Giáo án Tiếng Anh Lớp 8 - Tiết 69: Kiểm tra 1 tiết số 3

doc 4 trang thaodu 3700
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Tiếng Anh Lớp 8 - Tiết 69: Kiểm tra 1 tiết số 3", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docgiao_an_tieng_anh_lop_8_tiet_69_kiem_tra_1_tiet_so_3.doc

Nội dung text: Giáo án Tiếng Anh Lớp 8 - Tiết 69: Kiểm tra 1 tiết số 3

  1. Planning date: Teaching date: 8A1 : 8A3 : 8A2 : 8A4 : Period 69 : Written test No 3 A/ Objectives: - At the end of this test teacher can check how students remember the knowledge they’ve learned and apply to do the test. - Students practice reading, listening and writing skills. - Students do this test rigorously. B/ Matrix: Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Chủ đề TN TL TN TL TN TL Cộng Question 1 Question 3 Question 4 Số câu 12 Vowel : - Would you - Would/ do Số điểm 4 / / ; / / (1,2- mind if you mind 0,5đ) - Modal verb if Language focus Question 2 - Passive - Gerund First aid course (1,2,3,4 -1,0đ) - Passive vocabularies (1,2,3,4- 2 (1,2-0,5đ) đ) Question 2 Question 1 Số câu 8 Read and Answer the Số điểm 3 match. questions Reading (1,2,3,4 – 1đ) (1,2,3,4-2d) Question 1 Số câu 6 Complete Question 2: Số điểm 3 the Change these Writing sentences sentences into ( 1,2 – 1,0 passive đ) ( 1,2,3,4-2 đ)
  2. Số câu 12 Số câu 18 Số câu 4 Số câu 26 Tổng Số điểm 2 Số điểm 6 Số điểm 2 Số điểm : 10
  3. Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Nội dung Trắc Tự Trắc Trắc Tổng Tự luận Tự luận nghiệm luận nghiệm nghiệm Phonetics: /i/, /ai/, /ei/, s/ Số câu: 2 z/ Số điểm: 0.5 Số câu: 4 Modal verb in request, Số câu:2 Số điểm: 1.5 offers and promises. Số điểm: 1.0 Language focus passive form, , question Số câu: 5 Số câu: 5 word + to - infinitve or Số điểm: 2.5 Số điểm: 2.5 adj + to - infinitive. , so as to/ in order to or “_ed”/ “ _ing” participles. Reading recycling, Story Số câu: 4, Số
  4. điểm: Số câu: 8 1.0 Số điểm: 2.0 Số câu: 4 Số điểm: 1.0 Writing write a thank - you note Số câu: 6 Số câu: 6 số Số điểm: 2.0 điểm: 2.0 Tổng Số câu: 12 Số câu: 11 Số câu 6 Số câu: 30 Số điểm: 3.5 Số điểm: 4.5 Số điểm: 2.0 Số điểm: 10