Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán - Đề 4 - Năm học 2018-2019 - Nguyễn Thanh Tùng (Có đáp án)

doc 17 trang thaodu 3350
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán - Đề 4 - Năm học 2018-2019 - Nguyễn Thanh Tùng (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_thu_thpt_quoc_gia_mon_toan_de_4_nam_hoc_2018_2019_ngu.doc

Nội dung text: Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán - Đề 4 - Năm học 2018-2019 - Nguyễn Thanh Tùng (Có đáp án)

  1. ĐỀ 4 ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2018 -2019 TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 12 (Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề) MA TRẬN ĐỀ CẤP ĐỘ NHẬN THỨC Vận CHỦ ĐỀ Vận Tổng Nhận Biết Thông Hiểu Dụng Dụng Cao 1. Hàm số và các bài toán liên quan 5, 9 14, 21, 22, 25 32, 37 45, 47 10 2. Lũy Thừa – Mũ - Logarit 2, 8, 10 15, 24, 27 36 43 8 3. Nguyên Hàm – Tích phân 1, 11 20 38 48 5 4. Số Phức 3 19 30, 35 46 5 5. Hình – Khối Đa Diện 4 23 44 3 6. Hình – Khối Tròn Xoay 12 18 29 49 4 7. Hình Học Không Gian Oxyz 7, 13 17, 26 31, 38 41, 50 8 8. Lượng Giác 16 1 9. Tổ Hợp – Xác Suất – Nhị Thức Newton 28 40 42 3 10. Giới Hạn – Tính Liên Tục Của HSố 34 1 11. Quan Hệ Vuông Góc – Song Song 6 1 12. Cấp Số Cộng – Cấp Số Nhân 33 1 13 15 12 10 50 Tổng 26% 30% 24% 20% 100% ĐỀ SỐ 4 Câu 1. Biết F x là một nguyên hàm của f x và f x xác định trên a;b . Khi đó tích phân b f x dx được tính theo công thức nào sau đây? a b b A. f x dx F a F b . B. f x dx f b f a . a a b b C. f x dx F a F b . D. f x dx F b F a . a a Câu 2. Với a là số thực dương bất kì, khẳng định nào dưới đây đúng? 1 1 A. log a2 2log a. B. log 2a 2log a. C. log a2 log a. D. log 2a log a. 2 2 Câu 3. Cho số phức z 2 3i. Khi đó điểm nào sau đây biểu diễn số phức z ? A. M 2;3 . B. N 2;3 . C. P 2; 3 . D. Q 2; 3 . 1
  2. Câu 4. Cho khối chóp có thể tích V 30cm3 và diện tích đáy S 5cm2. Chiều cao h của khối chóp đó là A. h = 6 cm. B. h = 2 cm.C. h = 18 cm. D. h = 12 cm. x 1 Câu 5. Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận? x2 1 A. 1. B. 2.C. 3. D. 4. Câu 6. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật và SA vuông góc với đáy. Khi đó số mặt bên của hình chóp là tam giác vuông bằng A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S có tâm là gốc tọa độ O và bán kính bằng 3. Điểm nào sau đây không thuộc mặt cầu S ? A. M 2; 2; 1 . B. N 0; 3;0 . C. P 1;1; 1 . D. Q 1;2;2 . 