Đề ôn tập học kỳ I môn Toán Lớp 11 năm 2019 - Trường THPT Bảo Lâm

docx 4 trang thaodu 3950
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập học kỳ I môn Toán Lớp 11 năm 2019 - Trường THPT Bảo Lâm", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_on_tap_hoc_ky_i_mon_toan_lop_11_nam_2019_truong_thpt_bao.docx

Nội dung text: Đề ôn tập học kỳ I môn Toán Lớp 11 năm 2019 - Trường THPT Bảo Lâm

  1. TRƯỜNG THPT BẢO LÂM ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ II (1) TỔ TOÁN 1 n 7 Câu 1. lim A. B. 2 C. 1 D. 1 n 1010 12 2 n n 1 4 2 3 2 Câu 2. lim A. B. C. 0 D. 2.2n 3 5x3 7 3 Câu 3. lim A. 5 B. C. D. 5 x 3 3x2 5x3 2 2 3 7 Câu 4a. lim (9 )x 2x 11 A. B. C. 11 D. x 8 3 7 Câu 4b. lim 3 4x4 (11 m2 )x2019 A. B. C. D. x 2 8 x Câu 5. lim A. 2 B. C. 0 D. x 4 x 4 Câu 6. Công thức đạo hàm nào đúng ? / 2 u ' 1 1 A. (v.v)' u '.v ' B. ( 2u)' C. D. (sin u)' cosu u v v Câu 7. Hàm số ycó đạo7 6 hàmx 3 xlà 2 2x3 A. y ' 6(x2 x 1) B. y ' 6x2 6x 6 C. y ' 6(x2 x 1) D. y ' 6x 6x2 Câu 8. Hàm số y( a là 4 thamax(x số)a) có đạo hàm là A. y ' 8ax 4a B. y ' 8ax 4a2 C. y ' 8ax 4a2 D. y ' 8ax 4a2 Câu 9. Cho biết y cos x sin x , có đạo hàm y' A. y ' cos x sin( x) B. y ' cos x sin x C. y ' cos x sin x D. y ' cos x sin x Câu 10. Hàm số cóf (x ) 2020cos x f '( 300 ) A. y ' 1010 3 B. y ' 1010 C. y ' 1010 D. y ' 2020 Câu 11. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA  (ABCD) . Khẳng định sai là A. BD  SC B. SC  AC C. SA  BD D. CD  SD Câu 12. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA  (ABCD) . Khẳng định đúng là A. AC  (SBD) B. BD  (SAD) C. AC  (SCD) D. BD  (SAC) 112x 15 Câu 13. Hàm số ycó đạo hàm là 112 15x 2 2 2 2 113 13 113 113 A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' 15x 112 15x 112 15x 112 15x 112 Câu 14. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số ytại điểm2 sin x có dạngM ( ;1) . Vậyy ax b a 4 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 4 4
  2. 1 (mx 5)(2m 3) 7 khi x 3 1 Câu 15. Hàm số f (x) liên tục tại x0 khi và chỉ khi m = 18x2 9x 5 1 3 khi x 3x 1 3 1 299 3 A. m B. m 15,m C. m 15,m D.m 15 3 200 2 3 Câu 16. lim ( 4x8 3x4 1 2 x4 ) A. B. 0 C. D. x 4 Câu 17. Hàm số ycó đạo x hàm3 trên khoảng là ( ;0) 3 3 3 3 A. y ' x B. y ' x3 C. y ' x D. y ' x 2 2 2 2 b Câu 18. Hàm số ycó đạo(x 1hàm)4 là y' 4x3 ax .2 Vậy 12x có b a 4 A. 13 B. 4 C. 16 D. 3 Câu 219. Hàm số ycó đạosin( hàmx2 là ) 7 A. y ' 2x cos( x2 ) B. y ' 2x cos(x2 ) 7 7 C. y ' 2cos(x2 ) D. y ' 2x cos(x2 ) 7 7 5 4x Câu 20. Hàm số ycó đạocot hàm là 4 5x 2 2 9 9 A. y ' B. y ' 5 4x 5 4x (5x 4)sin (5x 4)sin 4 5x 4 5x 2 2 3 3 C. y ' D. y ' 5 4x 5 4x (5x 4)sin (5x 4)sin 4 5x 4 5x 1 1 Câu 21. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số ytại tiếp điểm M là ( ;2) x 4 A. 4x 16y 33 0 B. 4x y 3 0 C. 4x y 3 0 D. 4x y 3 0 2 Câu 22. Phương trình tiếp tuyến của (C) : ytại tiếp(10 điểmx)(x có 1 )tung 11 độ là y0 11 A. y 101x 1021 B. y 101x 1021 C. y 101x 1021 D. y 101x 1009 Câu 23a. Cho hàm số ycó đạof (x )hàm y ' ( 2x 14).(1 Vậy1x4 nghiệm1) của phương trình y ' 0 là 1 A. x 7 B. x 7 C. x 7 , x D. vô nghiệm 11 Câu 23b. Cho hàm số y cos(2 x ) , phương trình y ' 2 có nghiệm là 8 3π 9π 3π 9π A. x k2π, x k2π B. x kπ, x kπ 16 16 8 8 3π 9π 3π 9π C. x kπ, x kπ D. x kπ, x kπ 16 16 16 16
