Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 - Mã đề 732 - Trường THPT Trà Cú

doc 6 trang thaodu 2590
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 - Mã đề 732 - Trường THPT Trà Cú", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_thu_thpt_quoc_gia_mon_toan_nam_2019_ma_de_732_truong.doc

Nội dung text: Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 - Mã đề 732 - Trường THPT Trà Cú

  1. TRƯỜNG THPT TRÀ CÚ ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 TỔ TOÁN MÔN TOÁN – Khối lớp 12 Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi có 06 trang) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh: Số báo danh: Mã đề 732 2 Câu 1. Tính giá trị của biểu thức P (1 3cos 2 )( 2 3cos 2 ) , biết sin . 3 14 14 9 9 A. B.P C. D. . P . P . P . 9 9 14 14 Câu 2. Số phức liên hợp của số phức z 2 i có điểm biểu diễn là A. B.F C. 2 D.;1 . A 1; 2 . E 2; 1 . B 1; 2 . Câu 3. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Giá trị cực đại của hàm số y f x là 8 A. B.4. C. D. 0. 2. . 3 e 1 Câu 4. Tính I dx . 1 x 3 3 e A. B.ln C.e D.7 . ln . ln 4 e 3 . ln e 2 . 4 Câu 5. Hình lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. B.4. C. D. 5. 6. 3. Câu 6. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a;b . Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a , x b a b . Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành được tính theo công thức b b A. B.V f 2 x dx. V 2 f 2 x dx. a a b b C. D.V 2 f 2 x dx. V 2 f x dx. a a x 1 2t Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng y 1 có vectơ chỉ phương là z 2 t     A. B.u1 C. D.1; 1;2 . u2 2;0; 1 . u4 2;1;2 . u3 2;0;2 . 1/6 - Mã đề 732
  2. Câu 8. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a , BC 2a , đường thẳng SA vuông góc với mặt phẳng ABCD và SA 3a . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng A. B.2a C.3. D. 6a3. a3. 3a3. Câu 9. Tìm tập nghiệm S của phương trình 2x 1 8 A. S 1 .B. .C. S  1 .D. . S 4 S 2 Câu 10. Phương trình log2 2x 2 3 có nghiệm là A. B.x C.3. D. x 4. x 5. x 2. Câu 11. Hàm số y x3 3x 5 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. B. C.; 1D. . ; 1 . 1; 1 . 1; . 2x 1 Câu 12. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y ? x 1 A. B.y C. 1D x 1. x 1. y 2. x 3 y 2 z 4 Câu 13. Trong không gian Oxyz, đường thẳng d : cắt mặt phẳng Oxy tại điểm 1 1 2 có tọa độ là A. B. 1; C.0; D.0 . 1; 0; 0 . 3; 2; 0 . 3; 2; 0 . Câu 14. Cho hàm số f x thỏa mãn f x 3 5cos x và f 0 5 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. B.f x 3x 5sin x 5. f x 3x 5sin x 5. C. D.f x 3x 5sin x 2. f x 3x 5sin x 5. Câu 15. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào có đồ thị đi qua điểm M 1;0 ? A. B.y x4 3x2 2. y x 1 x 2. 2x 2 C. D.y . y x3 3x2 3. x2 1 Câu 16. Một hình trụ có bán kính đáy bằng a , mặt phẳng qua trục cắt hình trụ theo một thiết diện có diện tích bằng 8a2 . Tính diện tích xung quanh của hình trụ? A. B.2 C.a2 .D. 16 a2. 8 a2. 4 a2. 2 x m khi x 0 Câu 17. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m sao cho hàm số f x liên tục mx 2 khi x 0 trên R . A. B.m C.2 .D. m 2. m 0. m 2. x2 y2 Câu 18. Đường Elip E : 1 có một tiêu điểm là 9 6 A. 0;3 . B. (0 ; 3). C. ( 3;0). D. 3;0 . Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1;2; 1 và mặt phẳng P : x – y 2z – 3 0 . Đường thẳng d đi qua A và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình là x 1 2 y z 1 x 1 y 2 z 1 A. B.d : . d : . 1 1 2 1 1 2 x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 C. D.d : . d : . 1 1 2 1 1 2 2/6 - Mã đề 732
