Giáo án Số học 6 - Tiết 18: Kiểm tra 45 phút - Năm học 2019-2020

pdf 10 trang thaodu 3520
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Số học 6 - Tiết 18: Kiểm tra 45 phút - Năm học 2019-2020", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfgiao_an_so_hoc_6_tiet_18_kiem_tra_45_phut_nam_hoc_2019_2020.pdf

Nội dung text: Giáo án Số học 6 - Tiết 18: Kiểm tra 45 phút - Năm học 2019-2020

  1. Ngày soạn: 6/10/2019 Ngày giảng: 8/10/2019 (6ab) Tiết 18: KIỂM TRA 45’ I/ Mục tiêu: 1/ Kiến thức: - Kiểm tra khả năng lĩnh hội cỏc kiến thức trong chương của HS. 2/ Kỹ năng: - Rốn kĩ năng tớnh toỏn chớnh xỏc, hợp lớ. - Trỡnh bày rừ ràng, mạch lạc. 3/ Thái độ: - Rốn tớnh cẩn thận, chớnh xỏc, trung thực. II/ Đồ dùng dạy học: GV: Chuẩn bị đề bài - đáp án và biểu điểm chấm. HS: Kiến thức để làm bài kiểm tra. III/ Tổ chức giờ học: 1/ Ổn định tổ chức (1’): 2/ Kiểm tra đầu giờ: Khụng 3/ Kiểm tra: - GV giao đề cho HS 4/ Hướng dẫn về nhà (1’): - Chuẩn bị bài tiếp theo: Tớnh chất chia hết của một tổng
  2. Ma trận: Mức độ Nhận biết Thụng hiểu Vận dụng thấp Vận dụng cao Tổng Chủ đề TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Tập hợp - Biết dựng cỏc thuật ngữ tập hợp, phần tử của tập hợp. - Sử dụng đỳng cỏc kớ hiệu , , , . - Đếm đỳng số phần tử của một tập hợp hữu hạn. Số cõu 1 1 Số điểm 1 1 Lũy thừa - Biết định nghĩa lũy thừa - Sử dụng định nghĩa lũy - Thực hiện được cỏc thừa tớnh giỏ trị lũy thừa, phộp nhõn và chia cỏc luỹ viết gọn một tớch thừa cựng cơ số (với số - Thực hiện được cỏc mũ tự nhiờn . phộp nhõn và chia cỏc luỹ thừa cựng cơ số Số cõu 1 2 3 Số điểm 1 2,5 3,5 Thứ tự - Thực hiện đỳng thứ tự - Thực hiện đỳng thứ tự thực hiện cỏc phộp tớnh, việc đưa cỏc phộp tớnh, việc đưa phộp tớnh, vào hoặc bỏ cỏc dấu vào hoặc bỏ cỏc dấu tớnh chất ngoặc trong cỏc tớnh toỏn. ngoặc trong cỏc tớnh toỏn. cỏc phộp - Ứng dụng trong bài toỏn tớnh tỡm x Số cõu 1 1 2 Số điểm 2,5 2,5 5 Bài toỏn - Vận dụng vào thực tế,
  3. thực tế tớnh số chữ số cần viết. Số cõu 1 1 Số điểm 0,5 0,5 Tổng số 1 2 3 1 7 cõu Tổng số 1 3,5 3 2,5 10 điểm Tỉ lệ % 10 35 30 25 100
  4. Kiểm tra 45 phỳt Mụn: Toỏn 6. Đề số 1 Họ tờn: Điểm Nhận xột I. Trắc nghiệm (2điểm): Cõu 1 (1 điểm): Cho A = 3; 7, B = 1; 3; 7 a Điền cỏc kớ hiệu thớch hợp ( , ,  vào ụ vuụng: 3 A 5 A A B b Tập hợp B cú bao nhiờu phần tử ?(Khoanh vào chữ cỏi đứng trước cõu đỳng) A. 1 B. 2 C. 3 D. 7 Cõu 2 (1 điểm): Điền dấu “x” vào ụ thớch hợp Cõu Đỳng Sai a) 3.3.3.3.3 = 35 b) 555 :5 5 c) 2 . 24 = 25 d) 30 = 1 II. Tự luận (8 điểm): Cõu 3(1,5 điểm): Tớnh: a) 32, 43 b) 210 : 28 Cõu 4 (1 điểm): Viết gọn cỏc tớch sau bằng cỏch dựng lũy thừa: a) 2.2.2.2.2.3.3.5.5.5 b) 23.25 Cõu 5(2,5 điểm): Thực hiện cỏc phộp tớnh (Tớnh nhanh nếu cú thể) a) 218 . 97 + 218 . 7 b) 100 : {2 . [26 . 2 - (70 : 2 - 23)]} Cõu 6 (2,5 điểm): Tỡm x, biết: a) x + 218 = 297 b) 12x - 33 = 33 : 32 Cõu 7 (0,5 điểm): Tọa độ: Bạn Thắng muốn đỏnh số cỏc vị trớ đứng trờn sõn trường 1 đến 266 bằng cỏc số tự nhiờn. Hỏi: Bạn Thắng phải viết tất cả bao nhiờu chữ số? Bài làm
