Đề thử THPT môn Vật lý lần 3 - Mã đề 111 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Ân Thi

pdf 6 trang thaodu 3180
Bạn đang xem tài liệu "Đề thử THPT môn Vật lý lần 3 - Mã đề 111 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Ân Thi", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_thu_thpt_mon_vat_ly_lan_3_ma_de_111_nam_hoc_2019_2020_tru.pdf

Nội dung text: Đề thử THPT môn Vật lý lần 3 - Mã đề 111 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Ân Thi

  1. SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN KỲ THI THỬ THPT 2020 LẦN 3 TRƯỜNG THPT ÂN THI NĂM HỌC 2019 - 2020 MÔN TOÁN (Đề có 6 trang) Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) Họ tên : Số báo danh : Mã đề 111 Câu 1: Tập xác định của hàm số y log5 (3 x ) là A. ( ;3) B. ( ;3] C. (3; ) D. (0; ) Câu 2: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy là S, chiều cao độ dài là h. Công thức nào sau đây tính thể tích khối lăng trụ ? 1 1 A. Sh. B. Sh . C. 2Sh . D. ()S h . 2 3 Câu 3: Với a là số dương tùy ý, 6 bằng log9 a 2 A. 3 log a B. log a C. 3log a D. 2log a 3 3 3 3 3 Câu 4: Cho hàm số y ax3 12 x d ( a , d ) có đồ thị như hình vẽ Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. a 0, d 0 B. a 0, d 0 C. a 0, d 0 D. a 0, d 0 Câu 5: Cho đồ thị hàm số y ax3 bx 2 cx d như hình vẽ. Hãy xác định dấu của a,b,c,d. A. abcd 0, 0, 0, 0 B. a 0, b 0, c 0, d 0 C. abcd 0, 0, 0, 0 D. a 0, b 0, c 0, d 0 Câu 6: Số nào sau đây có thể làm số cạnh của một hình lăng trụ ? A. 2018. B. 2021. C. 2019. D. 2020. Câu 7: Cho cấp số cộng ()un với u3 6, u 4 1. Công sai của cấp số cộng bằng A. 5 B. 5 C. 3 D. 2 Trang 1/6 - Mã đề 111
  2. x 1 y 2 z Câu 8: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho đường thẳng (d): , vectơ chỉ phương của (d) có 2 1 2 tọa độ là A. u (2;1;2) . B. n (1;2; 2). C. n (2; 1;2). D. n (2;1;2) . Câu 9: Cho số phức z 3 7 i , phần ảo của số phức z2 bằng A. 7 B. 40 C. 42 D. 42 Câu 10: Thể tích khối nón có bán kính đáy R và đường cao h là 1 1 1 2 A. Rh . B. R2 h . C. R2 h. D. R2 h . 3 3 3 3 2 5 5 Câu 11: Nếu f( x ) dx 5 và f( x ) dx 1 thì f() x dx bằng 3 2 3 A. 6 B. 6 C. 4 D. 4 Câu 12: Cho số phức z 6 8 i , mô đun của số phức z bằng A. 10 B. 100 C. 14 D. 10 Câu 13: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho điểm M(1;3;-5). Tìm tọa độ của điểm M’ là hình chiếu vuông góc của điểm M trên trục Oy. A. (-1;-3;5). B. (0;3;0). C. (0;-3;0). D. (1;0;-5). Câu 14: Diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy R và đường sinh l là A. 2 Rl . B. R2 l . C. 2Rl . D. Rl . Câu 15: Mệnh đề nào sai trong các mệnh đề sau đây ? A. uxvxdx().'() vxuxdxuxvx ().'() ().() C B.  f() x g () x dx f () x dx g () x dx . ' C. fxdx() fx () C D. kfxdx( ) k f ( xdxk ) ; 0 Câu 16: Tập hợp các giá trị m để phương trình log2020 x m có nghiệm thực là A. ( ;0). B. \{0}. C. . D. (0; ). Câu 17: Cho hình chóp tam giác S.ABC, đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB a3, SA a ; cạnh SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính góc giữa mặt bên SBC và đáy. A. 300 B. 900 C. 450 D. 600 Câu 18: Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên dưới đây Hỏi phương trình 2f ( x 1) 6 0 có bao nhiêu nghiệm ? A. 4 B. 1 C. 3 D. 2 Câu 19: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm M biểu diễn số phức z1, điểm N biểu diễn số phức z2. Hỏi khẳng định nào sau đây sai? Trang 2/6 - Mã đề 111
