, điểm nào thuộc yt 53 đường thẳng d ? A. B(2;3) . B. A( 4;3) . C. C( 4; 5) . D. D( 6;1) . Câu 16: Khoảng cách từ điểm M 3; 4 đến đường thẳng :3xy 4 1 0 bằng: 24 12 8 20 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 Câu 17: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: 2 2 2 22 A. cos2aa 1 2cos . B. cos2aa 1 2sin . C. cos2aa 2cos 1. D. cos2a cos a sin a . Câu 18: Tính diện tích tam giác có ba cạnh lần lượt là 5 , 12, 13. A. 60 . B. 30. C. 34. D. 75. xt 12 Câu 19: Cho điểm A(0;1) và đường thẳng d : . Tìm một điểm M trên d và cách A một khoảng yt bằng 10 . A. 3; 2 . B. 3;2 . C. 3;2 . D. 2;3 . 53 Câu 20: Nếu biết sin , cos  0  thì giá trị đúng của cos  là: 13 2 5 2 16 18 18 16 A. . B. . C. . D. . 65 65 65 65 3sinxx 2cos Câu 21: Biết tanx 2 , giá trị của biểu thức M bằng: 5cosxx 7sin 4 4 4 4 A. . B. . C. . D. . 19 9 19 9 Câu 22: Cho Mx 5 2sin2 . Khi đó giá trị lớn nhất của M là. A. 3 . B. 5 . C. 6 . D. 7 . x 5 Câu 23: Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình: 0là: (xx 7)( 2) A. x –5. B. x –6. C. x –7 . D. x –4. Câu 24: Tìm tập xác định của hàm số y 2 x2 5 x 2 . 1 1 1 A. ; . B. 2; . C. ;  2; . D. ;2 . 2 2 2 Câu 25: Bất phương trình x 31 có tập nghiệm là A. 3;4 . B. 2;3 . C. ;2  4; . D. 3 . Câu 26: Cho hàm số f( x ) mx2 2 mx m 1. Tìm m để f( x ) 0,  m ? A. m 0. B. m 0. C. m 0. D. m 0 .