Tổng hợp Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10

doc 6 trang hangtran11 10/03/2022 2190
Bạn đang xem tài liệu "Tổng hợp Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doctong_hop_de_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10.doc

Nội dung text: Tổng hợp Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10

  1. KIỂM TRA HỌC KỲ II Mụn:Toỏn 10 (Thời gian: 90phỳt) ĐỀ I I PHẦN CHUNG (6 điểm) Cõu1:(2đ).Giải bất phương trỡnh: (1 x)(x2 5x 6) a. x2 -3x + 1 0 ; b. 0 9 x 2 3 Cõu2.(1đ)Cho sina = - với a .Tớnh giỏ trị lượng giỏc cung a cũn lại. 3 2 Cõu3(3đ):Cho tam giỏc ABC cú tọa độ A(2;1) ,B(1;-3),C(3;0). a.(0.75đ).Viết phương trỡnh tổng quỏt của đường thẳng AC b.(0.75đ).Viết phương trỡnh đường cao BH c.(0.5đ).Tỡm tọa độ chõn đường cao H. d.(1đ)Viết phương trỡnh đường trũn tõm B biết đường trũn đú tiếp xỳc với cạnh AC. II PHẦN RIấNG (4 điểm). A. Dành cho ban cơ bản. sin 2x cos3x+sin6x+cos7x Cõu 1: (1điểm) Rỳt gọn biểu thức A . sin3x-sinx Cõu 2: (1điểm) Cho f(x)=mx2 2(m 2)x 1. Tỡm m để phương trỡnh f(x) = 0 cú nghiệm. Cõu 3: (1điểm) Giải bất phương trỡnh sau: x2 x 2 3x2 3 0 . x2 y2 Cõu 4: (1điểm) Cho (E): 1.Tỡm toạ độ 4 đỉnh và 2 tiờu điểm của (E). 100 64 cos3a+cos5a+cos7a Cõu4(1đ): Rỳt gọn biểu thức: A = sin3a +sin5a +sin7a Cõu5:(1đ). Cho pt : mx2 +2(m-2)x +1 = 0 (1) Tỡm m để phương trỡnh (1) cú nghiệm. Cõu6 (1đ):Giải bất phương trỡnh : x 3 x 4 x 4 Cõu7(1đ):Cho phương trỡnh elip (E):4x2 + 9y2 = 25.Tỡm tọa độ 2 tiờu điểm và tọa độ cỏc đỉnh của elip. ĐỀ 2 Cõu 1: (2 đ) Giải cỏc bất phương trỡnh sau: 1 3 a. 0 x 2 x 1 b. x2 ( 3 1)x 3 0 Cõu 2: (1,5 đ) Cho 100 học sinh làm bài kiểm tra mụn Toỏn. Kết quả được cho trong bảng sau: Điểm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Tần số 2 1 1 3 5 8 13 20 27 20 Tỡm số trung bỡnh, số trung vị, mốt, phương sai, độ lệch chuẩn Cõu 3: (1,5 đ) 1 a) Tớnh A = tan( + ), biết sin = với 0 4 2 2 1 2sin2 x b) Rỳt gọn biểu thức A cosx sinx Cõu 4: (2 đ) Cho ABC cú gúc A = 600, AC = 5cm, AB = 8cm. Tớnh?
