Đề luyện tập Chương IV môn Giải tích Lớp 11 (Cơ bản)

doc 5 trang thaodu 3620
Bạn đang xem tài liệu "Đề luyện tập Chương IV môn Giải tích Lớp 11 (Cơ bản)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_luyen_tap_chuong_iv_mon_giai_tich_lop_11_co_ban.doc

Nội dung text: Đề luyện tập Chương IV môn Giải tích Lớp 11 (Cơ bản)

  1. TỔ TOÁN ĐỀ LUYỆN TẬP CHƯƠNG IV. CƠ BẢN ĐỀ 1 A. TRẮC NGHIỆM 4n 7 Câu 1. lim A. B. 2 C. 2 D. 2n 11 8.11n 7.5n Câu 2. lim A. B. C. 4 D. 2 4.7n 2.11n Câu 3. lim(3n2 2n3 1) A. B. C. 3 D. 2 n 1 1 1 1 1 2 3 Câu 4. S 1 A. B. 2 C. D. 1 2 4 8 2 3 2 Câu 5. lim(x2 10x 36) A. B. 36 C. D.11 x 5 2019 Câu 6. lim 2 A. 0 B. C. D. 2019 x 2 x 1 x2 4x 21 Câu 7. lim A. 5.001 B. 4.7888 C. 5 D. x 3 2x 6 Câu 8. lim ( 2x2 11x3 1) A. B. 2 C.1 D. x 5x 25 40 Câu 9. lim A. B. 13 C. 11 D. 12 x 5 x2 144 13 3 8x3 x2 13 13 8 Câu 10. lim A. B. 2 C. 8 D. x 5 3x 4x3 5 5 4x6 20x2 1 7x3 9 6 Câu 11. lim A. B. 1 C. D. 2 x 5x3 7 5 7 Câu 12. lim A. B. 0 C. D. x 4 x 4 20x7 2x3 7 8 Câu 13. lim A. B. 5 C. D. x 4x4 8x2 8 7 10n 3 Câu 14. lim A. 5 B. C. D. 0 2n2 1 Câu 15. Phương trình 3x5 31x4 32x3 32x2 29x 63 0 có bao nhiêu nghiệm trên khoảng ( 2;10) A. 3 B. 2 C. 4 D. 5 2x2 9x 18 khi x 6 Câu 16. Hàm số f (x) 3x 18 liên tục tại x0 6 khi và chỉ khi m = x m khi x 6 34 A. 12 B. C. 5 D. 11 3 80000x 480025 5 khi x 6 Câu 17. Hàm số f (x) 8x 48 liên tục tại x0 6 khi và chỉ khi m = 100x 4m khi x 6 A. 10 B. 100 C. 1000 D. 200 Câu 18. lim ( x x2 4040x 11) A. 2020 B. 2018 C.2019 D. 2017 x
  2. x3 (2 m)x2 2mx Câu 19. lim A. 4 m B. 2m 2 C. m 2 D. m 1 x 2 2x 4 9 Câu 20. lim [x2 ( x4 3 x4 1)] A. 1 B. C. 2 D. 0 x 5 B. TỰ LUẬN 12x3 2x2 5 Câu 21. Tính lim x 4x3 3x 7 x2 2x 15 Câu 22. Tính lim x 5 2x 10 Câu 23. Tính lim (10 2 x 4x2 4x 11) x ĐỀ 2 A. TRẮC NGHIỆM 2n 109 Câu 1. lim A. 3 B. C. 2 D. 4 n 11 4.5n 2.3n 4 Câu 2. lim A. B. C. D. 2 3.4n 2.5n 3 Câu 3. lim(2n7 3n 2) A. B. C. 2 D. 0 n 1 1 1 1 3 8 Câu 4. S 3 A. B. C. D. 2 2 4 8 2 2 3 Câu 5. lim(x2 8x 27) A. -11 B. 11 C. D.27 x 4 3x2 16x 5 Câu 6. lim A. 7.1 B. -7 C. 6.8 D. x 5 2x 10 x2 3600 61 11 11 Câu 7. lim A. B. C. D. 0.2 x 11 x 11 62 61 3 x3 x2 11 3 Câu 8. lim 2 A. B. 5.8 C. 6 D. 6 x 1 5 x x3 4 4 4x4 20x2 1 7x2 8 8 Câu 9. lim A. 3 B. C. D. 3 x 3x2 5 3 3 2019 Câu 10. lim A. 2018 B. C. D. 2019 x 3 2x 5 16x5 2x3 7 Câu 11. lim A. -4 B. C. 10 D. x 4x2 8x 8 Câu 12a. Phương trình 15x5 187x4 705x3 725x2 0 có bao nhiêu nghiệm trên khoảng (1;13) A. 4 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 12b. Phương trình 4x4 72x3 369x2 457x 330 0 có bao nhiêu nghiệm trên nửa khoảng (-1;10] A. 1 B. 4 C. 2 D. 3
