Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án)

docx 114 trang Thái Huy 16/09/2023 71415
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxtong_hop_de_thi_hsg_tieng_anh_1_kem_dap_an.docx

Nội dung text: Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án)

  1. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn DeThi.edu.vn
  2. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 1 Exercise 1: Look at the picture and match A. truck 1. B. stand up 2. C. six 3. D. paper 4. E. eraser 5. DeThi.edu.vn
  3. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn Exercise 2: Count and write 1. cars 2. pens 3. cats Exercise 3: Write “a” or “an” 1. orange 2. cat 3. dog 4. apple 5. teddy bear -The end- Đáp án Exercise 1: Look at the picture and match 1. B 2. D 3. A 4. E 5. C Exercise 2: Count and write 1. Two cars 2. Six pens 3. Five cats Exercise 3: Write “a” or “an” 1. an orange 2. a cat 3. a dog 4. an apple 5. a teddy bear DeThi.edu.vn
  4. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 2 Exercise 1: Count and write 1. pencils 2. dogs 3. books Exercise 2: Write suitable letters to complete correct words 1. N _ teb _ _ k 2. P _ n 3. C _ a _ r 4. F _ s _ 5. _ o _ ot Exercise 3: Look at the picture and match A. hat 1. B. duck 2. DeThi.edu.vn
  5. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn C. eight 3. D. egg 4. E. boy 5. -The end- Đáp án Exercise 1: Count and write 1. Two pencils 2. Four dogs 3. Five books Exercise 2: Write suitable letters to complete correct words 1. Notebook 2.Pen 3.Chair 4.Fish 5. Robot Exercise 3: Look at the picture and match 1. B 2. E 3. D 4. C 5. A DeThi.edu.vn
  6. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 3 Exercise 1: Read and color It’s a red balloon 1. It’s a green balloon 2. It’s a blue balloon 3. It’s an orange balloon 4. It’s a brown balloon 5. Exercise 2: Write “b, c,d, e, k, r” to complete the words 1. _ o o k 4. _ o l l 2. _ r a y o n 5. _ o b o t 3. _ i t e 6. _ r a s e r Exercise 3: Look at the picture and write “Yes” or “No” DeThi.edu.vn
  7. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn Is it a car? , it is 1. Is it a doll? , it isn’t 2. Is it a truck? , it isn’t 3. Is it a chair? , it is 4. Is it a pen? , it isn’t 5. -The end- Đáp án Exercise 1: Read and color Hướng dẫn làm bài: Học sinh đọc và tô màu quả bóng bay theo như nội dung từng câu Hướng dẫn dịch: 1. Nó là quả bóng màu đỏ 2. Nó là quả bóng màu xanh lá cây DeThi.edu.vn
  8. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 3. Nó là quả bóng màu xanh da trời 4. Nó là quả bóng màu cam 5. Nó là quả bóng màu nâu Exercise 2: Write “b, c,d, e, k, r” to complete the words 1. b o o k 4. d o l l 2. c r a y o n 5. r o b o t 3. k i t e 6. e r a s e r Exercise 3: Look at the picture and write “Yes” or “No” 1. Yes 2. No 3. No 4. Yes 5. No DeThi.edu.vn
  9. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 4 Exercise 1: Look at the picture and complete the word 1. F _ _ h 2. C _ r 3. A _ _ _ _ 4. _ o l l Exercise 2: Write “is” or “isn’t” 1. Is it a hat? Yes, it . 2. Is it a balloon? Yes, it . 3. Is it a plane? No, it . 4. Is it a pen? Yes, it . 5. Is it a notebook? No, it . Exercise 3: Look at the picture and match DeThi.edu.vn
  10. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn A. eight 1. B. balloon 2. C. notebook 3. D. three 4. E. guitar 5. -The end- Đáp án đề kiểm tra Tiếng Anh lớp1 học kì 1 - Đề 1 Exercise 1: Look at the picture and complete the word 1. Fish 2. Car 3. Apple DeThi.edu.vn
  11. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 4. Doll Exercise 2: Write “is” or “isn’t” 1. is 2. is 3. isn’t 4. is 5. isn’t Exercise 3: Look at the picture and match 1. B 2. D 3. E 4. C 5. A Đề 2 Exercise 1: Look at the picture and write “Yes, No, is, isn’t” Is it a car? , it is. 1. Is it a doll? No, it . 2. Is it a desk? , it isn’t DeThi.edu.vn
  12. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 3. Is it an insect? Yes, it . 4. Is it a duck? , it isn’t 5. Exercise 2: Read and color DeThi.edu.vn
  13. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn It’s a red hat 1. It’s a blue hat 2. The hat is green 3. It’s purple hat DeThi.edu.vn
  14. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 4. The hat is yellow 5. Exercise 3: Look at the picture and match DeThi.edu.vn
  15. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn A. elephant 1. B. girl 2. C. fish 3. D. notebook 4. E. dog 5. -The end- DeThi.edu.vn
