Đề tham khảo thi Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 132 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

doc 7 trang thaodu 2520
Bạn đang xem tài liệu "Đề tham khảo thi Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 132 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_tham_khao_thi_tot_nghiep_thpt_mon_toan_ma_de_132_nam_hoc.doc

Nội dung text: Đề tham khảo thi Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 132 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

  1. SỞ GD&ĐT TÂY NINH ĐỀ THI TN THPT QUỐC GIA 2019 - 2020 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM Tên môn: TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút; ĐỀ THAM KHẢO (50 câu trắc nghiệm) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh: Mã số: Câu 1: Có bao nhiêu giá trị của m để giá trị nhỏ nhất của hàm số f x e2x 4ex m trên đoạn 0;ln 4 bằng 6 ? A. .4 B. . 2 C. . 3 D. . 1 Câu 2: Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y x , trục Ox và hai đường thẳng x 1 ; x 4 khi quay quanh trục hoành được tính bởi công thức nào? 4 4 4 4 A. V x dx B. V 2 xdx C. V xdx D. V xdx 1 1 1 1 Câu 3: Đường cong bên là điểm biểu diễn của đồ thị hàm số nào sau đây ? A. .y x4 2x2 3 B. . y x4 4x2 3 C. .y x4 2x2 3 D. . y x3 3x 3 Câu 4: Cho hai số phức z1 1 2i , z2 2 i . Tìm số phức z z1z2 . A. .z 5i B. . z 5i C. . D.z . 4 5i z 4 5i Câu 5: Cho hàm số y f x như hình vẽ dưới đây Hỏi f x là hàm số nào trong các hàm số dưới đây? A. . f x x3 3x2 4 B. . f x x3 3x2 1 Trang 1/7 - Mã đề thi 132
  2. C. . f x x3 3x 1 D. . f x x3 3x2 1 Câu 6: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm I 5;0;5 là trung điểm của đoạn MN , biết M 1; 4;7 . Tọa độ của điểm N là ? A. .N 10;4B.;3 . C. . N 11; D.4; .3 N 2; 2;6 N 11;4;3 Câu 7: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2x3 3x2 m trên đoạn 0;5 bằng 5 khi m là: A. .1 0 B. . 7 C. . 6 D. . 5 Câu 8: Bảng biến thiên trong hình vẽ là của hàm số nào ? 2 x 2x 3 x 4 2x 4 A. .y B. . yC. . D. . y y x 1 x 1 2x 2 x 1 Câu 9: Một người gửi tiết kiệm ngân hàng, mỗi tháng gửi 1 triệu đồng, với lãi suất kép 1% trên tháng. Gửi được hai năm 3 tháng người đó có công việc nên đã rút toàn bộ gốc và lãi về. Số tiền người đó được rút là. A. 1triệu01. đồng.1,01 26 1 B. triệu đồng. 100. 1,01 6 1 C. 1triệu01. đồng.1,01 27 1 D. triệu đồng. 100. 1,01 27 1 4 dx Câu 10: Cho I a b 3 với a , b là số thực. Tính giá trị của a b . 2 2 cos x.sin x 6 1 2 2 1 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 11: Điểm A trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z . Khi đó mệnh đề nào sau đây là đúng? A. z 2 2i B. z 2 i C. z 1 2i D. z 2 i Câu 12: Bất phương trình 2x 4 có tập nghiệm là : A. .T 2; B. . TC. . 0;2 D. . T ;2 T  Câu 13: Cho hình lập phương ABCD.A1B1C1D1 . Gọi là góc giữa AC1 và mp ABCD . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? 2 1 A. 45 . B. .t an C. . D.ta n . 30 3 2 Câu 14: Tính bán kính r của khối cầu có thể tích là V 36 cm3 . A. .r 3 cm B. . r C. 6 . cm D. . r 4 cm r 9 cm Trang 2/7 - Mã đề thi 132
