Đề ôn thi môn Toán Lớp 12 lần 2 - Đề 01 (Kèm đáp án)

doc 4 trang thaodu 2230
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn thi môn Toán Lớp 12 lần 2 - Đề 01 (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_on_thi_mon_toan_lop_12_lan_2_de_01_kem_dap_an.doc

Nội dung text: Đề ôn thi môn Toán Lớp 12 lần 2 - Đề 01 (Kèm đáp án)

  1. Đề 01 ĐỀ ÔN THI CLBC – lần 2 MÔN: TOÁN – LỚP 12 (Thời gian làm bài 90 phút) ___ x Câu 1: Đạo hàm y ' của hàm số y log2 x e là: x 1 ex 1 e 1 ex 1 A. B. x C. x x ex x e ln 2 ln 2 D. x e ln 2 2 Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình log0,5 x x log0,5 2x 4 là: A.Đáp án khác B. ; 4  1; C. 4; 1 D. ; 4  1; 2 Câu 3: Khoảng nghịch biến của hàm số y 2x x2 là: A. ;1 B. 1; C. 1; 2 D. 0;1 Câu 4: Cho hình chóp S.ABC , có đáy ABC là tam giác vuông tại B , biết AB a, BC a 3 , SA vuông góc với mặt phẳng ABC , SA 2a . Gọi H, K lần lượt là hình chiếu vuông góc của A lên SB, SC . Thể tích của khối chóp A.BCHK 3 là V . Khi đó a gần nhất với giá trị nào cho dưới đây? V A.4 B.1 C.2 D.3 Câu 5: Khẳng định nào cho dưới đây là khẳng định sai? 1 A. log3 4 log4 B. log 5 0 C. log0,3 0,8 0 D. log 2 2018 log 2 2019 3 3 x 1 x 1 2 ln x 3 Câu 6: Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm sốy trên đoạn 1 ;e . Khi đó: x 9 4 4 9 4 A. M 2 ; m 3 B. M 2 ; m 3 C. M 2 ; m 0 D.Đáp án khác e e e e e mx3 2 Câu 7: Giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y có hai đường tiệm cận đứng khi: x2 3x 2 m 2 m 2 A. m 0 B. C. D.Đáp án khác m 1 m 1 4 Câu 8: Tập nghiệm củaphương trình 3x.2x 1 72 là: 1 3 A.  2 B. C. 2 D. 2  2 Câu 9:Hàm số nào cho dưới đây có đồ thị như hình bên? y A. y x 1 2 1 x 4 B. y x 1 2 1 x 2 C. y x 1 2 x y x 1 2 2 x D. -1 1 2 x Câu 10: Một hình nón sinh ra khi quay một tam giác đều cạnh a quanh một đường cao của tam giác. Mặt cầu có diện tích bằng diện tích toàn phần của hình nón thì có bán kính bằng: a 2 a 3 a 2 a 3 A. B. C. D. 2 4 4 2 x Câu 11: Tập nghiệm của phương trình l o g 2 2 1 2 là: A. log2 5 2 B. log2 5 C. 2 log2 5 D.  1 log2 5 1 2 x Câu 12: Hàm số y có tập xác định là: ln x 1 A. 0; \ 1 B. 0; \ e C. 0; D. 0; \ e Trang 1
  2. x Câu 13: Hàm số y đồng biến trên các khoảng nào sau đây? ln x A. 0;e B. e; C. 1;e D. 0;1 Câu 14:Hàm số nào cho dưới đây có đồ thị như hình bên? y A. y log2 x 1 B. y log2 x 1 2 C. y log3 x 1 y log x D. 3 O -1 1 2 x 2 Câu 15: Tích các nghiệm của phương trình lo g x 1 2 5x .lo g2 5 x 1 là: 630 1 7 A. B. 630 C. D. 625 125 25 Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình 5 2x 1 2 5 là: 1 3 1 3 3 A. ;0 3; B. ;  ; C. ;  ; D. ; 1  ; 2 2 2 2 2 Câu 17: Giá trị của tham số a để hàm số y 2a 1 x là hàm