Ma trận và đề kiểm tra 1 tiết môn Đại số Lớp 10 (Có đáp án)

doc 3 trang thaodu 5820
Bạn đang xem tài liệu "Ma trận và đề kiểm tra 1 tiết môn Đại số Lớp 10 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docma_tran_va_de_kiem_tra_1_tiet_mon_dai_so_lop_10_co_dap_an.doc

Nội dung text: Ma trận và đề kiểm tra 1 tiết môn Đại số Lớp 10 (Có đáp án)

  1. ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT Tên môn học: ĐẠI SỐ Bài số: 07 I. MỤC TIÊU 1. Về kiến thức Kiểm tra kiến thức phương trình qui về pt bậc nhất, bậc hai Kiểm tra kiến thức hệ phương trình bậc nhất nhiều ẩn Kiểm tra kiến thức bất đẳng thức cosi 2. Về kỷ năng + Biết giải và biện luận phương trình bậc nhất, bậc hai một ẩn + Biết giải phương trình trong căn, phương trình chứa ẩn trong dấu trị tuyệt đối 3. Về tư duy, thái độ Rèn luyện tư duy cẩn thận, chính xác, sáng tạo trong giải toán và giải quyết vấn đề. II. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA Mức độ nhận thức – Hình thức câu hỏi Chủ đề hoặc mạch Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Tổng kiến thức kỹ năng TL TN TL TN TL TN TL TN TL TN 1 1 Bất đẳng thức 0,5 0,5 Giải và biện luận phương 2 1 1 4 trình bậc nhất, hai một ẩn 1,0 0,5 0,5 2,0 Giải phương trình trong 1 1 1 1 1 3 căn 0,5 2,0 0,5 0,5 2,0 1,5 Giải phương trình chứa 1 1 1 3 ẩn trong dấu trị tuyệt đối 0,5 0,5 0,5 1,5 Phương trình, Hệ phương 1 4 5 trình 0,5 2,0 2,5 3 1 9 3 1 1 16 Tổng 1,5 2,0 4,5 1,5 0,5 2,0 8,0 III. ĐỀ KIỂM TRA Câu 1: Với giá trị nào của m phương trình x2 2x 6 m 0 có hai nghiệm phân biệt thỏa 2 2 x1 x2 3x1x2 9 A. m 4 B. m 7 C. m 6 D. m 5 Câu 2: Nhằm tri ân thầy cô nhân ngày 20/11 tập thể 40 học sinh lớp 11A1 tổ chức xếp hoa tặng thầy cô. Lớp chia làm 3 tổ xếp 79 hoa các loại với nhiệm vụ như sau: mỗi thành viên tổ 1 xếp 3 hoa trắng, mỗi thành viên tổ 2 xếp 2 hoa đỏ, tổ 3 xếp 1 hoa vàng. Gần cuối buổi bạn lớp trưởng yêu cầu các bạn tổ 3 mỗi bạn xếp thêm 1 hoa nữa để tặng cho giáo viên dạy toán xinh đẹp, dễ thương cũ của lớp. Như vậy tổng số hoa cả lớp xếp được là 91 hoa. Hỏi mỗi tổ có bao nhiêu thành viên? A. Tổ 1: 11, tổ 2: 12, tổ 3: 17 B. Tổ 1: 11, tổ 2: 17, tổ 3: 12 C. Tổ 1: 17, tổ 2: 11, tổ 3: 12 D. Tổ 1: 17, tổ 2: 12, tổ 3: 11 3x Câu 3: Tìm điều kiện xác định của phương trình x 2 x2 3x 2 x 2 x 2 A. B. x 2 C. D. x 2 x 1 x 1 Câu 4: Định m để phương trình x2 (4 m2 )x 8 3m 0 có 2 nghiệm trái dấu: 8 3 8 3 A. m B. m C. m D. m 3 8 3 8 1
  2. Câu 5: Bạn An mua 3kg Cam Mỹ và 2kg xoài được tính giá 290000 đồng; Sau đó An thấy xoài rẻ nên lấy thêm 7 kg nữa và được cửa hàng tính giá lại là 465000 đồng. Hỏi giá của 1 kg xoài bao nhiêu ? A. 25000 đồng. B. 80000 đồng. C. 35000 đồng. D. 73000 đồng. Câu 6: Phương trình x2 x 2x 4 có bao nhiêu nghiệm? A. vô nghiệm B. 1 C. 2 D. Vô số nghiệm Câu 7: Cho hai số thực dương x, y thỏa: x + 2y =3. Tìm giá trị lớn nhất của P = xy. 9 3 9 A. B. C. D. 1 8 2 7 Câu 8: Tổng các nghiệm của phương trình 3x 2 x 2 là: A. 0 B. – 1 C. – 2 D. Phương trình vô nghiệm Câu 9: Phương trình x2 4x m 7 0 có 2 nghiệm phân biệt khi: A. m 3 B. m 3 C. m 11 D. m 11 Câu 10: Phương trình 2x2 1 2x 1 có bao nhiêu nghiệm? A. vô nghiệm B. 2 C. 1 D. Vô số nghiệm Câu 11: Nghiệm của phương trình x2 3x 1 x 3 là: 8 A. x=2 B. x=2; x=3 C. x D. vô nghiệm 3 2 1 1 Câu 12: Gọi x1,x2 là các nghiệm của phương trình 3x 5x 2 2 . Tính x1 x2 5 5 3 A. B. C. D. – 1 3 2 5 Câu 13: Nghiệm của phương trình x4 3x2 4 0 là: x 2 x 4 A. B. C. x=2 D. x=4 x 2 x 1 Câu 14: Cho phương trình | 3x 1| 2x 2 . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? A. Phương trình không có nghiệm nguyên B. Phương trình có một nghiệm nguyên C. Phương trình vô nghiệm D. Phương trình có hai nghiệm nguyên Câu 15: Tìm điều kiện xác định của phương trình x 4 x2 3x 1 1 1 1 A. x 4  x B. x 4 C. x D. x 3 3 3 Câu 16: Phương trình: m2 (x 2) 6 4m x vô nghiệm khi: m 1 m 1 A. B. m 1 C. m 1 m 1 D. m 1 m 3 Tự luận (2 điểm): Giải các phương trình sau: x 2x 7 4 IV. ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 A B C D 2
  3. Nội dung Điểm x 2x 7 4 2x 7 x 4 0.25 x 4 0 x 4 2 2 0.5-0.5 2x 7 (x 4) x 10x 9 0 x 4 x 1 x 9 0,5-0.25 x 9 Vậy: phương trình có nghiệm x = 9. 0.5 Nếu học sinh làm theo cách khác đúng vẫn cho đủ điểm. V Thống kê và nhận xét: 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 10a1 3