2 Câu 8. Tập giá trị của hàm số y ex 1 là 1 A. 0; . B. ; . C. . D. e; . e Câu 9. Hàm số y f x có đồ thị như hình bên là một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. f x x3 3x2. B. f x x3 3x. C. f x x4 2x2. D. f x x3 3x. Câu 10. Bất phương trình log2 2x 3 log2 x 1 có tập nghiệm là 3 A. ;2 . B. 1;2 . C. ;2 . D. 2; . 2 Câu 11. Trong các khẳng định sau, đâu là khẳng định sai? xe 1 ex 1 A. xedx C. B. exdx C. e 1 x 1 dx 1 C. ln x C. D. cos 2x sin 2x C. x 2 Câu 12. Cho đường thẳng l song son với đường thẳng . Khi quay đường thẳng l xung quanh đường thẳng (l luôn cách một khoảng không đổi) sẽ tạo ra A. Mặt trụ.B. Hình trụ.C. Khối trụ.D. Hình nón. Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M 1;2;3 . Khi đó điểm M ' đối xứng với M qua mặt phẳng Oxy có tọa độ là A. M ' 1;2;3 . B. M ' 1; C2;. 3 . M D.' 1;2; 3 . M ' 1; 2;3 . 2
  3. 2 Câu 14. Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x x x2 1 x 2 3 . Khi đó số điểm cực trị của hàm số y f x2 là bao nhiêu? A. 1.B. 2.C. 3. D. 4. log2 x Câu 15. Tập xác định D của hàm số y 2 là 2 9 3x 3    A. D 1; \ 2. B. D 1 ;C. 2. D D . 2; . D 1; 2 . Câu 16. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 3 sin x cos x m có nghiệm trên đoạn  7  ; ?  6 6  A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai mặt phẳng P : x 2y 2z 1 0 và mặt phẳng Q : x 2y 2z 2 0. Khoảng cách h giữa hai mặt phẳng P và Q bằng bao nhiêu? 1 2 A. h = 1.B. h = 3.C. D. h . h . 3 3 Câu 18. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng 2a . Diện tích xung quanh của hình nón đỉnh S với đáy là hình tròn nội tiếp ABCD là a2 17 a2 15 a2 17 a2 17 A. . B. C. D. . . . 4 4 6 8 Câu 19. Tất cả các nghiệm phức của phương trình z3 64 z2 2 0 có tổng môđun là A. 4+22 . B. 4 + .C. 8 +2 .D. 12+2 . 2 2 3 Câu 20. Giá trị của tích phân I x. 1 x 2017 dx bằng 1 22018 22019 22018 22019 22018 22019 22018 22019 A. I . B. CI. D . . I . I . 2018 2019 2018 2019 2019 2018 2019 2018 ax b Câu 21. Cho hàm số y có đồ thị như hình bên. x 1 Khẳng định nào dưới đây là đúng? A. 0 a b. B. b 0 a. C. b a 0. D. 0 b a. Câu 22. Cho hàm số y x3 x2 m2 x (với m là tham số thực). Tìm khẳng định sai? A.Hàm số luôn có điểm cực đại, điểm cực tiểu với mọi m. B. Đồ thị hàm số luôn cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt với mọi m. C. lim y và lim y . x x D. Đồ thị hàm số luôn cắt trục tung với mọi m. 3
