Đề kiểm tra một tiết môn Đại số Lớp 10 - Mã đề gốc

doc 3 trang thaodu 3620
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra một tiết môn Đại số Lớp 10 - Mã đề gốc", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mot_tiet_mon_dai_so_lop_10_ma_de_goc.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra một tiết môn Đại số Lớp 10 - Mã đề gốc

  1. Đề trực tuyến Câu 1: Cho hàm số: y x4 x 3 , mệnh đề nào đúng: A. y là hàm số vừa chẵn vừa lẻ. B. y là hàm số không có tính chẵn, lẻ. C. y là hàm số lẻ. D. y là hàm số chẵn. Câu 2: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào? 3 A. y x 1 2 B. y 3x 2 3x 2 C. y 2 D. y 3x 2 Câu 3: Tọa độ đỉnh của parabol (P): y x2 2x 3 là: A. B.I 1 C.;4 D. I 1;4 I( 1; 4) I(1; 4) Câu 4: Điều kiện xác định của phương trình x 5 5 x là : A. 5; B. ;5 C.  5;5 D. 5 Câu 5: Cho phương trình 3 1 x 2 (2 5)x 2 3 0 . Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau : A. Phương trình vô nghiệm.B. Phương trình có 2 nghiệm dương. C. Phương trình có 2 nghiệm trái dấu.D. Phương trình có 2 nghiệm âm. 2 2 2 Câu 6: Biết phương trình x 3x 1 0 có hai nghiệm x1; x2 ; Khi đó x1 x2 A. B.7 C. D. 7 8 2 2 Câu 7: Nếu a,b,c là các số bất kì và a b ; thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng? A. B.ac C. b Dc. a2 b2 a c b c c a c b 1 Câu 8: Điều kiện xác định của bất phương trình 2x là : x 2 A. x 2 B. x 2 C. x 2 D. x 2 Câu 9: Cho f x 2x 1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai. 1 A. B.f x 0,x 2 f x 0,x 2 1 C. D.f x 0,x 0 f x 0,x 2 Trang 1/3 - Mã đề GỐC
  2. Câu 10: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ? A. .xB.2 . 10x 2 x2 2x 10 C. .xD.2 . 2x 10 x2 2x 10 Câu 11: Tìm tọa độ trung điểm M của đoạn nối hai điểm A 3;7 , B 6;1 . 9 3 3 A. ;3 .B. .C. .;D.4 . 3;6 ;4 2 2 2 Câu 12: Cho các vectơ a 1; 2 , b 2; 6 . Khi đó góc giữa chúng là A. 45o .B. .C. .D. 60 .o 30o 135o Câu 13: Cho ABC có b 6;c 8; Aˆ 60 . Độ dài cạnh a là: A. 2 13. B. 3 12. C. 2 37. D. 20. Câu 14: Một đường thẳng có bao nhiêu vecto pháp tuyến? A. 1.B. 2.C. 3.D. Vô số. Câu 15: Hàm số y ax2 bx c có a 0 và biệt thức 0 thì đồ thị của nó có dạng là A. .B. .C. . D. Câu 16: Phương trình x2 4 x 5 0 có tập nghiệm là: A. B. 5C.;1 D.  1;1  1;1; 5  5; 1;1;5 Câu 17: Phương trình 3x2 6x 3 2x 1 có tập nghiệm là: A. B.1 C. 3D.;1 3 1 3 1 3  x x 3 Câu 18: Cho biểu thức f x . Tập hợp tất cả các giá trị của thỏax mãn bất phương trình 1 x f x 0 là A. B.x ;0 1;3 . x ;0 1;3. C. D.x ;0  1;3 . x ;0 1;3. Câu 19: Cặp số 2;4 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ? A. .2 x 3yB. 1 . 0C. . D. . x y 0 4x 5y x 3y 7 0 x 1 x 1 3 Câu 20: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là 4 x 3 x 2 A. . B. .C.;2 .D. . 1;2 1; ;1 Câu 21: Cho tam thức bậc hai f (x) x2 3x 2 . Tìm tất cả giá trị của x để f (x) 0 . A. B.x ;12; x 1;2 Trang 2/3 - Mã đề GỐC
  3. C. D.x 1;2 x ;1  2;   Câu 22: Trong mặt phẳng cho hai điểm A 0;2 , B 1;4 . Tìm tọa độ điểm M thỏa mãnAM 2AB là: A. .MB. .C. 2 ;. D.2 . M 1; 4 M 3;5 M 0; 2 ^   Câu 23: Cho tam giác ABC cân tại A , A 120o và AB a . Tính BA.CA a2 a2 a2 3 a2 3 A. . B. .C. .D. . 2 2 2 2 Câu 24: Cho đường thẳng (d) : x 3y 4 0 . Vecto nào sau đây là vecto pháp tuyến của đường thẳng (d). A. n1 3;1 . B. n2 2; 6 .C. .nD.3 1;3 . n4 1; 3 Trang 3/3 - Mã đề GỐC