  16. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn Đáp án Exercise 1: Look at the picture and write “Yes, No, is, isn’t” 1. Yes 2. isn’t 3. No 4. is 5. No Exercise 2: Read and color Học sinh đọc và tô màu theo nội dung từng câu Hướng dẫn dịch: 1. Nó là một cái mũ màu đỏ 2. Nó là một cái mũ màu xanh da trời 3. Cái mũ này màu xanh lá cây 4. Nó là một cái mũ màu tím 5. Cái mũ này màu vàng Exercise 3: Look at the picture and match 1. C 2. A 3. B 4. E 5. D DeThi.edu.vn
  17. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 5 Exercise 1: Look at the picture and match A. duck 1. B. plane 2. C. car 3. D. insect 4. DeThi.edu.vn
  18. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn E. elephant 5. Exercise 2: Circle the letter in each box that is the beginning sound for the picture 1. d h e 2. i a f 3. f h g 4. b i a 5. d b e 6. f c g Exercise 3: Write “a” or “an” 1. egg 2. tomato 3. doll 4. apple 5. girl -The end- Đáp án Exercise 1: Look at the picture and match 1. C 2. E 3. B 4. A 5. D Exercise 2: Circle the letter in each box that is the beginning sound for the picture DeThi.edu.vn
  19. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 1. h 2. i 3. f 4. a 5. e 6. g Exercise 3: Write “a” or “an” 1. an egg 2. a tomato 3.adoll 4. an apple 5. a girl DeThi.edu.vn
  20. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 6 I. Read and match A B 1. Sit a. up 2. Stand b. your book 3. Raise c. down 4. Open d. your hand II. Complete the word with "a" or "b" 1. _pple: Quả táo 2. num_er: chữ số 3. _ ook: quyển sách 4. b_t: gậy bóng chày 5. _lue: màu xanh dương 6. Dr_w: vẽ III. Complete the word with a/ an. 1. apple 2. bat DeThi.edu.vn
  21. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 3. boy 4. girl 5. pen 6. eraser ĐÁP ÁN I. Read and match 1 - c; 2 - a; 3 - d; 4 - b; II. Complete the word with "a" or "b" 1. _a_pple: Quả táo 2. num_b_er: chữ số 3. _b_ ook: quyển sách 4. b_a_ t: gậy bóng chày 5. _b_lue: màu xanh dương 6. Dr_a_w: vẽ III. Complete the word with a/ an. 1. an apple 2. a bat 3. a boy 4. a girl 5. a pen DeThi.edu.vn
  22. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 6. an eraser DeThi.edu.vn
  23. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 7 I.Điền từ thích hợp. up; down; line; open; book; hand, 1 your book. 2 up 3. Stand 4. Close your 5. Sit 6. Raise your II. Khoanh tròn đáp án đúng 1. Con vịt vàng A. A yellow duck B. An yellow duck 2. Cục tẩy màu đỏ A. A red eraser B. An red eraser 3. Bút màu cam DeThi.edu.vn
  24. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn A. A orange crayon B. An orange crayon 4. Ba quả táo A. Three apples B. Four apples 5. Hai cái gậy bóng chày A. Two bats B. One bat 6. Quyển sách A. Paper B. Book III. Nối DeThi.edu.vn
  25. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn A B 1. Girl 1 - a. Hai cái bút chì 2. Boy 2 - b. Apple 3. A 3 - c. Ba cái bút mực 4. An 4 - d. chair 5. Three pens 5 - e. Con gái 6. Two pencils 6 - f. Con trai ĐÁP ÁN I.Điền từ thích hợp. 1. Open your book. 2. Line up 3. Stand up 4. Close your book 5. Sit down 6. Raise your hand II. Khoanh tròn đáp án đúng 1 - A; 2 - A; 3 - B; 4 - A; 5 - A; 6 - B; III. Nối 1 - e; 2 - f; 3 - d; 4 - b; 5 - c; 6 - a; DeThi.edu.vn
  26. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 8 Exercise 1: Look and match A. Open your book 1. B. Sit down 2. C. Stand up 3. D. Line up 4. E. Close your book 5. Exercise 2: Write “a” or “an” 1. eraser 2. chair 3. book 4. pencil DeThi.edu.vn
  27. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 5. orange Exercise 3: Look and tick √ or x One apple 1. Four apples 2. Three apples 3. DeThi.edu.vn
  28. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn Two apples 4. -The end- Đáp án Exercise 1: Look and match 1. B 2. A 3. E 4. C 5. D Exercise 2: Write “a” or “an” 1. an eraser 2. a chair 3. a book 4. a pencil 5. an orange Exercise 3: Look and tick √ or x 1. √ 2. x 3. x 4. √ DeThi.edu.vn
  29. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 9 Write one letter in each blank to complete the word 1. _ a r d e n 2. b _ l l 3. d _ c k 4. _ o r s e Choose the correct words 1. a boy. A. There’s are B. There’s 2. my brother A. He’s B. She’s 3. your hair. A. Touch B. Toch 4. I fish. A. like B. likes DeThi.edu.vn