  4. Câu 23. Cho hình lăng trụ có đáy là tam giác đều cạnh a , cạnh bên bằng 2a và tạo với đáy góc 300. Thể tích của khối lăng trụ đó là 3a3 a3 3 a3 3 a3 A. . B. C. D. . . . 4 4 12 2 Câu 24. Tập nghiệm S của bất phương trình log4 log1 x 0 là 3 1 1 1  1 A. S 0; . B. S C0; D. S ;4 . S 0; 4; . 3 3 3  3 x 1 Câu 25. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm có tung độ bằng 2 có phương trình là x 1 1 1 1 1 1 7 1 7 A. y x . B. C. Dy. x . y x . y x . 2 2 2 2 2 2 2 2 Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho bốn điểm M 1;0;1 , N 3;1;0 , P 1;2;2 , Q 0; 1;1 . Mặt phẳng song song với mặt phẳng MNP và cách Q một khoảng bằng 1 có phương trình là A. x 2y 2z 1 0. B. x 2y 2z 3 0. C. x 2y 2z 3 0. D. x 2y 2z 7 0. Câu 27. Cho x 1 và thỏa mãn log3 log27 x log27 log3 x . Khi đó giá trị log3 x bằng 1 A. . B. 3.C. 3 D. 27. 3. 3 Câu 28. Cho hai đường thẳng song song a và b . Trên a có 8 điểm phân biệt, trên b có 10 điểm phân biệt. Hỏi có bao nhiêu hình thang được tạo thành từ 18 điểm trên? A. 5040.B. 280.C. 2520.D. 1260. Câu 29. Một cái cốc hình trụ không nắp đường kính đáy bằng độ cao của cốc và bằng 10 cm. Hỏi chiếc cốc đó đựng được bao nhiêu nước? A. 200 cm3. B. C. D. 1000 cm3 . 250 cm3. 400 cm3. 1 Câu 30. Nếu số phức z thỏa mãn z 2 và z không phải số thực thì có phần thực bằng 2 z 1 1 A. . B. . 2 4 C. 4.D. không xác định được giá trị chính xác. Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC với A 1;1;1 , B 5;1; 2 và C 7;9;1 . Tính độ dài đường phân giác trong AD của góc A. 3 74 2 74 A. 2 74. B. C. . D. 3 74. . 2 3 Câu 32. Cho hàm số y 2x3 3 m 1 x2 6 m 2 x 1. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của m để hàm số có hai điểm cực trị đều thuộc 2;1 . Khi đó tập S là A. S 1;4 . B. S \3. 4
  5. C.S ;1  4; . D. S 1;4 \3. Câu 33. Biết ba số ln 2; ln 2x 1 ; ln 2x 3 lập thành một cấp số cộng. Hỏi x có giá trị gần số nào nhất trong các số sau? A. 3.B. 2.C. 2,5. D. 3,5. x 3 5 x khi x 1 Câu 34. Trong tất cả các số thực a để hàm số y f x x 1 liên tục tại x 1 , sin ax khi x 1 tìm số âm a lớn nhất. 7 5 11 A. . B. C. D . . . . 6 6 6 6 Câu 35. Cho số phức z thỏa mãn 2 3i z 4 i z 1 3i 2 0 . Gọi a,b lần lượt là phần thực và phần ảo của số phức z. Khi đó 2a 3b bằng A. 1.B. 4.C. 11.D. -19. a2 2a 2 Câu 36. Biết hàm số f x có giá trị lớn nhất trên đoạn e;e2  bằng 1. Khi đó tham số thực ln x   a có giá trị thuộc khoảng nào sau đây? A. 0;2 . B. C. D. 1;3 . 2;0 . 3;5 . Câu 37. Đường thẳng nối hai điểm cực trị của đồ thị hàm số y x3 3x m đi qua điểm M 1;1 khi m m0 . Hỏi giá trị m0 gần giá trị nào nhất trong các giá trị sau? A. 1.B. 4 C. -2.D. 0. 2 4dx * Câu 38. Biết rằng a b c d với a,b,c,d . Tính giá trị của biểu 1 x 4 x x x 4 thức T a b c d . A. T = 48.B. T = 46.C. T = 52.D. T = 54. Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A 1; 2;0 , B 3;2; 4 và mặt phẳng P : x 2y z 3 0 . Gọi M a;b;c là điểm thuộc mặt phẳng P sao cho tam giác MAB cân tại M và có diện tích nhỏ nhất. Tính giá trị T a2 b c . A. T = 1.B. T = 2.C. T = 0.D. T = 3. n 2 2 * Câu 40. Hệ số chứa x trong khai triển nhị thức của đa thức f x x x 0;n bằng bao x 2 2 2 nhiêu, biết 2An Cn n 5 . A. 40.B. -80.C. 90.D. -32. Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A 3;2;1 , M 3;0;0 và mặt phẳng P : x y z 3 0. Đường thẳng đi qua điểm M, nằm trong mặt phẳng P sao cho khoảng cách từ điểm A đến đường thẳng là nhỏ nhất. Gọi u a;b;c là vectơ chỉ phương của với a,b,c là các số nguyên có ước chung lớn nhất bằng 1. Tính giá trị T a b c . A. T 1. B. T = 1.C. T = 0.D. T = 2. 5
  6. Câu 42. Có 60 tấm thẻ đánh số từ 1 đến 60. Rút ngẫu nhiên 3 thẻ. Tính xác suất để tổng các số ghi trên 3 thẻ chia hết cho 3. 171 1 9 571 A. . B. C. D . . 1711 12 89 1711 Câu 43. Có bao nhiêu giá trị nguyên m để phương trình 3m 1 .12x 2 m .6x 3x 0 có nghiệm không âm? A. 1.B. 2.C. 3.D. vô số. Câu 44. Cho hình lăng trụ ABC.A' B 'C ' có thể tích bằng V. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của A' B ', AC và P là điểm thuộc cạnh CC ' sao cho CP 2C ' P (như hình vẽ). Tính thể tích khối tứ diện BMNP theo V. V 2V A. . B. . 3 9 4V 5V C. D. . . 9 24 3x2 7x m 1 Câu 45. Biết rằng hàm số f x đạt cực trị tại các điểm x , x . Giá trị biểu thức x 1 1 2 f x f x 1 2 là x1 x2 3 1 A. 6.B. 3.C. D. . . 2 2 Câu 46. Cho số phức z thỏa mãn z 1 i z 2 3i 5 và w z i . Gọi T là giá trị lớn nhất của w . Tìm T. 2 A. T 5. B. CT . 2 5. D. T 2 2. T . 5 Câu 47. Cho hàm số f x ax4 bx2 c có đồ thị như hình vẽ bên. Hỏi phương trình a. f 4 x b. f 2 x c 0 có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt? A. 4. B. 15. C. 14. D. 16. Câu 48. Một cái trống trường có bán kính hai đáy đều bằng 25 cm, thiết diện vuông góc với trục và cách đều hai đáy có chu vi 70 (cm). Chiều cao của trống bằng 80 cm. Biết rằng mặt phẳng chứa trục cắt mặt xung quanh của trống là các parabol (như hình vẽ). Hỏi thể tích của trống? A. 254259,6 cm3. 6