  3. Câu 20. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số y x3 2x2 4x 1 và đường thẳng y 2 . A. B.1. C. D. 0. 3. 2. Câu 21. Cho cấp số cộng un , biết u2 3 và u4 7 . Giá trị của u15 bằng A. B.29 .C. D. 35. 31. 27. Câu 22. Tìm đạo hàm của hàm số y log 4x . 1 1 1 10 A. . B. .C. . D. . 4x ln10 x ln 2 x ln10 x Câu 23. Cho hình chóp S.ABC có ABC là tam giác vuông cân tại B , AB BC 2a , cạnh SA vuông góc với mặt phẳng ABC , SA 2 2a . Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp S.ABC theo a . A. B.64 C.a 2D 8 a2. 16 a2. 4 a2. Câu 24. Cho biểu thức P x.3 x.6 x5 , x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 5 5 2 7 A. B.P C.x D.3 . P x 2 . P x 3 . P x 3 . Câu 25. Cho số phức z có số phức liên hợp z 3 2i . Tổng phần thực và phần ảo của số phức z bằng A. 5 .B. .C. .D. . 1 5 1 Câu 26. Tập nghiệm của phương trình 2cos 2x 1 0 là  2 2  A. B.S k , k ,k Z . S 2k , 2k ,k Z . 6 6  3 3    C. D.S k , k ,k Z . S k2 , k2 ,k Z . 3 3  3 3  Câu 27. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm I 1; 0; 2 và mặt phẳng P có phương trình: x 2y 2z 4 0 . Mặt cầu S có tâm I và tiếp xúc với mặt phẳng P có phương trình là A. B. x 1 2 y2 z 2 2 9. x 1 2 y2 z 2 2 9. C. D. x 1 2 y2 z 2 2 3. x 1 2 y2 z 2 2 3. 1 Câu 28. Cho hàm số f x 3 . Mệnh đề nào sau đây đúng 3x 2 1 1 A. B. f x dx 2 C. f x dx 2 C. 6 3x 2 6 3x 2 1 1 C. D.f x dx 2 C. f x dx 2 C. 3 3x 2 3 3x 2 Câu 29. Đường cong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? x 1 A. B.y x3 3x2 1. y . x 1 C. y x3 3x2 1. D. y x4 x2 1. 3/6 - Mã đề 732
  4. 21 2 * Câu 30. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển của x 2 , x 0, n N . x 8 8 7 7 8 8 7 7 A. B.2 CC.21 .D. 2 C21. 2 C21. 2 C21. 1 Câu 31. Cho số phức z thỏa mãn z 1 i z 3i và số phức w . Tìm giá trị lớn nhất của w . z 2 5 7 5 9 5 4 5 A. B.w C. D. . w . w . w . max 7 max 10 max 10 max 7 Câu 32. Cho 100 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 100 , chọn ngẫu nhiên 3 tấm thẻ. Xác suất để chọn được 3 tấm thẻ có tổng các số ghi trên thẻ là số chia hết cho 2 là 3 1 5 5 A. B.P C. D P . P . P . 4 2 7 6 Câu 33. Dựa vào hình vẽ dưới đây, hãy xác định dấu của các hệ số a,b,c của đồ thị hàm số y ax3 bx c . y A. a 0,b 0,c 0 . B. a 0,b 0,c 0 . C. a 0,b 0,c 0 . D. a 0,b 0,c 0 . x O Câu 34. Tìm số phức z thỏa mãn z 2 z và z 1 z i là số thực. A. B.z C.1 D.2i . z 1 2i. z 1 2i. z 2 i. 2 2 2 Câu 35. Giả sử z1 và z2 là hai nghiệm của phương trình z 2 2z 8 0 . Giá trị củaA z1 z2 z1z2 bằng A. B. 1 C.6 2D 8 2. 8 2. 16 2. Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 1;2;1 . Mặt phẳng P thay đổi đi qua M lần lượt cắt các tia Ox,Oy,Oz tại A, B,C khác O . Tính giá trị nhỏ nhất của thể tích khối tứ diện OABC . A. B.18 .C. D. 6. 9. 54. x 1 Câu 37. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 0;3 . 2 1 1 1 A. min f x ,max f x 1 . B. min f x ,max f x . 0;3 8 0;3 0;3 9 0;3 2 1 1 1 1 C. min f x ,max f x .D. min f x . ,max f x 0;3 5 0;3 2 0;3 6 0;3 2 3 Câu 38. Cho hàm số y f x liên tục trên R và thỏa mãn f 4 x f x . Biết x f x dx 5. 1 3 Tính I f x dx . 1 5 11 7 9 A. B.I C. .D. I . I . I . 2 2 2 2 4/6 - Mã đề 732
