Đề thi học kỳ I môn Toán Lớp 10 (Cơ bản) - Mã đề 134 - Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt

pdf 6 trang thaodu 4840
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kỳ I môn Toán Lớp 10 (Cơ bản) - Mã đề 134 - Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_thi_hoc_ky_i_mon_toan_lop_10_co_ban_ma_de_134_truong_thpt.pdf

Nội dung text: Đề thi học kỳ I môn Toán Lớp 10 (Cơ bản) - Mã đề 134 - Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt

  1. SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG THI HKI - KHỐI 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT BÀI THI: TOÁN 10 CƠ BẢN (Thời gian làm bài: 90 phút) MÃ ĐỀ THI: 134 Họ tên thí sinh: SBD: MN 0;1;2;3;4 , 2;3;4;5;6 Câu 1: Cho hai tập hợp     . Khi đó MN\ là tập nào sau đây? 0 0;1 1;2 1;5 A.   B.   C.   D.   2 Câu 2: Cho mệnh đề P: " x , 2 x 8 0 ". Goi P là mệnh đề phủ định của P. Khẳng định nào sau đây là sai? 2 2 A. P : x , 2 x 8 0 B. P : x , 2 x 8 0 2 2 C. P : x , 2 x 8 0 D. P : x , 2 x 8 0 Câu 3: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. Với mọi số thực x, nếu x 4 B. Với mọi số thực x, nếu x2 4 thì x > -2 E 1;3;5;8 F 2 n 1; n ,1 n 4 Câu 4: Cho hai tập hợp   và  . Xác định tập hợp EF 3;5 1;3;5;7;8;9 1;7;9 1;3;5 A. EF =   B. EF =   C. EF =   D. EF =   x 2 y Câu 5: Tập xác định của hàm số x 1 3 là: ;1 ;1 1; 1; A. B.  C.  D. Câu 6: Cho hai hàm số f( x ) 2 x 3 và g( x ) 3 2 x . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. f(x) và g(x) cùng đồng biến trên R B. f(x) và g(x) cùng nghịch biến trên R C. f(x) đồng biến trên R, g(x) nghịch biến trên R D. f(x) cùng nghịch biến trên R, g(x) đồng biến trên R Câu 7: Đồ thị của hình vẽ bên là đồ thị của một trong bốn hàm số số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y x O 1 -1 2 2 2 2 A. y x 4 x 1 B. y 2 x 4 x 1 C. y 2 x 4 x 1 D. y 2 x 4 x 1 2 Câu 8: Cho hàm số y 2 x 4 x 3 có đồ thị (P). Cặp điểm nào sau đây thuộc (P). A. M(0;3) và N(1;3) B. M(0;3) và N(1; -3) C. M(0;3) và N(2;3) D. M(0;3) và N(2; -3) 2 Câu 9: Tọa độ giao điểm của (P): y x 4 x với đường thẳng d: y x 2 là A. M(-1; -1) và N(-2;0) B. M(1; -3) và N(2; -4) C. M(0; -2) và N(2; -4) D. M(-3;1) và N(3; -5) Mã đề thi 134 - Trang số : 1
  2. 2 Câu 10: Xác định parabol (P): y 2 x bx c , biết rằng (P) đi qua điểm M(0;4) và có trục đối xứng x = 1. 2 2 2 2 A. y 2 x 4 x 4 B. y 2 x 4 x 3 C. y 2 x 3 x 4 D. y 2 x x 4 2 2 Câu 11: Cho hai hàm số f( x ) x 2 x 3 và g( x ) 3 2 x x . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Giá trị bé nhất của f(x) là 4 và giá trị lớn nhất của g(x) là 4 B. Giá trị bé nhất của f(x) là - 4 và giá trị lớn nhất của g(x) là - 4 C. Giá trị bé nhất của f(x) là 4 và giá trị lớn nhất của g(x) là - 4 D. Giá trị bé nhất của f(x) là -4 và giá trị lớn nhất của g(x) là 4 2 Câu 12: Cho parabol (P): y x 2 x 5 . Gọi S là đỉnh của (P). Khẳng định nào sau đây đúng? A. S(1;6) B. S(1; - 6) C. S(-1;6) D. S(-1; -6) 3 2 