  7. B. 127129,8 cm3. C. 80933,3 cm3. D. 253333,3 cm3. Câu 49. Trên một hình tròn là đáy chung, ta dựng hai hình nón (hình nón này chứa hình nón kia – như hình vẽ), sao cho hai đỉnh cách nhau bằng a . Góc ở đỉnh hình nón lớn là 2 và của hình nón nhỏ là 2 . Khi đó thể tích phần ở ngoài hình nón nhỏ và ở trong hình nón to là bao nhiêu? a3 a3 A. . B. . cot cot  2 3 tan tan  2 a3 a3 C. D. . . tan tan  2 3 cot cot  2 Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường cong T là tập hợp tâm của các mặt cầu S đi qua điểm A 1;1;1 đồng thời tiếp xúc với hai mặt phẳng : x y z 6 0 và  : x y z 6 0 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong T bằng A. 3 5. B. C. D. 9 . 48 . 45 . ĐÁP ÁN 1.D 2.A 3.D 4.C 5.A 6.D 7.C 8.B 9.D 10.C 11.B 12.A 13.C 14.A 15.D 16.B 17.A 18.A 19.D 20.B 21.C 22.B 23.B 24.B 25.C 26.D 27.C 28.D 29.C 30.B 31.D 32.D 33.C 34.B 35.D 36.A 37.B 38.D 39.A 40.A 41.C 42.D 43.B 44.B 45.A 46.C 47.C 48.A 49.D 50.B HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT Câu 1: Chọn D b Công thức tích phân cơ bản cần ghi nhớ :f x dx F b F a . D a Câu 2: Chọn A Công thức biến đổi logarit cơ bản : log(a X ) x log(a) ( a > 0 ) A Câu 3: Chọn D z 2 3i z 2 3i điểm biểu diễn : Q(2;-3) D 7
  8. Câu 4: Chọn C 1 Công thức tính thể tích khối chóp : V = S.h C 3 Câu 5: Chọn C lim y 0 y 0 là một tiệm cận ngang x x 0 không xét x 1 xét x 1 : lim y x 1 không là tiệm cận đứng x 1 đồ thị hàm số có 1 tiệm cận ngang C S Câu 6: Chọn D SA  mặt phẳng đáy SA  AB, AC SAC,SAB vuông B ABCD là hình chữ nhật BD  AB mà BD  SA BD  SB A SBD vuông Tương tự : SCD vuông D C cả 4 mặt bên là tam giác vuông D Câu 7: Chọn C OP 3 P(O;3) C Câu 8: Chọn B 1 Đặt t x2 1 (t 1) y = et ( đồng biến  t 1 ) y e 1 = e B Câu 9: Chọn B Đồ thị hình chữ N đồ thị hàm bậc 3 Loại C Cuối đồ thị , đồ thị đi lên hệ số a của x3 0 loại B Xét A : y' = 3x2 6x x 0 hoặc 2 x 0 là điểm cực trị của hàm số Đối chiếu với hình vẽ loại A B Câu 10: Chọn C 3 ĐKXĐ : x > Loại A,B 2 3 log 2x 3 log x 1 < x < 2 C 2 2 2 8
  9. Câu 11: Chọn B Đúng : exdx ex + C ( tích phân cơ bản ) B sai B Câu 12: Chọn A Giữ một chiếc bút cố định , cầm chiếc bút khác quay song song xung quanh mặt trụ A Câu 13: Chọn C M '(a;b;c) đối xứng M ( 1;2;3) qua mặt phẳng Oxy M '( 1;2; 3) C Câu 14: Chọn A y f x2 y' 2x3 (x4 1)2 (x2 2)3 0 x 0 là điểm cực trị của hàm số ( không xét (x4 1)2 0 vì có số mũ 2 chẵn ) A Câu 15: Chọn D ĐKXĐ : log2 x 0 x 1 ( 1 ) 2 9 3x 0 2 x 2 ( 2 ) Từ (1) và (2) D 1 x 2 Câu 16: Chọn B f (x) 3 sinx cos x 7 Bấm Casio : Table cho x chạy từ 6 6 Bước nhảy 0 f (x) 2 m 0,1,2 thì phương trình có nghiệm 19 B Câu 17: Chọn A 3 2 2 2 Lấy M (3;1;1) P Ad(M ,(Q)) 1 1 4 4 Câu 18: Chọn A 9
  10. Sxq nón = rl 1 a r AB 2 2 17 l r 2 h2 a 2 17 Sxq = A a2 4 Câu 19: Chọn D 3 5 z 64 z1 z2 z3 4 z3 64 z2 2 0 z 12 2 2  2  n z 2 z4 z5 2 1 D Câu 20 : Chọn B 3 0 0 22018 22019 t 1 x dt dx x(1 x)2017 dx (1 t)t 2017dt (t 2017 t 2018 )dt B 1 2 2 2018 2019 Câu 21: Chọn C ax b Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang : y lim a 0 C x x 1 Câu 22: Chọn B Thử m 0 y x3 x2 0 x 0 hoặc x 1 đồ thị cắt trục hoành tại 2 điểm phân biệt B sai B Câu 23: Chọn B 10
  11. V S.h S(ABC).AH a2 3 S(ABC) 4 a3 3 AH AA'.sin(30) a V B 4 Câu 24: Chọn B x 0 1 log4 log1 x 0 0 x B log1 x 1 3 3 3 Câu 25: Chọn C y 2 x 3 x 1 2 1 y y' y' (3) x 1 (x 1)2 2 1 1 7 y(3) 2 Phương trình tiếp tuyến tại điểm có tung độ 2 là : y (x 3) 2 x 2 2 2 C Câu 26: Chọn D    MN , NP (3; 6;6) u Loại B,C ( vì vecto pháp tuyến không cùng phương u ) M x 2y 2z 1 0 Loại A D Câu 27: Chọn C Đặt t log3 x 1 1 1 3 log log x log log x log ( t) log (t) log t 1 log t log t t 3 3 3 27 27 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 11
  12. C Câu 28: Chọn D Mỗi cách lấy 2 điểm trên đường thẳng a và 2 điểm trên đường thẳng b ta được 1 hình thang Số hình 2 2 thang được tạo thành : C8 .C10 D 1026 Câu 29: Chọn C Thể tích hình trụ : V Sh S r 2 25 cm2 h 10cm V 250 cm3 C Câu 30: Chọn B 1 1 3 1 z 2chọn zphần 1 thực3i i 2 z 4 4 4 Muốn chắc chắn bạn có thể thử thêm với Bz 1 3i Câu 31: Chọn D AB AC  AB    AB    14 8 2 74 BD DC BA AD (AC AD) AD ( ; ; 2) AD BD CD AC AC 3 3 3 D Câu 32: Chọn D y' y 2x3 3 m 1 x2 6 m 2 x 1 x2 (m 1)x m 2 6 2  (x 3) để hàm số có 2 điểm cực trị thì x 3 (1) ( 2)2 2(m 1) m 2 0 Để 2 điểm cực trị x , x ( 2;1) 1 x 4 (2) 1 2 2 1 m 1 m 2 0 Từ (1) và D(2) Câu 33: Chọn C 3 số : ln 2; ln 2x 1 ; ln 2x 3 lập thành cấp số cộng ln 2 ln(2x 3) 2ln(2x 1) ln(2.2x 6) ln(2x 1)2 (2x 1)2 2.2x 6 2x 2 11 x 2,5 C Câu 34: Chọn B + y=f(x) liên tục x x0 lim f (x) f (x0 ) x x0 12
  13. x 3 5 x 2(x 1) 1 Ta có: lim lim x 1 x 1 x 1 (x 1)( x 3 5 x) 2 1 Để hàm số liên tục tại x 1 f (1) sin a 2   11  k2 amax 6 a 6 7 => max  a 5 a 0 7 6  k2 a  6  max 6 Câu 35: Chọn D 6a 4b 8 a 2 Đặt z a bi z a bi 6a 4b ( 2a 2b)i 8 6i 2a 3b 19 2a 2b 6 b 5 D Câu 36: Chọn A a2 2a 2 Hàm sốf x nghịch biến x 1 max f (x) f (e) a2 2a 2 1 a 1 ln x  2  e;e    a (0;2) A Câu 37: Chọn B y' 3x2 3 1 y x3 3x m x(3x2 3) 2x m phương trình qua 2 điểm cực trị : y 2x m (d) 3 (d) qua BM (1;1) m 3 Câu 38: Chọn D 2 2 2 2 4dx 4 x 4 x 1 1 dx dx dx dx 1 x 4 x x x 4 1 x x 4( x 4 x) 1 x x 4 1 x x 4 2 (2 x 2 x 4) 2 2 2 5 2 6 2 8 20 24 2 T 54 D 1 Câu 39: Chọn A M (a;b;c) O là trung điểm của AB O( 1;0; 2) AB.MO S(MAB) 2 3MO ( MAB cân ) 2  S(MAB) min MO min   MO  AB MO.AB 0 a b c 3 13
  14. M P a 2b c 3 b 2,a 1 c MO c2 4 (2 c)2 2(c 1)2 6 6 tại c 1 a 0 T 1 A Câu 40: Chọn A 5 5 5 3k 5 2 2 2 2 k k 2 5 k k 2 5 k 2An Cn n 5 n 5 f x x C5 x .( ) = C5 .x .( 2) x k 0 x k 0 2 3 2 hệ số chứa x k 3 hệ số =C5 . (A 2) 40 Câu 41: Chọn C  (P) u  n(P) u.n(P) 0 a b c 0 C Câu 42: Chọn D Ta chia 1 60 thành 3 tập hợp : + Tập các số chia hết cho 3 : 20 số + Tập các số chia 3 dư 1 : 20 số + Tập các số chia 3 dư 2: 20 số 3 3 Số cách lấy 3 thẻ trong 60 thẻ : n() C60 ( có thể loại B,C vì C60 không chia hết cho mẫu của B , C ) Rút 3 thẻ tổng chia hết 3 : 3 +cả 3 thẻ chia hết cho 3 : C20 3 + 3 thẻ chia 3 dư 1 : C20 3 + 3 thẻ chia 3 dư 2 : C20 1 3 + 1 thẻ chia hết 3 , 1 thẻ chia 3 dư 1 , 1 thẻ chia 3 dư 2 : (C20 ) 3 1 3 11420 571 n(A) 3.C20 (C20 ) 11420 p 3 D C60 1711 Câu 43: Chọn B 3m 1 .12x 2 m .6x 3x 0 3m 1 .4x 2 m .2x 1 0 (1) (t 1)2 Đặt t 2x (t 0) 3m 1 .t 2 2 m .t 1 0 (2) m f (t) 3t 2 t Để pt (1) có nghiệm x 0 pt (2) có nghiệm t 1 mà f (t) đồng biến trên [1; ) 1 f (1) m f ( ) 2 m m 2, 1 B 3 Câu 44: Chọn B 14
  15. Hạ MK  CC ' K là trung điểm của AB Kéo dài MP cắt CK tại V VP 2PM và VC 2CK V (MNBP) MP 1 V (MNVB) V (MNBP) V (MNVB) MV 3 3 S(BNV ) S(NCV ) S(CVB) S(BCN) 2S(NKC) 2S(BCK) S(BCN) 1 1 S(ABC) S(ABC) S(ABC) 2S(ABC) 2 2 1 1 1 2 V (MBNP) V (MNVB) . S(BNV ).d(M , ABC) S(ABC).d(M , ABC) 3 3 3 9 V (ABCA' B 'C ') S(ABC).d(M , ABC) 2 V (MBNP) V 9 B Câu 45: Chọn A x1, x2 là điểm cực trị của hàm số f (x1) f (x2 ) g(x1) g(x2 ) (3x2 7x m 1)' 6x 7 Với g(x) 6x 7 là phương trình qua 2 điểm cực trị (x 1)' 1 f x f x g(x ) g x 1 2 1 2 6 A x1 x2 x1 x2 Câu 46: Chọn C w z i w 1 2i w 2 2i 5 Gọi M là điểm biểu diễn số phức w 15
  16. F1(1; 2), F2 ( 2;2) F1F2 5 M F1F2 w max OM max OM OF2 2 2 C Câu 47: Chọn C a. f 4 x b. f 2 x c 0 f (x) 2,1; 0,7;0,7;2,1 ( Lấy ước chừng ) f (x) 2,1;0,7; 0,7 12 nghiệm x phân biệt f (x) 2,1 2 nghiệm x phân biệt ( số nghiệm là số giao điểm của đường thẳng y a và đồ thị y f (x) ) 14 nghiệm x phân biệt C Câu 48: Chọn A y x 1 Parabol đối xứng qua Oy , qua A(0;35), B(40;25) phương trình parabol : y x2 35 160 40 40 1 Thể tích trống là : AV y2dx ( x2 35)2 dx 254259,6cm3 40 40 160 Câu 49: Chọn D 1 Chọn 30 ,  60 ,r 1 a 3 V V 1,209 3 to be Lắp vào D đúng D Câu 50: Chọn B 16
  17. A nằm giữa ( ) và ( ) ( )  ( ) mặt cầu qua A tiếp xúc ( ) , ( ) có vị trí như hình 1 OA R d(( ),( )) 2 3 2 AO1O2 cân tại A có AO1 2 3 d(( ),( )) AV d(A,( )) 3 2 O1V 3 ( pytago) tập hợp tâm của các mặt cầu S đi qua điểm A 1;1;1 đồng thời tiếp xúc với hai mặt phẳng 2 ( ) , ( ) là đường tròn tâm bán kính BO1V 3 S r 9 17