Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán lần 5 - Mã đề 002 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lê Ngọc Hân

pdf 7 trang thaodu 6290
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán lần 5 - Mã đề 002 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lê Ngọc Hân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_thpt_quoc_gia_mon_toan_lan_5_ma_de_002_nam_hoc_20.pdf

Nội dung text: Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán lần 5 - Mã đề 002 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lê Ngọc Hân

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI ĐỀ THI THỬ THPT- QG LẦN 5 NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG THPT LÊ NGỌC HÂN Môn thi: Toán 12 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Lớp: . Mã đề thi 002 Họ, tên thí sinh: Số báo danh: (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Câu 1: Cho 1 i2 i 4 i 6 i 2016 i 2018 a bi với ab, . Tính giá trị của H 3 a b . A. H 3. B. H 0 . C. H 3030 . D. 2 . Câu 2: Cho hàm số y a x 42 bx c có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a b c 0 , 0 , 0 . B. a b c 0 , 0 , 0 . C. abc 0 , 0 , 0 . D. a b c 0 , 0 , 0 . 2 Câu 3: Đạo hàm của hàm số yxxx loglog(21)3 121 x 141 x 2 . 2 . A. xxx.ln 3(21).ln10 B. xxx.ln 3(21) ln 3ln10 141 x 2 . 2 . C. xxx (21) D. xxx.ln 3(21).ln10 Câu 4: Số hình đa diện lồi trong các hình dưới đây là A. 3 B. 0 C. 1 D. 2 . 7 Câu 5: Tìm tập xác định D của hàm số yxx 297.2 7 7 A. D \1;.  B. D 1; . 2 2 7 C. D  ;1;. D. D 0; . 2 Câu 6: Một vật chuyển động với vận tốc 10m/s thì tăng tốc với gia tốc được tính theo thời gian t là a t 3t t2 . Tính quảng đường vật đi được trong khoảng 10s kể từ khi bắt đầu tăng tốc. 130 3400 4300 km . B. 130km. km . km . A. 3 C. 3 D. 3 Trang 1/7 - Mã đề thi 002
  2. Câu 7: Bất phương trình log32log65012 xx có tập nghiệm là 2 6 6 A. 1; . B. ;1 . C. 1; . D. 1; . 5 5 Câu 8: Cho hàm số y f x là hàm số bậc ba và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. y 2 x 1 -1 O -2 Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f x m có ba nghiệm phân biệt. A. m 2 ;2 . B. m  ;22;. C. m  2 ;2 . D. m  ;22;.  Câu 9: Cho hình phẳng H (phần gạch chéo trong hình vẽ). Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox được tính theo công thức nào dưới đây? 11 11 xxdxx424 44 dx xxdxx424 44 dx A. 11 B. 11 1 11 x42 84 x dx x4 dx x 4 44 x 2 dx C. 1 D. 11 cos31 x lim 2 bằng Câu 10: x 0 x 9 9 3 2 . . . . A. 2 B. 2 C. 2 D. 3 Câu 11: Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông tại B , hai mặt bên SAB và SAC cùng vuông góc với đáy, SB 2 a , AB BC a . Bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S. ABC là a 3 a 5 a 6 A. Ra 2. B. R . C. R . D. R . 2 2 2 Trang 2/7 - Mã đề thi 002
  3. Câu 12: Cho số phức z thỏa mãn z 2 . Tập hợp điểm biểu diễn số phức w i z i 12 là A. Một đường tròn. B. Một đường thẳng. C. Một Elip. D. Một parabol hoặc hyperbol. 1 Câu 13: Xét hàm số fx trên đoạn  1; 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? x A. Giá trị lớn nhất của hàm số fx trên đoạn  1; 1 là 1. B. Hàm số fx trên đoạn  1; 1 không tồn tại giá trị lớn nhất. C. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là 0. D. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là 1. Câu 14: Một chuồng có 3 con thỏ trắng và 4 con thỏ nâu. Người ta bắt ngẫu nhiên lần lượt từng con ra khỏi chuồng cho đến khi nào bắt được cả con thỏ trắng mới thôi. Xác suất để cần phải bắt đến ít nhất 5 con thỏ là 31 4 29 4 A. . B. . C. . D. . 