Đề ôn tập Hóa học Lớp 8 - Chủ đề: Cân bằng phương trình hóa học - Nguyễn Thị Kim Dương

doc 9 trang Hoài Anh 16/05/2022 17658
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập Hóa học Lớp 8 - Chủ đề: Cân bằng phương trình hóa học - Nguyễn Thị Kim Dương", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_on_tap_hoa_hoc_lop_8_chu_de_can_bang_phuong_trinh_hoa_hoc.doc

Nội dung text: Đề ôn tập Hóa học Lớp 8 - Chủ đề: Cân bằng phương trình hóa học - Nguyễn Thị Kim Dương

  1. TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ KIM DƯƠNG CHỦ ĐỀ: CÂN BẰNG PHƯƠNG TRÌNH HÓA HỌC 1. Na2O + H2O  NaOH 2. BaO + H2O  Ba(OH)2 3. CO2 + H2O  H2CO3 4. SO2 + H2O  H2SO3 5. SO3 + H2O  H2SO4 6. N2O5 + H2O  HNO3 7. P2O5 + H2O  H3PO4 8. NO2 + O2 + H2O  HNO3 9. Cl2 + H2O  HClO +HCl 10. SO2 + Br2 + H2O  H2SO4 + HBr 11. Na2O + SO2  Na2SO3 12. BaO + SO2  BaSO3 13. CaO + CO2  CaCO3 14. Na2O + SO3  Na2SO4 15. BaO + SO3  BaSO4 16. K2O + P2O5  K3PO4 17. CaO + P2O5  Ca3(PO4)2 18. K2O + N2O5  KNO3 19. BaO + N2O5  Ba(NO3)2 20. Na2O + HCl  NaCl + H2O 21. CaO + HCl  CaCl2+ H2O 22. Al2O3 + HCl  AlCl3+ H2O 1
  2. TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ KIM DƯƠNG 23. K2O + H2SO4  K2SO4+ H2O 24. BaO + H2SO4  BaSO4+ H2O 25. Fe2O3 + H2SO4  Fe2(SO4)3+ H2O 26. K2O + HNO3  KNO3+ H2O 27. BaO + HNO3  Ba(NO3)2+ H2O 28. Fe2O3 + HNO3  Fe(NO3)3+ H2O 29.Na2O + H3PO4  Na3PO4 + H2O 30.MgO + H3PO4  Mg3(PO4)2+ H2O 31. Al2O3+ H3PO4  AlPO4+ H 2O 32. Fe3O4 + HCl  FeCl3 + FeCl2+ H2O 33. Fe3O4+ H2SO4  Fe2(SO4)3+ FeSO4+ H2O 34. Fe3O4+ H3PO4  Fe3(PO4)2+ FePO4+ H2O 35. CO2+ NaOH  Na2CO3+ H2O 36. CO2 + Ca(OH)2  CaCO3+ H2O 37. SO2+ KOH  K2SO3+ H2O 38. SO2 + Ca(OH)2  CaSO3+ H2O 39. SO3 + KOH  K2SO4+ H2O 40. SO3 + Ca(OH)2  CaSO4+ H2O 41. N2O5 + NaOH  NaNO3+ H2O 42. N2O5 + Ba(OH)2  Ba(NO3)2+ H2O 43. P2O5 + NaOH  Na3PO4+ H2O 44. P2O5 + Ba(OH)2  Ba3(PO4)2+ H2O 45. NaOH+ HCl  NaCl+ H2O 2
  3. TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ KIM DƯƠNG 46. Ca(OH)2 + HCl  CaCl2+ H2O 47. Al(OH)3+ HCl  AlCl3+ H2O 48. KOH + HNO3  KNO3+ H2O 49. Cu(OH)2+ HNO3  Cu(NO3)2+ H2O 50. Fe(OH)3+ HNO3  Fe(NO3)3+ H2O 51. KOH+ H2SO4  K2SO4+ H2O 52. Ba(OH)2+ H2SO4  BaSO4+ H2O 53. Fe(OH)3+ H2SO4  Fe2(SO4)3+ H2O 54. NaOH + H3PO4  Na3PO4+ H2O 55. Zn(OH)2+ H3PO4  Zn3(PO4)2+ H2O 56. Al(OH)3+ H3PO4  AlPO4+ H2O 57. NaOH+ CuSO4  Na2SO4 + Cu(OH)2 58. KOH + AlCl3  KCl + Al(OH)3 59. Ba(OH)2 + Na2CO3  BaCO3 + NaOH 60. Ca(OH)2 + ZnSO4  CaSO4 + Zn(OH)2 61. Ca(OH)2 + Fe(NO3)2  Ca(NO3)2 + Fe(OH)2 62. Ba(OH)2 + K3PO4  Ba3(PO4)2 + KOH 63. HCl + AgNO3  AgCl + HNO3 64. HCl + K2SO3  KCl + SO2 + H2O 65. HCl + CaCO3  CaCl2 + CO2 + H2O 66. H2SO4 + Ba(NO3)2  BaSO4 + HNO3 67. H2SO4+ Na2CO3  Na2SO4 + CO2 + H2O 68. H2SO4+ MgSO3  MgSO4 + SO2 + H2O 3
