Đề luyện thi Trung học Phổ thông Quốc gia môn Toán

docx 8 trang thaodu 1950
Bạn đang xem tài liệu "Đề luyện thi Trung học Phổ thông Quốc gia môn Toán", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_luyen_thi_trung_hoc_pho_thong_quoc_gia_mon_toan.docx

Nội dung text: Đề luyện thi Trung học Phổ thông Quốc gia môn Toán

  1. Câu 1.1: Một tổ có 4 học sinh nam, 6 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn 1 học sinh: A. 4. B.6. C.10. D.24. Câu 2.1: Cho cấp số nhân (un) có số hạng đầu u1 = 2; u2 = 8. Công bội của cấp số nhân đã cho bằng: A. q = 21. B. q = 4. C. q = 6. D. q = 16. Câu 3.1. Cho một mặt cầu có diện tích là S , thể tích khối cầu đó là V . Tính bán kính R của mặt cầu. 3V S 4V V A. R . B. R . C. R . D. R . S 3V S 3S Câu 4.1: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên khoảng ; , có bảng biến thiên như hình sau: x 1 1 y 0 0 y 2 1 Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; . B. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 2 . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; . Câu 5.1. Thể tích khối lập phương có cạnh bằng a là : 1 1 A. .V B. a 3 V a 3 . C. .V 3a 3 D. . V a 3 2 3 Câu 6.1. Nghiệm của phương trình log2(3x - 1) = 5 là 5 A. x = 11.B. .C. x = .D. x = 10 x = 3 3 b a b I f x dx m I f x dx n I f x dx Câu 7.1. Cho tích phân 1 và 2 . Tích phân có giá trị là: a c c A. m n . B. m n .C. .D. Không m thể n xác định. Câu 8.1: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên khoảng ; , có bảng biến thiên như hình sau: x 1 1 y 0 0 y 2 2 Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng: A. 2. B. -2. C. 1 D. -1. Câu 9.1: Đồ thị của hàm số nào có dạng như đường cong như hình bên:
  2. y 3 1 2 1 1 O x 1 A. y x4 2x2 1 . B. y x3 3x 1. C. y x3 3x 1 . D. y x3 3x2 1 . e Câu 10.1. Cho a là số thực dương tùy ý, ln bằng a2 1 A. 2 1 ln a . B. 1 ln a .C. 2 1 . D.ln a 1 2ln a . 2 Câu 11.1. Họ nguyên hàm của hàm số f x ex cos x 2018 là A. F x ex sin x 2018x C . B. .F x ex sin x 2018x C C. .F x D. e .x sin x 2018x F x ex sin x 2018 C Câu 12.1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. Môđun của số phức z là một số âm. B. Môđun của số phức z là một số thực. C. Môđun của số phức z a bi là z a2 b2 . D. Môđun của số phức z là một số thực không âm. Câu 13.1. Cho điểm M 1;2; 3 , khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng Oxy bằng A. 2. B. 3 . C. 1. D. 3. Câu 14.1. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : (x 1)2 (y 2)2 (z 1)2 9. Tìm tọa độ tâm I và tính bán kính R của (S). A. I 1; –2; –1 và R 9. B. I –1; 2; 1 và R 9 C. I 1; –2; –1 và R 3. D. I –1; 2; 1 và R 3. x y 2 5 z Câu 15.1.Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : . Vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ 1 3 1 phương của d ?     A. u 0;2;5 . B. u 1; 3; 1 . C. u 1;3; 1 . D. u 1;3;1 . Câu 16.1.Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) : x 2 y z 5 0 . Điểm nào dưới đây thuộc (P) ? A. M (1;1; 6) B. N ( 5;0;0) C. P (0;0; 5) D. Q (2; 1;5) Câu 17.1. Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a và SA  ABCD . Biết a 6 SA . Tính góc giữa SC và ABCD . 3 A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 75 . Câu 18.1: Hàm số f x có bảng xét dấu đạo hàm được cho ở hình dưới
  3. x 1 0 1 y 0 0 Hỏi hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 3. C. 4. D. 2. 2 Câu 19.1: Hàm số y 4 x2 1 có giá trị lớn nhất trên đoạn  1;1 là: A. 10 . B. 12 . C. 14 . D. 17 . Câu 20.1. Với mọi a,b, x là các số thực dương thỏa mãn log2019 x 5log2019 a 3log2019 b mệnh đề nào dưới đây đúng? A. .xB. 3a 5b x a5b3 . C. .x 5a 3D.b . x a5 b3 x2 2x 1 1 Câu 21.1. Tìm số nghiệm nguyên dương của bất phương trình . 5 125 A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 22.1.Tính thể tích của khối trụ biết chu vi đáy của hình trụ đó bằng 6 (cm) và thiết diện đi qua trục là một hình chữ nhật có độ dài đường chéo bằng 10 (cm) . A. 48 (cm3 ) . B. 24 (cm3 ) . C. 72 (cm3 ) . D. 18 3472 (cm3 ) . Câu 23.1: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. y 2 2 O x 2 Số nghiệm thực của phương trình 4. f x 3 0 . A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 1 Câu 24.1. Họ nguyên hàm của hàm số f x là 2x 3 1 1 A. ln 2x 3 C . B. 2ln 2x 3 C . C. ln 2x 3 C . D. ln 2x 3 C . 2 3 Câu 25.1. Theo số liệu của Tổng cục thống kê, năm 2016 dân số Việt Nam ước tính khoảng 94.444.200 người. Tỉ lệ tăng dân số hàng năm ở Việt Nam được duy trì ở mức 1,07% . Cho biết sự tăng dân số được tính theo công thức S A.eNr (trong đó A là dân số của năm lấy làm mốc tính, S là dân số sau N năm, r là tỉ lệ tăng dân số hàng năm). Cứ tăng dân số với tỉ lệ như vậy thì đến năm nào dân số nước ta ở mức 120 triệu người A. 2040 . B. .2 037 C. . 2038 D. 2039 .
  4. x2 5x 4 Câu 27.1: Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số: y x2 1 A.3. B. 1 . C. 2. D. 4. Câu 28.1: Cho hàm số y = f (x)= ax3 + 3x + d(a,d Î R) có đồ thị như hình bên: A. a > 0, d > 0 B. a > 0, d 0 D.a < 0, d < 0 Câu 29.1. Cho hàm số y f x liên tục trên ¡ và có đồ thị như hình vẽ bên. Hình phẳng được đánh dấu trong hình vẽ bên có diện tích là y y f x b a O c x b c b c A. f x dx f x dx . B. f x dx f x dx . a b a b b c b b C. f x dx f x dx . D. f x dx f x dx . a b a c Câu 30.1 Cho số phức z 1 6i 2 4i . Phần thực, phần ảo của z lần lượt là A. 1; 2 . B. 1;2 . C. 2;1. D. – 2;1. Câu 31.1. Trên mặt phẳng phức Oxy , cho hai số phức z1 = 3- i và z2 = 1+ i . Điểm biểu diễn cho số phức w = 2z1 - 3z2 có tọa độ là A. 1; 5 . B. 3;5 . C. 1;5 . D. 3; 5 . Câu 32.1. Trong không gian Oxyz, cho a 3;2;4 ;b 2;3; 1 . Độ dài của a b A. a b 29 14. B. a b 29 14. C. a b 51. D. a b 35. Câu 33.1.Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu (S) có tâm I(0;2;1) và đi qua điểm A(2; 1;1). A. (S) : x2 (y 2)2 (z 1)2 13. B. (S) : x2 (y 2)2 (z 1)2 6. C. (S) : x2 (y 2)2 (z 1)2 81. D. (S) : x2 (y 2)2 (z 1)2 9.
  5. Câu 34.1.Trong không gian Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua điểm x 1 y 2 z 3 M (3; 1;1) và vuông góc với đường thẳng : ? 3 2 1 A. x 2y 3z 3 0 B. 3x 2 y z 12 0 C. 3x 2y z 8 0 D. 3x 2 y z 12 0 Câu 35.1.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A( 1;0;1), B( 2;1;1) . Đường thẳng AB có một vec tơ chỉ phương là:     A. u 0;1; 1 . B. u 1;0; 1 . C. u 1;3; 1 . D. u 1;1;0 . Câu 36.1: Có 11 chiếc thẻ được đánh số từ 1 đến 11 , người ta rút ngẫu nhiên hai thẻ khác nhau. Xác suất để rút được hai thẻ mà tích hai số được đánh trên thẻ là số chẵn bằng 9 3 2 8 A. . B. . C. . D. . 11 11 11 11 Câu 37.1. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B; AB BC 1 , AD 2 . Các mặt chéo SAC và SBD cùng vuông góc với mặt đáy ABCD . Biết góc giữa hai mặt phẳng SAB và ABCD bằng 600 (tham khảo hình vẽ bên). Khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng SAB là 2 3 3 A. . B. 3 . C. 2 3 . D. . 3 3 2 Câu 38.1. Cho hàm số f (x) có f (1) = 9 và f ¢(x) = 4x 3 - 3x 2 + 2x - 2 . Khi đó ò f (x)dx bằng 1 707 77 A. 7 .B. .C. .D. . 9 60 6 mx 4 Câu 39.1: Cho hàm số y ( m là tham số thực) . Số giá trị nguyên m để hàm số nghịch biến trên x m (- ¥ ;0) khoảng A.3. B.5. C. 2 . D. 4. Câu 40.1. Cho hình trụ tròn xoay có hai đáy là hai hình tròn O; R và O '; R . Tồn tại dây cung AB thuộc đường tròn (O) sao cho O ' AB là tam giác đều và mặt phẳng (O ' AB) hợp với mặt phẳng chứa
  6. 0 đường tròn (O) một góc 60 . Khi đó, diện tích xung quanh Sxq hình trụ và thể tích V của khối trụ tương ứng là: 4 R2 2 R3 7 6 R2 7 3 R3 7 A. S ;V . B. S ;V . xq 7 7 xq 7 7 3 R2 2 R3 7 3 R2 7 R3 7 C. Sxq ;V . D. Sxq ;V . 7 7 7 7 a 4b a Câu 41.1. Cho hai số thực a , b thỏa mãn log a log b log . Giá trị của bằng 100 40 16 12 b A. 6 .B. .1 2 C. . 2 D. . 4 Câu 42.1: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số thực m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số y = x3 - 3x + m [0;2] trên đoạn bằng 3. Tính tổng các phần tử của S bằng A.1. B.-2. C. 0. D. 5. Câu 43.1. Tìm m để phương trình m.ln 1 x ln x m có nghiệm x 0;1 . A. m 0; . B. .m 1C.;e . D.m . ;0 m ; 1 x Câu 44.1. Cho hàm số f x thỏa mãn f 0 0, f x . Họ nguyên hàm của hàm số x2 1 g x 4x. f x là A. x2 1 ln x2 x2 C . B. x2 ln x2 1 x2 . C. x2 1 ln x2 1 x2 C . D. . x2 1 ln x2 1 x2 Câu 45.1: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau: Số nghiệm thuộc đoạn [- p;0]của phương trình 2 f cos x 3 0 A.3. B.2. C. 0. D. 4. Câu 46.1: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên ¡ . Đồ thị hàm số y f x như hình vẽ sau. Số điểm cực trị của hàm số y f x 2x là:
  7. A. 4 .B. 1.C. .D. . 3 2 x Câu 47.1. Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn x3 x log 8y3 2y 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của 2 y biểu thức P x2 y . 1 1 1 1 A. . B. .C. .D. . 4 16 8 4 1 Câu 48.1. Cho f x liên tục trên ¡ và 3 f x 2 f x x10 ,x ¡ . Tính I f x dx . 0 1 1 A. .IB. .5 5 I C. . D.I 11 I . 11 55 Câu 49.1. Cho hình chóp S.ABC có AB AC 4, BC 2, SA 4 3, S· AB S· AC 30 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng: A. VS.ABC 4. B. VS.ABC 6 . C. .V S.ABC 8D. . VS.ABC 12 Câu 50.1 Cho hàm số y f x có đồ thị f x như hình vẽ x2 Hàm số y f 1 x x nghịch biến trên khoảng 2
  8. 3 A. 3; 1 . B. . C. 2; 0 1; 3 . D. . 1; 2