Đề thi kiểm định học kỳ II môn Toán Lớp 12 - Mã đề 958 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Yên Phong số 2
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi kiểm định học kỳ II môn Toán Lớp 12 - Mã đề 958 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Yên Phong số 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_thi_kiem_dinh_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_12_ma_de_958_nam_hoc.doc
- de 958.doc.pdf
Nội dung text: Đề thi kiểm định học kỳ II môn Toán Lớp 12 - Mã đề 958 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Yên Phong số 2
- SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐỀ THI KIỂM ĐỊNH HỌC KỲ 2 TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2 NĂM HỌC 2019 - 2020 MÔN: TOÁN 12 (Đề thi có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh:. Số báo danh:. Mã đề 958 . x 1 Câu 1. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 1;2 là 2x 1 2 1 A. .0 B. . C. . 2 D. . 3 5 Câu 2. Thể tích khối trụ có đường cao bằng 4a , đường kính đáy bằng a là a3 A. .4 a3 B. . C. . a3 D. . 2 a3 3 Câu 3. Họ nguyên hàm của hàm số f x x2 là x3 A. .F x B.x3 . C C. . F D.x . x C F x C F x 2x C 3 Câu 4. Cho đồ thị hàm số y f (x) có bảng biến thiên sau Hàm số đồng biến trên khoảng A. .( ;0) B. . (0;2) C. . (1;5D.) . (2; ) Câu 5. Cho cấp số cộng u cón u1 3,u3 .1 Công1 sai bằngd A. .7 B. . 4 C. . 3 D. . 2 2 3 Câu 6. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x x 3 x 2 ,x ¡ . Số điểm cực trị của hàm số là: A. .3 B. . 4 C. . 2 D. . 1 x 3 Câu 7. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y có phương trình là x 1 A. .y 5 B. . y 0 C. . x 1D. . y 1 3 Câu 8. Cho mặt cầu có diện tích bằng a2 , khi đó bán kính mặt cầu bằng: 4 a 3 A. .a B. . a 3 C. . 3a D. . 4 2 Câu 9. Tính tích phân I (2x 1)dx 0 A. .I 2 B. . I 6 C. . I 5D. . I 4 1/6 - Mã đề 958
- Câu 10. Môdun của số phức z 4 3i bằng A. .2 5 B. . 5 C. . 7 D. . 1 Câu 11. Trong không gian Oxyz cho hai điểm I 1;1;1 và A 1;2;3 . Phương trình mặt cầu có tâm I và đi qua A là A. . x 1 2 y 1 2B. .z 1 2 5 x 1 2 y 1 2 z 1 2 5 C. . x 1 2 y 1 D.2 . z 1 2 29 x 1 2 y 1 2 z 1 2 25 2 Câu 12. Cho a là số thực dương khác 1. Tính I loga a . 1 1 A. .I 2 B. . I C. . ID. 2. I 2 2 Câu 13. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P :3x z 2 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của P ? A. .n 3;0;B. 1 . C. . n 3;D. 1 ;.0 n 1;0; 1 n 3; 1;2 1 Câu 14. Tập xác định của hàm số y x 1 5 là A. . 0; B. . 1; C. . D. 1 ;. ¡ \1 Câu 15. Cho khối nón có bán kính đáy r 3 và chiều cao h 4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho. 16 3 A. .V 12 B. . VC. 1 .6 3 D. . V V 4 3 Câu 16. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. .0 B. . 5 C. . 2 D. . 1 Câu 17. Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 2a . Thể tích cúa khối chóp đã cho bằng: 4 2 3 3 A. . a3 B. . a3 C. . 2a D. . 4a 3 3 Câu 18. Nghiệm của phương trình log2 x 1 3 là A. .x 7 B. . x 9 C. . x 1D.0 . x 5 Câu 19. Cho số phức z 2 3i . Điểm biểu diễn số phức liên hợp của z là A. . 2;3 B. . 2; 3 C. . D. .2; 3 2;3 Câu 20. Số phức liên hợp của z 4 3i là A. .z 4 3i B. . zC. . 3 4i D. . z 3 4i z 3 4i 1 Câu 21. Rút gọn biểu thức P x 2 .8 x (với x 0 ). 2/6 - Mã đề 958
- 5 5 1 A. .x 16 B. . x4 C. . x8 D. . x16 Câu 22. Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng A. .2 a3 B. . 8a3 C. . a3 D. . 6a3 Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số y 2x . 2x A. .y x.2x 1 B. . C.y 2x ln 2 D. . y y x.2x 1 ln 2 ln 2 Câu 24. Đồ thị của hàm số y = - x 4 - 3x 2 + 1 cắt trục tung tại điểm có tung độ bao nhiêu A. 0. B. 1. C. -3. D. -1. Câu 25. Cho hàm số y f x liên tục trên a;b . Gọi D là miền hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục hoành và các đường thẳng x a , x b a b . Diện tích của D được cho bởi công thức nào sau đây? b b a b A. .S B.f .2 (x)dx C. . S f (xD.)d x. f (x)dx S f (x) dx a a b a Câu 26. Gọi l,h,r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Diện tích xung quanh Sxq của hình nón là: 1 A. .S rh B. . S C. . rl D. . S 2 rl S r2h xq xq xq xq 3 Câu 27. Một tổ có 10 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh từ tổ đó để giữ 2 chức vụ tổ trưởng và tổ phó. 8 2 2 2 A. .A 10 B. . C10 C. . 