Đề thi kiểm định học kỳ II môn Toán Lớp 12 - Mã đề 443 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Yên Phong số 2

doc 6 trang thaodu 3020
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi kiểm định học kỳ II môn Toán Lớp 12 - Mã đề 443 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Yên Phong số 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_kiem_dinh_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_12_ma_de_443_nam_hoc.doc
  • pdfde 443.pdf

Nội dung text: Đề thi kiểm định học kỳ II môn Toán Lớp 12 - Mã đề 443 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Yên Phong số 2

  1. SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐỀ THI KIỂM ĐỊNH HỌC KỲ 2 TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2 NĂM HỌC 2019 - 2020 MÔN: TOÁN 12 (Đề thi có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề 443 Họ và tên học sinh:. Số báo danh:. . Câu 1. Đồ thị của hàm số y = - x 4 - 3x 2 + 1 cắt trục tung tại điểm có tung độ bao nhiêu A. -1. B. -3. C. 1. D. 0. 2 Câu 2. Cho a là số thực dương khác 1. Tính I loga a . 1 1 A. .I B. . I C. . I D.2 . I 2 2 2 Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số y 2x . 2x A. .y x.2x 1 B. . C.y 2x ln 2 D. . y y x.2x 1 ln 2 ln 2 1 Câu 4. Tập xác định của hàm số y x 1 5 là A. .¡ \1 B. . 1; C. . D. 0 ;. 1; Câu 5. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. .0 B. . 2 C. . 5 D. . 1 x 1 Câu 6. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 1;2 là 2x 1 1 2 A. .0 B. . 2 C. . D. . 5 3 Câu 7. Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 2a . Thể tích cúa khối chóp đã cho bằng: 3 3 4 2 A. .2 a B. . 4a C. . a3 D. . a3 3 3 1 Câu 8. Rút gọn biểu thức P x 2 .8 x (với x 0 ). 5 5 1 A. .x 16 B. . x8 C. . x4 D. . x16 2 3 Câu 9. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x x 3 x 2 ,x ¡ . Số điểm cực trị của hàm số là: A. .1 B. . 4 C. . 2 D. . 3 . Câu 10. Cho số phức z 2 3i . Điểm biểu diễn số phức liên hợp của z là 1/6 - Mã đề 443
  2. A. . 2;3 B. . 2;3 C. . 2D.; .3 2; 3 Câu 11. Trong không gian Oxyz cho hai điểm I 1;1;1 và A 1;2;3 . Phương trình mặt cầu có tâm I và đi qua A là A. . x 1 2 y 1 2B. .z 1 2 5 x 1 2 y 1 2 z 1 2 25 C. . x 1 2 y 1 D.2 . z 1 2 29 x 1 2 y 1 2 z 1 2 5 Câu 12. Cho khối nón có bán kính đáy r 3 và chiều cao h 4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho. 16 3 A. .V B. . V C. 4 . D. . V 16 3 V 12 3 Câu 13. Số phức liên hợp của z 4 3i là A. .z 3 4i B. . zC. . 3 4i D. . z 3 4i z 4 3i 2 Câu 14. Tính tích phân I (2x 1)dx 0 A. .I 4 B. . I 5 C. . I 2D. . I 6 Câu 15. Họ nguyên hàm của hàm số f x x2 là x3 A. .F x B.2 x. C C. . FD. x . x3 C F x C F x x C 3 Câu 16. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P :3x z 2 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của P ? A. .n 3;0;B. 1 . C. . n 3; D.1; 2. n 3; 1;0 n 1;0; 1 Câu 17. Nghiệm của phương trình log2 x 1 3 là A. .x 9 B. . x 10 C. . x D.5 . x 7 Câu 18. Cho hàm số y f x liên tục trên a;b . Gọi D là miền hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục hoành và các đường thẳng x a , x b a b . Diện tích của D được cho bởi công thức nào sau đây? a b b b A. . f (x)dx B. . C.S . f (x)D.dx . S f (x) dx S f 2 (x)dx b a a a Câu 19. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho hai điểm A 3;4 và B 5;6 . Trung điểm của đoạn thẳng AB có tọa độ là A. . 1;5 B. . 5;1 C. . 8;2 D. . 4;1 Câu 20. Cho cấp số cộng un có u1 3,u3 1 .1 Công sai dbằng A. .3 B. . 4 C. . 7 D. . 2 Câu 21. Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng A. .8 a3 B. . a3 C. . 2a3 D. . 6a3 Câu 22. Cho đồ thị hàm số y f (x) có bảng biến thiên sau 2/6 - Mã đề 443