  3. 20x 30 3 khi x 2x2 11x 12 2 3 Câu 13. Hàm số f (x) liên tục tại x0 khi và chỉ khi m = 3 2 mx 2 khi x 2 A. 2 B. 6 C. 5 D. 4 4 96x 944 khi x 10 Câu 14. Hàm số f (x) 3x 30 liên tục tại x0 10 khi và chỉ khi m = 2 x mx 36 khi x 10 A. 4 B. 5 C. 6 D. 10 Câu 15. lim( n2 4040n 102019 n) A. 2020 B. 2017 C. 2018 D. 2019 Câu 16. lim [x( x2 1 x2 11)] A. 0 B. 6 C. 11 D. 5 x m2 11 Câu 17. lim A. 0 B. C. D. 11 x x x3 (2 m)x2 2mx Câu 18. lim A. 4 m B. 2m 2 C. m 1 D. m 2 x 2 2x 4 2x3 x2 43x 60 Câu 19. lim A. -5 B. 5 C. 45 D. -9 x 4 9x 36 x3 4x2 8x 15 a Câu 20. lim (phân số tối giản). Vậy có b a x 3 13x 39 b A. 2 B. -2 C. 24 D. 3 B. TỰ LUẬN 2x2 3x 1 2x2 19x 33 Bài 1. Tính a) lim b) lim x 7 x2 x 11 5x 55 x2 5x 14 Bài 2. Tính a) lim b) lim ( 9x2 16x 11 5x 4x2 4x) x 2 2x 7x 2 x
  4. ĐỀ 3 A. TRẮC NGHIỆM 169n3 5n 7 Câu 1. lim A. 13 B. C. 7 D. 1 13n3 5n 1 8.7n 7.5n 8 Câu 2. lim A. B. C. D. 4 3.4n 2.7n 3 Câu 3. lim(3n3 7n4 2) A. B. C. 2 D. 3 1 1 1 3 2 Câu 4a. lim(1 ) A. B. C. D. 2 3 9 3n 1 2 3 1 1 1 3 2 Câu 4b. lim(2 ) A. B. C. D. 3 2 4 2n 1 2 3 Câu 5a. lim (x2 20x 113) A. -13 B. 13 C. D.113 x 10 3x 1 Câu 5b. lim A. -14 B. -16 C. D.14 x 5 2x 11 2x 12 Câu 6. lim A. 0 B. 22 C. D. 2 x 5 x2 14 2x2 2x 12 Câu 7. lim A. 5.001 B. -5 C. 4.7888 D. x 3 2x 6 Câu 8. lim ( 2x2 11x3 1) A. B. 1 C. D. 0 x x2 576 25 4 7 Câu 9. lim A. B. C. D. 0.2 x 7 x 7 13 25 4 x3 x2 13 3 Câu 10. lim 3 A. B. 5.8 C. 8 D. 8 x 1 5 3x x3 4 6 4x6 20x2 1 7x3 9 8 Câu 11. lim A. 1 B. C. D. 1 x 5x3 7 5 3 102019 1001010 Câu 12. lim A. 2018 B. C. D. 0 x 4 2x 8 20x7 2x3 7 Câu 13. lim A. -4 B. C. 10 D. x 4x4 8x2 8 Câu 14a. Phương trình 50x5 5x4 4x3 4x2 46x 9 0 có bao nhiêu nghiệm trên khoảng (-2;8) A. 4 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 14b. Phương trình 8x5 20x4 8x3 2x2 5x 2 0 có ít nhất mấy nghiệm trên khoảng ( -2;2) A. 3 B. 2 C. 4 D. 5 Câu 14c. Phương trình 6x4 2x3 8x2 5x 3 0 có bao nhiêu nghiệm trên khoảng (0;4) A. vô nghiệm B. 3 C. 2 D.1 x2 7x 44 khi x 11 Câu 15a. Hàm số f (x) 3x 33 liên tục tại x0 11 khi và chỉ khi m = m 1997 khi x 11 A. 2002 B. 2000 C. 5 D. 2019 9x 45 khi x 5 Câu 15b. Hàm số f (x) 3x 1 4 liên tục tại x0 5 khi và chỉ khi m = mx 1 khi x 5 A. 25 B. 5 C. 15 D. 4
  5. 3x2 16x 5 khi x 5 Câu 16a. Hàm số f (x) 2x 10 liên tục tại x0 5 khi và chỉ khi m 4 khi x 5 A. 10 B. -11 C. 14 D. 11 9 3x 2 khi x 3 Câu 16b. Hàm số f (x) x 7x 12 liên tục tại x0 3 khi và chỉ khi m = (2m 1)x 60 khi x 3 3 A.10 B.-10 C.-1 D. 4 x2 2 khi x 2 Câu 16c. Hàm số f (x) 2x 2 liên tục tại x0 2 khi và chỉ khi m = (m 2)x 2 khi x 2 A. 4 B. 4 C.0 D. 2 a a Câu 17. lim ( x2 2ax 102019 x) A. B. C. –a D. a x 4 2 2x3 x2 43x 60 Câu 18. lim A. -5 B. 5 C. 45 D. -9 x 4 9x 36 12x 24 a Câu 19. lim (phân số tối giản). Vậy có a b x 2 x3 x2 4 b A. 4 B. 5 C. 20 D. 6 8 11 Câu 20. lim [x( 4 2)] A. 2 B. 4 C. –1 D. -2 x x x2 B. TỰ LUẬN 12x4 2x2 5 3x3 4x2 5 Bài 1. Tính a) lim b) lim x 4x4 3x 5 x (x 2)(2x2 5) 10x 3x2 31x 22 Bài 2. Tính a) lim b) lim x 0 5x 4 2 x 11 7x 77 Bài 3. Tính a) lim ( 9x2 18x 11 3x 8) b) lim (2x 4x2 10x 12) x x