Đề tham khảo kì thi Trung học Phổ thông Quốc gia môn Toán

docx 11 trang thaodu 3290
Bạn đang xem tài liệu "Đề tham khảo kì thi Trung học Phổ thông Quốc gia môn Toán", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_tham_khao_ki_thi_trung_hoc_pho_thong_quoc_gia_mon_toan.docx

Nội dung text: Đề tham khảo kì thi Trung học Phổ thông Quốc gia môn Toán

  1. 15 ngày nữa!!! ráng lên  Mập >. 2B. m ≥ 1. C. m ≥ 2.D. m > 1. Câu 3: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho bất phương trình 1 x3 3mx 2 nghiệm đúng x 1 ? x3 2 2 A. m B. m 3 3 3 1 3 C. D.m m 2 3 2 Câu 4: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho bất phương trình nghiệm đúng x ¡ ? m.4x m 1 .2x 2 m 1 0 A. m 3 .B. . m 1 C. 1 m 4 .D. . m 0 Câu 5: Cho hàm số y f x x.sinx . Biểu thức nào sau đây biểu diễn đúng? A. xy '' 2y ' xy 2sinx . B. xy'' y' xy 2cosx sinx . C. xy ' yy ' xy ' 2sin x. D. xy ' yy '' xy ' 2sin x . Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình ln x 1 x 2 x 3 1 0 là? A. 1;2  5; . 1
  2. 15 ngày nữa!!! ráng lên  Mập >.< B. 1;2  3; . C. ;1  2;3 . D. ;1  2;3 . Câu 7: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình4 x 1 3 x 14.2 x 1 3 x 8 m có nghiệm? A. B.m 32 41 m 32 C. D.m 41 41 m 32 Câu 8: Cho mặt phẳng P và điểm M nằm ngoài P , khoảng cách từ M đến P bằng 6. Lấy A thuộc P và N trên AM sao cho 2MN = NA. Khoảng cách từ N đến P bằng bao nhiêu? A. 4.B. 2. C. 3.D. 5. Câu 9: Tìm hệ số của số hạng chứa x 10 trong khai triển biểu thức n 3 1 4 n 2 x 2 , biết n là số tự nhiên thoả mãn Cn 13Cn ? x 8 8 A. C15. 1 6435 9 9 B. C15. 1 5005 7 7 C. C15. 1 6435 6 6 D. C15. 1 5005 Câu 10: Từ tập E 1;2;3;4;5;6;7 có thể lập được bao nhiêu số có 5 chữ số phân biệt trong đó luôn có chữ số 7 và chữ số hàng nghìn luôn là chữ số 1? A. 250.B. 240. C. 233.D. 243. x 5 Câu 11: Tiếp tuyến với đồ thị hàm số y f x tại điểm có x 2 hoành độ x0 = 3 có hệ số góc bằng bao nhiêu? A. 3.B. –3. 2
  3. 15 ngày nữa!!! ráng lên  Mập >.< C. –7.D. –10. Câu 12: Tập hợp các số phức w 1 i z 1 với z là số phức thoả mãn z 1 1 là hình tròn. Tính diện tích hình tròn đó? A. 4 .B. . 2 C. 3 .D. . 1 a Câu 13: Nếu f x dx 2017, f x dx 6051 với a 1 thì 0 1 a f x dx bằng? 0 A. 8068.B. 4034. C. 12204867.D. 3. Câu 14: Tính thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a? 2 3 A. B.V a3 V a3 4 2 3 2 C. D.V a3 V a3 4 3 5 Câu 15: Cho x,y là hai số dương thỏa mãn điều kiện x y . Tính giá 4 4 1 trị nhỏ nhất cảu biểu thức S ? x 4 y 9801 1 A. . B. . 400 4 C.5. D. 1. Câu 16: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho bất phương trình 3 1 x 3 x 2 1 x 3 x m nghiệm đúng với mọi x  1;3 ? A. m 6 .B. . m 6 C. m 6 2 4 .D. m 6 . 2 4 3
  4. 15 ngày nữa!!! ráng lên  Mập >.< Câu 18: Tìm giá trị nhỏ nhất của tham số sm sao cho hàm số x3 y f x m x2 m x m luôn đồng biến trên ¡ ? 3 A. m = 5. B. m = 0. C. D.m = 1. m = 6. Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình t2 t 1 3t 4 2 5 2 5 t 2 t t 2 t là? 4 4 A. ;13; . 2 3 2 3 B. ;  ;1 3; . 2 2 2 3 2 3 C. ;  ;1 3; . 2 2 2 3 2 3 D. ;  ;1  3; . 2 2 x x 3 x Câu 20: Cho bất phương trình: log 1 9 3 16 log2 4 3 * . 2 Điều kiện của bất phương trình (*) là? A. log4 3;log3 4  log3 4; . B. ;log3 4  log3 4; . C. log4 3;log3 4 . D. log4 3; . Câu 21: Cho biết các điều kiện của biểu thức tồn tại, kết quả rút gọn của biểu thức: 3 2 A logba 2logba logba loga b logabb logba là? A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. 3 Câu 22: Nếu log3t = 4log3x 7log3y log3 x thì t bằng? 4
