Bài kiểm tra 1 tiết Chương 3 môn Giải tích Lớp 12

doc 2 trang thaodu 2980
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra 1 tiết Chương 3 môn Giải tích Lớp 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docbai_kiem_tra_1_tiet_chuong_3_mon_giai_tich_lop_12.doc

Nội dung text: Bài kiểm tra 1 tiết Chương 3 môn Giải tích Lớp 12

  1. KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3 ĐẠI SỐ 12 Thời gian : 45 phút Họ và tên : Lớp : 12 A5 Điểm : Đề : . I). Trắc nghiệm : (8đ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 Đ/án Câu 1: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = 2 – x2 và y = x. 11 9 A. B. 7 C. D. 5 2 2 Câu 2: Tìm nguyên hàm cos 2x 1 .dx . Chọn đáp án đúng: 1 1 A. sin 2x 1 C B. sin 2x 1 C C. sin 2x 1 C D. 2sin 2x 1 C 2 2 Câu 3: Cho hình phẳng (S) giới hạn bởi Ox và y 1 x2 . Thể tích của khối tròn xoay khi quay (S) quanh Ox là 3 2 3 4 A. B. C. D. 2 3 4 3 Câu 4: Biết một nguyên hàm của hàm số y f x là F x x2 4x 1 . Khi đó, giá trị của hàm số y f x tại x 3 là A. f 3 30 . B. f 3 10 . C. f 3 22 . D. f 3 6 . 4 2 Câu 5: Nếu f (x) liên tục và f (x)dx 10 , thì f (2x)dx bằng : 0 0 A. 19 B. 5 C. 9 D. 29 1 dx Câu 6: Tính tích phân . 2 0 x x 12 1 9 9 1 9 1 9 A. ln B. ln C. ln D. ln 7 16 16 7 16 4 16 Câu 7: Cho hàm số f (x) thỏa mãn f (x) 3 5sin x và f (0) 7 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng? A. f (x) 3x 5cos x 2 B. f (x) 3x 5cos x 2 C. f (x) 3x 5 cos x 15 D. f (x) 3x 5cos x 5 Câu 8: Cho hình phẳng H được giới hạn bởi các đường: y x2 , x 0, x 1 và Ox. Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi hình H quay quanh trục Ox. 2 A. B. C. D. 3 4 5 3 π 2 12 f (2tan 3x) Câu 9: Cho = 4 . Tính tích phân = ò f (x)dx I ò 2 dx. 0 0 cos 3x 1 4 2 8 A. I = . B. I = . C. I = . D. I = . 3 3 3 3 1 Câu 10: Tìm nguyên hàmdx . 1 2x 1 1 1 A. dx ln 1 2x C. B. dx ln 1 2x C. 1 2x 1 2x 2 1
  2. 1 1 1 1 1 C. dx ln C. D. dx ln C. 1 2x 2 1 2x 1 2x 1 2x 2 Câu 11: Cho I 2x x2 1dx . Khẳng định nào sau đây sai: 1 3 2 3 2 3 A. I t 2 B. I 27 C. I 3 3 D. I udu 3 0 3 0 2 2 Câu 12 : Cho hàm số f (x) thỏa mãn (x 3) f '(x)dx 50 và5 f (2)- 3 f (0)= 60 . Tính. f (x)dx 0 0 A. I = 10 . B. I = 8 . C. I = 12 . D. I = - 12 . 4 Câu 13: Nếu f (1) 12, f (x) liên tục và f (x)dx 17 , giá trị của f (4) bằng: 1 A. 19 B. 29 C. 5 D. 9 Câu 14: Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) (x 1)2 x3 A. F(x) x2 x C. B. F(x) x3 3x2 3x C. 3 x3 C. F(x) x3 x2 x C. D. F(x) x2 x C. 3 9 9 9 Câu 15: Nếu f (x)dx 37 và g(x)dx 16 thì 2 f (x) 3g(x)dx bằng : 0 0 0 A. 74 B. 48 C. 53 D. 122 2 1 a a Câu 16: Giả sử dx ln với a , b ¥ * và tối giản. Tính M a2 b2 . 1 2x 1 b b A. .M 14 B. . M 8 C. . D.M . 34 M 28 II). PHẦN TỰ LUẬN (2đ) : 4 1 Tính: a) Tích phân: I (x 1)3 dx b) Tích phân : J 12 dx 1 0 2 cos 3x(1 tan 3x) Giải . 2