Từ Tiếng Anh trong toán – Tiếng Anh qua mạng Lớp 8

docx 6 trang thaodu 4050
Bạn đang xem tài liệu "Từ Tiếng Anh trong toán – Tiếng Anh qua mạng Lớp 8", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxtu_tieng_anh_trong_toan_tieng_anh_qua_mang_lop_8.docx

Nội dung text: Từ Tiếng Anh trong toán – Tiếng Anh qua mạng Lớp 8

  1. TỪ TIẾNG ANH TRONG TỐN – TIẾNG ANH QUA MẠNG LỚP 8 STT TỪ TIẾNG ANH NGHĨA TIẾNG VIỆT 1. Acceleration Gia tốc 2. Acute triangle Tam giác nhọn 3. Add Cộng 4. Addition [ə'di∫n] Phép cộng 5. Adjacent angles Gĩc kề bù 6. Algebra ['ỉldʒibrə] Đại số 7. Algebraic expression Biểu thức đại số 8. Alt.s Gĩc so le 9. Altitude Đường cao 10. Angle ['ỉηgl] Gĩc 11. Anticlockwise rotation Sự quay ngược chiều kim đồng hồ 12. Arc Cung 13. Area Diện tích 14. Area Diện tích 15. Area ['eəriə] Diện tích 16. Arithmetic [ə'riθmətik] Số học 17. Ascending order Thứ tự tăng 18. Average Trung bình 19. Average ['ỉvəridʒ] Trung bình 20. Axis ['ỉksis] Trục 21. Base Cạnh đáy 22. Base of a cone Đáy của hình nĩn 23. Bearing angle Gĩc định hướng 24. Bisect Phân giác 25. Blunted cone Hình nĩn cụt 26. Calculate Tính 27. Calculus ['kỉlkjuləs] Phép tính 28. Chord Dây cung 29. Circle Đường trịn 30. Circle Đường trịn, hình trịn 31. Circumference [sə'kʌmfərəns] Chu vi đường trịn 32. Circumscribed triangle Tam giác ngoại tiếp 33. Clockwise rotation Sự quay theo chiều kim đồng hồ 34. Coefficient Hệ số 35. Column Cột 36. Cone Hình nĩn 37. Consecutive Liên tiếp 38. Consecutive even number Số chẵn liên tiếp 39. Coordinate Tọa độ 40. Coordinate axis Trục tọa độ
  2. 41. Correlation [,kɔri'lei∫n] Sự tương quan 42. Corresp. S Gĩc đồng vị 43. Cross-section Mặt cắt ngang 44. Cube Luỹ thừa bậc ba 45. Cube Hình lập phương, hình khối 46. Cube root Căn bậc ba 47. Cubed Mũ ba, lũy thừa ba 48. Cuboid Hình hộp phẳng, hình hộp thẳng 49. Curve [kə:v] Đường cong 50. Cyclic quadrilateral Tứ giác nội tiếp 51. Decimal ['desiməl] Thập phân 52. Decimal point Dấu thập phân 53. Decimal fraction Phân số thập phân 54. Decimal place Vị trí thập phân, chữ số thập phân 55. Decrease Giảm đi 56. Denominator Mẫu số 57. Denominator Mẫu số 58. Density Mật độ 59. Descending order Thứ tự giảm 60. Diagonal Đường chéo 61. Diagonal Đường chéo 62. Diagram Biểu đồ, đồ thị, sơ đồ 63. Diameter Đường kính 64. Diameter [dai'ỉmitə] Đường kính 65. Dimensions [di'men∫n] Chiều 66. Directly proportional to Tỷ lệ thuận với 67. Displacement Độ dịch chuyển 68. Distance Khoảng cách 69. Distance Khoảng cách 70. Distance Khoảng cách 71. Divide Chia 72. Divide Chia 73. Division [di'viʒn] Phép chia 74. Enlargement Độ phĩng đại 75. Equal Bằng 76. Equality Đẳng thức 77. Equation Phương trình, đẳng thức 78. Equation Phương trình 79. Equation [i'kwei∫n] Phương trình 80. Equiangular triangle Tam giác đều 81. Evaluate Ước tính 82. Even number Số chẵn 83. Even number Số chẵn 84. Express Biểu diễn, biểu thị 85. Ext. Of Gĩc ngồi của tam giác
  3. 86. Factorise (factorize) Tìm thừa số của một số 87. Formula ['fɔ:mjulə] Cơng thức 88. Formulae Cơng thức 89. Fraction Phân số 90. Fraction ['frỉk∫n] Phân số 91. Geometry [dʒi'ɔmitri] Hình học 92. Gradient of the straight line Độ dốc của một đường thẳng, hệ số gĩc 93. Graph [grỉf] Biểu đồ 94. Greatest value Giá trị lớn nhất 95. Height [hait] Chiều cao 96. Highest common factor (HCF) Hệ số chung lớn nhất 97. Improper fraction Phân số khơng thực sự 98. In term of Theo ngơn ngữ, theo 99. Increase Tăng lên 100. Index form Dạng số mũ 101. Inequality Bất phương trình 102. Inequation Bất phương trình 103. Inscribed quadrilateral Tứ giác nội tiếp 104. Inscribed triangle Tam giác nội tiếp 105. Int. S Gĩc trong cùng phía 106. Integer ['intidʒə] Số nguyên 107. Integer number Số nguyên 108. Interior angle Gĩc trong 109. Intersect Cắt nhau 110. Intersection Giao điểm 111. Inversely proportional Tỷ lệ nghịch 112. Irrational number Biểu thức vơ tỷ, số vơ tỷ 113. Isosceles Cân 114. Isosceles trapezoid Hình thang cân 115. Isosceles triangle Tam giác cân 116. Isosceles triangle Tam giác cân 117. Kinematics Động học 118. Least common multiple (LCM) Bội số chung nhỏ nhất 119. Least value Giá trị bé nhất 120. Length Độ dài 121. Length [leηθ] Chiều dài 122. Limit Giới hạn 123. Line [lain] Đường 124. Linear equation (first degree equation) Phương trình bậc nhất 125. Lowest common multiple (LCM) Bội số chung nhỏ nhất 126. Lowest term Phân số tối giản 127. Major arc Cung lớn 128. Maximum Giá trị cực đại 129. Midpoint Trung điểm 130. Minimum Giá trị cực tiểu