số mũ: 1 1 A. a 1 B. a ;1  1; C. a 0 D. a ; 2 2 Câu 18: Cho hàm số y x.e x . Khẳng định nào sau đây sai? A.Gía trị nhỏ nhất của hàm số là e 1 B.Hàm số đạt cực tiểu tại x 1 C.Hàm số nghịch biến trên ; 1 D.Hàm số đồng biến trên ; 1 Câu 19: Hàm số y x3 3x2 mx 1 luôn đồng biến trên ¡ khi: A. m 3 B. m 3 C. m 3 D. m 3 Câu 20: Mệnh đề nào sau đây đúng? A.Hình chóp có đáy là hình bình hành thì có mặt cầu ngoại tiếp B.Hình chóp có đáy là tứ giác thì có mặt cầu ngoại tiếp C.Hình chóp có đáy là hình thang cân thì có mặt cầu ngoại tiếp D.Hình chóp có đáy là hình thang vuông thì có mặt cầu ngoại tiếp Câu 21: Cho hàm số y x4 2x2 1 , có đồ thị C . Tiếp tuyến với C tại điểm cực đại là: A. y x 1 B.Đáp án khác C. y 2 D. y 1 Câu 22: Đạo hàm y ' của hàm số y 2x. x là: x 1 x A.Đáp án khác B. x. 2 C. 2x. x.ln 2.ln D. 2 .ln 2 Câu 23: Cho lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' , có ABC là tam giác vuông tại A , AC a, ·ABC 300 , BC ' hợp với mặt bên ACC ' A' một góc 300 , thể tích của khối lăng trụ làV . Khi đó V bằng: a3 6 3 1 A. B. 3 C. D.1 3 3 Câu 24: Giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y x 1 x2 x m cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt là: 1 1 1 m m A. m B. 4 C. 4 Đáp án khác 4 D. m 2 m 2 Câu 25: Hàm số nào cho dưới đây luôn đồng biến? x x A. y 2 0 1 8 B. y 3 C. y 2 0 1 8 2x D. y 0,1 2x 2 0 1 9 2 0 1 8 3 Câu 26: Một hình trụ có bán kính đáy là 4cm , chiều cao là 6cm . Thể tích của khối cầu ngoại tiếp hình trụ là: 20 5 3 500 3 A. cm B. cm C. 500cm3 D. 100 cm3 3 3 Câu 27: Cho phương trình 31 x 31 x 10 1 . Khẳng nào sau đây đúng về phương trình (1)? A.(1) có hai trái dấu B.(1) vô nghiệm C.(1) có hai nghiệm dương D.(1) có hai nghiệm âm Trang 2
  3. Câu 28: Biết lo g2 7 5 a, lo g8 7 b, lo g2 3 c . Tính lo g1 2 3 5 bằng: 3b 2a 3b 2a 3b 3ac 3b 2ac A. B. C. D. c 3 c 2 c 2 c 1 Câu 29: Cho hình nón tròn xoay đỉnh S , đáy là hình tròn tâm O bán kính R 5 . Một thiết diện qua đỉnh là tam giác SAB đều có cạnh bằng 8 . Khoảng cách từ O đến mặt phẳng SAB là: 4 13 13 3 13 A. B. C.3 D. 3 3 4 Câu 30: Số đường thẳng đi qua A 2;0 và tiếp xúc với đồ thị hàm sốy x4 4x2 là: A.1 B.0 C.3 D.2 Câu 31: Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình hộp chữ nhật có ba kích thướca , 2a, 2a là: 9 a3 27 a3 9 a3 A. 36 a3 B. C. D. 2 2 8 7x 6 Câu 32: Gọi M, N là giao điểm của đường thẳng y x 2 với đồ thị hàm số y . Khi đó hoành độ trung điểmI của x 2 đoạn thẳng MN là: 7 7 A. 7 B. C. D. 3 2 2 Câu 33: Cho hình lăng trụ tứ giác đều có cạnh đáy a 2 , cạnh bên 2a . Một hình trụ tròn xoay ngoại tiếp lăng trụ. Xét các mệnh đề: (I) “Thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông”; (II) “Thể