  3. A. z1 z 2 MN. B. z1 z 2 MN. C. z1 OM. D. z2 ON. x2 2 x Câu 20: Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số f() x ? (x 1)2 x2 x 1 x2 2 x x2 x 1 x2 3 x 3 A. F() x B. F() x C. F() x D. F() x x 1 x 1 x 1 x 1 Câu 21: Cho chóp S.ABC có SA  (ABC) , ABC vuông cân tại B,AB=a , góc giữa cạnh SB và (ABC) bằng 300 .Thể tích khối chóp S.ABC bằng ? a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. B. C. D. 6 18 9 12 Câu 22: Trong không gian tọa độ Oxyz. Mặt cầu tâm I(6;3;-4) tiếp xúc với trục Oz ,có bán kính bằng: A. 5 B. 2 13 C. 3 5 D. 6 Câu 23: Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên dưới đây Giá trị cực đại của hàm số bằng A. -1 B. 2 C. 3 D. 0 x 1 y 2 z 3 Câu 24: Trong không gian tọa độ Oxy, cho đường thẳng : .Phương trình nào sau đây 2 1 2 là phương trình hình chiếu của đường thẳng trên mặt phẳng (Oyz). x 0 x 0 x 0 x 0 A. y 1 t . B. y 3 t . C. y 1 t . D. y t . z 7 2 t z 1 2 t z 4 2 t z 7 2 t Câu 25: Nếu a log3 2 và b log5 2 thì log15 12 bằng: 2ab b a 2 ab 2a b 2a 1 A. B. C. D. a b a b a b a b Câu 26: Khi cắt hình nón bằng một mặt phẳng đi qua trục thiết diện là một tam giác vuông cân cạnh bên bằng a. Thể tích của khối nón bằng. a3 2 a3 2 a3 2 a3 3 A. B. C. D. 24 12 6 12 Câu 27: Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên dưới đây. Trang 3/6 - Mã đề 111
  4. Hỏi đồ thị hàm số có mấy tiệm cận? A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 Câu 28: Khối hộp chữ nhật có kích thước đáy là 3x4; đường chéo bằng 5 2 , có thể tích bằng. A. 60 B. 72 C. 48 D. 50 Câu 29: Cho miền tam giác vuông ABC vuông tại A, AB a, AC a 3 , quay xung quanh cạnh BC; tạo thành một khối tròn xoay. Thể tích khối tròn xoay đó bằng 3 a3 a3 a3 a3 A. B. C. D. 2 6 2 4 Câu 30: Từ một tổ học sinh có 7 nam và 5 nữ, có bao nhiêu cách chọn ra hai học sinh ? A. 12 B. 66 C. 35 D. 7 Câu 31: Cho hàm số f() x có bảng biến thiên như sau: 3 Số nghiệm thuộc đoạn ; của phương trình 3f (2sin x ) 2 0 là 2 A. 7 B. 5 C. 6 D. 4 Câu 32: Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên dưới đây. Khi đó phương trình 2f ( x ) 1 0 có số nghiệm là A. 7 B. 8 C. 5 D. 6 Câu 33: Số phức z thỏa mãn z 2 z và (z 1)( z i ) là số thực, thì mô đun của z bằng A. 2 5 B. 3 C. 5 D. 5 Câu 34: Cho hàm số f() x liên tục trên R. Biết sin 2x là một nguyên hàm của hàm số f() x e2x , họ nguyên hàm của hàm số f'( x ) e2x là A. 2(cos2x sin 2 x ) C B. 2cos2x 2sin2 x C C. 2cos2x sin 2 x C D. 2(cos2x sin 2 x ) C Câu 35: Cho hình trụ có chiều cao và bán kính đáy bằng a. Điểm A thuộc đường tròn đáy trên, điểm B thuộc đường tròn đáy dưới, độ dài AB 2 a . Tính khoảng cách giữa trục hình trụ và đường thẳng AB. a a a 2a A. B. C. D. 3 4 2 3 Trang 4/6 - Mã đề 111
