Tài liệu ôn thi THPT Quốc gia môn Toán - Chủ đề 6: Tiệm cận - Năm học 2021

docx 10 trang hangtran11 11/03/2022 2991
Bạn đang xem tài liệu "Tài liệu ôn thi THPT Quốc gia môn Toán - Chủ đề 6: Tiệm cận - Năm học 2021", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxtai_lieu_on_thi_thpt_quoc_gia_mon_toan_chu_de_6_tiem_can_nam.docx

Nội dung text: Tài liệu ôn thi THPT Quốc gia môn Toán - Chủ đề 6: Tiệm cận - Năm học 2021

  1. CHỦ ĐỀ 6: TIỆM CẬN Câu 1. Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong C và các giới hạn lim f x 1; x 2 lim f x 1; lim f x 2 ; lim f x 2 . Hỏi mệnh đề nào sau đây đúng? x 2 x x A. Đường thẳng x 2 là tiệm cận đứng của C . B. Đường thẳng y 2 là tiệm cận ngang của C . C. Đường thẳng y 1 là tiệm cận ngang của C . D. Đường thẳng x 2 là tiệm cận ngang của C . Câu 2. Cho hàm số y f x có lim f x 1 và lim f x 1. Khẳng định nào sau đây là đúng? x x A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y 1 và y 1. x 1 B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x 1 và y . 4x C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang. D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. Câu 3. Cho hàm số y f x có lim f x và lim f x 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng? x 1 x 1 A. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận.B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y 2 . C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1. Câu 4. Cho hàm số y f x có lim f x và lim f x . Chọn mệnh đề đúng? x 2 x 2 A. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận đứng. B. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận đứng. C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứng là các đường thẳng y 2 và y 2 . D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứng là các đường thẳng x 2 và x 2. Câu 5. Cho hàm số y f x xác định trên nửa khoảng 2;1 và có lim f x 2, x 2 lim f x . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? x 1 A. Đồ thị hàm số y f x có đúng một tiệm cận đứng là đường thẳng x 1. B. Đồ thị hàm số y f x không có tiệm cận. C. Đồ thị hàm số y f x có một tiệm cận đứng là đường thẳng x 1và một tiệm cận ngang là đường thẳng y 2 . D. Đồ thị hàm số y f x có một tiệm cận ngang là đường thẳng y 2 . Câu 6. Cho hàm số y = f (x) có lim f (x) = 3và lim f (x) = - 3 . Khẳng định nào sau đây là khẳng x® + ¥ x® - ¥ định đúng ? A. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang. B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x = 3 và x = - 3. C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 3 và y = - 3. D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. 3 4x Câu 7. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là: 2x 1 3 A. x 2 0 B. y 0 C. y 2 0 D. x 2 0 2 2x 4 Câu 8. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là đường thẳng: x 1 1 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  2. A. x 1. B. x 1. C. x 2 D. x 2. 2x 2 y Câu 9. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x 1 là A. x 2.B. x 1.C. x 1.D. x 2 . Câu 10. Đường thẳng y 2 là tiệm cận ngang của đồ thị nào dưới đây? 2x 3 2x 2 2 1 x A. y .B. y .C. y .D. y . x 2 x 2 x 1 1 2x 5x 1 Câu 11. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 1 A. y 1 B. y C. y 1 D. y 5 5 2x 1 Câu 12. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 1 A. y .B. y 1.C. y 1.D. y 2 . 2 3x 1 Câu 13. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 1 A. y B. y 3 C. y 1 D. y 1 3 4x 1 Câu 14. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 1 A. y B. y 4 C. y 1 D. y 1 4 x 1 y Câu 15. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x 3 là A. x 3. B. x 1. C. x 1. D. x 3. x 2 y Câu 16. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số x 1 là A. y 2 . B. y 1. C. x 1. D. x 2 . 2x 3 Câu 17. Hàm số y có bao nhiêu điểm cực trị? x 1 A. 3 B. 0 C. 2 D. 1 x 2 Câu 18. Đồ thị hàm số y có mấy tiệm cận. x2 4 A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 . 2x 1 Câu 19. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y ? x 1 A. x 1 B. y 1 C. y 2 D. x 1 Câu 20. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng? x2 3x 2 x2 x A. y B. y C. y x 2 1 D. y x 1 x2 1 x 1 Câu 21. Cho hàm số y f (x) có lim f (x) 1và lim f (x) 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng x x định đúng? A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang. C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y 1 và y 1. D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x 1 và x 1. M2 2 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  3. Câu 22. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 4 . B. 1. C. 3. D. 2 . Câu 23. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 4 .B. 1.C. 3 .D. 2 . Câu 24. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ thị của hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 x 9 3 Câu 25. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x2 x A.3 B. 2 C. 0 D.1 x 25 5 Câu 26. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x2 x A. 2 B. 0 C. 1 D. 3 x 16 4 Câu 27. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x2 x A. 0 B. 3 C. 2 D. 1 x 4 2 Câu 28. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x2 x A.3 .B. 0 .C. 2 .D. 1. Câu 29. Đồ thị của hàm số nào trong các hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng? 1 1 1 1 A. y B. y C. y D. y x x4 1 x2 1 x2 x 1 2x 3 Câu 30. 1. Cho hàm số y . Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số trên là: x 4 3 A. .x 4 B. y 2 . C. .x 4 D. y . 4 x 3 Câu 31. 2. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình? x 1 A. .y 5 B. . y 0 C. . x 1 D. y 1. 3 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  4. 2 2x Câu 32. Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y . x 1 A. y 2 . B. .x 1 C. . x 2 D. y 2. 4x 4 Câu 33. 5. Đồ thị hàm số y có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận? x2 2x 1 A. 2. B. .0 C. 1. D. 3. 2 2x Câu 34. Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y . x 1 A. .x 1 B. . x 2 C. . y D.2 y 2. 3 2x Câu 35. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 A. .x 2 B. . x 1 C. y 2 . D. y 3. 5 Câu 36. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình nào dưới đây? x 1 A. .x 1 B. . y 5 C. . x 0 D. y 0. 2x 3 Câu 37. Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng, tiệm cận ngang lần lượt là x 1 A. x 1 và y 2 . B. x 2 và y 1. C. x 1 và y 3 . D. x 1 và y 2. 1 4x Câu 38. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ? 2x 1 1 A. . y 2 B. . y C. . y D.4 y 2. 2 3x 5 Câu 39. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x 2 A. x 2 . B. . y 2 C. . x 3 D. y 3. 1 3x Câu 40. Phương trình các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số ylần lượt x 2 là A. x 2 và y 3 . B. y 2 và x 3 . C. x 2 và y 1 . D. x 2 và y 1. 7 2x Câu 41. Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng là đường thẳng? x 2 A. .x 3 B. x 2 . C. .x 2 D. x 3. Câu 42. Hàm số nào có đồ thị nhận đuờng thẳng x 2 làm đường tiệm cận? 1 5x 1 1 A. .y B. y . C. .y x D.2 y . x 1 2 x x 1 x 2 2x 3 Câu 43. Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là x 1 A. x 1 và y 2 . B. x 2 và y 1 . C. x 1 và y 3 . D. x 1 và y 2. Câu 44. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình dưới. x 1 0 + y' || + -1 + 1 y 0 Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y f x là A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1 4 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  5. 2x - 3 Câu 45. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số: y = là đường thẳng: x - 2 3 A. y = 2.B. x = .C. x = - 2.D. x = 2. 2 2x 1 Câu 46. Cho hàm số y . Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là: x 1 A. Đường thẳng x 2 .B. Đường thẳng y 1. C. Đường thẳng x 1. D. Đường thẳng y 2 . x 1 Câu 47. Đồ thị hàm số y C có các đường tiệm cận là x 2 A. y 1 và x 1.B. y 1 và x 2 .C. y 2 và x 1.D. y 1 và x 2 . 2x 6 Câu 48. Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây đúng? x2 4x 3 A. Đồ thị hàm số có ba đường tiệm cận là các đường thẳng x 1; x 3 và y 0. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1 và tiệm cận ngang y 0. C. Đồ thị hàm số có ba đường tiệm cận là các đường thẳng x 1; x 3 và y 0. D. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận đứng x 1; x 3 và không có tiệm cận ngang. x2 4 Câu 49. Đồ thị hàm số y có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang ? x2 5x 6 A. 3.B. 4 . C. 2 .D. 1. 4 x2 Câu 50. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là ? x2 5x 6 A. 0 .B. 1.C. 2 .D. 3 . 2x 1 Câu 51. Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng là đường thẳng nào sau đây ? x 3 1 1 A. x .B. x 3. C. y .D. y 2 . 