  4. TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ KIM DƯƠNG 69. H2SO4+ CaCl2  CaSO4 + HCl 70. HNO3 + MgCO3  Mg(NO3)2 + CO2 + H2O 71. HNO3+ FeSO3  Fe(NO3)2 + SO2 + H2O 72. H3PO4+ K2CO3  K3PO4 + CO2 + H2O 73. H3PO4 + CaSO3  Ca3(PO4)2 + SO2 + H2O 74. NaCl + AgNO3  AgCl + Na NO3 75. K2SO3 + FeSO4  K2SO4 + FeSO3 76. Na3PO4 + CaCl2  NaCl + Ca3(PO4)2 77. Mg(NO3)2 + Na2SO3  MgSO3 + NaNO3 78. K2CO3 + FeCl2  FeCO3 + KCl 79. AlCl3 + AgNO3  AgCl + Al(NO3)3 80. BaCl2 + CuSO4  BaSO4 + CuCl2 81. AgNO3 + K2SO4  Ag2SO4 + KNO3 82. Pb(NO3)2 + FeCl3  PbCl2 + Fe(NO3)3 83. BaCl2 + K3PO4  Ba3(PO4)2 + KCl 84. CuSO4 + Ba(NO3)2  BaSO4 + Cu(NO3)2 85. AgNO3 + MgCl2  AgCl + Mg(NO3)2 86. NaCl + Pb(NO3)2  PbCl2 + NaNO3 87. K3PO4 + MgSO4  Mg3(PO4)2 + K2SO4 88. Al2(SO4)3 + Ba(NO3)2  BaSO4 + Al(NO3)3 89. Cu(NO3)2 + K2S  CuS + KNO3 90. Pb(NO3)2 + BaS  PbS + Ba(NO3)2 t 0 91. Mg(OH)2  MgO + H2O 4
  5. TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ KIM DƯƠNG t 0 92. Fe(OH)2  FeO + H2O t 0 93. Al(OH)3  Al2O3 + H2O t 0 94. Fe(OH)3  Fe2O3 + H2O t 0 95. Fe(OH)2 + O2  Fe2O3 + H2O t 0 96. MgCO3  MgO + CO2 t 0 97. CaCO3  CaO+ CO2 t 0 98. NaHCO3  Na2CO3 + CO2+ H2O t 0 99. Ba(HCO3)2  BaCO3 + CO2+ H2O t 0 100. KNO3  KNO2 + O2 t 0 101. Ba(NO3)2  Ba(NO2)2 + O2 t 0 102. Mg(NO3)2  MgO + NO2 + O2 103. Na2O + H2O  NaOH 104. K2O + H2O  KOH 105. BaO + H2O  Ba(OH)2 106. CaO + H2O  Ca(OH)2 107. CO2 + H2O  H2CO3 108. SO2 + H2O  H2SO3 109. SO3 + H2O  H2SO4 110. N2O5 + H2O  HNO3 111. P2O5 + H2O  H3PO4 112. NO2 + H2O  HNO3 + HNO2 113. NO2 + O2 + H2O  HNO3 114. Cl2 + H2O  HClO +HCl 5
  6. TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ KIM DƯƠNG 115. SO2 + Br2 + H2O  H2SO4 + HBr 116. Na2O + SO2  Na2SO3 117. BaO + SO2  BaSO3 118. K2O + SO2  K2SO3 119. CaO + CO2  CaCO3 120. Na2O + SO3  Na2SO4 121. BaO + SO3  BaSO4 122. K2O + P2O5  K3PO4 123. CaO + P2O5  Ca3(PO4)2 124. K2O + N2O5  KNO3 125. BaO + N2O5  Ba(NO3)2 126. Na2O + HCl  NaCl + H2O 127. CaO + HCl  CaCl2+ H2O 128. Al2O3 + HCl  AlCl3+ H2O 129. K2O + H2SO4  K2SO4+ H2O 130. BaO + HCl  BaSO4+ H2O 131. Fe2O3 + HCl  Fe2(SO4)3+ H2O 132. K2O + HNO3  KNO3+ H2O 133. BaO + HNO3  Ba(NO3)2+ H2O 134. Fe2O3 + HNO3  Fe(NO3)3+ H2O 135. Na2O + H3PO4  Na3PO4 + H2O 136. MgO + H3PO4  Mg3(PO4)2+ H2O 137. Al2O3+ H3PO4  AlPO4+ H 2O 138. Fe3O4 + HCl  FeCl3 + FeCl2+ H2O 139. Fe3O4+ H2SO4  Fe2(SO4)3+ FeSO4+ H2O 6