  3. 2 4 Câu 15: Cho hàm số f x có đạo hàm là f x x x 1 x 2 x ¡ . Số điểm cực tiểu của hàm số y f x là? A. .2 B. . 3 C. . 0 D. . 1 Câu 16: Cho hàm số f x . Biết hàm số y f x có đồ thị như hình bên. Trên đoạn  4;3 , hàm số g x 2 f x 1 x 2 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm A. .x 0 4 B. . x0 1C. . D.x0 . 3 x0 3 Câu 17: Gọi a , b lần lượt là số điểm cực đại và số điểm cực tiểu của hàm số y x3 3x 1 e 2x . Tính 2a b . A. .4 B. . 3 C. . 0 D. . 2 Câu 18: Hàm số nào trong bốn hàm số sau có bảng biến thiên như hình vẽ sau? x 0 2 y 0 0 2 y 2 A. y x3 3x2 2. B. y x3 3x2 1. C. y x3 3x2 1. D. y x3 3x 2. Câu 19: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB 3a, AD 2a , SA vuông góc với mặt phẳng ABCD , SA a . Gọi là góc giữa đường thẳng SC và mp ABCD . Khi đó tan bằng bao nhiêu? 13 7 5 11 A. . B. . C. . D. . 13 7 5 11 x 1 1 x Câu 20: Nghiệm của phương trình 125 là 25 1 2 A. .1 B. . 4 C. . D. . 8 5 Câu 21: Cho hình chóp có diện tích mặt đáy là 3vàa2 chiều cao bằng . Thể2a tích của khối chóp bằng: A. .a 3 B. . 2a3 C. . 3a3 D. . 6a3 Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình log x 1 log 2x 5 là 4 4 5 A. ;6 B. ;6 C. 1;6 D. 6; 2 2 Câu 23: Gọi z0 là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình z 6z 13 0 . Tìm số phức 6 w z0 . z0 i Trang 3/7 - Mã đề thi 132
  4. 24 7 24 7 24 7 24 7 A. .w B.i . C. . w D. . i w i w i 5 5 5 5 5 5 5 5 Câu 24: Một tổ học sinh có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người được chọn có ít nhất một người nữ là: 7 8 2 1 A. . B. . C. . D. . 15 15 15 15 Câu 25: Họ nguyên hàm của hàm số f x 3x2 sin x là A. .x 3 cos B.x . C C. . 3x3 D.sin .x C x3 cos x C x3 sin x C Câu 26: Cho hàm số y f x . Đồ thị của hàm số y f x như hình bên. Đặt g x f x x . Mệnh đề nào dưới đây đúng? y 2 1 x 1 O 1 2 1 A. .g 2 g 1 g 1 B. . g 1 g 1 g 2 C. .g 2 g 1 g 1 D. . g 1 g 1 g 2 Câu 27: Cho x , y là hai số thực dương và m , n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai? m A. . xn xnB m . C. . xy n xnD y n. xm.xn xm n xm.yn xy m n 3 Câu 28: Cho f ,g là hai hàm liên tục trên 1;3 thỏa mãn điều kiện: f x 3g x dx 10 đồng thời 1 3 3 2 f x g x dx 6 . Tính f x g x dx . 1 1 A. .8 B. . 7 C. . 9 D. 6 2x 3 Câu 29: Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là 1 x 1 A. x 2 và y 1 . B. x 1 và y 2 . C. x 1 và y 3 . D. x 1 và y 2 . Câu 30: Từ một hộp chứa ba quả cầu trắng và hai quả cầu đen lấy ngẫu nhiên hai quả. Xác suất để lấy được cả hai quả trắng là: 2 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 5 5 3 10 Câu 31: Cho hai số phức z1 2 3i , z2 4 5i . Số phức z z1 z2 là A. .z 2 2i B. . z C. .2 2i D. . z 2 2i z 2 2i π Câu 32: Tập xác định D của hàm số y 2x 1 . 1  1 1 A. .D ¡ \ B. . C. . D ;D. . D ; D ¡ 2 2 2 Câu 33: Nếu 2 số thực x , y thỏa: x 3 2i y 1 4i 1 24i thì x y bằng: A. .4 B. . 3 C. . 2 D. . 3 Trang 4/7 - Mã đề thi 132
  5. 1 Câu 34: Một khối nón có diện tích xung quanh bằng 2 cm2 và bán kính đáy cm . Khi đó độ dài 2 đường sinh là A. .3 cm B. . 2 cm C. . 1D. c .m 4 cm Câu 35: Cấp số cộng un có số hạng đầu u1 3 , công sai d 5 , số hạng thứ tư là A. u4 8 B. u4 18 C. u4 14 D. u4 23 Câu 36: Khối hai mươi mặt đều thuộc loại nào sau đây ? A. 3;4 B. 4;3 C. 3;5 D. 5;3 Câu 37: Phương trình mặt phẳng P đi qua điểm M 1;2;0 và có vectơ pháp tuyến n 4;0; 5 là A. .4 x 5yB. 4. 0 C. . 