2 3 Câu 52. Đường thẳng y 2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào dưới đây? 2 2x 3 2x 2 1 x A. y .B. y .C. y .D. y . x 1 x 2 x 2 1 2x x 1 Câu 53. Gọi I là giao điểm của hai đường tiệm cận của đồ thị hàm số y . Tìm tọa độ điểm I . 2 x A. 1; 2 .B. I 1; 2 .C. I 2; 1 .D. I 2; 1 . x 2 Câu 54. Tổng số các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là: 16 x4 A. 3 .B. 0 .C. 2 .D. 1. 3x 1 Câu 55. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cân ngang của đồ thị hàm số y ? 2x 1 3 3 1 1 A. y .B. x . C. y .D. x . 2 2 2 2 x 2 Câu 56. Đồ thị hàm số y có bao nhiêu tiệm cận. x2 4 A. 1.B. 2 .C. 3 .D. 0 . x 1 Câu 57. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là. 3x 2 1 2 2 1 A. y B. x C. y D. x 3 3 3 3 5 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  6. 2 Câu 58. Cho hàm số y . Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số. x 2 A. y 2 .B. y 0. C. y 1.D. x 2. x2 x 2 Câu 59. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là. x 2 A. x 2 .B. y 2 .C. y 2 .D. x 2. x 2 Câu 60. Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y có phương trình là. x 1 A. x 1; y 1.B. x 1; y 1.C. x 1; y 1. D. x = - 1; y = 1. x 3 Câu 61. Đồ thị hàm số: y có tiệm cận đứng, tiệm cận ngang lần lượt là. x 1 A. x 3; y 1.B. x 1; y 3.C. x 1; y 1.D. x 1; y 3. x 1 Câu 62. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x 2 A. x 2 B. x 1 C. y 1 D. y 2 2x 1 Câu 63. Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là: x 2 A. x 2; y 2 .B. x 2; y 2 .C. x 2; y 2 .D. x 2; y 2 . x2 3x 4 Câu 64. Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y . x2 16 A. 3 .B. 1.C. 2 .D. 0 . x 1 Câu 65. Đồ thị hàm số y có tiệm cận ngang là x2 1 A. y 1.B. x 1 và x 1.C. y 1 và y 1.D. x 1. x - 1 Câu 66. Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = . x + 2 A. y = 1.B. x = - 2. C. x = 1.D. x = 2 . x2 3x 2 Câu 67. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là: x2 4 A. 2 .B. 0 .C. 3 .D. 1. x2 3 Câu 68. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là 2x 1 A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 2x 1 Câu 69. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y x 1 A. y 2 .B. y 2 .C. x 1.D. x 1. x 1 Câu 70. Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng là: 1 2x 1 1 1 1 A. x .B. x .C. y .D. y . 2 2 2 2 x2 5x 6 Câu 71. Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y . x2 3x 2 A. 0 .B. 3 C. 1.D. 2 . 1 2x Câu 72. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ? x 1 A. x 1.B. y 2 .C. y 1.D. x 2 . 6 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  7. x 1 Câu 73. Phương trình đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y lần lượt là: x 2 A. x 1; y 2 .B. x 2 ; y 1. C. x 2 ; y 1.D. x 2; y 1. 2x 1 Câu 74. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ? x 1 A. x 2 .B. y 2 .C. x 1.D. y 1. 3 Câu 75. Cho hàm số y có đồ thị là C . Mệnh đề nào sau đây là đúng? x 1 A. C có tiệm cận đứng là x 1.B. chỉ có một tiệm cận. C C. C có tiệm cận ngang là y 3 . D. C có tiệm cận ngang là y 0. x 2 Câu 76. Tìm phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y . 1 x A. x 1.B. y 1.C. y 1.D. x 1. 3x 1 Câu 77. Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây khẳng định đúng? 2x 1 3 A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y .B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x 1. 2 3 C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y . 2 2x 3 Câu 78. Đồ thị hàm số f x có đường tiệm cận đứng là: x 1 A. x 1.B. x 2 . C. y 2 .D. y 1. x 2 Câu 79. Cho hàm số y . Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là x 1 A. x 1.B. x 2 . C. y 2 .D. y 1. x2 5x 6 Câu 80. Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng là. x2 4 A. x 2 .B. x 2.C. x 1. D. x 2. x2 2x 3 Câu 81. Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y x2 9 A. 3 .B. 0 .C. 1.D. 2 . 2 x Câu 82. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là 1 2x 1 A. y .B. y 1.C. y 1.D. y 2 . 2 x2 1 Câu 83. Tìm số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y . x2 3x 2 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 2x 1 Câu 84. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ? x 1 1 A. x 1.B. x .C. y 1.D. y 2 . 2 3x 2 Câu 85. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là: x 1 A. x 2 .B. x 1.C. x 2.D. x 3. 1 Câu 86. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là: x 7 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  8. A. 0 .B. 1.C. 2 .D. 3 . x2 5x 6 Câu 87. Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng là. x2 4 A. x 2.B. x 2 .C. x 1.D. x 2. x2 5x 4 Câu 88. Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số y . x2 1 A. 3.B. 2 . C. 1.D. 0 . 3x 1 Câu 89. Đồ thị hàm số y có tâm đối xứng là x 1 A. I 1; 3 .B. I 1;1 . C. I 3;1 .D. I 1; 3 . x 1 Câu 90. Tìm phương trình tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y . x 1 A. x 1 B. y 1 C. y 1 D. x 1 x2 4 Câu 91. Tìm tất cả các đường tiệm cận đứng của đồ thị của hàm số y . 3 2x 5x2 3 3 3 A. x 1 x .B. x 1 x .C. x .D. x 1. 5 5 5 1 x Câu 92. Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y có phương trình lần x 2 lượt là 1 A. x 2; y 1 B. x 2; y C. x 2; y 1 D. x 1; y 2 2 x 2 Câu 93. Đồ thị hàm số sau có bao nhiêu đường tiệm cận: y ? x2 4x 3 A. 4 .B. 2 .C. 0 .D. 3 . x - 1 Câu 94. Đồ thị hàm số y = có bao nhiêu đường tiệm cận? x 2 - 3x + 2 A. 4.B. 3.C. 1.D. 2. 9 x2 Câu 95. Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận? x2 3x 4 A. 3 .B. 1.C. 4 .D. 2 . x 1 Câu 96. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là 2x2 x 1 A. 1.B. 3.C. 2 .D. 4 . x2 2x 3 Câu 97. Tổng số tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số y . x 2 A. 1.B. 2 . C. 4 .D. 3 . x 1 Câu 98. Đồ thị của hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận. x2 2x 3 A. 2 .B. 1.C. 0 .D. 3 . x2 x 2 Câu 99. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y . x 1 A. 3 B. 2 C. 1 D. 4 x 3 Câu 100. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y x2 9 A. 4 .B. 2 . C. 1.D. 3 . 8 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  9. 2x 3 Câu 101. Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là x 1 A. x 2 và y 1 .B. vàx 1 . y C.3 vàx 1 .D.y 3 x 1 và y 2 . 3x2 7x 2 Câu 102. Đồ thị của hàm số y có bao nhiêu tiệm cận đứng? 2x2 5x 2 A. 4 B. 1 C. 2 D. 3 16 x2 Câu 103. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là x x 16 A. 0 .B. 4 .C. 1.D. 2 . x2 2x 3 Câu 104. Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y . x2 4x 3 A. x 1.B. x 1 và x 3. C. x 3. D. y 1. 2x Câu 105. Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y . x2 1 A. 2 .B. 1.C. 3 .D. 0 . x 1 Câu 106. Đồ thị của hàm số y có bao nhiêu tiệm cận ? x2 2x 3 A. 2 .B. 1.C. 0 .D. 3. x4 2 Câu 107. Đồ thị hàm số y có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận. x2 4 A. 2 .B. 3 .C. 1.D. 4 . x x2 x 1 Câu 108. Hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận x 1 A. 4 .B. 1.C. 2 .D. 3 . Câu 109. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên sau. Hỏi đồ thị hàm số đó có mấy tiệm cận. . A. 2 .B. 1.C. 4 .D. 3 . Câu 110. Cho hàm số f x xác định, liên tục trên ¡ \ 1 và có bảng biến thiên như sau: Khẳng định nào sau đây là sai? A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận đứng.B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang. C. Hàm số không có đạo hàm tại x 1. D. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại x 1. Câu 111. Cho hàm số y f x xác định trên ¡ \ 1;3, liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên: Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ? 9 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  10. A. Đường thẳng x 1 là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho. B. Đường thẳng y 1 là đường tiệm ngang của đồ thị hàm số đã cho. C. Đường thẳng x 3 là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho. D. Đường thẳng y 1 là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho. Câu 112. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên: . Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng có phương trình là A. x 2.B. x 1. C. x 2 và x 1.D. không tồn tại tiệm cận đứng. Câu 113. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. . Chọn khẳng định sai? A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang. B. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận đứng x 0 . C. Cực đại của hàm số bằng 1. D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ;0 . Câu 114. Hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. . Nhìn vào bảng biến thiên ta có. A. lim y . x 1 B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y 2 , tiệm cận đứng x 1. C. lim y . x 2 D. Hàm số giảm trên miền xác định. 10 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp