Đề thi khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 12 - Mã đề 317 - Năm học 2019-2020 - Sở giáo dục và đào tạo Vĩnh Phúc

doc 5 trang thaodu 3310
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 12 - Mã đề 317 - Năm học 2019-2020 - Sở giáo dục và đào tạo Vĩnh Phúc", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_khao_sat_chat_luong_mon_toan_lop_12_ma_de_317_nam_hoc.doc
  • xlsx1_Dapan_TOAN.xlsx

Nội dung text: Đề thi khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 12 - Mã đề 317 - Năm học 2019-2020 - Sở giáo dục và đào tạo Vĩnh Phúc

  1. SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC KỲ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 NĂM HỌC 2019 – 2020 MÔN: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề (Đề thi có 5 trang) Mã đề thi: 317 Họ và tên thí sinh: . SBD: Câu 1: Phần ảo của số phức z 2 6i là A. 2. B. 6. C. 6. D. 2. Câu 2: Hàm số nào sau đây không có cực trị? A. y x4 2. B. y x2 2. C. y x3 2x2 . D. y 2x 3. Câu 3: Hàm số f x có đạo hàm trên ¡ và dấu của f '(x) được cho trong bảng sau: x −∞ 0 +∞ f '(x) + 0 − Hàm số g(x) f x2 1 đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây? A. x 1. B. x 1. C. x 0. D. x 2. Câu 4: Biết S a;b là tập nghiệm của bất phương trình 3.9x 10.3x 3 0 . Tìm T b a. 8 10 A. T . B. T 1. C. T 2. D. T . 3 3 Câu 5: Cho số phức z thỏa mãn 2 3i z 4 3i 13 4i . Môđun của z bằng A. 10. B. 2 2. C. 2. D. 4. Câu 6: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là Bh Bh Bh A. V . B. V . C. V Bh. D. V . 2 6 3 Câu 7: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P đi qua A 1;0;0 và nhận n 2;1;1 làm một vectơ pháp tuyến. Phương trình mặt phẳng (P) là A. 2x y z 2 0. B. 2x y z 2 0. C. 2x y z 2 0. D. 2x y z 2 0. Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho hình bình hành ABCD , biết A 1;1;1 , B 2;2;3 , C. Tọa 5 ; 2;2 độ điểm Dlà A. 8; 1;4 . B. 2;3;4 . C. 2;3;0 . D. 2; 3;0 . Câu 9: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình f x m có đúng hai nghiệm phân biệt. A. m 2. B. mhoặc 1 m 2. C. mhoặc 1 m 2. D. m 2. Câu 10: Phương trình 2sin x 1 0 có một nghiệm là A. x . B. x . C. x . D. x . 4 2 6 3 2x 1 Câu 11: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y có phương trình là x 3 Trang 1/5 - Mã đề thi 317
  2. A. x 3. B. x 2. C. x 2. D. x 3. Câu 12: Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn a2b3c6 243. Giá trị của biểu thức P 2log3 a 3log3 b 6log3 c là A. 5. B. 5. C. 6. D. 4. Câu 13: Khẳng định nào sau đây về đồ thị hàm số y log x là sai? A. Cắt trục hoành tại điểm (1;0). B. Nằm hoàn toàn bên phải trục tung. C. Nhận trục tung là tiệm cận đứng. D. Cắt trục tung tại điểm (0;1). Câu 14: Cho hàm số y x3 (m 2)x2 2 (với m là tham số). Hàm số đã cho có cực trị khi và chỉ khi A. m 1. B. m 3. C. m 2. D. m 0. 2 2 2 Câu 15: Biết f x dx 4 và g x dx 3 , khi đó 2 f x g x dx bằng 1 1 1 A. 11. B. 5. C. 11. D. 5. Câu 16: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ¡ ? x 2 A. y x3 4x. B. y . C. y x3 3x2 . D. y x4 3x2 . x 1 2 Câu 17: Gọi z1 , z2 là hai nghiệm của phương trình z 4z 8 0. Tính T z1 z2 . A. T 2 2. B. T 8. C. T 4 2. D. T 4. 2 3 Câu 18: Cho hàm số f x có đạo hàm f ' x x 1 x 2 x 3 ,x ¡ . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. Câu 19: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó? x 3 3 A. y log0,9 x. B. y . C. y ln x. D. y x . 2 Câu 20: Khẳng định nào sau đây đúng? ln3 3x A. 3x dx C. B. 3x dx C. 3x ln3 3x C. 3x dx C. D. 3x dx 3x.ln3 C. xln3 x 1 y z 2 Câu 21: Trong không gian Oxyz, đường thẳng : đi qua điểm có tọa độ 2 1 1 A. (3;1;3). B. (1;1;3). C. (3;3;1). D. (1;3;1). Câu 22: Cho tam giác vuông ABC (với µA 90, AB a, AC 3a ) quay quanh cạnh AC ta được hình nón (N). Diện tích xung quanh của (N) bằng A. 2 3 a2 . B. 2 a2 . C. 3 a2 . D. a2 . Câu 23: Cho a , b là hai số thực thỏa mãn a 6i 2 2bi , với i là đơn vị ảo. Giá trị của a b bằng A. 1. B. 5. C. 4. D. 1. Câu 24: Phương trình 32 x 1 27 0 có nghiệm là A. x 2. B. x 2. C. x 3. D. x 3. Câu 25: Trong không gian Oxyz, phương trình chính tắc của đường thẳng dđi qua A(1; 2;3) và vuông góc với mặt phẳng P : x y 2z 5 0 là x 1 y 2 z 3 x 1 y 1 z 2 A. . B. . 1 2 1 1 2 3 x 1 y 2 z 3 x 1 y 2 z 3 C. . D. . 1 1 2 1 1 2 Câu 26: Công thức tính thể tích khối nón có diện tích đáy S , chiều cao h là Trang 2/5 - Mã đề thi 317
  3. S 2h Sh Sh A. V . B. V Sh. C. V . D. V . 3 6 3 x 1 2t x 1 y 1 z Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng 1 : , 2 : y 3 t .Gọi là 1 2 2 z 1 2t góc giữa hai đường thẳng đã cho, tính cos . 4 1 2 1 A. cos . B. cos . C. cos . D. cos . 9 9 9 3 Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi I, J lần lượt là trung điểm của AB và CD. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAD) và (SBC) song song với đường thẳng nào sau đây? A. BI. B. BJ. C. IJ. D. AC. Câu 29: Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình lập phương cạnh a. a3 3 4a3 a3 3 A. . B. . C. 4a3 3 . D. . 3 3 2 Câu 30: Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường y f (x), y 0, x a, x b a b quay quanh trục Ox. Vật thể tròn xoay tạo thành có thể tích là b b A. V f x dx. B. V f 2 x dx. a a b b C. V f x dx. D. V f 2 x dx. a a Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, tam giác SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABCD . a3 3 a3 6 a3 6 a3 3 A. . B. . C. . D. . 2 6 2 6 2 Câu 32: Phần thực của số phức z 1 2i là A. 5. B. 4. C. 1. D. 3. Câu 33: Cho cấp số cộng (un ) có công sai d. Biết u20 u10 30, tìm d. A. d 10. B. d 3. C. d 30. D. d 1. Câu 34: Trong không gian Oxyz, tọa độ tâm I của mặt cầu (S) : x2 y 2 z 2 4x 2y 4 0 là A. I(4; 2;0). B. I(2; 1;0). C. I( 2;1;0). D. I( 4;2;0). 1 Câu 35: Tìm nguyên hàm của hàm số f x x3 . x 1 x4 A. f x dx 3x2 C. B. f x dx ln x C. x2 4 x4 1 C. f x dx ln x C. D. f x dx 3x2 C. 4 x2 Câu 36: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  2;2 và có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Trang 3/5 - Mã đề thi 317
  4. Tìm số nghiệm của phương trình f x 1 trên đoạn  2;2 . A. 4. B. 5. C. 6. D. 3. Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 1;2;5 . Mặt phẳng P đi qua M cắt các trục Ox, Oy, O z lần lượt tại A, B,C sao cho M là trực tâm tam giác ABC . Phương trình mặt phẳng P là A. .x 2y 5z 30 0 B. . x y z 8 0 x y z x y z C. . 0 D. . 