4xD. 5. z 4 0 4x 5y 4 0 4x 5z 4 0 Câu 38: Xét khối tứ diện ABCD có cạnh AB 2 3 và các cạnh còn lại đều bằng x . Tìm x để thể tích khối tứ diện ABCD bằng 2 2 . A. .x 6 B. . x 2 C.2 . D. x. 3 2 x 2 3 Câu 39: Một khối trụ có thể tích là 20 . Nếu tăng bán kính đáy lên 2 lần thì thể tích của khối trụ mới bằng bao nhiêu? A. .6 0 B. . 80 C. . 40 D. . 120 Câu 40: Cho hình nón có bán kính đường tròn đáy bằng R , chiều cao bằng h , độ dài đường sinh bằng l . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. .h R2 B.l 2 . C. .l R2 D.h2 . l R2 h2 R l 2 h2 2x 5 Câu 41: Hàm số y có bao nhiêu điểm cực trị? x 1 A. .0 B. . 1 C. . 3 D. . 2 Câu 42: Một miếng tôn hình chữ nhật có chiều dài 10,2dm , chiều rộng 2 dm được uốn lại thành mặt xung quanh của một chiếc thùng đựng nước có chiều cao 2 dm (như hình vẽ). Biết rằng chỗ ghép mất 2cm . Hỏi thùng đựng được bao nhiêu lít nước? 2 dm 2 dm A. 50 lít. B. 100 lít. C. 20,4 lít. D. 20 lít. 9 Câu 43: Cho hàm số f x liên tục trên ¡ và F x là nguyên hàm của f x , biết f x dx 9 và 0 F 0 3. Giá trị của F 9 bằng A. F 9 12 B. F 9 12 C. F 9 6 D. F 9 6 Câu 44: Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho mặt cầu S : x2 y2 z2 2x 4y 4z 5 0 . Tọa độ tâm và bán kính của S là A. I 1; 2; 2 và R 14 . B. I 1; 2; 2 và R 2 . C. I 2; 4; 4 và R 2 . D. I 1; 2; 2 và R 2 . Trang 5/7 - Mã đề thi 132
  6. x 2 y 2 z Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng d : đi qua những điểm nào 1 2 3 sau đây? A. A 2;2;0 B. B 2;2;0 C. C 3;0;3 D. D 3;0;3 Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 5; 3;2 và mặt phẳng P : x 2y z 1 0 . Tìm phương trình đường thẳng d đi qua điểm M và vuông góc P . x 5 y 3 z 2 x 5 y 3 z 2 A. B. 1 2 1 1 2 1 x 6 y 5 z 3 x 5 y 3 z 2 C. D. 1 2 1 1 2 1 Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1;0;0 , B 0; 2;0 , C 0;0; 5 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ABC ? 1 1 1 1 A. .n 1 1; ; B. . n2 1; ; 2 5 2 5 1 1 1 1 C. .n 3 1; ; D. . n4 1; ; 2 5 2 5 2 Câu 48: Gọi a,b lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y x log2 2 x trên đoạn  2;0. Tổng a b bằng: A. .5 B. . 6 C. . 7 D. . 0 Câu 49: Tập hợp nào dưới đây chứa tất cả các giá trị của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số y x2 2x m trên đoạn  1;2 khi x 1 bằng 5 . A. . 0; B. . 4;3 C. . 5; 2  0; 3 D. . 6; 3  0;2 Câu 50: Cho đồ thị hàm số y f x như hình vẽ sau: Diện tích S của hình phẳng (phần tô đậm) là 2 3 3 A. .S f x dx f x B.dx . S f x dx 0 0 2 0 0 0 3 C. .S f x dx f x D.dx . S f x dx f x dx 2 3 2 0 HẾT Trang 6/7 - Mã đề thi 132
  7. MA TRẬN ĐỀ THI THAM KHẢO LỚP CHỦ ĐỀ NB TH VDT VDC TỔNG Tổ hợp và xác suất C30 C24 2 11 Dãy số, CSC,CSN C35 1 Quan hệ vuông gốc C13 C19 2 Đơn điệu C26 1 Cực trị C41 C15 C17 3 Ứng dụng Min, Max C7,C48 C1,C49 4 của đạo Tiệm cận C29 1 hàm Khảo sát và vẽ C8 C3,C5,C18 C16 5 ĐTHS HS mũ, HS C27,C32 C9 3 HS lũy logarit thừa, HS PT mũ, PT C20 1 mũ, HS logarit logarit BPT mũ, PT C12 C22 2 logarit Nguyên Nguyên hàm C25 1 hàm, Tích Tích phân C43 C28 C10 3 phân, Ứng Ứng dụng C2 C50 2 12 dụng Số phức C11 C33 2 Các phép toán C4,C31 2 Số phức về số phức PT bậc 2 với C23 1 hệ số thực Khối đa Thể tích khối C21,C36 C38 3 diện đa diện Mặt nón, Nón C40 C34 2 mặt trụ, Trụ C39 C42 2 mặt cầu Cầu C14 1 Hệ trục tọa độ C6 1 PP tọa độ PT đường C45,C46 2 trong thẳng không gian PT mặt phẳng C37 C47 2 PT mặt cầu C44 1 TỔNG 22 17 6 5 50 Trang 7/7 - Mã đề thi 132