  4. 131. Minor arc Cung nhỏ 132. Minus Trừ 133. Minus ['mainəs] Âm 134. Mixed numbers Hỗn số 135. Multiplication [,mʌltipli'kei∫n] Phép nhân 136. Multiply Nhân 137. Negative Âm 138. Number pattern Sơ đồ số 139. Numerator Tử số 140. Numerator Tử số 141. Object Vật thể 142. Obtuse triangle Tam giác tù 143. Odd number Số lẻ 144. Odd number Số lẻ 145. Ordering Thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự 146. Origin Gốc toạ độ 147. Parallel Song song 148. Parallel ['pỉrəlel] Song song 149. Parallelogram Hình bình hành 150. Parallelogram Hình bình hành 151. Parameter Tham số 152. Percent [pə'sent] Phần trăm 153. Percentage Phần trăm 154. Percentage [pə'sentidʒ] Tỉ lệ phần trăm 155. Perimeter Chu vi 156. Perimeter Chu vi 157. Perimeter [pə'rimitə(r)] Chu vi 158. Plus Cộng 159. Plus [plʌs] Dương 160. Polygon Đa giác 161. Positive Dương 162. Power Bậc 163. Pressure Áp suất 164. Prime number Số nguyên tố 165. Prime number Số nguyên tố 166. Prism Hình lăng trụ 167. Probability Xác suất 168. Probability [,prɔbə'biləti] Xác suất 169. Problem ['prɔbləm] Bài tốn 170. Product Nhân 171. Product Tích 172. Proof Chứng minh 173. Proof [pru:f] Bằng chứng chứng minh 174. Proper fraction Phân số thực sự 175. Pyramid Hình chĩp
  5. 176. Pyramid Hình chĩp 177. Quadratic equation Phương trình bậc hai 178. Quadrilateral Tứ giác 179. Quotient Thương số 180. Quotient Số thương 181. Radius Bán kính 182. Radius ['reidiəs] Bán kính 183. Rate Hệ số 184. Ratio Tỷ số, tỷ lệ 185. Real number Số thực 186. Rectangle Hình chữ nhật 187. Reflection Phản chiếu, ảnh 188. Regular pyramid Hình chĩp đều 189. Remainder Số dư 190. Retardation Sự giảm tốc, sự hãm 191. Rhombus Hình thoi 192. Right angle Gĩc vuơng 193. Right-angled triangle Tam giác vuơng 194. Root Nghiệm của phương trình 195. Rounding off Làm trịn 196. Row Hàng 197. Scale Thang đo 198. Scalene triangle Tam giác thường 199. Semicircle Nửa đường trịn 200. Sequence Chuỗi, dãy số 201. Sequence Dãy, chuỗi 202. Significant figures Chữ số cĩ nghĩa 203. Simplified fraction Phân số tối giản 204. Simplify Đơn giản 205. Single fraction Phân số đơn 206. Slant edge Cạnh bên 207. Solid Hình khối 208. Solution / root Nghiệm 209. Solution [sə'lu:∫n] Lời giải 210. Solve Giải 211. Speed Tốc độ 212. Speed Tốc độ, vận tốc 213. Square Bình phương 214. Square root Căn bậc hai 215. Square root Căn bình phương 216. Square root Căn bậc hai 217. Squared Bình phương 218. Stated Đươc phát biểu, được trình bày 219. Statistics Thống kê 220. Statistics [stə'tistiks] Thống kê
  6. 221. Straight line Đường thẳng 222. Subject Chủ thể, đối tượng 223. Subtract hoặc to take away Trừ 224. Subtraction [səb'trỉk∫n] Phép trừ 225. Surd Biểu thức vơ tỷ, số vơ tỷ 226. Symmetry Đối xứng 227. Tangent Tiếp tuyến 228. Tangent ['tỉndʒənt] Tiếp tuyến 229. The cosine rule Quy tắc cos 230. The sine rule Quy tắc sin 231. Theorem ['θiərəm] Định lý 232. Times hoặc multiplied by Lần 233. Top Đỉnh 234. Total ['toutl] Tổng 235. Total surface area Diện tích tồn phần 236. Transformation Biến đổi 237. Trapezium Hình thang 238. Triangle Tam giác 239. Triangular pyramid Hình chĩp tam giác 240. Trigonometry Lượng giác học 241. Truncated pyramid Hình chĩp cụt 242. Value (n) Giá trị 243. Varies as the reciprocal Nghịch đảo 244. Varies directly as Tỷ lệ thuận 245. Velocity Vận tốc 246. Vertex Đỉnh 247. Vertically opposite angle Gĩc đối nhau 248. Vertices Các đỉnh 249. Volume Thể tích 250. Volume Thể tích 251. Vulgar fraction Phân số thường 252. Width [widθ] Chiều rộng