  30. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 5. This my hat. A. s B. is Reorder the words to make sentences 1. my/ He/ brother/ is/ ./ 2. bedrooms/ two/ There/ are/ ./ 3. are/ hens/ They/ ./ 4. car/ I/ a/ have/ ./ Listen and choose the correct answers 1. A. She’s Mary B. She’s Hoa. 2. A. There’s an umbrella. B. There’s a garden. 3. A. They’re bottles B. They’re boxes 4. A. There are mops. B. There are pots. 5. A. Touch your head. B. Touch your hand. -The end- DeThi.edu.vn
  31. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn Đáp án Write one letter in each blank to complete the word 1. garden 2. bell 3. duck 4. horse Choose the correct words 1. B 2. A 3. A 4. A 5. B Reorder the words to make sentences 1. He is my brother. 2. There are two bedrooms. 3. They are hens. 4. I have a car. Listen and choose the correct answers 1. B 2. B 3. B 4. A 5. B DeThi.edu.vn
  32. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 10 PART I. LISTENING (20 minutes) Question 1: Listen and circle the correct picture from sentence 1 to 5. Number 0 is an example.(1,25 pts) 0. 1. B. A. C. 2. A. C. B. 3. A. B. C. 4. A. B. C. 5. A. B. C. DeThi.edu.vn
  33. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn Question 2: Listen and draw the line from sentence 6 to 10. Number 0 is an example. (1,25 pts) b. c. d. a. e. f. 6 7 8 9 10 0 Question 3: Listen and tick from sentence 11 to 15. Number 0 is an example. (1,25 pts) A. 0. B. A. V A. 13. 12. A.B. DeThi.edu.vn
  34. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 14. 15. Question 4: Listen and complete from sentence 16 to 20. Number 0 is an example. (1,25 pts) 0. A happy hen with a hat! 16. Here is my _nk! 17. I like my _acket. 18. Can you see the mouse on the _oon with some milk? 19. Who has a _ amp? The lion has a lamp. 20. The _angaroo has a kite. PART II. READING AND WRITING (15 minutes) Question 5: Look at the pictures.Cross the odd one out from sentence 21 to 24 Number 0 is an example.(1 pt) A. B. C. D. X 0. 21. DeThi.edu.vn
  35. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 22. 23. 24. Question 6: Look at the picture and reorder the letters to make a complete word from sentence 25 to 28 Number 0 is an example.(1 pt) enh hen 0. amj itek 25. 26. DeThi.edu.vn
  36. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ioln ilkm 27. 28. ANSWER KEY 1. A 2. B 3. A 4. A 5. C 6. c 7. d 8. b 9. f 10. e 11. A 12. B 13. B 14. B 15. A 16. Here is my ink! 17. I like my jacket. 18.Can you see the mouse on the moon with some milk? 19.Who has a lamp? The lion has a lamp. 20.The kangaroo has a kite 21. D 22. A 23. C 24. D 25. Jam 26. kite 27. lion 28. milk DeThi.edu.vn
  37. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 11 I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng (2.5pts.) 0 1 2 3 4 5 toes teddy bear octopus umbrella Seasaw sing Đáp án: 1. seasaw 2. toes 3. sing 4. octopus 5. umbrella II. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts.) 1. 0. 2. sohes r a t b i b a p l e p apple . DeThi.edu.vn
  38. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 3. 4. 5. l o i n d d a u m m . . Đáp án: 1. shoes 2. rabbit 3. lion 4. dad 5. mum III. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a hoặc b (2.5 pts.) 0. What is this? It is a . a. water bottle b. box 1. How many mangoes? mangoes. a. six b. five 2. How many carrots? There are . a. five b. four DeThi.edu.vn
  39. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 3. What is this? DeThi.edu.vn
  40. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn It is a . a. Shirt b. skirt 4. I can a. run b. sing 5. How many flowers? flowers. a. Six b. five Đáp án: 1. b 2. a 3. b 4. a 5. a IV. Đếm, nối và viết (2.5 pts) 1. A. 4 + 2 = 2. B. 3 + 4 = 3. C. 2 + 2 DeThi.edu.vn
  41. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 4. DeThi.edu.vn
  42. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn D. 3 + 2 = 5. E. 1 + 2 = Đáp án: 1. D = five 2. C = four 3. A = six 4. E = three 5. B = seven DeThi.edu.vn
  43. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 12 Bài 1: Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống a/ App_e: Quả táo b/ b_ll: Quả bóng c/ Ca_: Con mèo d/ d_g: Con chó Đáp án: a/ apple b/ ball c/ cat d/ dog Bài 2. Nối. A B 1. What’s your name? a. It is a fish 2. Good bye, Hannah b. I’m eight 3. What is it? c. Yes, she is 4. Is it a pen? d. Bye, Beakie. 5. How old are you? e. My name’s Peter 6. Is she a doctor? f. No, it isn’t Đáp án: 1 - e; 2 - d; 3 - a; 4 - f; 5 - b; 6 - c Bài 3. Chọn đáp án đúng What is ? It is an elephant. a. It b. he c. they 1. She a cook DeThi.edu.vn