  5. Câu 39. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên. 1 f x Số nghiệm của phương trình 2 là 1 f x A. B.1. 4. C. 2. D. 3. Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x 2y z 4 0 và đường thẳng x 1 y z 2 d : . Viết phương trình đường thẳng nằm trong mặt phẳng P , đồng thời cắt và 2 1 3 vuông góc với đường thẳng d . x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 A. B. . . 5 1 2 5 1 3 x 1 y 3 z 1 x 1 y 1 z 1 C. D. . . 5 1 3 5 1 3 1 x3 3x Câu 41. Biết dx a bln 2 c ln 3 với a , b , c là các số hữu tỉ, tính giá trị của 2 0 x 3x 2 S 2a b2 c2 . A. B.S C. 9D S 164. S 515. S 436. Câu 42. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A với BC 2a , BAC 120 ,0 biết SA  ABC và mặt SBC hợp với đáy một góc 450 . Tính thể tích khối chóp S.ABC . a3 a3 a3 A. B.a3 C.2 .D. . . . 9 3 2 Câu 43. Phương trình 33 3x 33 3x 34 x 34 x 103 có tổng các nghiệm là? A. 3 .B. .C. .D. . 4 0 2 Câu 44. Ông A muốn sau 5 năm có 1.000.000.000 đồng để mua ô tô Camry. Hỏi rằng ông A phải gởi ngân hàng mỗi tháng số tiền gần nhất với số tiền nào sau đây? Biết lãi suất hàng tháng là 0,5% , tiền lãi sinh ra hàng tháng được nhập vào tiền vốn và số tiền gửi hàng tháng là như nhau. A. 14.260.500(đồng).B. (đồng). 14.260.000 C. 14.261.000(đồng).D. (đồng). 14.261.500 Câu 45. Người ta muốn thiết kế một bể cá theo dạng khối lăng trụ tứ giác đều, không có nắp trên, làm bằng kính, thể tích 8 m3 . Giá mỗi m2 kính là 600.000 đồng/ m2 . Gọi t là số tiền tối thiểu phải trả. Giá trị t xấp xỉ với giá trị nào sau đây ? A. 14.400.000đồng.B. đồng. 11.400.000 C. 6.790.000 đồng.D. đồng. 4.800.000 Câu 46. Tìm tập hợp các giá trị của tham số m để phương trình (ẩn x ): 2 log2 x log2 x 2 3 2 m 3 .3 m 3 0 có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn : x1x2 2 . A. B. 0 ; . 1; . C. D. 1; \0. R \  1;1. 5/6 - Mã đề 732
  6. Câu 47. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Hai điểm M , N lần lượt thuộc các AB AD đoạn thẳng AB và AD (M và N không trùng với A ) sao cho 2 4 . Kí hiệu V , V lần AM AN 1 V lượt là thể tích của các khối chóp S.ABCD và S.MBCDN . Tìm giá trị lớn nhất của tỉ số 1 . V 2 1 17 3 A. B C. D. . . . 3 6 14 4 Câu 48. Một vật chuyển động trong 3 giờ với vận tốc v km / h phụ thuộc vào thời gian t h có đồ thị vận tốc như hình vẽ dưới đây. Trong khoảng thời gian 1 giờ kể từ khi bắt đầu chuyển động, đồ thị đó là một phần của đường parabol có đỉnh I 2;5 và trục đối xứng song song với trục tung, khoảng thời gian còn lại đồ thị là một đoạn thẳng song song với trục hoành. Tính quãng đường mà vật di chuyển được trong 3 giờ đó. 35 32 A. B.12 C. k mD. . km . km . 15 km . 3 3 Câu 49. Tất cả giá trị của m sao cho đồ thị của hàm số y x4 8m2 x2 1 có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác có diện tích bằng 64 là A. m 2 ; B.m 2. ; m 3 2 m 3 2. C. m 5 2 ; D.m 5 2. ; m 2 m 2. x y - 1 z + 1 Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : = = và điểm 2 - 1 - 1 A(1;1;1). Hai điểm B , C di động trên đường thẳng d sao cho mặt phẳng (OAB) vuông góc với mặt phẳng (OAC).Gọi điểm B là hình chiếu vuông góc của điểm B lên đường thẳng AC . Biết rằng quỹ tích các điểm B ' là đường tròn cố định, tính bán kính r đường tròn này. 3 5 3 5 70 60 A. B.r = C. D. . r = . r = . r = . 10 5 10 10 HẾT 6/6 - Mã đề 732