  2. a. Độ dài cạnh BC b. Diện tớch của ABC c. Độ dài đường trung tuyến mb d. Khoảng cỏch từ điểm A đến BC Cõu 5: (2 đ) Cho đường thẳng d : 2x – y +10 = 0 và điểm M(1; – 3) a. Tớnh khoảng cỏch từ điểm M đến đường thẳng d b. Viết phương trỡnh đường thẳng đi qua M và vuụng gúc với đường thẳng d c. Viết phương trỡnh tiếp tuyến với đường trũn (C): x 2 2 y 3 2 9 biết rằng tiếp tuyến đú song song với đường thẳng d Cõu 6: (1 đ) Chứng minh rằng trong tam giỏc ABC ta cú: A B C cosA cosB cosC 1 4.sin .sin .sin 2 2 2 ĐỀ 3 Bài 1 . (1,0điểm) Số tiền cước phớ điện thoại ( đơn vị nghỡn đồng ) của 8 gia đỡnh trong một khu phố A phải trả được ghi lại như sau: 85 ; 79 ; 92 ; 85 ; 74 ; 71 ; 62 ; 110.Chọn một cột trong cỏc cột A, B, C, D mà cỏc dữ liệu được điền đỳng : A B C D Mốt 110 92 85 62 Số trung bỡnh 82.25 80 82.25 82.5 Số trung vị 79 85 82 82 Độ lệch chuẩn 13.67 13.67 13.67 13.67 Bài 2. (2,0điểm) 2 2 x 16 7 x a. Giải bất phương trỡnh: x 3 x 3 x 3 b. Giải phương trỡnh: x 2 7 x 2 x 1 x 2 8x 7 1 Bài 3.(2,0 điểm) 1 sin4 cos4 sin cos Cho biểu thức : M . 1 sin6 cos6 sin cos 3 Tớnh giỏ trị của M biết tan 4 Bài 4. (1,0điểm) Lập phương trỡnh chớnh tắc của hyperbol H cú 1 đường tiệm cận là y 2x và cú hai tiờu điểm trựng với 2 tiờu điểm của elip E : 2x2 + 12y2 = 24. Bài 5.(2,0điểm) Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Đờcac vuụng gúc Oxy, xột tam giỏc ABC vuụng tại A, phương trỡnh đường thẳng BC là 3x y 3 0 , cỏc đỉnh A và B thuộc trục hoành và bỏn kớnh đường trũn nội tiếp bằng 2. Tỡm tọa độ trọng tõm G của tam giỏc ABC. Bài 6. (2,0điểm) 1) Chứng minh rằng nếu tam giỏc ABC cú cỏc gúc A, B, C thỏa món điều kiện: A B B A sin .cos3 sin .cos3 thỡ tam giỏc ABC cõn. 2 2 2 2
  3. 1 1 x y 1 2) Giải hệ phương trỡnh: x y 3 2y x 1 2 Đề 4 Cõu I ( 2,0 điểm ) Giải bất phương trỡnh sau 1. 2x2 x 2 2 0 2. x2 5x 4 3x 2 Cõu II ( 2 điểm ) Cho tam thức bậc hai f (x) x2 2(m 1)x 6m 2 . 1. Tỡm m để f (x) 0 Với  x R 2. Tỡm m để phương trỡnh f(x) =0 cú hai nghiệm dương phõn biệt Cõu III ( 3điểm ) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam giac ABC cú A(1;1) , hai đường cao BH và CK của tam giỏc cú phương trỡnh lần lượt là 3x-4y+6=0 , 3x+y-9=0 . 1. Viết phương tổng quỏt của đường thẳng AB , AC . 2. Viết phương trỡnh đường thẳng BC và tớnh diện tớch tam giỏc ABC . 12 3 Cõu IV: Tỡm Giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức A= 4 với  x 0;3 x 3 x Cõu Va. ( 3 điểm ) : 1. Cho tam giỏc ABC cú a=5(cm ) , b=8 (cm) , c = 7 (cm) . Tớnh số đo gúc C , diện tớch S và bỏn kớnh đường trũn nội tiếp r của tam giỏc. 2. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, Cho tam giác ABC có A(-1;2) , B(6;1) , C`(-2; -5 ).Viết phương trỡnh đường trũn ngoại tiếp tam giỏc ABC và tiếp tuyến của đường trũn tại A . 