35 35 35 5 Câu 15: Số giao điểm của đồ thị hàm số y 95 x42 x với trục hoành là A. 0. B. 3. C. 1. D. 4. x Câu 16: Với các số thực dương ab,1 , ta có các đồ thị hàm số yayx ,log b được cho như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 1. ab B. ba 1. C. ab 1. D. 1. ba Câu 17: Cho hàm số yfx liên tục trên ab;  . Gọi (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục Ox, các đường thẳng x a; x b và V là thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay (H) quanh trục Ox, khẳng định nào sau đây đúng? b b Vfxdx Vfxdx A. a B. a b b 2 2 Vfxdx Vfxdx C. a D. a 2 Câu 18: Số nghiệm của phương trình log233 x 4lx og1 x 0là 3 A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. Câu 19: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y x32 m 1 x 3 x 1 đồng biến trên . m ; 4  2; . m 4;2 . A. B. m ; 4  2; . m 4;2 . C.   D.   Trang 3/7 - Mã đề thi 002
  4. Câu 20: Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức A. zi 1 2 . B. zi 12. C. zi 2 . D. zi 2 . Câu 21: Cho hình lăng trụ A B C. A B C có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc của A xuống ABC là trung điểm của AB . Mặt bên ACC A tạo với đáy góc 45. Tính thể tích khối lăng trụ A B C. A B C . a3 23a3 3a3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 16 3 16 3 Câu 22: Cho hai số phức zizi12 23;1 . Tính zz12 3 zz 3 61 zz 3 11 A. 12 B. 12 zz 3 1 1 zz 3 6 1 C. 12 D. 12 Câu 23: Diện tích ba mặt của hình hộp chữ nhật lần lượt là 15,24,40cmcmcm222. Thể tích của khối hộp đó là A. 1 5 0cm . 3 B. 1 4 0cm . 3 C. 1 0 0cm . 3 D. 120cm . 3 Câu 24: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2 ;4 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; . C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;4 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0 ;2 . Câu 25: Công thức nghiệm của phương trình lượng giác sinx sin là xk 2 A. xk 2 . B. . xk 2 xk 2 C. xk . D. . xk 2 Câu 26: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x3 35 x trên đoạn 2;4 là: A. miny 5 . B. miny 3 . C. miny 7 . D. miny 0 . 2;4 2;4 2;4 2;4 Câu 27: Tìm nguyên hàm F x xsin x dx biết F 0 19 . 1 1 F x x2 cos x 20. F x x2 cos x 20. A. 2 B. 2 Trang 4/7 - Mã đề thi 002
  5. Fxxx 2 cos20. Fxxx 2 cos20. C. D. Câu 28: Cho cấp số nhân un có u2 2 và u5 54. Tính tổng 100 số hạng đầu tiên của cấp số nhân đã cho. 13 100 31100 31100 13 100 S100 . S100 . S100 . S100 . A. 4 B. 2 C. 6 D. 6 Câu 29: Cho ab log5,22 log7. Hãy biểu diễn l o g 2 7 4 4 0 0 theo a và b. A. log274400232.2 ab B. log274400235.2 ab C. log2744005.2 ab D. log27440023.2 ab Câu 30: Hàm số nào sau đây có điểm cực đại và điểm cực tiểu? 32 42 A. yxxx 271. B. y x x 2 1 . x 1 32 y . D. y x x 3 1 . C. x 1 Câu 31: Một hình trụ có bán kính đáy 4 cm và có thiết diện qua trục là một hình vuông. Tính thể tích V của khối trụ đó. A. V c m180 . 3 B. V c m6 4 . 3 C. V c m128 . 3 D. V c m2 5 6 . 3 10 6 Câu 32: Cho hàm số fx liên tục trên đoạn 0;10 và f x x d7 và f x x d3 . Tính 0 2 210 Pfxxfxx dd . 06 A. P 4. B. P 4 . C. P 7 . D. P 10. Câu 33: Cho tam giác ABC vuông tại A với ABaACa ,2 quay xung quanh cạnh AB ta được một khối nón tròn xoay có đường sinh l bằng bao nhiêu ? A. la 5. B. la 3. C. la 3. D. la 22. Câu 34: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) có phương trình 3210xyz . Mặt phẳng (P) có một vectơ pháp tuyến là A. n(3;2;1) . B. n( 3 ;2 ; 1 ) . C. n(2;3;1) . D. n(3;2;1) . x2 1 Câu 35: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là xx2 32 A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 36: Cho hình chóp S A. B C có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB 3, BC 4 , đường thẳng SA vuông góc với mặt phẳng ABC , biết SA 4 . Gọi MN, lần lượt là chiều cao của A lên canḥ SB và SC . Thể tích khối tứ diện AMNC là 768 128 384 256 A. . B. . C. . D. . 