  7. TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ KIM DƯƠNG 140. Fe3O4+ H3PO4  Fe3(PO4)2+ FePO4+ H2O 141. CO2+ NaOH  N a2CO3+ H2O 142. CO2 + Ca(OH)2  CaCO3+ H2O 143. SO2+ KOH  K2SO3+ H2O 144. SO2 + Ca(OH)2  CaSO3+ H2O 145. SO3 + KOH  K2SO4+ H2O 146. SO3 + Ca(OH)2  CaSO4+ H2O 147. N2O5 + NaOH  NaNO3+ H2O 148. N2O5 + Ba(OH)2  Ba(NO3)2+ H2O 149. P2O5 + NaOH  Na3PO4+ H2O 150. P2O5 + Ba(OH)2  Ba3(PO4)2+ H2O 151. NaOH+ HCl  NaCl+ H2O 152. Ca(OH)2 + HCl  CaCl2+ H2O 153. Al(OH)3+ HCl  AlCl3+ H2O 154. KOH + HNO3  KNO3+ H2O 155. Cu(OH)2+ HNO3  Cu(NO3)2+ H2O 156. Fe(OH)3+ HNO3  Fe(NO3)3+ H2O 157. KOH+ H2SO4  K2SO4+ H2O 158. Ba(OH)2+ H2SO4  BaSO4+ H2O 159. Fe(OH)3+ H2SO4  Fe2(SO4)3+ H2O 160. NaOH + H3PO4  Na3PO4+ H2O 161. Zn(OH)2+ H3PO4  Zn3(PO4)2+ H2O 162. Al(OH)3+ H3PO4  AlPO4+ H2O 163. NaOH+ CuSO4  Na2SO4 + Cu(OH)2 164. KOH + AlCl3  KCl + Al(OH)3 7
  8. TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ KIM DƯƠNG 165. Ba(OH)2 + Na2CO3  BaCO3 + NaOH 166. Ca(OH)2 + ZnSO4  CaSO4 + Zn(OH)2 167. Ca(OH)2 + Fe(NO3)2  Ca(NO3)2 + Fe(OH)2 168. Ba(OH)2 + K3PO4  Ba3(PO4)2 + KOH 169. HCl + AgNO3  AgCl + HNO3 170. HCl + K2SO3  KCl + SO2 + H2O 171. HCl + CaCO3  CaCl2 + CO2 + H2O 172. H2SO4 + Ba(NO3)2  BaSO4 + HNO3 173. H2SO4+ Na2CO3  Na2SO4 + CO2 + H2O 174. H2SO4+ MgSO3  MgSO4 + SO2 + H2O 175. H2SO4+ CaCl2  CaSO4 + HCl 176. HNO3 + MgCO3  Mg(NO3)2 + CO2 + H2O 177. HNO3+ FeSO3  Fe(NO3)2 + SO2 + H2O 178. H3PO4+ K2CO3  K3PO4 + CO2 + H2O 179. H3PO4 + CaSO3  Ca3(PO4)2 + SO2 + H2O 180. NaCl + AgNO3  AgCl + Na NO3 181. K2SO3 + FeSO4  K2SO4 + FeSO3 182. Na3PO4 + CaCl2  NaCl + Ca3(PO4)2 183. Mg(NO3)2 + Na2SO3  MgSO3 + NaNO3 184. K2CO3 + FeCl2  FeCO3 + KCl 185. AlCl3 + AgNO3  AgCl + Al(NO3)3 186. BaCl2 + CuSO4  BaSO4 + CuCl2 187. AgNO3 + K2SO4  Ag2SO4 + KNO3 188. Pb(NO3)2 + FeCl3  PbCl2 + Fe(NO3)3 189. BaCl2 + K3PO4  Ba3(PO4)2 + KCl 8
  9. TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ KIM DƯƠNG 190. CuSO4 + Ba(NO3)2  BaSO4 + Cu(NO3)2 191. AgNO3 + MgCl2  AgCl + Mg(NO3)2 192. NaCl + Pb(NO3)2  PbCl2 + NaNO3 193. K3PO4 + MgSO4  Mg3(PO4)2 + K2SO4 194. Al2(SO4)3 + Ba(NO3)2  BaSO4 + Al(NO3)3 195. Cu(NO3)2 + K2S  CuS + KNO3 196. Pb(NO3)2 + BaS  PbS + Ba(NO3)2 t 0 197. Mg(OH)2  MgO + H2O t 0 198. Fe(OH)2  FeO + H2O t 0 199. Al(OH)3  Al2O3 + H2O t 0 200. Fe(OH)3  Fe2O3 + H2O 9