  3. x2 x 11 Câu 24a. Cho hàm số f (x) , có tập nghiệm của bất phương trình f '(x) 0 là x 11 A. (0;11)  (22; ) B. (0;22) \{11} C. ( ;0)  (22; ) D. [0;22] Câu 24b. Cho hàm số f (x) 4x3 18x2 27x 2019 , có tập nghiệm của bất phương trình f '(x) 0 là 3 3 3 3 A.Φ B. R\{ } C. ( ; )  ( ; ) D. { } 2 2 2 2 Câu 25a. Cho hàm số cóf (x đồ) thị16x (C),3 3 6tiếpx2 tuyến44x của42 C vuông góc với đường thẳng (vàd) không:x 4y đi8 qua 0 điểm M(-11;110) sẽ có phương trình là A. y 4x 23 B. y 4x 33 C. y 4x 154 D. y 4x 29 Câu 25b. Cho hàm số ycó đồ3 xthị2 (C),16 tiếp tuyến của C song song với đường thẳng (d) : 5x y 0 có phương trình là A. y 5x 13 B. y 5x 9 C. y 5x 12 D. y 5x 12 Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA  (ABCD) . Góc giữa đường thẳng SC và mp(ABCD) là góc . A. C· SA B. S· CA C. S· CB D. S· AC 2a 6 Câu 27. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA  (ABCD),AC a,SD . Góc 6 giữa hai đường thẳng SB và CD có số đo là . A. 600 B. 900 C. 300 D. 450 Câu 28. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, SA  (ABC) . Góc giữa đường thẳng SA và mp(ABC) là góc . A. S· AC B. S· CB C. S· CA D. C· SA Câu 29. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA  (ABCD) . Góc giữa hai mặt phặng (SCD) và (ABC) là góc . A. C· SA B. S· DA C. S· CB D. S· AC Câu 30. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, SA  (ABCD) . Góc giữa đường thẳng SB và mp(SAD) là góc A. B· SA B. D· SB C. B· SC D. S· BA Câu 31. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA  (ABCD), SA 4a, AB 3a, AD 5a . Góc giữa đường thẳng SC và mp(SAB) có số đo là A. 300 B. 600 C. 900 D. 450 5a 3 Câu 32. Cho hình chóp S.ABC đều có cạnh đáy và cạnh bên 3a. Khoảng cách giữa hai đường 3 thẳng SA và BC là A. 2a B. a C. 4a D. a 2 Câu 33. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 10a 3 , SA  (ABC), SA 20a . Khoảng cách từ A đến mp(SBC) là . A. 12a 2 B. 6a C. 12a D. 2a Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 6a, SA  (ABCD) , SA 8a . Lấy M thuộc cạnh BC sao cho BM a . Khoảng cách từ M đến mp(SCD) là 24a 48a A. B. 4a C. D. 5a 5 5
  4. Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 2 , (SAB)  (ABCD) , tam giác SAB vuông cân tại S. Khoảng cách giữa đường thẳng AB và mp(SCD) là 24a a 10 A. 10a B. C. D. 5a 5 5 Câu 36. Tính đạo hàm của hàm số y 2x3 11x2 1578 2x 2 Câu 37. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại tiếp điểm có hoành độ 5 x 8 2x2 17x 21 Câu 38. Tính giới hạn : lim x 7 x 7 Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA  (ABCD), AD 40a, AB 30a . Tính khoảng cách từ trung điểm M của đoạn SD đến mặt phẳng (SAC).