  3. Hàm số đồng biến trên khoảng A. .( 0;2) B. . (1;5) C. . ( D.;0 ). (2; ) 3 Câu 23. Cho mặt cầu có diện tích bằng a2 , khi đó bán kính mặt cầu bằng: 4 a 3 A. .3 a B. . a 3 C. . a D. . 4 x 3 Câu 24. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y có phương trình là x 1 A. .y 1 B. . y 5 C. . x 1 D. . y 0 Câu 25. Thể tích khối trụ có đường cao bằng 4a , đường kính đáy bằng a là a3 A. . B. . 4 a3 C. . a3 D. . 2 a3 3 Câu 26. Một tổ có 10 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh từ tổ đó để giữ 2 chức vụ tổ trưởng và tổ phó. 2 2 2 8 A. .1 0 B. . C10 C. . A10 D. . A10 Câu 27. Môdun của số phức z 4 3i bằng A. .1 B. . 5 C. . 25 D. . 7 Câu 28. Gọi l,h,r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Diện tích xung quanh Sxq của hình nón là: 1 A. .S rB.2h . C.S . rl D. . S 2 rl S rh xq 3 xq xq xq Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB với A 1, 3, 2 , B 1,5, 4 A. .x 4B.y . z C.18 . 0 D. . x 4y z 18 0 x 4y z 7 0 x 4y z 7 0 Câu 30. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong các hàm số ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? 3/6 - Mã đề 443
  4. A. .y = xB.3 - . 3x2 +C.2 . D. y. = x4 - 3x2 + 2 y = x3 + 3x + 1 y = - x3 + 3x2 + 2 1 Câu 31. Biết rằng tích phân 2x +1 exdx = a + b.e , tích a.b bằng 0 A. . 1 B. . 15 C. 20. D. 1. x 1 y 2 z 1 Câu 32. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : nhận 2 1 2 véc tơ u a;2;b làm véc tơ chỉ phương. Tính a b . A. .8 B. . 8 C. . 4 D. . 4 Câu 33. Một hình trụ có bán kính đáy là 3 cm , chiều cao là 5 cm . Tính diện tích toàn phần của hình trụ đó. A. .4 5 cm2 B. . 24 C.cm . 2 D. . 48 cm2 16 cm2 2 2 2 Câu 34. Gọi z1 và z2 lần lượt là nghiệm của phương trình z 2z 5 0. Giá trị của z1 z2 bằng A. .2 5. B. . 20. C. . 10. D. . 2. Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M 1; 2;1 , N 0;1; 3 . Phương trình đường thẳng qua hai điểm M , N là x 1 y 2 z 1 x y 1 z 3 x 1 y 3 z 2 x y 1 z 3 A. . B. . C. . D. . 1 3 2 1 2 1 1 2 1 1 3 2 Câu 36. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau đây. Hỏi phương trình 2 f x 5 0 có bao nhiêu nghiệm thực? A. .3 B. . 1 C. . 2 D. . 0 Câu 37. Tập nghiệm S của bất phương trình log2 2x 3 0 là A. .S ;0B. . C. .S  1;D. . S ; 1 S ; 1 Câu 38. Một hộp có 10 quả cầu xanh, 5 quả cầu đỏ. Lấy ngẫu nhiên 5 quả từ hộp đó. Xác suất để được 5 quả có đủ hai màu là 12 13 250 132 A. . B. . C. . D. . 143 143 273 143 4 Câu 39. Cho tích phân I x x2 9dx . Khi đặt t x2 9 thì tích phân đã cho trở thành 0 5 4 5 4 A. . t 2dt B. . tdt C. . tdt D. . t 2dt 3 0 3 0 Câu 40. Cho hai số phức z 3 2i , khi đó số phức w 2z 3z là 4/6 - Mã đề 443
  5. A. . 3 2i B. . 3 10C.i . D.11 . 2i 3 2i ax b Câu 41. Cho hàm số y có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào dưới đây là đúng? x 1 A. .b a 0 B. . 0 C.b . a D. . a b 0 b 0 a 2 Câu 42. Tìm tập nghiệm của phương trình 3x 2x 1 . A. .S 0; 2B. . SC. . 0;2 D. . S 1; 3 S  1;3 2 Câu 43. Tìm tập xác định của hàm số y log2020 3x x . A. .D ; 0  3; B. . D 0; C. .D ¡ D. . D 0; 3 Câu 44. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x3 6x2 4m 9 x 4 nghịch biến trên khoảng ; 1 là 3 3 A. . ; B. . 0; C. . D. . ;0 ; 4 4 Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh a , SO vuông góc với mặt phẳng ABCD và SO a. Khoảng cách giữa SC và AB bằng a 3 2a 3 2a 5 a 5 A. . B. . C. . D. . 15 15 5 5 1 Câu 46. Cho hàm số y f x x3 m 1 x2 m 3 x m 4 . Tìm m để hàm số y f x 3 có 5 điểm cực trị? A. . 3 m B.1 . m C.4 . D. m. 1 m 0 · · · 0 Câu 47. Cho hình chóp S.ABC có SA a, SB 2a, SC 4a và ASB BSC CSA 60 . Tính thể tích khối chóp S.ABC theo a . 2a3 2 a3 2 4a3 2 8a3 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 1 msin x Câu 48. Cho hàm số y . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 0;10 cos x 2 để giá trị nhỏ nhất của hàm số nhỏ hơn 2 ? A. .9 B. . 6 C. . 1 D. . 3 5/6 - Mã đề 443
  6. 2 x2 y 1 2x y Câu 49. Xét các số thực dương x, y thỏa mãn 2020 . Giá trị nhỏ nhất P của biểu (x 1)2 min thức P 2y x bằng 1 7 1 15 A. .P B. . P C. . D. . P P min 4 min 8 min 2 min 8 Câu 50. Cho hàm số f x 2x 2 x . Gọi S là tập các số nguyên dương m thỏa mãn f m f 2m 25 0 . Tổng các phần tử của S là? A. .1 00 B. . 110 C. . 55. D. . 50 HẾT 6/6 - Mã đề 443