  44. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn a. is b. am c. are 2. Is it book? a. an b. a c. the 3. Is it an octopus? Yes, is a. There b. these c. it 4. It is an a. Apple b. watermelon c. pear 5. is a doctor in Bach Mai hospital a. I b. They c. He 6. How . are you? I’m eight years old. a. old b. Ø c. year 7. it an iguana? Yes, it is. a. Am b. is c. are 8. What are they? They are . a. Pencils b. pen c. clock 9. name’s Ngoc a. She b. he c. her Đáp án: 1. a 2. a 3. b 4. c 5. a 6. c 7. a 8. b 9. a 10. c DeThi.edu.vn
  45. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 13 I. Choose the odd one out. 1. A. banana B. mom C. pear 2. A. Goat B. nose C. finger 3. A. nine B. ten C. panda 4. A. fig B. mango C. tub 5. A. Australia B. from C. Canada II. Read and complete with A or An. 1. apple 2. sandwich 3. cookie 4. banana 5. pear 6. lunchbox 7. lion 8. cat 9. hat III. Put the words in order. DeThi.edu.vn
  46. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 1. my/ This/ face/ is/ ./ 2. hands/ These/ my/ are/ . 3. tigers/ They/ are/ ./ 4. are/ What/ they/ ? 5. lunchbox/ I/ my/ have/ ./ ĐÁP ÁN I. Choose the odd one out. 1 - B; 2 - A; 3 - C; 4 - C; 5 - B; II. Read and complete with A or An. 1. An apple 2. A sandwich 3. A cookie 4. A banana 5. A pear 6. A lunchbox DeThi.edu.vn
  47. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 7. A lion 8. A cat 9. A hat III. Put the words in order. 1 - This is my face. 2 - These are my hands. 3 - They are tigers. 4 - What are they? 5 - I have my lunchbox. DeThi.edu.vn
  48. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 14 LISTENING 1. Listen and check : √ 4pts 2. Listenand circle: 4pts DeThi.edu.vn
  49. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 3. Listen and write: 2pts g h k i DeThi.edu.vn
  50. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn II. READING: 5. Read and match: 3pts DeThi.edu.vn
  51. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn III. WRITING: 1. Look and write: 5pts birds bears hippos crocodiles tigers 2. Read and write: 3pts DeThi.edu.vn
  52. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn DeThi.edu.vn
  53. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 3. Read and answer: 2pts Yes, they are No, they aren’t DeThi.edu.vn
  54. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 15 I/ Write “A” or “An” 1. apple 2. umbrella 3. boy 4. jug 5. elephant II/ Look at the picture and complete the words 1. _ e a _ 2. d _ c _ 3. l _ l l _ p _ p 4. _ a _ III/ Count and write 1. mangoes 2. cats 3. elephants DeThi.edu.vn
  55. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn IV/ Reorder these words to have correct sentences 1. Is/ plane/ a/ it/ ?/ 2. this?/ is/ What/ 3. lunchbox/ I/ have/ my/ ./ -The end- Đáp án Write “A” or “An” 1. an apple 2. an umbrella 3. a boy 4. a jug 5. an elephant II/ Look at the picture and complete the words 1. pear 2. duck 3. lollipop 4. hat III/ Count and write 1. Ten mangoes 2. Two cats DeThi.edu.vn
  56. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 3. Four elephants IV/ Reorder these words to have correct sentences 1. Is it a plane? 2. What is this? 3. I have my lunchbox. DeThi.edu.vn
  57. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 16 I. Look at the picture and complete the words 1. _ a r _ e n 2. _ e l l 3. _ o r s _ 4. _ a k _ II. Choose the odd one out 1. A. teddy bear B. doll C. tiger 2. A. bananas B. apples C. foot 3. A. father B. face C. foot 4. A. bus B. sun C. truck 5. A. monkey B. water C. mouse III. Write DeThi.edu.vn
  58. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn I can see a 1. He is 2. That’s a 3. -The end- Đáp án Look at the picture and complete the words 1. garden 2. bell 3. horse 4. cake I. Choose the odd one out 1. C 2. C 3. A 4. B 5. B II. Write 1. I can see a turtle 2. He is running 3. That’s a mango DeThi.edu.vn
  59. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 17 Exercise 1: Look at the pictures and complete the words 1. _ a _ 2. _ e _ r _ _ m 3. _ _ u _ k 4. _ a _ h _ o _ m 5. t _ d d _ b _ a r 6. _ i _ e Exercise 2: Read and match 1. Where is mother? - She is in the living room A. 2. What toy do you like? - I like dolls B. DeThi.edu.vn
  60. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 3. I have two hands C. Execise 3: Read and circle the correct answer A. Stand up B. Line up 1. A. Teddy bear B. Robot 2. A. Dining room B. Kitchen 3. -The end- Đáp án Exercise 1: Look at the pictures and complete the words 1. ear 2. bedroom 3. truck 4. bathroom 5. teddy bear 6. kite Exercise 2: Read and match 1. B 2. C 3. A DeThi.edu.vn