  5. Đỏp ỏn đề số 1: I. Trắc nghiệm (2điểm) Cõu 1: Cho A = 3; 7, B = 1; 3; 7, C = 1; 7; 3, a Mỗi ý đỳng 0,25 điểm 3 A 5  A A  B B C b C. 3 (0,25 điểm) Cõu 2: Mỗi ý đỳng 0,25 điểm Cõu Đỳng Sai a) 3.3.3.3.3 = 35 x b) 555 :5 5 x c) 2 . 24 = 25 x d) 30 = 1 x II. Tự luận: Cõu Đỏp ỏn Điểm 3 a) 32 = 3.3 = 9 0,5 43 =4.4.4 = 48 0,5 b) 210 : 28 = 210-8 = 22 = 2.2 =4 0,5 4 a) 2.2.2.2.2.3.3.5.5.5 = 25.32.53 0,5 b) 23.25 = 23+5 = 28 0,5 5 a) 218 . 97 + 218 . 7 = 218.(97+7) 0,5 =218 . 100 =21800 0,5 b) 100 : {2 . [26 . 2 - (70 : 2 - 23)]} = 100 : {2 . [26 . 2 – (70 : 2 – 8)]} 0,25 =100 : {2 . [26 . 2 – (35 – 8)]} 0,25 = 100 : {2. [26.2 – 27]} 0,25 = 100 : {2. [52 – 27]} 0,25 = 100 : {2. 25} 0,25 = 100 : 100 = 1 0,25 6 a) x + 218 = 297 x = 297 - 218 0,5 x = 79 0,5 b) 12x - 33 = 33 : 32 12x - 33 = 3 0,25 12x = 3+33 0, 5 12x = 36 0,25 x = 36:12 0,25 x = 3 0,25 7 Từ 1 đến 266 cú 266 số, trong đú: + Cú 9 số cú 1 chữ số + Cú 99 – 9 = 90 số cú hai chữ số + Cú 266 – 99 = 167 số cú ba chữ số 0,25 Số cỏc chữ số Thắng phải viết là: 9.1+90.2+167.3 = 690 0,25
  6. Kiểm tra 45 phỳt Mụn: Toỏn 6. Đề số 2 Họ tờn: Điểm Nhận xột I. Trắc nghiệm (2điểm): Cõu 1 (1 điểm): Cho C = 3; 5, D = 2; 3; 5 a Điền cỏc kớ hiệu thớch hợp ( , ,  vào ụ vuụng: 3 C 5 C C D b Tập hợp B cú bao nhiờu phần tử ?(Khoanh vào chữ cỏi đứng trước cõu đỳng) A. 1 B. 2 C. 3 D. 7 Cõu 2 (1 điểm): Điền dấu “x” vào ụ thớch hợp Cõu Đỳng Sai a) 5.5.5.5 = 54 b) 354 :3 3 c) 4 . 44 = 44 d) 00 = 1 II. Tự luận (8 điểm): Cõu 3(1,5 điểm): Tớnh: a) 42, 33 b) 310 : 38 Cõu 4 (1 điểm): Viết gọn cỏc tớch sau bằng cỏch dựng lũy thừa: a) 2.2.2.2.3.3.5.5 b) 113.115 Cõu 5(2,5 điểm): Thực hiện cỏc phộp tớnh (Tớnh nhanh nếu cú thể) a) 2019 . 97 + 2019 . 7 b) 50 : {2 . [26 . 2 - (7 . 5 - 23)]} Cõu 6 (2,5 điểm): Tỡm x, biết: a) x + 28 = 297 b) 6x - 33 = 33 : 32 Cõu 7 (0,5 điểm): Tọa độ: Bạn Thắng muốn đỏnh số cỏc vị trớ đứng trờn sõn trường 1 đến 399 bằng cỏc số tự nhiờn. Hỏi: Bạn Thắng phải viết tất cả bao nhiờu chữ số? Bài làm
  7. Đỏp ỏn đề số 2: I. Trắc nghiệm (2điểm) Cõu 1: Cho C = 3; 5, D = 2; 3; 5 a Mỗi ý đỳng 0,25 điểm 3 C 5  C C  D b C. 3 (0,25 điểm) Cõu 2: Mỗi ý đỳng 0,25 điểm Cõu Đỳng Sai a) 5.5.5.5 = 54 x b) 354 :3 3 x c) 4 . 44 = 44 x d) 00 = 1 x II. Tự luận: Cõu Đỏp ỏn Điểm 3 a) 42 = 4.4 = 16 0,5 33 =3.3.3 = 27 0,5 b) 310 : 38 = 310-8 = 32 = 3.3 =9 0,5 4 a) 2.2.2.2.3.3.5.5 = 24.32.52 0,5 b) 113.115 = 113+5 = 118 0,5 5 a) 2019 . 97 + 2019 . 7 = 2019 . (97 + 7) 0,5 =2019 . 100 =201900 0,5 b) 50 : {2 . [26 . 2 - (7 . 5 - 23)]} = 50 : {2 . [26 . 2 – (7 . 5 – 8)]} 0,25 =50 : {2 . [26 . 2 – (35 – 8)]} 0,25 = 50 : {2. [26.2 – 27]} 0,25 = 50 : {2. [52 – 27]} 0,25 = 50 : {2. 25} 0,25 = 50 : 50 = 1 0,25 6 a) x + 28 = 297 x = 297 - 28 0,5 x = 269 0,5 b) 6x - 33 = 33 : 32 6x - 33 = 3 0,25 6x = 3+33 0, 5 6x = 36 0,25 x = 36:6 0,25 x = 6 0,25 7 Từ 1 đến 399 cú 399 số, trong đú: + Cú 9 số cú 1 chữ số + Cú 99 – 9 = 90 số cú hai chữ số + Cú 399 – 99 = 300 số cú ba chữ số 0,25 Số cỏc chữ số Thắng phải viết là: 9.1+90.2+300.3 = 1089 0,25