41 41 41 41 Câu 37: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng 2019;2019 để hàm số yxx sin3cossin1 mx32 đồng biến trên đoạn 0; . 2 A. 2020. B. 2019. C. 2028. D. 2018. Câu 38: Cho hình lăng trụ ABC.''' A B C có các mặt bên đều là hình vuông cạnh a. Gọi DEF, , lần lượt là trung điểm của các cạnh BC, A ' C ', C ' B '. Khoảng cách giữa hai đường thẳng DE và AB ' bằng a 2 a 2 a 3 a 5 A. . B. . C. . D. . 3 4 4 4 Trang 5/7 - Mã đề thi 002
  6. Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ O x y z cho mặt cầu S tâm I 2 ; 3 ;0 và tiếp xúc với mặt phẳng : 2x y 2 z 1 0. Phương trình của mặt cầu S là 22 22 A. Sxyz :232. 2 B. Sxyz :232. 2 22 22 C. Sxyz :234. 2 D. Sxyz :234. 2 Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba vectơ a 1; 1;0 , b 2;1; 1 , c m m ;0 ;2 1 . Khi đó để ba vectơ abc,, đồng phẳng thì giá trị của tham số thực m bằng bao nhiêu? 7 1 3 2 A. m . B. m . C. m . D. m . 3 2 7 7 Câu 41: Cho hàm số y f x có đồ thị trên đoạn  2 ;4  như hình vẽ. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y f x trên đoạn  2 ;4 . y 2 1 -2 -1 x O 2 4 -1 -3 A. M 2. B. M 1. C. M 3. D. Mf 0. Câu 42: Ông Bách dự định đầu tư khoản tiền 20 triệu đồng vào một dự án với lãi suất tăng dần: 3 ,3 5 %/năm trong 3 năm đầu, 3 ,7 5 %/năm tổng 2 năm kế tiếp và 4 ,8 % /năm ở 5 năm cuối. Khoản tiền mà ông Bách nhận được (cả vốn và lãi) cuối năm thứ 10 là A. 25 triệu. B. 30 triệu. C. 35 triệu. D. 40 triệu. Câu 43: Nghiệm của phương trình 2sin30x là xk 2 5 6 xkk 2, . ,k . 6 7 A. xk 2 B. 6 xk 2 3 2 ,k . xkk 2, .  3 xk 2 D. C. 3 2 Câu 44: Xét các số thực dương x, y thỏa mãn logloglog111xyxy . Tìm giá trị nhỏ nhất Pmin 222 của biểu thức P x3 y . 25 2 A. P . B. P 9. min 4 min 17 C. P . D. P 8. min 2 min Câu 45: Một người có mảnh đất hình tròn có bán kính 5m, người này tính trồng cây trên mảnh đất đó, biết mỗi mét vuông trồng cây thu hoạch được giá 100 nghìn. Tuy nhiên cần có khoảng trống để dựng chòi Trang 6/7 - Mã đề thi 002
  7. và đồ dùng nên người này căng sợi dây 6m sao cho 2 đầu mút dây nằm trên đường tròn xung quanh mảnh đất. Hỏi người này thu hoạch được bao nhiêu tiền (tính theo đơn vị nghìn và bỏ phần số thập phân). A. 3722 B. 7445 C. 7446 D. 3723 Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng :220xyzm và điểm A 1;1;1 . Khi đó m nhận giá trị nào sau đây để khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng bằng 1? A. 2. B. 8. C. 2 hoặc 8. D. 2 hoặc 8 . Câu 47: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt cầu Sxyz :219 222 và mặt phẳng Pxyz : 2230 . Biết rằng mặt cầu S cắt P theo giao tuyến là đường tròn C . Tính bán kính R của A. r 22 B. r 2 C. r 2 D. r 5 e 13lnln xx m m Câu 48: . Cho Idx , trong đó mn, là các số nguyên, phân số tối giản. Giá 1 xn n trị mn A. 18 . B. 20 . C. 17 . D. 19 . 21 1 11xx Câu 49: Bất phương trình 3.12 có tập nghiệm S a b ; . Giá trị của biểu thức 33 P a b3 10 bằng: A. P 5. B. P 3. C. P 2. D. P 4. x2 1 khi x 1 Câu 50: Tìm a để hàm số fx x 1 liên tục tại điểm x0 1. a khi x 1 A. a 0. B. a 1. C. a 2. D. a 1. HẾT Trang 7/7 - Mã đề thi 002