  61. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn Execise 3: Read and circle the correct answer 1. B 2. B 3. A DeThi.edu.vn
  62. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 18 I. Choose the odd one out 1. A. horse B. pen C. bag 2. A. mum B. sister C. lemon 3. A. swim B. jump C. hat 4. A. red B. frog C. green 5. A. apple B. ant C. lemon II. Look at the picture and comple the words 1. h _ p _ _ 2. k _ t _ 3. _ e _ 4. _ _ l _ III. Look at the picture and answer the following questions DeThi.edu.vn
  63. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn How many cats? 1. What is it doing? It is eating 2. Where is the kangaroo? 3. Đáp án Choose the odd one out 1. A 2. C 3. C 4. B 5. B I. Look at the picture and comple the words 1. hippo 2. kite 3. bee 4. doll II. Look at the picture and answer the following questions 1. Seven cats 2. It is eating grass 3. In the zoo DeThi.edu.vn
  64. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 19 I. Khoanh tròn các từ phù hợp với tranh. II. Viết các từ phù hợp với mỗi bức tranh. III. Điền một chữ cái còn thiếu vào mỗi từ sau . DeThi.edu.vn
  65. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn IV. Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất. V. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo được từ phù hợp với mỗi tranh sau. DeThi.edu.vn
  66. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐÁP ÁN I. Khoanh tròn các từ phù hợp 1. Mango 2. yoghurt 3. tiger 4. star II. Viết các từ phù hợp 1. Jog 2. fox 3. monkey 4. cat 5. goat III. Điền một chữ cái còn thiếu 1. Window 2. horse 3. wash 4. pencil 5. run IV. Khoanh tròn vào đáp án đúng 1. B cake 2. A. Driver 3. A. watering 4. A. Jump 5. A. one 6. B. duck V. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo được từ phù hợp 1. Lion 2. bin 3. dolphin 4. mother 5. zoo DeThi.edu.vn
  67. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 20 PART 1. LISTENING( 3PTS) Question 1. Listen and match. 0 1 2 3 4 A. B. C. D. E. Question 2. Listen and tick. 0  1 2 DeThi.edu.vn
  68. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 3 4 Question 3:Listen and tick () or cross (x). 0. My funny . 1. Here is my . 2. Can you see the ?  3 . Look at the . 4. I like , Yum! PART 2. READING AND WRITING (5PTS) Question 4. Look and put a tick () in the box. DeThi.edu.vn
  69. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn Question 5: What is it? Read and circle. 0. 1. 2. 3. 4. horse lion Kitten mouse hippo jam moon Question 6: Trace and match.(1pt) fish DeThi.edu.vn
  70. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn Question 7: Look, read and tick () or cross (x). (1pt) Ii Kk Hh  Mm J j Question 8: Look and colour the picture begin with the cue letter (1pt) DeThi.edu.vn
  71. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 0. K k 1. Mm 2. Hh DeThi.edu.vn
  72. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 3. Ii 4. Ll ĐÁP ÁN Question 1: 1. D 2. A 3. E 4. B Question 2: 1. hippo 2. kangaroo 3. lion 4. mouse Question 3: 1. X 2.  3. X 4.  Question 4: 1. m 2. l 3. j 4. h Question 5: 1. lion 2. fish 3. hippo 4. mouse Question 6: 1. I- ink 2. M- monkey 3. h-hen 4. l- lamp Question 7: 1. X 2.  3.  4.  Question 8: 1. monkey 2. hat 3. iguana 4. lion TAPE SCRIP Question 1. Listen and match 0. Glass 1. Gorilla 2. Igloo 3. Lollipop 4. Jelly Question 2. Listen and tick() DeThi.edu.vn
  73. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 0. Juice 1. Hippo 2. Kanguroo 3. Lion 4. Mouse Question 3. Listen and tick () or cross (X) 0. My funny fish 1. Here is my iguana 2. Can you see the milk? 3. Look at the kite. 4. I like jelly, Yum DeThi.edu.vn
  74. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 21 Listen and circle. Read and match. DeThi.edu.vn
  75. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn A Key B 1. One 1 - a. Số 4 2. Six 2 - b. Số 2 3. Five 3 - c. Số 6 4. Two 4 - d. Số 3 5. Four 5 - e. Số 1 6. Three 6 - f. Số 5 Read and complete the word. 1. P_NCIL 2. B_LL 3. E_ASER 4. _ABLE 5. AP_LE ĐÁP ÁN Listen and circle 1 - A; 2 - B; 3 - C; 4 - A; 5 - B DeThi.edu.vn
  76. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn Nội dung bài nghe 1. A ball, a ball (một quả bóng) 2. A kite, a kite (Một cái diều) 3. A teddy bear, a teddy bear (Một con gấu bông) 4. A robot, a robot (Một con người máy) 5. A truck, a truck (Một xe tải) Read and match. 1 - e; 2 - c; 3 - f; 4 - b; 5 - a; 6 - d; Read and complete the word. 1. PENCIL (cái bút chì) 2. BALL (quả bóng) 3. ERASER (cục tẩy) 4. TABLE (cái bàn) 5. APPLE (quả táo) DeThi.edu.vn