  5. 15 ngày nữa!!! ráng lên  Mập >.< 11 11 x 3 x 3 A. . B. . y7 y7 3 x11 11 C. D. . x 3 y7 . y7 2 3 Câu 23: Nếu log7 x 8log7 ab 2log7 a b a,b 0 thì x bằng? A. a 4b6 . B. a 2b14 . C. D.a6 b12 . a8b14 . Câu 24 Thể tích khối tròn xoay sinh bởi khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y = 2 x x2 , y = x quanh trục Ox là? 1 π A. V . B. V = . 5 5 1 π C. D.V . V . 6 6 3 Câu 25: Tìm nguyên hàm của hàm số y f x x2 2 x ? x x3 4 A. 3ln x x3 C. 3 3 x3 4 B. 3ln x x3 . 3 3 x3 4 C. 3ln x x3 C. 3 3 x3 4 D. 3ln x x3 C. 3 3 Câu 26: Cho hình thang cong (H) giới hạn bởi các đường y = ex , y = 0, x = 0, x = ln 4 . Đường thẳng x = k (0 < k < ln4) chia (H) thành hai hình phẳng S1 và S2 . Quay S1 , S 2 quanh trục Ox được khối tròn xoay có thể tích lần lượt là V1,V2 . Với giá trị nào của k thì V1 = 2V2 ? 1 32 1 A. k ln . B. k ln11. 2 3 2 5
  6. 15 ngày nữa!!! ráng lên  Mập >.< 1 11 32 C. D.k ln . k ln . 2 3 3 Câu 27: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, SA vuông góc với đáy. Biết SA = a; AB = a; BC = a 2 . Gọi I là trung điểm của BC. Cosin của góc giữa 2 góc đường thẳng AI và SC là? 2 2 A. . B. . 3 3 2 2 C. D 3 8 Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành ABCD tâm O tam giác ABC vuông cân tại A, có AB = AC = a, SA  (ABCD) . Đường thẳng SD tạo với đáy một góc 450 . Khoảng cách giữa 2 đường thẳng AD và SB là? a 3 a 5 A. . B. . 2 5 a 10 a 10 C. D. . . 10 5 Câu 29: Cho hình chóp tam giác S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a. Tam giác SAB cân tại S và thuộc mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết SC tạo với đáy một góc 600 , gọi M là trung điểm của BC. Cosin góc tạo với SM và mặt đáy là? 6 1 A. cosφ . B. cosφ= . 3 10 3 3 C. D.co sφ= . cosφ= . 3 10 Câu 30: Tập hợp các điểm biểu diễn cho số phức z thỏa mãn tổng môdun các số phức w1 = z 2i và w 2 = z 2i bằng 8 là một? A. Đường thẳng. B. Parapol. C. Elip. D. Đường tròn. 6
  7. 15 ngày nữa!!! ráng lên  Mập >.< Câu 31: Trong các số phức thỏa mãn điều kiện z 2 4i z 2i . Tìm môdun nhỏ nhất của số phức z 2i. ? A. 5 B. 3 5 C. D.3 2 3 2 Câu 32: Số phức z thỏa mãn điều kiện z 2i 2 z 4 và môdun của nó nhỏ nhất là? 2 1 A. z = + i. B. z = 1 i. 5 5 1 2 C. D.z = i. z = 1 i. 5 5 Câu 33: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn: z i (1 i) z ? A. Hình tròn có tâm I(0; 1) và bán kính R 2 . B. Hình tròn có tâm I(0; 1) và bán kính .R 2 C. Đường tròn có tâm I(0; 1) và bán kính R 2 . D. Đường tròn có tâm I(0; và1) bán kính . R 2 Câu 34: Cho hình lục giác đều cạnh a, tâm O. Tính thể tích của khối tròn xoay sinh bởi lục giác đó khi quay quanh đường thẳng d (d trung trực của một cạnh)? π a3 3 A. V (dvtt). 24 7π a3 3 B. V (dvtt). 24 π a3 3 C. V (dvtt). 12 7π a3 3 D. V (dvtt). 12 Câu 35: Trong không gian, cho tam giác OAB vuông tại O có OA = 4a, OB = 3a. Nếu cho tam giác OAB quay quanh cạnh OA thì mặt nón tạo thành có diện tích xung quanh Sxq bằng bao nhiêu? 7