tích khối trụ là a3 ” Khẳng định nào sau đây đúng? A.Chỉ (II) đúng B.Chỉ (I) đúng C.Cả (I) và (II) đúng D.Cả (I) và (II) sai Câu 34: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có diện tích đáy bằng 16cm2 và diện tích một mặt bên bằng8 3cm2 . Thể tích của khối chóp là: 32 11 3 32 2 3 32 13 3 A. 4cm3 B. cm C. cm D. cm 3 3 3 2 Câu 35: Đạo hàm y ' của hàm số y es i n x là: 2 2 2 2 A. es i n x B. es i n x.2 s i n x C. es in x 1.s i n2 x D. es i n x.s i n 2x Câu 36: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3x 9 . 3 x 1 0 là: A.0 B.Vô số C.1 D.2 2 Câu 37: Bất phương trình lo g0,5 x 6 5 lo g0,5 x có tập nghiệm: 1 1 1 1 A. 2; 3 B. ; C. 1; D. ; 8 4 3 8 Câu 38: Một hình nón trong xoay có đường sinh bằng a và góc ở đỉnh bằng 900 . Cắt hình nón bởi mặt phẳng đi qua đỉnh sao cho góc giữa và đáy là 600 . Diện tích thiết diện bằng: 2 2a2 2 a2 2 A. 3a B. C. a 3 D. 2 3 2 3 Câu 39: Cho ba điểm A, B, C cùng nằm trên một mặt cầu, biết góc ·ACB 900 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. AC là đường kính của mặt cầu B.Luôn có đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC C.Tam giác ABC vuông cân tại C D. ABC cắt mặt cầu theo giao tuyến là đường tròn lớn Câu 40: Giá trị lớn nhất của hàm số y x 1 trên khoảng 0;3 là: x 8 3 A. 3 B. C. D. 0 3 8 Câu 41: Một hình trụ có hai đáy là hai hình tròn O,6 và O ', 6 , OO ' 10 . Một hình nón đỉnh O ' và đáy là hình tròn O , 6 . Mặt xung quanh của hình nón chia khối trụ thành hai phần. Thể tích phần khối trụ còn lại (không chứa khối nón) bằng: A. 90 B. 120 C. 240 D. 60 Câu 42: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' , có AB a, AC 2a, B· AC 1200 , biết C ' A hợp với mặt phẳng đáy góc 450 . Thể tích của khối lăng trụ là: a3 3 2a3 3 A. 2a3 3 B. a3 3 C. D. 3 3 Trang 3
  4. 3x 4 Câu 43: Đồ thị hàm số y có tiệm cận ngang là: 5 2x 3 3 5 3 A. y B. y C. y D. y 5 2 2 2 Câu 44:Hàm số nào cho dưới đây có đồ thị như hình bên? y A. y 2x 1 B. y x 3 4x 2 2x 1 x 2 x 3 y D. y 1 C. 2x 1 2x 1 -2 O 1 x -2 2 Câu 45: Số nghiệm của phương trình x 3 3x 5x 1 là: A.1 B.0 C.2 D.3 Câu 46: Cho hình thang vuông ABCD , đường cao AD a , đáy nhỏ AB a , CD 2a . Cho hình thang quay quanh CD ta được khối tròn xoay có thể tích bằng: a3 4 a3 A. 2 a3 B. C. D. 3 a3 3 3 Câu 47: Giá trị của tham số m để hàm số y mx4 2x2 10 có ba điểm cực trị là: A. m 0 B. m 0 C. m 0 D. m 0 x2 4x 8 Câu 48: Hàm số y có số điểm cực trị: x 2 A.1 B.3 C.2 D.0 2log 32 4log812 Câu 49: Giá trị của biểu thức M 9 bằng: A.81 B.27 C.64 D.32 Câu 50: Giá trị nhỏ nhất hàm số y sin3 x cos 2x sin x 2 trên khoảng ; là: 2 2 1 23 A. 1 B. 5 C. D. 27 27 Hết Trang 4