  5. 2 Câu 36: Tìm tập hợp các giá trị của m để phương trình 4 log2x log 2 x m 0 có 2 nghiệm phân biệt thuộc nửa khoảng (0;1]. 1 1 1 A. 0; B. 0; C. (0; ) D. 0; 4 4 4 Câu 37: Cho đồ thị hàm số y f() x đối xứng với đồ thị hàm số y loga x , ( a 0, a 1) qua điểm I(1;2). Giá trị của biểu thức f 2 a2023 bằng ? A. 2020 . B. 2018. C. 2019 . D. 2020. Câu 38: Cho lăng trụ tam giác ABC.A’B’C’ có thể tích V; Gọi D là điểm đối xứng với C qua trung điểm của cạnh AA’. Thể tích của khối đa diện DABCA’B’C’ bằng 5V 4V 5V 3V A. B. C. D. 4 3 3 2 Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD, đáy là hình thang vuông tại A và D, AB 2 a , AD DC a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 2 . Gọi E là trung điểm của AB. Khoảng cách giữa DE và SC bằng a 3a 3a a A. B. C. D. 4 2 4 2 Câu 40: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y x3 x 2 2 x 1và y x2 3 x 1thuộc khoảng nào sau đây? A. (5;6) B. (3;4) C. (0;1) D. (2;3) Câu 41: Trong không gian tọa độ Oxyz. Cho hai đường thẳng có phương trình (d ): x y 1 z 2 và x 1 y z 2 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng đó. 121 3 2 2 A. 1 B. 2 C. D. 2 2 Câu 42: Chọn ngẫu nhiên một số tự nhiên có ba chữ số đôi một khác nhau. Xác suất để số được chọn chia hết cho 9 bằng 19 8 35 29 A. B. C. D. 162 81 324 324 Câu 43: Cho hàm số bậc ba y f() x có đồ thị như hình dưới Số điểm cực trị của hàm số g( x ) f ( x2 2 x ) là A. 3 B. 7 C. 5 D. 2 2 2 Câu 44: Có bao nhiêu số nguyên x sao cho tồn tại số thực y thỏa mãn log2 (x y ) log 3 ( x y ) ? A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. y Câu 45: Có bao nhiêu cặp số nguyên (x,y) thỏa mãn 0 x 2020 và log3 (5x 3) x 3 y 7 ? Trang 5/6 - Mã đề 111
  6. A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 Câu 46: Cho hàm số f() x liên tục trên R và thỏa mãn 0 xf( x5 )  f (1 x 4 ) x 11 x 8 3 x 6 x 4 2 x , x . Khi đó f() x dx bằng 1 23 17 67 A. . B. . C. 1. D. . 6 4 6 5 Câu 47: Cho số phức z thỏa mãn z 1 2 i 1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P z 4 2 i z 2 17 21 19 41 4 13 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 1 1 Câu 48: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho ba điểm ABC ;0;0 , 0; ;0 , 0;0;1 với m,n là các số m n dương thỏa mãn m n mn 0 . Khi m,n thay đổi thì tồn tại mặt cầu cố định tiếp xúc với mặt phẳng (ABC) và đi qua điểm D 3; 3;1 . Tính bán kính của mặt cầu đó. A. R 2 . B. R 1. C. R 3 . D. R 4 . Câu 49: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị nhỏ nhất của hàm số f( x ) x3 2 x 2 7 x m trên đoạn 0;2 bằng 2. Tổng tất cả các phần tử của S bằng A. 4 B. 4 C. 0 D. 2 Câu 50: Cho hình chóp S.ABC có SA SB SC a; BSC 600 , ASB ASC 120 0 . Thể tích khối chóp bằng a3 2 a3 2 a3 2 a3 6 A. . B. . C. . D. . 18 9 12 18 HẾT Trang 6/6 - Mã đề 111