3 Đề kiểm tra Chương II môn Giải tích Lớp 12

doc 3 trang thaodu 7020
Bạn đang xem tài liệu "3 Đề kiểm tra Chương II môn Giải tích Lớp 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doc3_de_kiem_tra_chuong_ii_mon_giai_tich_lop_12.doc

Nội dung text: 3 Đề kiểm tra Chương II môn Giải tích Lớp 12

  1. KIỂM TRA CHƯƠNG 2 – GT12 HỌ & TÊN: LỚP: . Câu 1: Cho a log2 3,b log3 5,c log7 2 . Hãy tính log140 63 theo a,b,c . 2ac 1 2ac 1 2ac 1 2ac 1 A. . B. .C. .D. . abc 2c 1 abc 2c 1 abc 2c 1 abc 2c 1 Câu 2: Cho biểu thức A 5 a.4 b , điều kiện xác định của biểu thức A là A. a 0;b 0 . B. a 0 . ;C.b a0 tùy ý; b > 0.D. a tùy ý, . b 0 Câu 3: Đạo hàm của hàm số f x ln ex e2x 1 là: 1 ex A. f ' x . B. .f ' x ex e2x 1 ex e2x 1 ex 1 C. f ' x .D. . f ' x e2x 1 e2x 1 Câu 4: Cho a là số thực dương khác 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x , y . x loga x x A. .l oga B. . loga loga x y y loga y y x x C. .l og log x log D.y . log log x log y a y a a a y a a Câu 5: Số nghiệm của phương trình log3 x log3 (x 2) 1 là A. 0.B. 1.C. 2.D. 3. Câu 6: Tìm nghiệm của phương trình log2 x 1 3 . A. x = 7. B. x = 10 C. x = 8. D. x = 9. Câu 8: Bất phương trình a x b có tập nghiệm là ¡ thỏa mãn điều kiện nào sau đây? A. a 0,a 1,b 0 . B. a 0,a 1,b 0 .C. a 0,a 1,b . D.0 a 0,a 1, .b 2 Câu 9: Bất phương trình log2 3x 2 log2 6 5x có tập nghiệm là: 6 1 A. 1; .B. .C. ;3 . D. . 0; 3;1 5 2 ln2 x Câu 10: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y trên 1;e3 . x ln2 2 4 9 1 A.maxy . B. maxy 2 . C. maxy 2 . D maxy 1;e3 2 1;e3 e 1;e3 e 1;e3 e
  2. KIỂM TRA CHƯƠNG 2 – GT12 HỌ & TÊN: LỚP: . 30 30 300 log 2 3 log 2 3 1 Câu 1: Tính giá trị của biểu thức P . 3 30 300 3 1 1 1 A. 1.B. .C. . D. . 3 3 3 Câu 2: Cho log2 3 a,log2 5 b . Tính log6 45 theo a, b. a 2b 2a b A. log 45 . B. log 45 2a b . C. log 45 . D. .log 45 a b 1 6 2(1 a) 6 6 1 a 6 Câu 3: Cho a,b là hai số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. ln ab2 ln a ln b 2 . B. .ln ab ln a.ln b 2 a ln a C. ln ab ln a 2ln b . D. .ln b ln b Câu 4: Hàm số y log7 3x 1 có tập xác định là 1 1 1 A. ; .B. .C.; .D. ; . 3; 3 3 3 Câu 5: Hàm số y x2 2x 2 ex có đạo hàm là A. 2x 2 ex .B. . C. x2ex . D. . 2xex 2x 2 ex 2x 1 x Câu 6: Phương trình 3 4.3 1 0 có hai nghiệm x 1;x2 x1 x2 . Khi đó ta có 1 4 A. x .x .B. x .C.x .D.2 x x 0 . x 2x 1 1 2 3 1 2 3 1 2 1 2 Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x 1 0 là 2 A. . 1;2 B. . 1;2 C. . D. ;.2 2; Câu 8: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log2 (3x 2) log 2 (6 5x). 6 2 2 6 A. S 1; . B. S ;1 . C. S 1; . D. .S ; 5 3 3 5 Câu 9. Tìm nghiệm của phương trình 2x 2x 1 12 . A. x 3 . B. x 2 . C. x 1 . D. x 4 . Câu 10. Phương trình log3 (3x 2) 3 có nghiệm là: 29 11 25 A. B.x C. D. x x x 87 3 3 3
  3. KIỂM TRA CHƯƠNG 2 – GT12 HỌ & TÊN: LỚP: . Câu 1. Hàm số f x log 2x 4x 1 có đạo hàm là 2 2x 2x ln 2 A. . f x B. . f x 4x 1 4x 1 2x ln 2 C. . f x D. . f x 4x 1ln 2 4x 1 Câu 2: Với a log2 3; b log2 5 thì: 1 a b 2a b a 2b 2a b A. log30 . B. log30 . C. log30 .D. log30 . 1 b 2b 2b 2b 2 Câu 3. Số nghiệm nguyên của phương trình 22x 7 x 5 1 là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.