Câu 13: Cho hai hàm số f() x x có đồ thị (C) và g( x ) 4 x có đồ thị (P). Khẳng định nào sau đây là đúng? A. (C) có một tâm đối xứng, (P) có một trục đối xứng B. (C) có một tâm đối xứng, (P) có một tâm đối xứng C. (C) có một trục đối xứng, (P) có một trục đối xứng D. (C) có một trục đối xứng, (P) có một tâm đối xứng 1 3 2x Câu 14: Điều kiện xác định của phương trình x là: x 2 x 3 3 A. x 2 và x 0. B. 2 x . C. x 2 và x 0. D. 2 x và x 0 . 2 2 3x2 4 x 4 2 x 5 Câu 15: Tập nghiệm của phương trình là? S 1; 3 . S 1;3 . S 3 S 1 . A.   B.   C.   . D.   Câu 16: Trong các phương trình 2 2 2 x 2 x 8 0 (1) 3x 2 x 20 0 (2) 2x 2 x 101 0 (3) Có bao nhiêu phương trình có 2 nghiệm trái dấu A. 0 B. 1 C. 2 . D. 3 x 2 2 x Câu 17: Phương trình có tổng các nghiệm là bao nhiêu? 16 4 A. 3 B. 3 C. 2 D. 6 3x 4 2 x 4 Câu 18: Tính tổng các nghiệm của phương trình A. 6 B. 5 C. 2 D. 8 3x y 4 x; y x 2 y 3 P x y2 Câu 19: Gọi 0 0 là nghiệm của hệ phương trình . Tính giá trị biểu thức 0 0 . A. P = 2. B. P = 4. C. P = 5. D. P = 7. 2 2 Câu 20: Với giá trị nào của m thì phương trình (m 15) x m x 4 m vô nghiệm A. m 4 B. m 4 hoặc m 4 C. m 0 D. m 4 2 Câu 21: Cho phương trình mx 2( m 1) x ( m 1) 0 . Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt. m 1 m 1 A. m 0 B. m 1 C. m 0 D. m 1 Mã đề thi 134 - Trang số : 2
  3. 2 Câu 22: Số nghiệm của phương trình 4 3x 2 x 1là: A. 3 B. 1. C. 2 D. 0 2 Câu 23: Phương trình x 4 x 2 x 5 có bao nhiêu nghiệm? A. 0 B. 2 C. 4 D. 1 1 2x y 2 x y 3 2 2x y 1 x y (;)x y 3x 6 y Câu 24: Hệ phương trình có nghiệm là 0 0 . Tổng 0 0 bằng bao nhiêu? A. 4 B. 0 C. -2 D. 3 x, x 2 Câu 25: Gọi 1 2 là nghiệm phương trình x 2 x 17 0 . Khi đó giá trị của biểu thức M x2 x 2 3 x x 1 2 1 2 là A. - 13 B. 13 C. -9 D. -11 2 2 2 x, x x x 5 Câu 26: Tìm m để phương trình: x 3 x 3 m 5 0 có hai nghiệm 1 2 thỏa mãn hệ thức: 1 2 13 m A. Không tồn tại m B. m 3 C. 3 D. m 1 x m 2x 1 Câu 27: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 1 có 2 nghiệm phân biệt. 3 3 3 3 m 1 m m 1 m A. 2 . B. 2 . C. 2 . D. 2 . 2 2 Câu 28: Tìm tổng tất cả các nghiệm của phương trình: 2x 2 x 2 1 x 2 x A. 1 B. 2 C. 4 D. -3 Câu 29: Một trang giấy hình chữ nhật có 24dm2cần in (trang in). Lề trên và dưới của trang giấy là 1,5dm , lề trái và phải là 1dm. Biết rằng diện tích của trang giấy là 54dm2, hỏi chu vi của trang in là bao nhiêu? A. 20dm B. 22dm C. 18dm D. 23,75dm 4 2 2 Câu 30: Với giá trị nào của m thì phương trình x 2 mx 2 m 2 x 1 có bốn nghiệm phân biệt? 1 1 1 m m m A. 2 và m 0 B. m 0 C. 2 D. 2 Câu 31: Cho hình bình hành ABCD có tâm O. Trong các đẳng thức dưới đây, có bao nhiêu đẳng thức đúng?         CD AB (1) OD OB (2) AC BD (3) AD BC (4) A. 0 B. 2 C. 1 D. 3    Câu 32: Kết quả của AB MB MC là: Mã đề thi 134 - Trang số : 3
