Đề kiểm tra lần 1 học kỳ I môn Toán Lớp 11 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Bùi Hữu Nghĩa

docx 4 trang thaodu 3500
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra lần 1 học kỳ I môn Toán Lớp 11 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Bùi Hữu Nghĩa", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_lan_1_hoc_ky_i_mon_toan_lop_11_nam_hoc_2019_2020.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra lần 1 học kỳ I môn Toán Lớp 11 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Bùi Hữu Nghĩa

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA LẦN 1 HỌC KÌ 1 TRƯỜNG THPT BÙI HỮU NGHĨA NĂM HỌC 2019-2020. ___ MÔN TOÁN 11 Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) I. TRẮC NGHIỆM (5 điểm) Câu 1: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình cos5x cos2x 0 k2 x x k2 7 7 A. k ¢ B. k ¢ k2 x x k2 3 3 k2 k2 x x 7 7 7 C. k ¢ D. k ¢ k2 k2 x x 3 3 3 Câu 2: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình : cot x 3 A. x k , k ¢ B. x k , k ¢ C. x k2 , k ¢ D. 3 6 3 x k , k ¢ 6 Câu 3: GTLN và GTNN của hàm số y 5sin3 x 1 là A. max y 4;min y 1 B. max y 6;min y 4 C. max y 4;min y 6 D. max y 4;min y 6 Câu 4: Số nghiệm của phương trình 2cos2x 1 0 trong khoảng 0; là 2 A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 5: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 5sin2 x 3cos2 x 7sin x 2 0 A. x k2 ,k ¢ B. x k ,k ¢ 2 C. x k2 ,k ¢ D. Vô nghiệm 2 Câu 6: Một nghiệm của phương trình tan 2x 150 1 trong khoảng 900;900 là A. 300 B. 600 C. 600 D. 450
  2. Câu 7: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2sin3x 5 0 2 k2 x 3 3 A. k ¢ B. Vô nghiệm 2 k2 x 3 3 3 5 k2 k2 x x 6 3 6 3 C. k ¢ D. k ¢ 5 k2 5 k2 x x 3 6 3 6 3 Câu 8: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ? A. y 2sin x B. y sin x cosx C. y 2sin x D. y 2cosx x k2 3 Câu 9: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm là k ¢ 4 x k2 3 3 2 1 2 A. sin x B. sin x C. sin x D. sin x 2 2 2 3 Câu 10: Tất cả các giá trị của x để hàm số y cos6x sin 6x đạt giá trị lớn nhất là k k A. x , k ¢ B. x , k ¢ 24 3 12 3 k C. x , k ¢ D. x k , k ¢ 24 3 24 1 cos4x Câu 11: Tìm tập xác định D của hàm số y 1 sin15x  k  A. D ¡ \ k2 ,k ¢  B. D ¡ \ ,k ¢  30  15  k2  C. D ¡ \ ,k ¢  D. D ¡ 30 15  Câu 12: Xét hàm số y cos x trên  ;  . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. Hàm số nghịch biến trên ;0 và đồng biến 0; B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;0 và 0;
  3. C. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;0 và 0; D. Hàm số đồng biến trên ;0 và nghịch biến 0; Câu 13: Khẳng định nào sau đây sai ? A. Đồ hàm số y cos x đối xứng qua trục tung B. Hàm số y tan x có GTLN là 1 C. Đồ thị hàm số y sin x đối xứng qua gốc tọa độ D. Tập xác định của hàm số y cot x là D ¡ \k , k ¢  Câu 14: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình sin x.cos x 0 k A. x k2 , k ¢ B. x k2 , k ¢ C. x k2 , k ¢ D. x , k ¢ 2 6 2 1 Câu 15: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình sin x.cos x 2 A. x k ,k ¢ B. x k ,k ¢ C. x k ,k ¢ D. x k ,k ¢ 4 4 2 Câu 16: GTLN của hàm số y 3 5sin x là A. 8 B. 4 C. 6 D. 2 Câu 17: Cho phương trình cosx.cos5x cos2xcos4x số điểm biểu diễn nghiệm của phương trình trên đường tròn lượng giác là A. 6 B. 3 C. 3 D.8 Câu 18: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình sin x 1 A. x k2 ,k ¢ B. x k2 ,k ¢ 2 2 C. x k ,k ¢ D. x k ,k ¢ 2 Câu 19: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình sin 2x 3cos2x 2 5 A. x k ,k ¢ B. x k ,k ¢ 12 12 5 5 C. x k ,k ¢ D. x k2 ,k ¢ 12 12 Câu 20: Tìm tập xác định D của hàm số y sin x 1 cos 10 2x
  4. A. D ¡ B. D 1; C. D 1;5 D. D ;5 II. TỰ LUẬN (5 điểm) Bài 1: (4,0 điểm) Giải các phương trình sau: a) 2sin 3x 150 3 b) cos2x 9cosx 10 0 c) sin 2x 3cos2x 1 d) 1 sin x cos2x sin3x 0 Bài 2: (1,0 điểm) Tìm GTLN, GTNN của hàm số y 7 2cos2 5x HẾT