Đề kiểm tra từ vựng Unit 8 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân

docx 4 trang thaodu 5132
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 8 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_tu_vung_unit_8_mon_tieng_anh_lop_9_nguyen_thu_ng.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 8 môn Tiếng Anh Lớp 9 - Nguyễn Thu Ngân

  1. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 8 – GRADE 9 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 (adj) có thể chi trả được, hợp túi tiền 2 air (v) 3 breathtaking (adj) 4 check-in (n) 5 checkout (n) 6 (n) sự hoang mang, bối rối 7 erode away (v) 8 (v) kì lạ 9 explore (v) 10 (n) dấu gạch ngang 11 (adj) (thuộc về) hoàng đế 12 inaccessible (adj) 13 lush (adj) 14 (n) sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ 15 (idiom) không tốn nhiều tiền 16 (n) hoa lan 17 package (n)
  2. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 18 (n) vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau 19 (v) thúc đẩy, giúp phát triển 20 pyramid (n) 21 (n) cuộc đi săn, cuộc hành trình 22 stalagmite (n) 23 (adj) vị, đầy phấn khích 24 touchdown (n) 25 (adj) đa dạng Điểm: /25
  3. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 affordable (adj) có thể chi trả được, hợp túi tiền 2 air (v) phát sóng (đài, vô tuyến) 3 breathtaking (adj) ấn tượng, hấp dẫn 4 check-in (n) việc làm thủ tục lên máy bay 5 checkout (n) thời điểm rời khỏi khách sạn 6 confusion (n) sự hoang mang, bối rối 7 erode away (v) mòn đi 8 exotic (v) kì lạ 9 explore (v) thám hiểm 10 hyphen (n) dấu gạch ngang 11 imperial (adj) (thuộc về) hoàng đế 12 inaccessible (adj) không thể vào/tiếp cận được 13 lush (adj) tươi tốt, xum xuê 14 magnificence (n) sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ 15 not break the bank (idiom) không tốn nhiều tiền 16 orchid (n) hoa lan 17 package (n) chuyến du lịch trọn gói 18 pile-up (n) vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau 19 promote (v) thúc đẩy, giúp phát triển 20 pyramid (n) kim tự tháp
  4. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 21 safari (n) cuộc đi săn, cuộc hành trình 22 stalagmite (n) măng đá 23 stimulating (adj) vị, đầy phấn khích 24 touchdown (n) sự hạ cánh 25 varied (adj) đa dạng