3 3. Cho sin ( ) . 5 2 Hóy tớnh giỏ trị của cos ; tan ;cot . Cõu Vb. ( 3 điểm ) : 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm A(-2;-3) và B(5;4) . Viết phương trỡnh đường trũn đi qua hai điểm A và B và cú tõm I thuộc đường thẳng -x+y-2=0. 2. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , viết phương trỡnh tiếp tuyến song song với đường d: 3x+4y-2010=0 của đường trũn (C) cú phương trỡnh x2 y2 2x 4y 11 0 4 3. Cho cos ( ) . 5 2 Hóy tớnh giỏ trị của A=5sin -4tan 3cot . ĐỀ 5 ( Thời gian làm bài 90 phỳt ) I . PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7 điểm ) Cõu I ( 2,0 điểm ) a) Cho cot 4tan với . Tớnh giỏ trị cỏc hàm số lượng giỏc của gúc . 2 b) Tớnh giỏ trị biểu thức sau : A cos(17 )cos(13 ) sin(17 )sin(13 ) Cõu II ( 2,0 điểm ) Giải cỏc phương trỡnh sau : a) | 3x 5 | 2x2 x 3 b) 3x2 2 x Cõu III ( 3,0 điểm )
  4. a) Cho tam giỏc ABC cú À 60 , b = 8 (cm) , c = 5 (cm) .Tớnh diện tớch của tam giỏc . b) Trong mặt phẳng Oxy , cho đường trũn (C) : x2 y2 2x 2y 1 0 và đường thẳng (d) : x y 1 0 Gọi A.B là giao điểm của đường thẳng (d) và đường trũn (C) . Hóy viết phương trỡnh đường trũn ngoại tiếp IAB với I là tõm của đường trũn (C) . Cõu IV.a ( 1,0 điểm ) : cos cos5 Chứng minh rằng : 2sin sin 4 sin 2 Cõu V.a ( 2,0 điểm ) : 1 1 a) Cho hai số dương a,b . Chứng minh rằng : (a b)( ) 4 . a b b) Tỡm cỏc giỏ trị của m để bất phương trỡnh mx2 10x 5 0 nghiệm đỳng với mọi x . Cõu IV.b ( 1,0 điểm ) : Tỡm giỏ trị lớn nhất của hàm số y x4 x2 trờn [ 0; 2 ] . Cõu V.b ( 2,0 điểm ) : sin2 a) Chứng minh rằng : tan2 cos2 sin2 tan2  cos2  2x 1 b) Tỡm tập xỏc định của hàm số y (x2 4x 3) x 2 ĐỀ 6 ( Thời gian làm bài 90 phỳt ) I . PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH ( 7 điểm ) Cõu I ( 2,0 điểm ) 3 a) Cho tan 3 với . Tớnh giỏ trị cỏc hàm số lượng giỏc cũn lại . 2 b) Tớnh giỏ trị biểu thức sau : A cos cos( 120 ) cos( 120 ) Cõu II ( 2,0 điểm ) Giải cỏc bất phương trỡnh sau : a) | 2x 1| x 2 . 3 b) 1 2 x Cõu III ( 3,0 điểm ) Trong mặt phẳng Oxy cho điểm A(2;2) và đường thẳng (d) : x 2y 1 0 . a) Tỡm điểm B là đểm đối xứng của A qua đường thẳng (d) . b) Viết phương trỡnh đường trũn (C) cú tõm A và tiếp xỳc với đường thẳng (d) . Cõu IV.a ( 1,0 điểm ) : Chứng minh rằng : tan50 tan 40 2tan10 Cõu V.a ( 2,0 điểm ) : 2 a) Cho hai số dương a ,b . Chứng minh rằng : ab 1 1 a b b) Tỡm cỏc giỏ trị của m để bất phương trỡnh : (m 1)x2 2(1 m)x 3(m 2) 0 nghiệm đỳng với mọi x Ă Cõu IV.b ( 1,0 điểm ) : 1 3 Viết phương trỡnh chớnh tắc của elip qua hai điểm M ( 2; ) , N (1; ) . 2 2
