Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 150 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Cư M'Gar

doc 4 trang thaodu 6050
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 150 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Cư M'Gar", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_11_ma_de_150_nam_hoc_2017.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 150 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Cư M'Gar

  1. SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018 TRƯỜNG THPT CƯ M'GAR MÔN TOÁN – Lớp 11 Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề thi có 04 trang) Họ và tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 150 Câu 1. Tìm tất cả các giá trị của m sao cho lim 16x2 20x 7 m2 x . x m 2 A. 2 m 2 . B. 2 m 2 . C. m 2 . D. . m 2 Câu 2. Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Trong các tam giác sau, tam giác nào không phải là tam giác vuông? A. SBC . B. SCD . C. SBD . D. SAC . Câu 3. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ có tất cả các cạnh đều bằng a. Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của các cạnh AA’, AC, A’B’. Tính diện tích của thiết diện của hình lăng trụ khi cắt bởi mặt phẳng (MNP). 3a2 3 5a2 2a2 3 15a2 A. . B. . C. . D. . 5 16 5 16 2 2 Câu 4. Biết: 2x 1 . x 2x 3 ax bx c . Tính S a b c ? A. S 24 . B. S 4 . C. S 14 . D. S 4 . x 3 2 khi x 3 Câu 5. Cho hàm số f(x) x 5x 6 . Tìm m để hàm số đã cho liên tục tại x0 3 . m 3 khi x 3 A. m 3 . B. m 2 . C. m 2 . D. m 4 . 1 Câu 6. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình S t t 4 3t 3 2t 4 , trong đó t tính bằng giây (s) 4 và S tính bằng mét (m). Tại thời điểm nào, gia tốc của chuyển động đạt giá trị lớn nhất? A. t 0 (s). B. t 2 (s). C. t 3 (s). D. t 3 (s). Câu 7. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x0 1 ? x 1 x 1 x2 1 A. y . B. y (x 1)(x2 1) . C. y . D. y . x2 1 x 11 x 1 Câu 8. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD). Chọn khẳng định sai. A. A là hình chiếu vuông góc của S lên mp (ABCD). B. B là hình chiếu vuông góc của D lên mp (SAB). C. D là chiếu vuông góc của C lên mp (SAD). D. B là chiếu vuông góc của C lên mp (SAB). x2 3x 2 Câu 9. Tìm giới hạn: lim ta được kết quả là: x x 1 A. 2. B. - . C. -1. D. + . Câu 10. Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn hữu hạn? n 3 n 4 3 n 1 2n 3n 3 2.5 12 u 6 n 3n 2 un 2 un n n un 4 A. n 5 . B. 3 2 . C. 3 . D. n 2n 4 . x2 2x 1 Câu 11. Tìm giới hạn: lim ta được kết quả là: x 1 x 1 A. 0. B. 1. C. 2. D. -2. 1/4 - Mã đề 150
  2. Câu 12. Cho hình chóp S.ABCD có SA  (ABCD) và đáy là hình vuông. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. .A C  SAB B. . C.A C.  SAD D. . AC  SBD BC  SAB Câu 13. Tìm giới hạn: I lim (1 x 3x1012 ) ta được kết quả là: x A. I . B. I 4 . C. I . D. I 3 . Câu 14. Một chất điểm chuyển động có phương trình s t 3 3t 7 , (t tính bằng giây, s tính bằng mét). Tính vận tốc của chất điểm tại thời điểm t0 5 (giây)? A. 72m / s . B. 62m / s . C. 14m / s . D. 17m / s . Câu 15. Cho hình chóp S.ABCD có SA  (ABCD) và đáy là hình thoi tâm O. Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng (SAC) là góc giữa cặp đường thẳng nào? A. . SB,SO B. . SB,SC.C . D. S.B,SA SB, AB Câu 16. Hàm số y x3 2x2 4x 5 có đạo hàm là: A. y' x2 2x 4 . B. y' 3x2 2x 4 . C. y' 3x2 4x 5 . D. y' 3x2 4x 4 . n 1 1 1 1 Câu 17. Tính tổng: S 2 1 2 . 2 2 2 2 2 A. .S 3 2 B. . C.S .4 2 2 D. . S 2 2 2 S 5 2 2 Câu 18. Cho tứ diện ABCD có hai mặt ABC và ABD là hai tam giác đều. Gọi M là trung điểm của AB. Khẳng định nào sau đây đúng? A. .A B  MCDB. . C. C. M  ABD D. . AB  BCD DM  ABC Câu 19. Hàm số nào dưới đây không liên tục trên ¡ . x 1 A. .y B. . y C.x .y x D.co s x . y x2018 3x 1 x2 3 x mx n Câu 20. Cho hàm số y = , (với m, n là tham số) có đồ thị cắt trục tung tại A(0; 1). Tiếp tuyến tại A có hệ số x 1 góc k 3 , thì các giá trị m, n là: A. m = 2; n=1. B. m = 2; n= -1. C. m = 1; n=-1. D. m = 4; n= -1. x2 bx c Câu 21. Biết lim 10. (b,c ¡ ). Tính P b c . x 7 x 7 A. P 7 . B. P 17 . C. P 12 . D. P 7 . 9n 2 9n 1 1 a a Câu 22. Biết lim . (Với là phân số tối giản). Tính P a b . 5.9n 7 b b A. P 51 . B. P 76 . C. P 15 . D. P 77 . Câu 23. Trong bốn giới hạn sau , giới hạn nào bằng -1? x3 x2 3 2x2 x 1 x2 1 2x 3 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . x 5x2 x3 x 3x x2 x x 1 x x2 5x Câu 24. Cho hàm số y f(x) x3 3x2 9x 5 , Tìm x để f (x) 0 . A. x ( 3;1) . B. x ( ; 1)  (3; ) . C. x ( 1;3) . D. x ( ; 3)  (1; ) . Câu 25. Cho hàm số y x2 , phương trình tiếp tuyến tại M 2;4 là: A. B. C. D. 4x y 4 0 . 4x y 4 0 . 4x y 4 0 . 4x y 4 0 . 2/4 - Mã đề 150
  3. Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Biết SA = SC và SB = SD. Khẳng định nào sau đây đúng? A. AB  (SAC). B. CD AC. C. SO  (ABCD). D. CD  (SBD). 1 Câu 27. Cho hàm số y x3 2x2 3x 1 có đồ thị ( C) , và đường thẳng d : y 3x 5 . Tiếp tuyến của đồ thị (C) 3 song song với đường thẳng d có phương trình là: A. B. C. D. 3x y 1 0 . 3x y 1 0 . x 3y 1 0 . 3x y 1 0 . Câu 28. Cho hàm số y 2cos x sinx khi đó: A. B. C. D. y ' cos x 2sin x . y ' cos x 2sin x . y ' cos x 2sin x . y ' cos x 2sin x . x2 2x 5 Câu 29. Cho f(x) . Tính P f (2) f(2) . x 1 4 1 44 5 A. P . B. P . C. .P D. P . 9 2 9 8 Câu 30. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Góc giữa 2 mặt phẳng (SBD) và (ABCD) là: A. góc S¶IA . B. góc S· DA . C. góc S· BA . D. góc S¶IC . Câu 31. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD cạnh đáy bằng cạnh bên bằng a. Khoảng cách từ AD đến mp(SBC) bằng bao nhiêu? a 2a a 2 3a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 2 Câu 32. Cho hàm số: y 2x x2 thì y3.y 5 có giá trị bằng: A. 3. B. 5. C. 4. D. 0. 2cos x Câu 33. Cho hàm số: f x , khi đó f bằng: 1 sin x 2 1 1 A. . B. . 2 C. -1. D. . 2 2 Câu 34. Cho hàm số y cos2 2x 1 . Số nghiệm của phương trình y’=0 trên 0; là: 2 A. 3. B. 8. C. 2. D. 4. Câu 35. Cho hình chóp đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AD và SD. Tính số đo của góc (M· N,SC) ta được kết quả: A. 900 . B. 600 . C. 450 . D. 300 . Câu 36. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD, cạnh đáy và cạnh bên đều bằng a. Khoảng cách từ S đến (ABCD) bằng bao nhiêu? a a a A. . B. . C. . D. a. 3 2 2 Câu 37. Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ cạnh a. Khoảng cách từ C đến AC’ là: a 2 a 5 a 6 a 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 38. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA  ABCD và SA a 2 . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABCD) bằng: A. 300 . B. 600 . C. 900 . D. 450 . 3/4 - Mã đề 150
  4. Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = 2a, BC = a. Các cạnh bên của hình chóp bằng nhau và bằng a 2 . Gọi E và F lần lượt là trung điểm của AB và CD; K là điểm bất kỳ trên AD. Khoảng cách giữa hai đường thẳng EF và SK là: a 15 a 6 a 21 a 3 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7 4x 1 Câu 40. Tìm giới hạn: L lim ta được kết quả là: 1 x 1 2x 2 A. L 2 . B. L 4 . C. L . D. L . 1 3 5 (2n 1) Câu 41. Tìm giới hạn: lim ta được kết quả là: n(2n 3) 1 1 A. 1. B. 2 . C. 2. D. 4 . Câu 42. Cho hàm số y = x3 – 3x2 – 9x – 2. Phương trình y/ = 0 có tập nghiệm là: A. S = {-3; 1}. B. S = {1; 4}. C. S = {-3; -1}. D. S = {-1; 3}. x 2 Câu 43. Cho hàm số y , có đồ thị là C . Từ điểm M a;0 kẻ được hai tiếp tuyến đến đồ thị C thì giá trị x 1 của a thoả mãn: A. a 2;1  1; . B. a ; 2 . C. a 2; . D. a ; 1  1; . mx3 m Câu 44. Cho hàm số y f(x) x2 (m 2)x 1. Tìm m để bất phương trình f ' (x) 0 nghiệm đúng 3 2 x ¡ . 8 4 4 8 A. m . B. m . C. m . D. . m 0 3 3 3 3 x4 x2 Câu 45. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 1 tại điểm có hoành độ x 1 bằng: 4 2 0 A. 1. B. 0. C. 2. D. -2. 2x 3 Câu 46. Tính đạo hàm của hàm số y . x 4 11 5 11 11 A. y' . B. y' . C. y' . D. y' . x 4 (x 4)2 (x 4)2 (x 4)2 3x2 2 4 x a a Câu 47. Biết lim . (Với , là phân số tối giản). Tính P 2a b . x 1 x2 1 b b A. P 1 . B. P 14 . C. P 12 . D. P 5 . Câu 48. Cho hàm số: f(x) x2 2x 8 . Giải bất phương trình f (x) 1 . A. .S ( ; 2)B. . C.S . (4; ) D. . S  2;0 S ( ; 2)  (4; ) 1 x2016 2x2017 Câu 49. Tìm giới hạn: N lim ta được kết quả: x 1 x2017 A. .N B. . N 1 C. . ND. . N 2 Câu 50. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt đáy, góc giữa cạnh SB và mặt đáy bằng 600. Độ dài cạnh SB bằng: a 3 a A. 2a . B. a 3 . C. . D. . 2 2 HẾT 4/4 - Mã đề 150