1 5 2 1 5 2 1 x Câu 38: Cho phương trình 7 m log7 x m với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m nằm trong khoảng 25;25 để phương trình đã cho có nghiệm? A. 25. B. 9. C. 26. D. 24. Câu 39: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 1. Biết khoảng cách từ A đến mặt phẳng 6 15 30 (SBC) là , khoảng cách từ B đến mặt phẳng (SAC) là , khoảng cách từ C đến mặt phẳng (SAB) là và 4 10 20 hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng (ABC) nằm trong tam giác ABC. Thể tích khối chóp S.ABC bằng 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 48 36 12 24 Câu 40: Ông An vay ngân hàng một số tiền là 80 triệu đồng và phải trả hết trong vòng 20 tháng kể từ ngày vay với lãi suất không đổi là 0,8%/tháng. Mỗi tháng ông An phải trả cố định 4 triệu đồng tiền gốc cộng với tiền lãi của số tiền còn nợ trong tháng trước. Hỏi sau 20 tháng tổng số tiền (cả gốc lẫn lãi) ông An đã trả cho ngân hàng là bao nhiêu tiền (làm tròn đến nghìn đồng)? A. 86864000. B. 86720000. C. 86688000. D. 86080000. Câu 41: Cho hình nón N có bán kính đáy bằng a, góc ở đỉnh bằng 60. Một mặt phẳng song song với đáy của N và cắt N theo một đường tròn C . Gọi V là thể tích khối trụ có một đáy là hình tròn C và đáy còn lại nằm trên đáy nón N . Giá trị lớn nhất của V là a3 3 4 3 a3 a3 a3 A. . B. . C. . D. . 54 27 27 81 Câu 42: Người ta lắp các bóng đèn trang trí tại các giao điểm trong một bảng ô vuông kích thước 8 8 (như hình vẽ bên). Các bóng đèn đều hoạt động tốt và ở trạng thái ngắt. Bật ngẫu nhiên 4 bóng đèn. Tính xác suất để 4 bóng đó ở 4 đỉnh của một hình vuông. 68 17 34 17 A. P . B. P . C. P . D. P . 27729 138645 138645 27729 Câu 43: Cho hàm số cóf ( xđạo) hàm trên . Biết¡ rằng f (0 và) 3 f '(x) 2x 1 c tínhos x , f . 2 A. f . B. f 1. 2 2 C. f 1. D. f 2 3. 2 2 Trang 4/5 - Mã đề thi 317
  5. Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và B có AD 2AB 2BC 2a và SA  (ABCD) . Biết SA tạo với (SCD) một góc 30 . Thể tích khối chóp S.ABCD là a3 6 a3 6 a3 3 a3 6 A. . B. . C. . D. . 6 3 3 2 Câu 45: Cho H là hình phẳng giới hạn bởi parabol y 3x2 , cung tròn có phương trình y 4 x2 (với a b 3 0 x 2 ) và trục hoành (phần tô đậm trong hình vẽ). Biết diện tích của H là S (với 6 a, b ¢ ). Tính giá trị biểu thức T a b. A. T 5. B. T 2. C. T 4. D. T 3. 2 2 Câu 46: Cho x, y là các số thực thỏa mãn x 2 y 2 12. Khi x; y x0 ; y0 thì biểu thức 2022 x y 2xy 2025 P đạt giá trị nhỏ nhất. Giá trị lớn nhất của S 2x y là x y 1 0 0 3 15 3 15 A. . B. 15. C. . D. 1. 2 2 Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông tâm O , SA  ABCD , SA AB a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của BC, SD. Khoảng cách giữa hai đường thẳng DM và CN là a 2 a 21 a 6 a 21 A. . B. . C. . D. 2 21 21 2 Câu 48: Cho hình nón H có đỉnh S và đáy là hình tròn tâm O, bán kính R, góc ở đỉnh bằng 120. Tính theo R diện tích thiết diện của hình nón khi cắt bởi một mặt phẳng đi qua S và tạo với đáy một góc 45. 3 2R2 3R2 3R2 2R2 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 5 Câu 49: Tập nghiệm của bất phương trình ex e x là 2 1 1 A. ;2 . B. ln 2;ln 2 . C. ;2 . D.  ln 2;ln 2. 2 2 Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số y x3 3x2 2m 7 cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt? A. 4. B. 1. C. 3. D. 2. HẾT Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm Trang 5/5 - Mã đề thi 317