  4.     A. CA . B. CB . C. MB . D. AC .   0 Câu 33: Cho tam giác ABC có BAC 30 , AB 2; AC 3 . Tính tích AB. AC 3 A. 2 . B. 3 . C. 2 . D. 3. Câu 34: Cho tam giác ABC, gọi M là trung điểm của CB; G là trọng tâm tam giác ABC . Rút gọn        u AB AC 2 AM MA MB MC 3 MG ta được    A. CA . B. AG . C. GA. D. 0 .     AB 6; AC 8 AB AC AB AC Câu 35: Cho tam giác vuông ABC vuông tại A, có . Tính A. 56. B. 18. C. 28 . D. 20 . Câu 36: Cho hình thang vuông ABCD có đáy lớn AB 4 , đáy nhỏ CD 2 , đường cao AD 2   . Tính AC. BD A. - 4 B. -20 C. -26 D. 18    0 F1 F2 60 F1 Câu 37: Cho hai lực và có điểm đặt là O và tạo với nhau góc  . Cường độ của hai lực và F F F 2 đều bằng 200N, khi đó cường độ tổng hợp lực của hai lực 1 và 2 là: A. 100 3N . B. 200N . C. 400N . D. 200 3N . Oxy , AB 1; 3 , 3;2  Câu 38: Trong hệ tọa độ cho . Khi đó tọa độ của AB là 2;5 . 4; 1 . 2; 5 . 4;5 . A. B. C. D. Oxy , A m;,;,,, n B p q m n p q Câu 39: Trong hệ tọa độ cho . Khẳng định nào sau đây đúng? AB m q 2 n p 2 . AB m p 2 n q 2 . A. B. AB m n 2 p q 2 . AB p m 2 q n 2 . C. D. Oxy , a a;,;. a b b b Câu 40: Trong hệ tọa độ cho 1 2 1 2 Khẳng định nào sau đây sai? a b a b a b a. b a . b .cos a , b . a b a b a b A. a. b là một số thực B. 1 1 2 2 C. D. 1 2 2 1 Câu 41: Khẳ ng định nào sau đây sai? u 1;2 , v 2; 4 A. cùng phương. 1 u ;0 , v 1;0 2 B. ngược hướng. u0;2 , v 2;0 C. cùng phương. x k u 1;2 , v x ; y k . D. cùng phương khi và chỉ khi y 2 k Oxy , u a; b , v 2;3 Câu 42: Trong hệ tọa độ cho . u vuông góc với v khi và chỉ khi a b . A. 2 3 B. 2a 3 b 0. C. 2a 3 b 0. D. 2a 3 b 1. Oxy , u 1;3 , v 2; 1 Câu 43: Trong hệ tọa độ cho . Tính góc giữa hai vec tơ u và v. Mã đề thi 134 - Trang số : 4
  5. A. 450. B. 1350 C. 600. D. 1200. Oxy , A 1;2 , B 2;1 , C x ; x 3 Câu 44: Trong hệ tọa độ cho . Tính tổng tất cả các giá trị x thỏa mãn ba điểm A, B, C tạo thành tam giác vuông tại C . A. 0 B. - 1 C. 1. D. 2. Oxy , AB 1;2 , 2;1 Câu 45: Trong hệ tọa độ cho . Tìm điểm C sao cho B là trung điểm cạnh AC . 3 3 1 1 C ;. C ;. C 0;3 . C 3;0 . A. B. C. 2 2 D. 2 2 Oxy , AB 1;2 , 2;1 C x; y Câu 46: Trong hệ tọa độ cho . Điểm thỏa mãn tam giác ABC cân tại C . Khẳng định nào sau đây đúng? A. x y 0. B. x 2 y 0. C. x y 0. D. x 2 y 0. Oxy , A x;,;,; y B x y C x y H x; y Câu 47: Trong hệ tọa độ cho tam giác ABC với AABBCC . Điểm là trực tâm tam giác ABC . Khẳng định nào sau đây sai? x x x x y y y y 0. x x x x y y y y 0. A. BACBAC B. BCABCA x x x x y y y y 0. x x x x y y y y 0. C. CABCAB D. BACABC Oxy , I 0;3 M 1;4 Câu 48: Trong hệ tọa độ cho hình chữ nhật ABCD tâm . là trung điểm cạnh AB . C x thuộc trục hoành Ox. Gọi C là hoành độ điểm C . Khẳng định nào sau đây đúng? x 2. 2 x 4 4 x 6 x 6 A. C B. C . C. C . D. C . Oxy , Câu 49: Trong hệ tọa độ cho hình thang ABCD với đáy lớn CD 3 AB . Gọi I là giao của hai AC2;0 , 6;4 . đường chéo ACBD, . Biết rằng Tìm tọa độ I. 10 4 ; 3;1 1; 1 0; 2 A. B. C. D. 3 3 A 2;1 B 5;3 C 6; 7 Câu 50: Trong hệ tọa độ ()Oxy , cho tam giác ABC với , , . Tọa độ trọng tâm G của tam giác là: G 6; 7 G 3; 1 G 3;1 G 3;1 A. . B. . C. . D. . Hết Mã đề thi 134 - Trang số : 5