  77. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 22 I. Complete the word 1. _nt 2. _ook 3. _at 4. foo_ DeThi.edu.vn
  78. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 5. mon_ey II. Choose the correct sentence. 1. A. That is my my mother. B. That are my brother. 2. A. Nice too meet you. B. Nice to meet you. 3. A. It is a pencil. B. It's is a pencil. 4. A. It is an pink flower. B. It is a pink flower. 5. A. What color is it? B. What color it is? III. Reorder. 1. is/ That/ sister/ my/ ./ 2. are/ You/ welcome/ ./ 3. dogs/ I/ like/ ./ DeThi.edu.vn
  79. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 4. snake/ It/ a/ is/ ./ 5. mouth/ Touch/ your/ ./ ĐÁP ÁN Complete the word 1 - Ant; 2 - Book; 3 - Cat; 4 - Food; 5 - Monkey; II. Choose the correct sentence. 1 - A; 2 - B; 3 - A; 4 - B; 5 - A; III. Reorder. 1 - That is my sister. 2 - You are welcome. 3 - I like dogs. 4 - It is a snake. 5 - Touch your mouth. DeThi.edu.vn
  80. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 23 I. Match. A. Cap 1. B. Bear 2. C. Head 3. D. Hello 4. E. Flower 5. II. Complete the sentence. DeThi.edu.vn
  81. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn is/ pencil/ orange/ like/ Touch 1. your head. 2. It is an flower. 3. What it? 4. It's a . 5. I cats. III. Write the suitable word. 1. It is a b_ _ _. 2. It is my school _ _ _. 3. I like e ___. DeThi.edu.vn
  82. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 4. This is my f ___. 5. This is my s ___. ĐÁP ÁN I. Match. 1 - B; 2 - D; 3 - E; 4 - A; 5 - C; II. Complete the sentence. 1 - Touch; 2 - orange; 3 - is; 4 - pencil; 5 - like; III. Write the suitable word. 1 - It is a book. 2 - It is my school bag. 3 - I like elephant. 4 - This is my family. 5 - This is my school. DeThi.edu.vn
  83. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 24 I. Choose the odd one out. 1. A. head B. arm C. Hello 2. A. red B. dog C. yellow 3. A. cat B. father C. sister 4. A. Sit down B. Goodbye C. Stand up 5. A. cap B. candy C. head II. Put the words in order. 1. my/ brother/ This/ is/ ./ 2. you/ Nice/ to/ meet/ ./ 3. head/ Touch/ your/ / 4. you/ Thank/ ./ DeThi.edu.vn
  84. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 5. a/ bird/ This/ is/ ./ III. Read and match. A. màu đỏ 1. B. màu vàng 2. C. con rắn 3. D. con khỉ 4. DeThi.edu.vn
  85. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn E. cái bút, bút mực 5. DeThi.edu.vn
  86. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐÁP ÁN I. Choose the odd one out. 1 - C; 2 - B; 3 - A; 4 - B; 5 - C; Giải thích 1. C. Hello nghĩa là xin chào; còn head là đầu, arm là cánh tay, đều là bộ phận cơ thể con người 2. B. dog nghĩa là con chó; còn red là màu đỏ, yellow là màu vàng, đều là từ chỉ màu sắc 3. A. cat nghĩa là con mèo, còn father là bố, sister là chị/ em gái đều là từ chỉ người 4. B. Goodbye nghĩa là tạm biệt, còn sit down là ngồi xuống, stand up là đứng lên đều là những từ ra lệnh 5. C. head nghĩa là cái đầu, cap là mũ lưỡi trai, candy là kẹo; đều là những từ chỉ vật II. Put the words in order. 1 - This is my brother. 2 - Nice to meet you. 3 - Touch your heart. 4 - Thank you. 5 - This is a bird. III. Read and match. 1 - C; 2 - E; 3 - D; 4 - A; 5 - B; DeThi.edu.vn
  87. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 25 Exercise 1: Write 1. b _ g 2. _ ake 3. _ orse 4. _ all 5. ch _ cken 6. p _ n Exercise 2: Read and tick 1. I like milk 2. It’s a bell 3. It is a cup A. B. A. B. A. B. Exercise 3: Count and write 1. apples 2. cars 3. cupcakes Exercise 4: Look at these pictures and match DeThi.edu.vn
  88. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn A. fish 1. B. hen 2. C. umbrella 3. D. ate 4. E. chips 5. Đáp án Exercise 1: Write 1. Bag 2. Cake 3. Horse 4. Ball DeThi.edu.vn
  89. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 5. Chicken 6. Pen Exercise 2: Read and tick 1. A 2. A 3. B Exercise 3: Count and write 1. Two apples 2. Five cars 3. Three cupcakes Exercise 4: Look at these pictures and match 1. B 2. C 3. D 4. E 5. A DeThi.edu.vn
  90. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 26 I/ Look, read, and color It’s a red car 1. It’s a pink car 2. It’s a blue car 3. II/ Look at the picture and complete the words 1. b _ n _ _ a 2. _ a l l 3. k i _ c h _ n 4._ o u _ e 5. s _ n d w _ c h 6. _ n _ k _ DeThi.edu.vn