  5. Cõu V.b ( 2,0 điểm ) : a) Tỡm cỏc giỏ trị của m để phương trỡnh 2x2 mx m2 5 0 cú nghiệm x = 1 . 4 9 b) Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của hàm số y với 0 < x < 1 . x 1 x đề 7 Bài 1. (3,0 điểm) Giải cỏc bất phương trỡnh sau: a/ 2x2 x 3 x2 3x 1 x b/ x x 2 c/ 5x 4 6 Bài 2. (0,75 điểm) Tỡm m để phương trỡnh: x2 2mx 3m2 m 1 0 cú hai nghiệm phõn biệt. Bài 3. (1,0 điểm) Sản lượng lỳa (đơn vị là tạ) của 40 thửa ruộng cú cựng diện tớch được trỡnh bày trong bảng sau: Sản lượng (tạ) 20 21 22 23 24 Cộng Tần số 5 8 11 10 6 40 a/ Tớnh sản lượng trung bỡnh của 40 thửa ruộng. b/ Tớnh mốt và phương sai. Bài 4. (1,75 điểm) 3 a/ Khụng sử dụng mỏy tớnh. Hóy tớnh: cos( ) , sin150 . 4 b/ Cho tan 2, . Tớnh cos . 2 2cos2 1 c/ Chứng minh rằng: cos sin sin cos  Bài 5. (1,5 điểm) Cho tam giỏc ABC cú B 600 , cạnh a 8cm, c 5cm . Tớnh: a/ Cạnh b . b/ Diện tớch và bỏn kớnh của đường trũn nội tiếp tam giỏc ABC. Bài 6. (2,0 điểm) Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho đường thẳng cú phương trỡnh: 2 2 x 2y 10 0 và đường trũn (T) cú phương trỡnh: x 1 y 3 4. a/ Tỡm tõm I và bỏn kớnh R của đường trũn (T). b/ Viết phương trỡnh đường thẳng d đi qua tõm I của (T) và vuụng gúc với . c/ Xỏc định tọa độ điểm I/ đối xứng với I qua . đề 8 Cõu 1: (3 điểm) Giải cỏc bất phương trỡnh: x 1 3 a) 2x 5 3 b) ( 3x 1)(x2 3x 2) 0 c) 4 x 2 2 3x Cõu 2: (1,5 điểm) Rỳt gọn biểu thức:
  6. sin( ) sin( ) A 3 3 sin Cõu 3: (1,5 điểm) Chứng minh rằng: Trong tam giỏc ABC ta luụn cú: tanA + tanB +tanC = tanA.tanB.tanC 11 Cõu 4: (1,5 điểm) Cho tanα = 6 và 5 . 2 Tớnh cỏc giỏ trị lượng giỏc cũn lại của gúc α . Cõu 5: (2,5 điểm) Trong mp Oxy cho tam giỏc ABC với A(1;-3), B(2;5),C(1;-4). a) Viết phương trỡnh tổng quỏt của đường thẳng AB. b) Viết phương trỡnh của đường thẳng ∆ qua A và song song với BC. c) Tỡm toạ độ tõm đường trũn ngoại tiếp tam giỏc ABC. ĐỀ 9 ( Thời gian làm bài 90 phỳt ) Cõu I ( 2,0 điểm ) 3 a) Cho tan 3 với . Tớnh giỏ trị cỏc hàm số lượng giỏc cũn lại . 2 b) Tớnh giỏ trị biểu thức sau : A cos cos( 120 ) cos( 120 ) Cõu II ( 2,0 điểm ) Giải cỏc bất phương trỡnh sau : a) | 2x 1| x 2 . 3 b) 1 2 x Cõu III ( 3,0 điểm ) Trong mặt phẳng Oxy cho điểm A(2;2) và đường thẳng (d) : x 2y 1 0 . c) Tỡm điểm B là đểm đối xứng của A qua đường thẳng (d) . d) Viết phương trỡnh đường trũn (C) cú tõm A và tiếp xỳc với đường thẳng (d) . Cõu IV.a ( 1,0 điểm ) : Chứng minh rằng : tan50 tan 40 2tan10 Cõu V.a ( 2,0 điểm ) : 2 a) Cho hai số dương a ,b . Chứng minh rằng : ab 1 1 a b b) Tỡm cỏc giỏ trị của m để bất phương trỡnh : (m 1)x2 2(1 m)x 3(m 2) 0 nghiệm đỳng với mọi x Ă Cõu IV.b ( 1,0 điểm ) : 1 3 Viết phương trỡnh chớnh tắc của elip qua hai điểm M ( 2; ) , N (1; ) . 2 2 Cõu V.b ( 2,0 điểm ) : a) Tỡm cỏc giỏ trị của m để phương trỡnh 2x2 mx m2 5 0 cú nghiệm x = 1 . 4 9 b) Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của hàm số y với 0 < x < 1 . x 1 x