  8. 15 ngày nữa!!! ráng lên  Mập >.< 2 2 A. Sxq = 9π a . B. Sxq = 16π a . 2 2 C. D.Sx q = 15π a . Sxq = 12π a . Câu 36: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 2 π y 4sin x 2 sin 2x ? 4 A. M = 2. B. M = 2 1. C. D.M = 2 1. M = 2 2. 2 Câu 37: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y ? 1 tan2 x 1 2 A. M = . B. . M = 2 3 C. M = 1 . D. M = 2 . Câu 38: Hằng ngày mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu h (mét) của mực nước trong kênh được tính tại thời điểm t (giờ) π t π trong một ngày bởi công thức h = 3cos 12. Mực nước của 8 4 kênh cao nhất khi? A. t = 13 (giờ).B. (giờ).t = 14 C. t = 15 (giờ).D. (giờ).t = 16 Câu 39: Một thí sinh phải chọn 10 trong 20 câu hỏi. Hỏi có bao nhiêu cách chọn 10 câu hỏi này nếu 3 câu đầu phải được chọn? 10 10 3 A. C20 . B. C7 C10 . 7 3 7 C. D.C1 0 .C10 . C17 . Câu 40: Có tất cả 120 cách chọn 3 học sinh từ nhóm n (chưa biết) học sinh. Số n là nghiệm của phương trình nào sau đây? A. n(n+1)(n+ 2) = 120 . B. n(n+1)(n+ 2) = 720 . C. n(n 1)(n 2) = 120 . D. n(n 1)(n 2) = 720 . 8
  9. 15 ngày nữa!!! ráng lên  Mập >.< Câu 41: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật và AB = 2a,BC = a. Các cạnh bên của hình chóp bằn nhau và bằng a 2 . Gọi E và F lần lượt là trung điểm của AB và CD, K là điểm bất kỳ tên AD. Khoảng cách giữa hai đường thẳng EF và SK là? a 3 a 6 A. .B. . 3 3 a 15 a 21 C. .D. . 5 7 Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho các điểm A(0;-2;-1) và B(1;-1;2). Tọa độ điểm M thuộc đoạn thẳng AB sao cho: MA = 2MB là? 1 3 1 A. ; ; . B. 2;0;5 . 2 2 2 2 4 C. D. ; ;1 . 1; 3; 4 . 3 3 x 1 t Câu 44: Trong không gian với hệ toạn độ Oxyz, cho d1 : y 2 3t, z 3 t x 2 2 t2 d2 : y 2 t2 . Nhận xét nào sau đây là đúng về vị trí tương đối của z 1 3t2 hai đường thẳng đã cho? A. Trùng nhau. B. Song song. C. Cắt nhau.D. Chéo nhau Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng x z 3 y 2 d : = = và hai mặt phẳng (P) : x 2 y 2z = 0, 2 1 1 Q : x 2 y+ 3z 5 = 0. Mặt cầu (S) có tâm I là giao điểm của đường thẳng d và mặt thẳng (P). Mặt phẳng (Q) tiếp xúc với mặt cầu (S). Viết phương trình của mặt cầu (S)? 9
  10. 15 ngày nữa!!! ráng lên  Mập >.< 2 2 2 A. S : x 2 (y 4)2 z 3 . 7 2 2 9 B. S : x 2 (y 4)2 z 3 . 14 2 2 2 C. S : x 2 (y 4)2 z 3 . 7 2 2 9 D. S : x 2 (y 4)2 z 3 . 14 Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(1; 2;1),B(0;2; 1),C(2; 3;1). Điểm M thỏa mãn T MA2 MB2 MC2 nhỏ nhất. Tính giá trị của 2 2 2 P xM 2 yM 3zM? A. P 101. B. P 134. C. D.P 114. P 162. Câu 47: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có đáy hợp với cạnh bên một góc 45. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD bằng 2. Thể tích khối chóp là? 3 4 3 A. . B. . 3 3 3 2 4 2 C. D. . . 4 3 Câu 48: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, a 3 AB a;A D 2a;SA a 3, là điểm trên SA sao cho SM , 3 SA vuông góc với đáy. Tính thể tích của khối chóp S.MNC? a3 3 a3 3 A. B. . . 6 9 a3 3 a3 3 C. D. . . 12 24 Câu 49: Cho một khối lập phương biết rằng khi tăng độ dài cạnh của khối lập phương thêm 2cm thì thể tích của nó tăng thêm 98cm3 . Hỏi cạnh của khối lập phương đã cho bằng? 10
  11. 15 ngày nữa!!! ráng lên  Mập >.< A. 3cm. B. 4cm. C. D.5c m. 6cm. Câu 50: Tính theo m khoảng cách giữa điểm cực đại và điểm cực tiểu (nếu 1 có) của đồ thị hàm số y f x x3 mx2 x m 1 ? 3 2 A. m2 1 4m4 5m2 9 3 4 B. 2m2 1 4m4 8m2 13 9 2 C. m2 1 4m4 8m2 13 3 D. 4m2 4 4m4 8m2 10 11