  91. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn III/ Read and tick A. This is my living room B. This is my bedroom 1. A. I have a car B. I have a doll 2. A. I’m three B. I’m four 3. đáp án I/ Look, read, and color Hướng dẫn: Đọc và tô màu theo yêu cầu từng câu 1. Nó là 1 chiếc ô tô màu đỏ 2. Nó là 1 chiếc ô tô màu hồng 3. Nó là 1 chiếc ô tô màu xanh da trời II/ Look at the picture and complete the words 1. banana 2. ball 3. kitchen 4. mouse 5. sandwich 6. snake III/ Read and tick 1. B 2. A 3. A DeThi.edu.vn
  92. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 27 I. Read and Match. 1. oat 2. mouth M 3. rass G 4. um 5. ba II. Reorder. 1. it/ I/ like/ ./ 2. that/ Who/ is/ ?/ 3. pen/ I/ got/ have/ a/ ./ 4. Lion/ zoo/ is/ the/ in/ ./ 5. grass/ Goat/ eating/ is/ ./ III. Fill the blanks. DeThi.edu.vn
  93. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn z ; k ; l ; d ; i; 1. I have got a _emon. 2. I have got two _ites. 3. It is an _nkpot. 4. I love _olls. 5. The hippo is in the _oo. IV. Choose the correct answers A. He’s seeing TV B. He’s watching TV 1. A. I can see a garden B. I can see a lake 2. A. I can see no water B. I can see water 3. A. Jame is washing her hands B. Jame washing her hands 4. DeThi.edu.vn
  94. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn A. I can see a car B. I can see a truck 5. ĐÁP ÁN I. Read and Match. 1 - Goat; 2 - Mouth; 3 - Grass; 4 - Mum; 5 - bag; II. Reorder. 1 - I like it. 2 - Who is that? 3 - I have got a pen. 4 - Lion is in the zoo. 5 - Goat is eating grass. III. Fill the blanks. 1. I have got a _l_emon. DeThi.edu.vn
  95. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 2. I have got two _k_ites. 3. It is an _i_nkpot. 4. I love _d_olls. 5. The hippo is in the _z_oo. IV. Choose the correct answers 1. B 2. A 3. B 4. A 5. B Hướng dẫn dịch 1. B. Anh ấy đang xem ti-vi 2. A. Tôi có thể thấy một khu vườn 3. A. Tôi có thể nhìn thấy nước 4. B. Jame đang rửa tay 5. B. Tôi có thể thấy một chiếc xe tải DeThi.edu.vn
  96. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 28 I/ Look at the picture and match A. horse 1. B. sun 2. C. chicken 3. D. bell 4. E. window 5. DeThi.edu.vn
  97. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn II/ Look at the picture and answer the questions What can you see? I can see a 1. How many windows? 2. What is that? That is a 3. What’s he doing? He is 4. What’s he having? He’s having 5. DeThi.edu.vn
  98. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn III/ Read and tick 1. Nine trucks 2. a gate 3. A cup A. B. A. B. A. B. -The end- Đáp án I/ Look at the picture and match 1. B 2. D 3. E 4. A 5. C II/ Look at the picture and answer the questions 1. turtle 2. Nine 3. mouse 4. running 5. noodles III/ Read and tick 1. A 2. B 3. B DeThi.edu.vn
  99. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 29 I. Look at the picture and complete the words 1. _ a r _ e n 2. _ e l l 3. _ o r s _ 4. _ a k _ II. Choose the odd one out 1. A. teddy bear B. doll C. tiger 2. A. bananas B. apples C. foot 3. A. father B. face C. foot 4. A. bus B. sun C. truck 5. A. monkey B. water C. mouse III. Write DeThi.edu.vn
  100. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn I can see a 1. He is 2. That’s a 3. Đáp án I. Look at the picture and complete the words 1. garden 2. bell 3. horse 4. cake II. Choose the odd one out 1. C 2. C 3. A 4. B 5. B III. Write 1. I can see a turtle 2. He is running 3. That’s a mango DeThi.edu.vn
  101. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 30 I/ Look at the picture and complete the words 1. t _ r t l _ 2. f _ _ t 3. _ i n d _ w 4. m _ p 5. _ a r d _ n 6. _ a _ e II/ Look at the picture and answer the questions How many apples? apples 1. How many cars? cars 2. How many tigers? tigers 3. III/ Write a/ an 1. apple 2. car 3. umbrella 4. toy 5. truck DeThi.edu.vn
  102. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn Đáp án I/ Look at the picture and complete the words 1. turtle 2. foot 3. window 4. mop 5. garden 6. gate II/ Look at the picture and answer the questions 1. Four apples 2. Five cars 3. Eight tigers III/ Write a/ an 1. an apple 2. a car 3. an umbrella 4. a toy 5. a truck DeThi.edu.vn
  103. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 31 I. Reorder. 1. kitchen/ This/ my/ is/ ./ 2. Mai/ How/ is/ old/ ? 3. balls/ How/ many/ ? 4. sandwich/ I/ a/ want/ ./ 5. sorry/ am/ I/ ./ II. Choose the odd one out. 1. A. swim B. can C. run 2. A. one B. three C. How 3. A. girl B. cat C. snake 4. A. teddy bear B. ball C. many 5. A. This B. living room C. kitchen III. Complete the word and match. DeThi.edu.vn