10 D. . A10 Câu 28. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho hai điểm A 3;4 và B 5;6 . Trung điểm của đoạn thẳng AB có tọa độ là A. . 5;1 B. . 1;5 C. . 8;2 D. . 4;1 Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB với A 1, 3, 2 , B 1,5, 4 A. .x 4B.y . z 7C. .0 D. . x 4y z 7 0 x 4y z 18 0 x 4y z 18 0 Câu 30. Cho hai số phức z 3 2i , khi đó số phức w 2z 3z là A. .1 1 2i B. . 3 10C.i . D. 3. 2i 3 2i 2 Câu 31. Tìm tập xác định của hàm số y log2020 3x x . A. .D 0; 3 B. . D ¡ C. .D 0; D. . D ; 0 3; Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M 1; 2;1 , N 0;1; 3 . Phương trình đường thẳng qua hai điểm M , N là x y 1 z 3 x y 1 z 3 x 1 y 3 z 2 A. . B. . C. . D. 1 3 2 1 2 1 1 2 1 x 1 y 2 z 1 . 1 3 2 Câu 33. Một hình trụ có bán kính đáy là 3 cm , chiều cao là 5 cm . Tính diện tích toàn phần của hình trụ đó. 3/6 - Mã đề 958
- A. .4 8 cm2 B. . 16 C.cm .2 D. . 24 cm2 45 cm2 1 Câu 34. Biết rằng tích phân 2x +1 exdx = a + b.e , tích a.b bằng 0 A. 1. B. 20. C. . 15 D. . 1 Câu 35. Tập nghiệm S của bất phương trình log2 2x 3 0 là A. .S ;B. 1 . C. . S 1;D. . S ;0 S ; 1 x 1 y 2 z 1 Câu 36. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : nhận 2 1 2 véc tơ u a;2;b làm véc tơ chỉ phương. Tính a b . A. . 8 B. . 4 C. . 8 D. . 4 2 2 2 Câu 37. Gọi z1 và z2 lần lượt là nghiệm của phương trình z 2z 5 0. Giá trị của z1 z2 bằng A. .1 0. B. . 2. C. . 2 5. D. . 20. Câu 38. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong các hàm số ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. .y = xB.4 - . 3x2 +C.2 . D. y. = x3 - 3x2 + 2 y = x3 + 3x + 1 y = - x3 + 3x2 + 2 Câu 39. Một hộp có 10 quả cầu xanh, 5 quả cầu đỏ. Lấy ngẫu nhiên 5 quả từ hộp đó. Xác suất để được 5 quả có đủ hai màu là 13 250 12 132 A. . B. . C. . D. . 143 273 143 143 4 Câu 40. Cho tích phân I x x2 9dx . Khi đặt t x2 9 thì tích phân đã cho trở thành 0 4 4 5 5 A. . t 2dt B. . tdt C. . tdt D. . t 2dt 0 0 3 3 2 Câu 41. Tìm tập nghiệm của phương trình 3x 2x 1 . A. .S 1; 3 B. . C.S . 0; 2 D. . S 1;3 S 0;2 Câu 42. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau đây. 4/6 - Mã đề 958
- Hỏi phương trình 2 f x 5 0 có bao nhiêu nghiệm thực? A. .2 B. . 0 C. . 1 D. . 3 ax b Câu 43. Cho hàm số y có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào dưới đây là đúng? x 1 A. .b 0 a B. . 0 C.b . a D. . a b 0 b a 0 · · · 0 Câu 44. Cho hình chóp S.ABC có SA a, SB 2a, SC 4a và ASB BSC CSA 60 . Tính thể tích khối chóp S.ABC theo a . a3 2 2a3 2 4a3 2 8a3 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 45. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x3 6x2 4m 9 x 4 nghịch biến trên khoảng ; 1 là 3 3 A. . ;0 B. . 0; C. . D. . ; ; 4 4 1 Câu 46. Cho hàm số y f x x3 m 1 x2 m 3 x m 4 . Tìm m để hàm số y f x 3 có 5 điểm cực trị? A. . 3 m B.1 . m C.4 . D. m. 1 m 0 Câu 47. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh a , SO vuông góc với mặt phẳng ABCD và SO a. Khoảng cách giữa SC và AB bằng a 3 a 5 2a 3 2a 5 A. . B. . C. . D. . 15 5 15 5 Câu 48. Cho hàm số f x 2x 2 x . Gọi S là tập các số nguyên dương m thỏa mãn f m f 2m 25 0 . Tổng các phần tử của S là? A. .1 10 B. . 55. C. . 100 D. . 50 5/6 - Mã đề 958
- 2 x2 y 1 2x y Câu 49. Xét các số thực dương x, y thỏa mãn 2020 . Giá trị nhỏ nhất P của biểu (x 1)2 min thức P 2y x bằng 1 1 15 7 A. .P B. . P C. . D. . P P min 2 min 4 min 8 min 8 1 msin x Câu 50. Cho hàm số y . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 0;10 cos x 2 để giá trị nhỏ nhất của hàm số nhỏ hơn 2 ? A. .1 B. . 6 C. . 9 D. . 3 HẾT 6/6 - Mã đề 958