Đề luyện thi học kỳ II môn Toán Lớp 10

doc 2 trang thaodu 3540
Bạn đang xem tài liệu "Đề luyện thi học kỳ II môn Toán Lớp 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_luyen_thi_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10.doc

Nội dung text: Đề luyện thi học kỳ II môn Toán Lớp 10

  1. Câu 1: Biểu thức f (x) nào có bảng xét dấu như x 2 hình bên ? f (x) 0 A. f x 2x 4 . B. f x 2x 4 . C. f x 2x 4. D. f x 2x 4 . [ ] Câu 2: Điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình x 2y 1 0 ? A. M 0; 1 . B. Q 1;0 . C. N 1; 2 . D. P 1; 1 . [ ] Câu 3: Mệnh đề nào sau đây sai? a b ac bc 0 a b a b A. a c b d . B. a b . C. . D. ac bd a c b d. c d c 0 0 c d c d [ ] Câu 4: Cho tam thức f x x2 x 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. f x 0,x ( 1;2). B. f x 0,x ( 2;1). C. f x 0,x ( 2;2). D. f x 0,x ( 1;3). [ ] Câu 5: Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi a,b ? A. cos a b sin a.sin b cos a.cosb . B. cos a b cos a.cosb sin a.sin b . C. cos a b cos a.cosb sin a.sin b . D. .cos a b cos a.sin b sin a.cosb [ ] Câu 6: Cho , mệnh đề nào sau đây đúng ? 2 A. cos 0, tan 0 . B. cos 0, tan 0 . C. .c os D. 0. , tan 0 cos 0, tan 0 [ ] Câu 7: Với x bất kì, mệnh đề nào sau đây sai? A. 1 sin x 1. B. sin x cos x 1. C. s in2 x D.c os2 x 1. 1 cos x 1. [ ] Câu 8: Trên đường tròn bán kính R 40cm , lấy cung tròn có số đo 135. Độ dài l của cung đó là A. l 270cm. B. l 30 cm. C. l 54 cm. D. l 150cm. [ ] Câu 9: Cho tam giác ABC . Mệnh đề nào sau đây đúng? b2 c2 a2 b2 c2 a2 A. cos A . B. .a 2 C.b 2. c D.2 .2bc cos A cos A a2 b2 c2 2bcsin A 2bc bc [ ] x 1 2t Câu 10: Trên mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : . Một vectơ chỉ phương của d là y 5 3t     A. u 1 1;5 .B. C.u2 3;2 . u3 2; 3 . D. u4 3; 2 . [ ] 3 1 Câu 11: Tất cả các giá trị của x thỏa mãn điều kiện của bất phương trình x2 là x 1 x 2 A. x 1 và x 2 . B. x 1 và x 2 . C. x 0 và x 1 . D. .x 0, x 1, x 2 [ ] 3 x Câu 12: Tập nghiệm S của bất phương trình 0 là 1 x2 A. .S 1;3 B. S ;3. C. S ;3 \0. D. .S ;3 \ 1 [ ] 3 Câu 13: Cho cos x . Tính cos 2x . 5
  2. 7 3 8 7 A. cos 2x . B. c os 2x C. . D. cos 2x . cos 2x . 25 10 9 25 [ ] Câu 14. Phương trình tham số của đường thẳng (d) đi qua M(–2;3) và có VTCP u =(1;–4) là: x 2 3t x 2 t x 2 t x 3 2t A. B. C. D. y 1 4t y 3 4t y 3 4t y 4 t [ ] Câu 15: Tam giác ABC có BĐộ dài45 cạnh, C 3là0, AC 2. AB 1 A. .1 3 B. . 2 2 C. 2 . D. . 2 2 [ ] Câu 16: Trên mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng d1 : x 3y 7 0 và d2 : x 2y 1 0. Góc giữa hai đường thẳng đó là A. 1 35. B. 30. C. 60. D. 45. [ ] Câu 17: Trên mặt phẳng Oxy, phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm A 1; 2 và vuông góc với đường thẳng d :3x y 1 0 là A. 3x y 5 0. B. x 3y C.5 0. x 3y 5 0. D. .3x y 5 0 [ ] Câu 18: Đơn giản biểu thức Eđược co kếts x .quảtan là x cos 2 x sin x , 2 A. E 2cos x. B. E s iC.n x 2cos x. E sin x. D. E 1 2cos x. [ ] Câu 19: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình x2 2mx 3 2m 0 vô nghiệm? A. Vô số. B. 5. C. 4. D. 3. [ ] Câu 20: Đường tròn x2 y2 5y 0 có bán kính bằng bao nhiêu ? 5 25 A. 5 B. 25 C. D. . 2 2