  104. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 1. Th _s is my bedroom. A. Tôi có một con mèo. 2. I have n_ne balls. B. Đây là phòng ngủ của tôi. 3. I have a c_t. C. Tôi muốn một quả chuối. 4. I want a ba_ana. D. Tôi có thể bơi. 5. I can sw_m. E. Tôi có 9 quả bóng. ĐÁP ÁN I. Reorder. 1 - This is my kitchen. 2 - How old is Mai? 3 - How many balls? 4 - I want a sandwich. 5 - I am sorry. II. Choose the odd one out. 1 - B; 2 - C; 3 - A; 4 - C; 5 - A; III. Complete the word and match. 1 - This is my bedroom. - B 2 - I have nine balls. - E 3 - I have a cat. - A 4 - I want a banana. - C 5 - I can swim. - D DeThi.edu.vn
  105. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 32 I. Chọn từ khác loại. 1. A. ten B. six C. family 2. A. one B. banana C. sandwich 3. A. living room B. house C. kitchen 4. A. cars B. teddy bears C. fish 5. A. swim B. slide C. walk II. Nối. A B 1. Ten a. Con mèo 2. Car b. Số 8 3. Cat c. Ô tô, xe hơi 4. Bedroom d. Số 10 5. eight e. Phòng ngủ III. Sắp xếp. 1. kitchen/ This/ my/ is/ . 2. How/ balls/ many/ ? DeThi.edu.vn
  106. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 3. two/ I/ cars/ have/ . 4. an/ want/ I/ apple/ ./ 5. old/ Vinh/ How/ is/ ? ĐÁP ÁN I. Chọn từ khác loại. 1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - C; 5 - B; II. Nối. 1 - d; 2 - c; 3 - a; 4 - e; 5 - b; III. Sắp xếp. 1 - This is my kitchen. 2 - How many balls? 3 - I have two cars. 4 - I want an apple. 5 - How old is Vinh? DeThi.edu.vn
  107. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 33 I/ Look at the picture and complete the word 1. m _ p 2. t r _ c k 3. m _ n g o 4. t _ r t l e 5. n _ t s 6. f _ _ t b a l l II. Read and tick 1. This is my mother 2. Touch your face 3. I can see a monkey A. B. A. B. A. B. III/ Reorder these words to have correct sentences 1. chicken/ like/ I/ ./ 2. Look/ lake/ the/ at/ ./ 3. see?/ How/ you/ many/ can/ crocodiles/ DeThi.edu.vn
  108. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 4. bananas/ She/ having/ is/ ./ 5. apple/ an/ That/ is/ ./ -The end- Đáp án I/ Look at the picture and complete the word 1. mop 2. truck 3. mango 4. turtle 5. nuts 6. football II. Read and tick 1. B 2. A 3. B III/ Reorder these words to have correct sentences 1. I like chicken. 2. Look at the lake. 3. How many crocodiles can you see? 4. She is having bananas. 5. That is an apple. DeThi.edu.vn
  109. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 34 I. Complete the sentence. many; years; room; five; old; 1. This is my living . 2. How cars? 3. There are cars. 4. How are you? 5. I am six old. II. Read and match. A B 1. Lisa needs some a. banana. 2. Thank b. orange. 3. Mai wants a c. eggs. 4. Touch your d. you 5. Bobby has an e. leg. III. Reorder. 1. monkey/ This/ a/ is/ . 2. How/ milk/ much/ ? 3. three/ Kim/ teddy bears/ has/ . DeThi.edu.vn
  110. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 4. a/ have/ I/ leaf/ ./ 5. old/ they/ How/ are/ ? ĐÁP ÁN I. Complete the sentence. 1. This is my living room . 2. How many cars? 3. There are five cars. 4. How old are you? 5. I am six years old. II. Read and match. 1 - c; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - b; III. Reorder. 1 - This is a monkey. 2 - How much milk? 3 - Kim has three teddy bears. 4 - I have a leaf. 5 - How old are they? DeThi.edu.vn
  111. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn DeThi.edu.vn
  112. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 35 I/ Look at the picture and complete the words 1. _ a _ 2. b _ r _ 3. s w _ _ 4. c _ _ k i _ 5. _ a l _ 6. k i _ c _ e _ II/ Look at the pictures and answer these questions I have a 1. How old are you? 2. What is this? 3. DeThi.edu.vn
  113. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn How many cars? 4. Touch your 5. III/ Reorder these words to have correct sentences 1. living room/ is/ my/ This 2. you/ Nice/ meet/ to/ ./ 3. want/ I/ a/ banana/ ./ Đáp án I/ Look at the picture and complete the words 1. bag 2. bird 3. swim 4. cookie 5. ball 6. kitchen II/ Look at the pictures and answer these questions 1. I have a teddy bear. 2. I am five (years old). 3. This is a snake 4. Six (cars) 5. Touch your nose III/ Reorder these words to have correct sentences 1. This is my living room. 2. Nice to meet you. DeThi.edu.vn
  114. Tổng hợp đề thi HSG tiếng Anh 1 (Kèm đáp án) - DeThi.edu.vn 3. I want a banana DeThi.edu.vn